Tổng quan nghiên cứu

Quản lý rừng bền vững (QLRBV) là một trong những giải pháp quan trọng nhằm bảo vệ và phát triển tài nguyên rừng, đồng thời đáp ứng các yêu cầu kinh tế, xã hội và môi trường. Tại Việt Nam, đặc biệt là Công ty Lâm nghiệp Bến Hải (Quảng Trị) với diện tích quản lý 8.664,1 ha, trong đó rừng trồng chiếm hơn 6.100 ha, việc áp dụng QLRBV theo tiêu chuẩn quốc tế FSC đã được triển khai từ năm 2011. Tuy nhiên, trong quá trình duy trì chứng chỉ rừng bền vững (CCR), công ty vẫn gặp phải các lỗi không tuân thủ (LKTT) cần được khắc phục để đảm bảo hiệu quả quản lý và phát triển bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu là tổng hợp các LKTT của Công ty Lâm nghiệp Bến Hải trong giai đoạn 2011-2019, phân tích nguyên nhân và đề xuất các giải pháp khắc phục, đồng thời xây dựng kế hoạch quản lý rừng bền vững giai đoạn 2020-2025. Nghiên cứu tập trung trên địa bàn quản lý của công ty và các vùng ảnh hưởng, nhằm nâng cao hiệu quả QLRBV, góp phần phát triển kinh tế lâm nghiệp bền vững, bảo vệ môi trường và cải thiện sinh kế cộng đồng.

Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ nằm ở việc duy trì và nâng cao chất lượng quản lý rừng tại công ty mà còn góp phần xây dựng cơ sở khoa học cho việc phát triển bộ tiêu chuẩn quốc gia về QLRBV, đồng thời hỗ trợ các chủ rừng khác trong nước áp dụng hiệu quả các tiêu chuẩn quốc tế. Qua đó, thúc đẩy phát triển lâm nghiệp bền vững, bảo vệ đa dạng sinh học và thích ứng với biến đổi khí hậu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý rừng bền vững quốc tế, trong đó nổi bật là:

  • Nguyên tắc quản lý rừng bền vững của FSC: Bao gồm 10 nguyên tắc và 56 tiêu chí, tập trung vào phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và đảm bảo quyền lợi xã hội.
  • Mô hình Chuỗi hành trình sản phẩm (CoC): Quản lý và giám sát nguồn gốc nguyên liệu từ rừng đến người tiêu dùng cuối cùng, đảm bảo tính minh bạch và bền vững trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
  • Khái niệm phát triển bền vững theo báo cáo Brundtland (1987): Phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý rừng bền vững, chứng chỉ rừng (FSC, PEFC), lỗi không tuân thủ (LKTT), kế hoạch quản lý rừng bền vững (KHQLR), và giám sát, đánh giá nội bộ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và khảo sát thực địa:

  • Nguồn dữ liệu: Tài liệu nội bộ của Công ty Lâm nghiệp Bến Hải, báo cáo đánh giá của tổ chức GFA, các văn bản pháp luật liên quan (Luật Lâm nghiệp 2017, Luật Đất đai 2013, Luật Bảo vệ môi trường 2005), phỏng vấn cán bộ công ty, các cơ quan quản lý địa phương và cộng đồng dân cư.
  • Phương pháp phân tích: Đánh giá trong phòng (phân tích tài liệu, phỏng vấn), đánh giá ngoài hiện trường (kiểm tra thực tế các hoạt động quản lý rừng), tham vấn chuyên gia và các bên liên quan để xác định các LKTT và nguyên nhân.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tập trung vào toàn bộ diện tích rừng do công ty quản lý (8.664,1 ha), các cán bộ chủ chốt và đại diện các xí nghiệp trực thuộc, cùng các bên liên quan tại 6 xã thuộc huyện Vĩnh Linh.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ năm 2011 đến 2019, xây dựng kế hoạch QLRBV cho giai đoạn 2020-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Diện tích rừng và cơ cấu quản lý: Công ty quản lý 8.664,1 ha, trong đó rừng trồng chiếm 6.100,6 ha (trên 70%), rừng sản xuất chiếm hơn 85% tổng diện tích. Điều này cho thấy trọng tâm phát triển rừng trồng và sản xuất kinh doanh lâm nghiệp.

  2. Các lỗi không tuân thủ (LKTT) trong QLRBV: Qua các đợt đánh giá của tổ chức GFA từ 2011 đến 2019, công ty phát hiện nhiều LKTT, bao gồm cả lỗi lớn và nhỏ. Ví dụ, việc chưa hoàn thiện hồ sơ quản lý, thiếu kiểm soát chặt chẽ trong khai thác, chưa đầy đủ các biện pháp bảo hộ lao động cho công nhân nhà thầu phụ. Tỷ lệ LKTT lớn giảm dần qua các năm nhờ công tác khắc phục kịp thời.

  3. Nguyên nhân LKTT: Chủ yếu do hạn chế về nguồn lực tài chính, nhân lực chưa được đào tạo đầy đủ về QLRBV, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, và sự phối hợp giữa các phòng ban còn chưa hiệu quả. Ngoài ra, điều kiện tự nhiên như địa hình đồi núi thấp, khí hậu mưa nhiều và bão lũ cũng gây khó khăn trong bảo vệ và phát triển rừng.

  4. Kế hoạch quản lý rừng giai đoạn 2020-2025: Được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn FSC, kế hoạch tập trung vào khai thác rừng trồng theo nguyên tắc “gần trước xa sau”, trồng và chăm sóc rừng, bảo vệ rừng tự nhiên, phát triển cơ sở hạ tầng và nâng cao năng lực cán bộ. Kế hoạch cũng xác định nhu cầu vốn đầu tư và phân bổ nguồn lực hợp lý.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Công ty Lâm nghiệp Bến Hải đã có những bước tiến quan trọng trong việc duy trì và nâng cao chất lượng quản lý rừng bền vững theo tiêu chuẩn quốc tế FSC. Việc phát hiện và khắc phục các LKTT hàng năm giúp công ty duy trì chứng chỉ rừng, đồng thời cải thiện hiệu quả sản xuất kinh doanh và bảo vệ môi trường.

So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này phù hợp với xu hướng phát triển QLRBV tại các nước đang phát triển, nơi mà nguồn lực hạn chế và điều kiện tự nhiên phức tạp là những thách thức lớn. Việc áp dụng mô hình đánh giá kết hợp giữa đánh giá trong phòng và ngoài hiện trường, cùng với sự tham gia của các bên liên quan, đã giúp nâng cao tính chính xác và khả thi của các giải pháp đề xuất.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ LKTT theo năm, bảng tổng hợp diện tích rừng và kế hoạch khai thác, cũng như sơ đồ tổ chức quản lý công ty để minh họa cơ cấu nhân sự và phân công nhiệm vụ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cán bộ: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về QLRBV và tiêu chuẩn FSC cho cán bộ công nhân viên, đặc biệt là các bộ phận trực tiếp quản lý và giám sát rừng. Mục tiêu nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hiện, hoàn thành trong vòng 12 tháng, do Ban Giám đốc và phòng Kế hoạch - Kỹ thuật chủ trì.

  2. Cải thiện hệ thống giám sát và đánh giá nội bộ: Thiết lập quy trình giám sát thường xuyên, bao gồm giám sát không chính thức, chính thức và bất thường để phát hiện sớm các LKTT. Mục tiêu giảm tỷ lệ LKTT lớn xuống dưới 5% trong 3 năm tới, do phòng Kế hoạch - Kỹ thuật phối hợp với các xí nghiệp thực hiện.

  3. Đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng và trang thiết bị: Cải tạo hệ thống đường vận chuyển, trang bị thiết bị bảo hộ lao động đầy đủ cho công nhân, nhằm giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả khai thác. Kế hoạch thực hiện trong 2 năm, nguồn vốn từ ngân sách công ty và hỗ trợ từ các chương trình phát triển lâm nghiệp.

  4. Tăng cường phối hợp với các cơ quan quản lý địa phương và cộng đồng: Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ trong bảo vệ rừng, tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về QLRBV, đồng thời phát triển sinh kế bền vững cho người dân sống gần rừng. Thời gian triển khai liên tục, do Ban Giám đốc và phòng Kinh doanh - Bảo vệ rừng chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các công ty lâm nghiệp và chủ rừng: Nghiên cứu cung cấp kinh nghiệm thực tiễn trong việc duy trì chứng chỉ rừng bền vững, giúp các đơn vị này xây dựng kế hoạch quản lý phù hợp và khắc phục các lỗi không tuân thủ.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về lâm nghiệp: Tài liệu hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn thực hiện QLRBV, đồng thời đánh giá hiệu quả các chương trình phát triển lâm nghiệp bền vững.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và quốc tế hoạt động trong lĩnh vực bảo vệ môi trường và phát triển bền vững: Cung cấp thông tin về thực trạng và giải pháp quản lý rừng bền vững tại Việt Nam, làm cơ sở cho các dự án hỗ trợ kỹ thuật và tài chính.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành lâm nghiệp, môi trường: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, đánh giá và xây dựng kế hoạch quản lý rừng bền vững theo tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời cập nhật các khái niệm và mô hình quản lý hiện đại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý rừng bền vững là gì?
    Quản lý rừng bền vững là quá trình quản lý rừng nhằm đạt được các mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường mà không làm giảm giá trị và năng suất rừng trong tương lai. Ví dụ, Công ty Lâm nghiệp Bến Hải áp dụng tiêu chuẩn FSC để đảm bảo phát triển bền vững.

  2. Chứng chỉ rừng FSC có ý nghĩa gì?
    Chứng chỉ FSC xác nhận đơn vị quản lý rừng tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về QLRBV, giúp nâng cao uy tín, mở rộng thị trường xuất khẩu và bảo vệ môi trường. Công ty Bến Hải đã được cấp chứng chỉ này từ năm 2011.

  3. Lỗi không tuân thủ (LKTT) là gì và ảnh hưởng thế nào?
    LKTT là những sai sót hoặc thiếu sót trong quá trình quản lý rừng không đáp ứng tiêu chuẩn FSC. LKTT lớn có thể dẫn đến mất chứng chỉ, ảnh hưởng đến uy tín và hoạt động kinh doanh. Công ty Bến Hải đã phát hiện và khắc phục nhiều LKTT qua các đợt đánh giá.

  4. Phương pháp đánh giá QLRBV được thực hiện như thế nào?
    Phương pháp kết hợp đánh giá trong phòng (phân tích tài liệu, phỏng vấn) và ngoài hiện trường (kiểm tra thực tế), cùng tham vấn các bên liên quan để đảm bảo đánh giá toàn diện và chính xác.

  5. Kế hoạch quản lý rừng giai đoạn 2020-2025 tập trung vào những nội dung gì?
    Kế hoạch bao gồm khai thác rừng trồng theo nguyên tắc “gần trước xa sau”, trồng và chăm sóc rừng, bảo vệ rừng tự nhiên, phát triển cơ sở hạ tầng, nâng cao năng lực cán bộ và phối hợp với cộng đồng. Mục tiêu là duy trì và nâng cao chất lượng QLRBV.

Kết luận

  • Công ty Lâm nghiệp Bến Hải đã duy trì được chứng chỉ rừng bền vững FSC từ năm 2011 đến nay, với diện tích quản lý 8.664,1 ha, trong đó rừng trồng chiếm đa số.
  • Qua các đợt đánh giá, công ty phát hiện và khắc phục nhiều lỗi không tuân thủ, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững.
  • Kế hoạch quản lý rừng giai đoạn 2020-2025 được xây dựng dựa trên tiêu chuẩn FSC, tập trung vào khai thác hợp lý, trồng rừng, bảo vệ môi trường và phát triển cộng đồng.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cán bộ, cải thiện hệ thống giám sát, đầu tư cơ sở hạ tầng và tăng cường phối hợp với các bên liên quan.
  • Nghiên cứu góp phần xây dựng cơ sở khoa học cho phát triển bộ tiêu chuẩn quốc gia về QLRBV và hỗ trợ các chủ rừng khác trong việc áp dụng tiêu chuẩn quốc tế.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị quản lý rừng nên áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường đào tạo và giám sát để duy trì và nâng cao chất lượng quản lý rừng bền vững. Các cơ quan quản lý nhà nước cần hỗ trợ chính sách và nguồn lực để thúc đẩy phát triển lâm nghiệp bền vững trên toàn quốc.