Tổng quan nghiên cứu
Huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng, với diện tích tự nhiên khoảng 60.710 ha và dân số gần 95.500 người, là một vùng miền núi có tài nguyên rừng phong phú, chiếm hơn 55% diện tích tự nhiên. Tuy nhiên, trong giai đoạn 2017-2019, khu vực này đã ghi nhận 11 vụ cháy rừng với tổng diện tích thiệt hại lên tới hơn 30 ha, chủ yếu do hoạt động đốt nương làm rẫy và thiếu ý thức trong phòng chống cháy rừng. Cháy rừng không chỉ gây thiệt hại về kinh tế mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường sinh thái và an ninh lương thực địa phương. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là nâng cao hiệu quả công tác phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR) tại huyện Hòa An thông qua việc đánh giá thực trạng, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phù hợp. Nghiên cứu tập trung vào hai xã điển hình là Bạch Đằng và Lê Chung, nơi có diện tích rừng lớn và đã xảy ra cháy rừng trong những năm gần đây. Thời gian nghiên cứu từ tháng 8/2019 đến tháng 9/2020, nhằm cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công tác quản lý, bảo vệ rừng và PCCCR tại địa phương, góp phần bảo vệ tài nguyên rừng, nâng cao giá trị kinh tế và chức năng phòng hộ môi trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về cháy rừng và PCCCR, trong đó nổi bật là:
Tam giác lửa: Bao gồm ba yếu tố cơ bản là vật liệu cháy (độ ẩm < 25%), nguồn lửa và oxy. Sự kết hợp của ba yếu tố này tạo thành điều kiện cần thiết cho cháy rừng xảy ra. Việc phá vỡ một trong ba cạnh sẽ làm suy yếu hoặc dập tắt đám cháy, là cơ sở khoa học cho các biện pháp PCCCR.
Chỉ tiêu tổng hợp đánh giá nguy cơ cháy rừng (P): Phương pháp của Nesterov và các biến thể được áp dụng để dự báo nguy cơ cháy dựa trên các yếu tố khí tượng như nhiệt độ, độ ẩm, số ngày không mưa. Ví dụ, công thức P = n - 1 / (ti (ti - Di)) giúp phân cấp mức độ nguy hiểm cháy rừng.
Chỉ số khô hạn (X): Được sử dụng để xác định mùa cháy rừng dựa trên số tháng khô, hạn và kiệt, giúp phân vùng sinh thái và thời gian nguy cơ cháy cao.
Độ ẩm vật liệu cháy (VLC): Là chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng bén lửa của thảm thực vật, từ đó dự báo cấp độ cháy rừng theo các mức từ thấp đến cực kỳ nguy hiểm.
Các khái niệm chính bao gồm: vật liệu cháy, nguồn lửa, chỉ tiêu tổng hợp P, chỉ số khô hạn X, và các cấp dự báo cháy rừng.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Kế thừa và phân tích số liệu kiểm kê rừng năm 2019, báo cáo của Hạt Kiểm lâm huyện Hòa An, UBND các xã Bạch Đằng và Lê Chung, cùng các tài liệu pháp luật liên quan đến PCCCR. Thu thập dữ liệu thực địa qua điều tra, phỏng vấn 10 cán bộ chuyên trách và 100 hộ dân (50 hộ/xã), kết hợp quan sát thực tế.
Phương pháp điều tra thực nghiệm: Lập 18 ô tiêu chuẩn (OTC) tại hai xã nghiên cứu để khảo sát tầng cây cao, cây bụi thảm tươi, cây tái sinh và xác định khối lượng, độ ẩm vật liệu cháy. Mỗi OTC có diện tích 1000 m² đối với rừng tự nhiên và 500 m² đối với rừng trồng.
Phân tích số liệu: Sử dụng phương pháp tổng hợp, thống kê mô tả và so sánh các chỉ số khí tượng, sinh thái, kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến PCCCR. Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố tự nhiên và xã hội với tình hình cháy rừng.
Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 8/2019 đến tháng 9/2020, bao gồm thu thập số liệu, khảo sát thực địa, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiện trạng tài nguyên rừng và cháy rừng: Diện tích đất lâm nghiệp có rừng tại huyện Hòa An là 33.676 ha, chiếm 55,5% tổng diện tích tự nhiên. Hai xã nghiên cứu có tỷ lệ đất lâm nghiệp có rừng lần lượt là 73,1% (Bạch Đằng) và 77,1% (Lê Chung). Trong giai đoạn 2017-2019, 11 vụ cháy rừng xảy ra với tổng diện tích thiệt hại 30,01 ha, trong đó xã Lê Chung chịu thiệt hại lớn hơn với 15,5 ha cháy rừng.
Yếu tố tự nhiên ảnh hưởng đến PCCCR: Khí hậu nhiệt đới gió mùa với mùa khô kéo dài từ tháng 11 đến tháng 5 năm sau, nhiệt độ trung bình năm 22,8°C, độ ẩm trung bình 81,8%, lượng mưa trung bình 1937 mm/năm. Mùa khô hanh, nắng nóng và gió mạnh tạo điều kiện thuận lợi cho cháy rừng. Địa hình đồi núi phức tạp với 44,6% diện tích có độ dốc trên 35° gây khó khăn trong công tác chữa cháy.
Ảnh hưởng của thảm thực vật: Rừng trồng chủ yếu là Keo và Thông, có khối lượng vật liệu cháy lớn và dễ bén lửa do rụng lá nhiều vào mùa khô. Rừng tự nhiên với các loài cây như Sau sau, Kháo, Dẻ cũng có nguy cơ cháy cao do cấu trúc rừng bị phá hủy, cây tái sinh phát triển dày đặc. Khối lượng vật liệu cháy khô và độ ẩm vật liệu cháy được xác định phù hợp với cấp dự báo cháy rừng từ trung bình đến nguy hiểm.
Yếu tố kinh tế - xã hội: Tập quán đốt nương làm rẫy, đốt ong, sử dụng lửa trong sinh hoạt của đồng bào dân tộc thiểu số chiếm trên 70% nguyên nhân gây cháy. Trình độ nhận thức về PCCCR còn thấp, thiếu bãi chăn thả gia súc quy hoạch, giao thông đi lại khó khăn làm hạn chế hiệu quả công tác phòng chống.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy tình hình cháy rừng tại huyện Hòa An có xu hướng gia tăng về diện tích thiệt hại, phản ánh sự chưa hiệu quả trong công tác PCCCR. Đặc điểm khí hậu khô hạn kéo dài, địa hình phức tạp và thảm thực vật dễ cháy là những yếu tố tự nhiên làm tăng nguy cơ cháy. Đồng thời, các yếu tố kinh tế - xã hội như tập quán canh tác lạc hậu, nhận thức hạn chế và thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các lực lượng cũng góp phần làm gia tăng nguy cơ và mức độ thiệt hại do cháy rừng.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc áp dụng các chỉ số dự báo cháy rừng như chỉ tiêu tổng hợp P và độ ẩm vật liệu cháy đã giúp xác định chính xác mùa cháy và vùng trọng điểm, từ đó có thể xây dựng các biện pháp phòng chống phù hợp. Tuy nhiên, việc triển khai các giải pháp kỹ thuật như làm đường băng cản lửa, đốt trước vật liệu cháy còn hạn chế do thiếu nguồn lực và kinh nghiệm thực tiễn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ diễn biến số vụ cháy và diện tích cháy theo năm, bảng phân tích các yếu tố khí tượng và bảng tổng hợp khối lượng vật liệu cháy theo loại rừng, giúp minh họa rõ ràng mối liên hệ giữa các yếu tố và tình hình cháy rừng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức: Triển khai các chương trình giáo dục, tập huấn về PCCCR cho người dân, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số tại các xã trọng điểm như Bạch Đằng và Lê Chung. Mục tiêu nâng tỷ lệ người dân hiểu biết về PCCCR lên trên 80% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với các tổ chức xã hội.
Xây dựng và duy trì hệ thống đường băng cản lửa, băng xanh, băng trắng: Thiết kế và thi công các tuyến đường băng cản lửa tại các khu vực dễ cháy, giảm khối lượng vật liệu cháy. Thời gian thực hiện trong 1 năm, ưu tiên các vùng trọng điểm. Chủ thể: Ban quản lý rừng, Hạt Kiểm lâm huyện.
Phát triển lực lượng PCCCR chuyên trách và bán chuyên trách: Đào tạo, trang bị phương tiện chữa cháy hiện đại, tổ chức diễn tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng ứng phó. Mục tiêu tăng cường lực lượng lên ít nhất 20% trong 3 năm tới. Chủ thể: Hạt Kiểm lâm, Ban CHQS huyện.
Quản lý chặt chẽ hoạt động đốt nương làm rẫy và các nguồn lửa khác: Áp dụng các biện pháp kiểm soát, cấp phép đốt, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm. Thời gian thực hiện ngay và duy trì liên tục. Chủ thể: UBND xã, Công an địa phương.
Ứng dụng công nghệ dự báo cháy rừng và giám sát từ xa: Sử dụng phần mềm dự báo cháy rừng kết hợp dữ liệu khí tượng để cảnh báo sớm, phối hợp với hệ thống truyền thông địa phương. Mục tiêu nâng cao độ chính xác dự báo lên trên 90% trong 2 năm. Chủ thể: Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Hạt Kiểm lâm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý rừng và kiểm lâm: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và giải pháp cụ thể giúp nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ rừng và PCCCR tại các vùng miền núi.
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Luận văn làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất chính sách phù hợp để xây dựng kế hoạch phát triển bền vững tài nguyên rừng.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân cư địa phương: Tài liệu giúp hiểu rõ nguyên nhân cháy rừng và cách thức tham gia phòng chống, từ đó tăng cường sự phối hợp và nhận thức cộng đồng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Lâm học, Môi trường: Cung cấp cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và dữ liệu thực nghiệm quý giá phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo về PCCCR và quản lý rừng.
Câu hỏi thường gặp
Nguyên nhân chính gây cháy rừng tại huyện Hòa An là gì?
Nguyên nhân chủ yếu là do hoạt động đốt nương làm rẫy chiếm trên 70% số vụ cháy, cùng với việc thiếu ý thức trong sử dụng lửa của người dân, đặc biệt trong các dịp lễ tết như Thanh Minh.Phương pháp dự báo cháy rừng được áp dụng như thế nào?
Dự báo dựa trên chỉ tiêu tổng hợp P của Nesterov và độ ẩm vật liệu cháy, kết hợp với dữ liệu khí tượng như nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa để xác định mùa cháy và vùng trọng điểm, giúp cảnh báo nguy cơ cháy sớm.Khó khăn lớn nhất trong công tác chữa cháy rừng tại địa phương là gì?
Địa hình đồi núi phức tạp, nhiều nơi dốc và xa dân cư, giao thông khó khăn, lực lượng chữa cháy chủ yếu sử dụng biện pháp thủ công, thiếu phương tiện hiện đại và phối hợp chưa đồng bộ.Các giải pháp kỹ thuật nào được đề xuất để giảm nguy cơ cháy rừng?
Bao gồm làm đường băng cản lửa, đốt trước vật liệu cháy theo nguyên tắc an toàn, quản lý chặt chẽ nguồn lửa, phát triển lực lượng PCCCR và ứng dụng công nghệ dự báo cháy rừng.Làm thế nào để nâng cao nhận thức của người dân về PCCCR?
Thông qua các chương trình tuyên truyền, đào tạo, tổ chức hội thảo, phát tờ rơi và sử dụng phương tiện truyền thông đại chúng nhằm phổ biến kiến thức, kỹ năng phòng chống cháy rừng cho cộng đồng.
Kết luận
- Huyện Hòa An có diện tích rừng lớn với nguy cơ cháy rừng cao do đặc điểm khí hậu, địa hình và thảm thực vật dễ cháy.
- Trong giai đoạn 2017-2019, đã xảy ra 11 vụ cháy rừng với tổng diện tích thiệt hại hơn 30 ha, chủ yếu do hoạt động đốt nương và thiếu ý thức phòng chống cháy.
- Các yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội đều ảnh hưởng mạnh đến công tác PCCCR, đòi hỏi giải pháp toàn diện và đồng bộ.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể như tăng cường tuyên truyền, xây dựng đường băng cản lửa, phát triển lực lượng chữa cháy và ứng dụng công nghệ dự báo.
- Tiếp tục nghiên cứu, giám sát và đánh giá hiệu quả các biện pháp PCCCR trong vòng 2-3 năm tới để điều chỉnh phù hợp, bảo vệ bền vững tài nguyên rừng địa phương.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ rừng và môi trường sống của chúng ta!