Tổng quan nghiên cứu
Ngành da-giày tại Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế-xã hội, với tốc độ tăng trưởng bình quân 21,1% giai đoạn 1996-2003, vượt mức tăng trưởng bình quân ngành công nghiệp thành phố là 14,77%. Năm 2003, giá trị sản xuất ngành da-giày chiếm 14,7% tổng giá trị sản xuất công nghiệp chế biến của TP.HCM, đứng thứ hai chỉ sau ngành thực phẩm và đồ uống. Kim ngạch xuất khẩu giày dép Việt Nam năm 2003 đạt 2,267 tỷ USD, tăng 22,8% so với năm 2002, trong đó xuất khẩu giày dép vào thị trường EU chiếm gần 80%. Ngành sử dụng khoảng 174.400 lao động tại 1.290 doanh nghiệp, chiếm gần 20% lao động toàn ngành công nghiệp TP.HCM.
Tuy nhiên, ngành da-giày vẫn đối mặt nhiều thách thức như phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu (khoảng 70-90%), trình độ công nghệ và thiết bị còn thấp, năng suất lao động thấp (khoảng 1.063 đôi/người/năm so với mức trung bình khu vực 2.609 đôi/người/năm), và cơ cấu tổ chức phân tán, chưa đồng bộ. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng hoạt động ngành da-giày TP.HCM, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng, xây dựng mục tiêu phát triển đến năm 2010 và đề xuất các giải pháp chiến lược nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển bền vững ngành.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp sản xuất da-giày tại TP.HCM trong giai đoạn 2000-2010, với trọng tâm là các yếu tố môi trường bên ngoài và năng lực nội tại của ngành. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc đóng góp các giải pháp chiến lược thiết thực, hỗ trợ chương trình phát triển kinh tế-xã hội của TP.HCM, đồng thời nâng cao vị thế ngành da-giày trên thị trường quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược nhằm xây dựng giải pháp phát triển ngành da-giày TP.HCM, bao gồm:
Lý thuyết môi trường kinh doanh: Phân tích môi trường vĩ mô (kinh tế, chính trị, xã hội, công nghệ) và môi trường vi mô (thị trường, khách hàng, đối thủ cạnh tranh, nhà cung cấp) để xác định cơ hội và thách thức cho ngành.
Mô hình SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và nguy cơ của ngành da-giày TP.HCM dựa trên phân tích môi trường bên ngoài và năng lực nội tại.
Lý thuyết quản trị nguồn lực: Tập trung vào các nguồn lực quan trọng như nguồn nhân lực, công nghệ, vốn đầu tư, tổ chức sản xuất và quản lý nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh.
Các khái niệm chính bao gồm: năng lực sản xuất, chuỗi cung ứng nguyên liệu, năng suất lao động, cấu trúc tổ chức ngành, thị trường xuất khẩu, và đổi mới công nghệ.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các báo cáo thống kê của Sở Công nghiệp TP.HCM, Hiệp hội Da-giày Việt Nam, Tổng cục Thống kê, cùng các tài liệu pháp luật liên quan đến chính sách đầu tư, xuất nhập khẩu và quản lý ngành. Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo ngành và các nghiên cứu trước đây.
Phương pháp phân tích bao gồm:
Phân tích định lượng: Sử dụng số liệu thống kê về sản lượng, kim ngạch xuất khẩu, lao động, vốn đầu tư, năng suất lao động để đánh giá thực trạng và xu hướng phát triển.
Phân tích định tính: Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng như chính sách nhà nước, thị trường, công nghệ, tổ chức sản xuất và quản lý thông qua mô hình SWOT và phân tích môi trường kinh doanh.
Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 1.290 doanh nghiệp da-giày tại TP.HCM, đại diện cho các loại hình doanh nghiệp quốc doanh, tư nhân, liên doanh và 100% vốn nước ngoài. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu toàn bộ các doanh nghiệp hoạt động trong ngành tại địa bàn nghiên cứu nhằm đảm bảo tính đại diện và toàn diện.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2000 đến năm 2010, tập trung phân tích giai đoạn 2000-2003 để đánh giá thực trạng và dự báo phát triển đến năm 2010.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng sản xuất và xuất khẩu mạnh mẽ: Giá trị sản xuất công nghiệp ngành da-giày tại TP.HCM tăng từ 3.163 tỷ đồng năm 2000 lên 20.570 tỷ đồng năm 2003, chiếm 14,7% tổng giá trị sản xuất công nghiệp chế biến của thành phố. Kim ngạch xuất khẩu giày dép tăng từ 1,468 tỷ USD năm 2000 lên 2,267 tỷ USD năm 2003, tăng 54,4% trong 3 năm, trong đó xuất khẩu vào EU chiếm gần 80%.
Phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu: Khoảng 70-90% nguyên liệu sản xuất da-giày, bao gồm da thuộc, vải, gia da, đế giày, cao su và phụ liệu, phải nhập khẩu. Nguyên liệu trong nước chưa đáp ứng đủ về số lượng và chất lượng, đặc biệt là da thuộc chỉ đáp ứng khoảng 10% nhu cầu sản xuất.
Năng lực sản xuất và công nghệ còn hạn chế: Hơn 50% thiết bị ngành da-giày đã sử dụng trên 10 năm, nhiều máy móc lạc hậu, năng suất thấp. Đầu tư cho nghiên cứu và phát triển công nghệ còn yếu, chỉ khoảng 15% doanh nghiệp có bộ phận thiết kế mẫu, chưa có doanh nghiệp nào có bộ phận nghiên cứu và triển khai công nghệ riêng biệt.
Năng suất lao động thấp và biến động lớn: Năng suất lao động trung bình ngành chỉ đạt khoảng 1.063 đôi/người/năm, thấp hơn nhiều so với mức trung bình khu vực (2.609 đôi/người/năm). Biến động lao động khoảng 20-25% do thu nhập thấp, điều kiện làm việc khó khăn và thiếu đào tạo chuyên môn.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do ngành da-giày TP.HCM vẫn chủ yếu hoạt động theo phương thức gia công, phụ thuộc vào đối tác nước ngoài về nguyên liệu và đơn hàng, dẫn đến hiệu quả kinh tế thấp và khả năng cạnh tranh hạn chế. Việc thiếu đồng bộ trong cơ cấu tổ chức và quản lý ngành cũng làm giảm khả năng liên kết, hợp tác giữa các doanh nghiệp, gây ra sự phân tán nguồn lực và giảm hiệu quả sản xuất.
So sánh với các nước trong khu vực như Thái Lan, Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam còn thua kém về công nghệ, thiết bị và năng lực nghiên cứu phát triển. Tuy nhiên, lợi thế về nguồn nhân lực dồi dào, chi phí lao động thấp và vị trí địa lý thuận lợi giúp ngành có tiềm năng phát triển nếu được đầu tư và quản lý hiệu quả.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu, bảng phân bổ nguồn nguyên liệu nhập khẩu và trong nước, biểu đồ tuổi thiết bị và năng suất lao động theo năm để minh họa rõ hơn thực trạng và xu hướng phát triển.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường nội địa hóa nguyên liệu: Đẩy mạnh đầu tư phát triển nguồn nguyên liệu trong nước, đặc biệt là da thuộc và vải, nhằm giảm tỷ lệ nhập khẩu từ khoảng 70-90% xuống dưới 50% trong vòng 5 năm. Chủ thể thực hiện là các doanh nghiệp trong ngành phối hợp với các cơ quan quản lý nhà nước và viện nghiên cứu.
Đổi mới công nghệ và nâng cấp thiết bị: Khuyến khích doanh nghiệp đầu tư đổi mới máy móc, thiết bị hiện đại, ưu tiên các công nghệ tiết kiệm nguyên liệu và nâng cao chất lượng sản phẩm. Mục tiêu nâng tỷ lệ thiết bị hiện đại lên trên 70% vào năm 2010. Nhà nước hỗ trợ thông qua các chính sách ưu đãi thuế và tín dụng.
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Tăng cường đào tạo kỹ thuật viên, công nhân lành nghề và cán bộ quản lý chuyên nghiệp, nâng tỷ lệ lao động qua đào tạo từ 20% lên 50% trong 5 năm tới. Các trường nghề, trung tâm đào tạo phối hợp với doanh nghiệp xây dựng chương trình phù hợp.
Xây dựng và hoàn thiện hệ thống quản lý chất lượng: Áp dụng tiêu chuẩn ISO 9000, ISO 14000 và SA 8000 trong các doanh nghiệp để nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Mục tiêu đạt 80% doanh nghiệp áp dụng tiêu chuẩn này vào năm 2010.
Mở rộng thị trường xuất khẩu và phát triển thị trường nội địa: Đẩy mạnh xúc tiến thương mại, đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, đặc biệt là thị trường Mỹ và các nước NICS, đồng thời phát triển thị trường nội địa với mục tiêu tăng tỷ trọng tiêu thụ nội địa lên 10% tổng sản lượng. Các hiệp hội ngành nghề và cơ quan xúc tiến thương mại chịu trách nhiệm triển khai.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý ngành và cơ quan chính sách: Nhận diện các vấn đề trọng yếu, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành da-giày phù hợp với xu hướng thị trường và năng lực nội tại.
Doanh nghiệp sản xuất da-giày: Áp dụng các giải pháp chiến lược về đổi mới công nghệ, quản lý chất lượng, phát triển nguồn nhân lực và mở rộng thị trường nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.
Các tổ chức đào tạo và nghiên cứu: Căn cứ vào phân tích thực trạng để thiết kế chương trình đào tạo, nghiên cứu phát triển công nghệ phù hợp với nhu cầu thực tế của ngành.
Nhà đầu tư và đối tác nước ngoài: Hiểu rõ tiềm năng, thách thức và định hướng phát triển ngành da-giày TP.HCM để đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả, đồng thời thúc đẩy hợp tác công nghệ và thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Ngành da-giày TP.HCM có tiềm năng phát triển như thế nào?
Ngành có tốc độ tăng trưởng bình quân 21,1% giai đoạn 1996-2003, kim ngạch xuất khẩu năm 2003 đạt 2,267 tỷ USD, chiếm tỷ trọng lớn trong công nghiệp thành phố. Tiềm năng lớn nhờ nguồn lao động dồi dào, chi phí thấp và vị trí địa lý thuận lợi.Những khó khăn chính của ngành hiện nay là gì?
Phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu (70-90%), thiết bị công nghệ lạc hậu, năng suất lao động thấp (1.063 đôi/người/năm), biến động lao động cao và cơ cấu tổ chức ngành phân tán, thiếu liên kết.Làm thế nào để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành?
Cần tăng cường nội địa hóa nguyên liệu, đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng lao động, áp dụng hệ thống quản lý chất lượng quốc tế và mở rộng thị trường xuất khẩu, đồng thời phát triển thị trường nội địa.Vai trò của chính sách nhà nước trong phát triển ngành là gì?
Chính sách ổn định kinh tế, khuyến khích đầu tư, hỗ trợ xuất khẩu và phát triển nguồn nhân lực đóng vai trò then chốt trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho ngành phát triển bền vững.Ngành da-giày TP.HCM nên tập trung vào thị trường nào trong tương lai?
Ngoài thị trường EU truyền thống, ngành cần mở rộng sang thị trường Mỹ, các nước NICS và phát triển thị trường nội địa để đa dạng hóa rủi ro và tận dụng cơ hội tăng trưởng.
Kết luận
- Ngành da-giày TP.HCM là ngành công nghiệp quan trọng với tốc độ tăng trưởng cao và đóng góp lớn vào GDP thành phố.
- Ngành đang đối mặt với nhiều thách thức về nguyên liệu, công nghệ, lao động và tổ chức quản lý.
- Nghiên cứu đã xây dựng mục tiêu phát triển đến năm 2010 với trọng tâm nâng cao năng lực sản xuất, đa dạng hóa sản phẩm và mở rộng thị trường.
- Đề xuất các giải pháp chiến lược gồm nội địa hóa nguyên liệu, đổi mới công nghệ, phát triển nguồn nhân lực và hoàn thiện hệ thống quản lý chất lượng.
- Các bước tiếp theo cần triển khai đồng bộ các giải pháp, tăng cường hợp tác giữa doanh nghiệp, nhà nước và các tổ chức đào tạo để hiện thực hóa mục tiêu phát triển ngành.
Hành động ngay hôm nay để góp phần phát triển ngành da-giày TP.HCM bền vững và nâng cao vị thế trên thị trường quốc tế!