Tổng quan nghiên cứu

Khu vực lòng hồ thủy điện Hòa Bình, đặc biệt là hai xã Bình Thanh và Thung Nai thuộc huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình, nằm trong vùng sinh thái rừng nhiệt đới ẩm, có nguồn tài nguyên lâm sản ngoài gỗ (LSNG) phong phú và đa dạng. Theo ước tính, diện tích rừng tự nhiên tại đây chiếm khoảng 3.500 ha, trong đó rừng phòng hộ ven hồ chiếm phần lớn. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, tài nguyên LSNG tại khu vực này đang bị suy giảm nghiêm trọng về số lượng và chất lượng do khai thác bừa bãi, thiếu kiểm soát, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh kế của cộng đồng dân cư địa phương.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá hiện trạng và tiềm năng phát triển thực vật cho LSNG tại hai xã Bình Thanh và Thung Nai, đồng thời đề xuất các giải pháp phát triển bền vững nguồn tài nguyên này, góp phần nâng cao đời sống người dân và bảo vệ môi trường sinh thái vùng lòng hồ. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2003-2006, tập trung khảo sát thực địa, phân tích sinh thái, kinh tế - xã hội và quản lý tài nguyên tại khu vực lòng hồ Hòa Bình.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể về đa dạng sinh học LSNG, đánh giá tác động của hoạt động khai thác đến môi trường và cộng đồng, từ đó đề xuất các mô hình quản lý, phát triển LSNG phù hợp với điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội địa phương. Kết quả nghiên cứu góp phần hỗ trợ hoạch định chính sách phát triển lâm nghiệp bền vững, giảm nghèo và bảo tồn đa dạng sinh học tại vùng trung du miền núi phía Bắc Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài nguyên rừng bền vững, trong đó:

  • Lý thuyết phát triển bền vững nhấn mạnh sự cân bằng giữa khai thác tài nguyên và bảo tồn môi trường, đảm bảo lợi ích lâu dài cho cộng đồng và hệ sinh thái.
  • Mô hình quản lý cộng đồng (Community-Based Forest Management - CBFM) tập trung vào sự tham gia của cộng đồng dân cư trong việc bảo vệ và khai thác tài nguyên LSNG, tạo điều kiện cho phát triển kinh tế xã hội địa phương.
  • Các khái niệm chính bao gồm:
    • Lâm sản ngoài gỗ (LSNG): các sản phẩm có nguồn gốc sinh học từ rừng ngoài gỗ như tre, nứa, dược liệu, thực phẩm rừng, vật liệu xây dựng, v.v.
    • Đa dạng sinh học rừng: sự phong phú về loài thực vật và động vật trong hệ sinh thái rừng.
    • Quản lý bền vững tài nguyên rừng: các biện pháp khai thác, bảo vệ và phục hồi tài nguyên rừng nhằm duy trì chức năng sinh thái và giá trị kinh tế xã hội.
    • Phân loại thực vật LSNG theo mục đích sử dụng: phân nhóm dựa trên chức năng kinh tế, sinh thái và xã hội của từng loại thực vật.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu được thu thập từ khảo sát thực địa tại hai xã Bình Thanh và Thung Nai, kết hợp với số liệu thống kê của các cơ quan quản lý lâm nghiệp và tài liệu nghiên cứu trước đây. Cỡ mẫu khảo sát gồm 30 hộ gia đình được chọn ngẫu nhiên, đại diện cho các nhóm dân tộc Mường, Dao và Kinh sinh sống trong vùng.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích thống kê mô tả để đánh giá hiện trạng sử dụng đất, sản xuất nông - lâm nghiệp và khai thác LSNG.
  • Phân loại ma trận (Matrix Classification) nhằm đánh giá và lựa chọn các loài thực vật LSNG phù hợp với điều kiện sinh thái và nhu cầu sử dụng của cộng đồng.
  • Phân tích hiệu quả kinh tế qua các chỉ số NPV (giá trị hiện tại thuần), BCR (tỷ lệ lợi ích - chi phí) và IRR (tỷ suất hoàn vốn nội bộ) để đánh giá tính khả thi của các mô hình phát triển LSNG.
  • Phương pháp đánh giá mức độ tham gia cộng đồng (PRA) nhằm xác định vai trò và nhận thức của người dân trong quản lý và phát triển LSNG.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2003 đến 2006, với các giai đoạn khảo sát thực địa, thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng tài nguyên LSNG và đa dạng sinh học
    Kết quả điều tra cho thấy tại khu vực nghiên cứu có khoảng 523 loài thực vật thuộc 4 ngành chính (thông đất, dương xỉ, hạt trần, hạt kín), trong đó có 120 loài được sử dụng làm LSNG. Các nhóm thực vật chủ yếu gồm 24 loài thân gỗ, 96 loài cây bụi và dây leo. Đa dạng sinh học LSNG rất phong phú, tuy nhiên nhiều loài quý hiếm đang bị khai thác quá mức. Diện tích rừng tự nhiên chiếm khoảng 3.500 ha, trong đó rừng phòng hộ ven hồ chiếm 75% diện tích đất nông nghiệp và lâm nghiệp.

  2. Tình hình sử dụng đất và sản xuất nông - lâm nghiệp
    Diện tích đất nông nghiệp trung bình khoảng 1.069 m²/người, trong đó đất nương rẫy chiếm hơn 50%. Năng suất lúa bình quân chỉ đạt 500-700 kg/ha, thu nhập bình quân đầu người khoảng 100.000 đồng/tháng, với tỷ lệ hộ nghèo chiếm 20-30%. Đất lâm nghiệp chiếm 69% tổng diện tích tự nhiên, nhưng phần lớn chưa được quy hoạch hợp lý, dẫn đến khai thác rừng tự nhiên bừa bãi, gây suy thoái môi trường.

  3. Hiệu quả kinh tế của các mô hình phát triển LSNG
    Phân tích kinh tế cho thấy các mô hình phát triển LSNG có giá trị NPV tích cực, BCR > 1 và IRR cao, chứng tỏ tính khả thi và hiệu quả kinh tế. Tuy nhiên, hiệu quả này chưa được khai thác tối đa do thiếu kỹ thuật canh tác, chế biến và thị trường tiêu thụ chưa ổn định. Người dân chủ yếu khai thác LSNG tự nhiên để làm thực phẩm, thuốc men và vật liệu xây dựng, nhưng chưa có mô hình sản xuất bền vững.

  4. Nhận thức và vai trò của cộng đồng trong quản lý LSNG
    Qua đánh giá PRA, 100% hộ dân tham gia khai thác LSNG trực tiếp hoặc gián tiếp, nhưng nhận thức về giá trị và vai trò của LSNG trong phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường còn hạn chế. Việc quản lý và bảo vệ rừng chủ yếu do Nhà nước và các tổ chức xã hội đảm nhận, trong khi sự tham gia của cộng đồng còn yếu, dẫn đến tình trạng khai thác quá mức và suy giảm tài nguyên.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tình trạng suy giảm tài nguyên LSNG là do nhận thức chưa đầy đủ về giá trị kinh tế và sinh thái của LSNG, cùng với phương thức khai thác truyền thống, thiếu kỹ thuật và quản lý hiệu quả. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với thực trạng nhiều vùng rừng nhiệt đới ẩm ở Việt Nam và các nước nhiệt đới khác, nơi LSNG đóng vai trò quan trọng trong sinh kế nhưng đang bị khai thác không bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ diện tích sử dụng đất, đa dạng loài LSNG, thu nhập bình quân và mức độ tham gia cộng đồng trong quản lý rừng. Bảng phân loại các loài LSNG theo mục đích sử dụng và hiệu quả kinh tế cũng giúp minh họa rõ nét hơn về tiềm năng phát triển.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc xây dựng các mô hình quản lý cộng đồng, áp dụng kỹ thuật canh tác và chế biến LSNG hiện đại, đồng thời phát triển thị trường tiêu thụ ổn định để nâng cao giá trị kinh tế và bảo vệ tài nguyên rừng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng
    Thực hiện các chương trình đào tạo, tập huấn về giá trị và kỹ thuật khai thác LSNG bền vững cho người dân trong vòng 1-2 năm tới, do các cơ quan quản lý lâm nghiệp phối hợp với tổ chức phi chính phủ thực hiện.

  2. Xây dựng mô hình quản lý cộng đồng hiệu quả
    Thành lập các tổ chức quản lý rừng cộng đồng tại các xã Bình Thanh và Thung Nai, với sự tham gia của người dân địa phương, nhằm kiểm soát khai thác, bảo vệ và phát triển LSNG trong vòng 3 năm, do UBND huyện Cao Phong chủ trì.

  3. Phát triển kỹ thuật canh tác và chế biến LSNG
    Áp dụng các kỹ thuật sinh học và công nghệ chế biến hiện đại để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm LSNG, đồng thời đa dạng hóa sản phẩm, trong vòng 2-3 năm, do các viện nghiên cứu và trường đại học phối hợp thực hiện.

  4. Xây dựng và mở rộng thị trường tiêu thụ LSNG
    Hỗ trợ người dân kết nối với các doanh nghiệp, phát triển thương hiệu sản phẩm LSNG đặc trưng vùng lòng hồ Hòa Bình, tạo nguồn thu ổn định, trong vòng 3 năm, do Sở Công Thương và các tổ chức xúc tiến thương mại đảm nhiệm.

  5. Quy hoạch và bảo vệ rừng bền vững
    Rà soát, điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất và rừng, ưu tiên bảo vệ rừng phòng hộ ven hồ, kết hợp phục hồi rừng suy thoái, trong vòng 5 năm, do Ban quản lý rừng phòng hộ phối hợp với chính quyền địa phương thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý lâm nghiệp và chính quyền địa phương
    Giúp hoạch định chính sách quản lý tài nguyên rừng, phát triển kinh tế vùng trung du miền núi, đồng thời xây dựng các chương trình hỗ trợ cộng đồng khai thác LSNG bền vững.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành lâm nghiệp, sinh thái học
    Cung cấp dữ liệu thực tiễn về đa dạng sinh học LSNG, phương pháp phân tích kinh tế và xã hội trong phát triển tài nguyên rừng, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển nông thôn
    Là tài liệu tham khảo để thiết kế các chương trình hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo và phát triển cộng đồng trong lĩnh vực quản lý và khai thác LSNG.

  4. Người dân và các hợp tác xã nông lâm nghiệp địa phương
    Nắm bắt kiến thức về giá trị LSNG, kỹ thuật khai thác và chế biến, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất, bảo vệ tài nguyên và cải thiện đời sống.

Câu hỏi thường gặp

  1. LSNG là gì và tại sao nó quan trọng?
    LSNG (Lâm sản ngoài gỗ) bao gồm các sản phẩm sinh học từ rừng ngoài gỗ như tre, nứa, dược liệu, thực phẩm rừng. Nó quan trọng vì cung cấp nguồn thu nhập đa dạng cho cộng đồng, góp phần bảo vệ đa dạng sinh học và duy trì cân bằng sinh thái.

  2. Hiện trạng tài nguyên LSNG tại vùng nghiên cứu như thế nào?
    Khu vực có khoảng 523 loài thực vật, trong đó 120 loài được sử dụng làm LSNG. Tuy nhiên, tài nguyên đang suy giảm do khai thác không bền vững, ảnh hưởng đến sinh kế và môi trường.

  3. Người dân địa phương tham gia quản lý LSNG ra sao?
    Người dân chủ yếu khai thác LSNG để phục vụ sinh hoạt và kinh tế gia đình, nhưng nhận thức về bảo vệ và quản lý bền vững còn hạn chế. Cần tăng cường đào tạo và tổ chức quản lý cộng đồng.

  4. Các giải pháp kỹ thuật nào được đề xuất để phát triển LSNG?
    Áp dụng kỹ thuật canh tác hiện đại, chế biến sản phẩm đa dạng, xây dựng mô hình quản lý cộng đồng và phát triển thị trường tiêu thụ ổn định nhằm nâng cao giá trị và bảo vệ tài nguyên.

  5. Làm thế nào để cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường?
    Cần xây dựng chính sách quản lý bền vững, tăng cường sự tham gia của cộng đồng, áp dụng kỹ thuật khai thác hợp lý và phục hồi rừng, đồng thời phát triển các mô hình kinh tế thân thiện với môi trường.

Kết luận

  • Khu vực nghiên cứu có nguồn tài nguyên LSNG phong phú với hơn 120 loài thực vật được sử dụng, đóng vai trò quan trọng trong sinh kế người dân.
  • Hiện trạng khai thác LSNG chưa bền vững, dẫn đến suy giảm tài nguyên và ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường sinh thái.
  • Các mô hình phát triển LSNG có hiệu quả kinh tế khả quan nhưng cần được hoàn thiện về kỹ thuật và quản lý.
  • Sự tham gia của cộng đồng trong quản lý và bảo vệ LSNG còn hạn chế, cần tăng cường đào tạo và tổ chức quản lý cộng đồng.
  • Đề xuất các giải pháp tổng thể về tuyên truyền, kỹ thuật, quản lý và thị trường nhằm phát triển bền vững LSNG, góp phần nâng cao đời sống và bảo vệ môi trường vùng lòng hồ Hòa Bình.

Tiếp theo, cần triển khai các chương trình đào tạo kỹ thuật, xây dựng mô hình quản lý cộng đồng và phát triển thị trường tiêu thụ LSNG trong vòng 3-5 năm tới. Mời các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng địa phương cùng phối hợp thực hiện để đạt được mục tiêu phát triển bền vững tài nguyên rừng và nâng cao đời sống người dân.


Luận văn này là tài liệu tham khảo quý giá cho các bên liên quan trong lĩnh vực quản lý và phát triển tài nguyên lâm sản ngoài gỗ tại vùng trung du miền núi Việt Nam.