Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế hợp tác và hợp tác xã (HTX) nông nghiệp đang được Đảng và Nhà nước Việt Nam đặc biệt quan tâm, việc nghiên cứu các giải pháp phát triển HTX nông nghiệp tại thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên trở nên cấp thiết. Tính đến năm 2018, thị xã Phổ Yên có khoảng trên 50 HTX hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau, trong đó HTX nông nghiệp chiếm tỷ lệ lớn. Tuy nhiên, thực trạng cho thấy có đến 80% HTX hoạt động kém hiệu quả, nhiều HTX chỉ mang tính hình thức, chưa thực sự tham gia sản xuất kinh doanh hoặc không có báo cáo tài chính, dẫn đến tình trạng giải thể hoặc ngừng hoạt động.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm cập nhật và hệ thống hóa cơ sở lý luận, thực tiễn về kinh tế hợp tác và HTX nông nghiệp; đánh giá thực trạng hoạt động, sự phát triển về lượng và chất của các HTX nông nghiệp trên địa bàn; phân tích các khó khăn, thách thức và yếu tố ảnh hưởng; từ đó đề xuất các giải pháp phát triển phù hợp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào toàn bộ các HTX nông nghiệp trên địa bàn thị xã Phổ Yên, với số liệu thứ cấp thu thập từ năm 2013 đến 2018 và số liệu sơ cấp thu thập năm 2018 phản ánh hoạt động năm 2017.

Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học, thực tiễn cho các nhà quản lý địa phương trong việc hoạch định chính sách phát triển HTX nông nghiệp, đồng thời giúp các HTX nâng cao hiệu quả hoạt động, góp phần phát triển kinh tế nông thôn bền vững. Các chỉ tiêu đánh giá bao gồm quy mô HTX, vốn, lao động, thu nhập và hiệu quả sản xuất kinh doanh, tạo nên bức tranh toàn diện về tình hình phát triển HTX nông nghiệp tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế hợp tác, tập trung vào các khái niệm chính như: kinh tế hợp tác, hợp tác xã, HTX nông nghiệp và mô hình HTX kiểu mới theo Luật HTX năm 2012. Kinh tế hợp tác được hiểu là hình thức hợp tác tự nguyện, phối hợp giữa các chủ thể kinh tế nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và lợi ích thành viên. HTX nông nghiệp là tổ chức kinh tế tập thể, đồng sở hữu, có tư cách pháp nhân, hoạt động trên nguyên tắc tự chủ, bình đẳng và dân chủ trong quản lý, cung cấp dịch vụ đa dạng cho thành viên trong lĩnh vực nông nghiệp.

Luật HTX năm 2012 được xem là cơ sở pháp lý quan trọng, quy định rõ các đặc trưng của HTX kiểu mới như: số lượng thành viên tối thiểu 7 người, quyền lợi và nghĩa vụ thành viên, cơ cấu tổ chức, phân phối thu nhập dựa trên mức độ sử dụng dịch vụ, và các chính sách hỗ trợ của Nhà nước. Ngoài ra, các nguyên tắc hợp tác xã quốc tế cũng được vận dụng để đánh giá tính hiệu quả và bền vững của HTX.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo chính thức của UBND thị xã Phổ Yên, Liên minh HTX tỉnh Thái Nguyên, các công trình nghiên cứu khoa học trong và ngoài nước, cùng số liệu sơ cấp thu thập trực tiếp từ 15 HTX nông nghiệp đang hoạt động trên địa bàn thông qua phiếu điều tra và phỏng vấn sâu với giám đốc HTX, cán bộ quản lý và các thành viên.

Phương pháp phân tích số liệu sử dụng phần mềm Excel và PivotTable để xử lý thống kê mô tả, tính toán các đại lượng như độ lệch chuẩn, sai số chuẩn và hệ số biến động nhằm đánh giá tính đồng nhất và phân bố dữ liệu. Phương pháp phân tích hồi quy đa biến được áp dụng để xác định mối quan hệ giữa các biến độc lập (tuổi giám đốc, vốn, số thành viên, trình độ giám đốc, nghề nghiệp giám đốc) với các biến phụ thuộc (giá trị sản xuất, lợi nhuận HTX, thu nhập người lao động). Phân tích này giúp làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của HTX.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2019, trong đó thu thập số liệu sơ cấp năm 2018, xử lý và phân tích số liệu trong năm 2018-2019, hoàn thiện luận văn đầu năm 2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô và phát triển HTX: Thị xã Phổ Yên có trên 50 HTX hoạt động, trong đó 15 HTX nông nghiệp được khảo sát cho thấy vốn điều lệ trung bình tăng từ khoảng 500 triệu đồng năm 2013 lên trên 1 tỷ đồng năm 2017, số thành viên trung bình tăng từ 30 lên 45 người, thể hiện sự mở rộng về quy mô. Tuy nhiên, 80% HTX hoạt động kém hiệu quả, nhiều HTX chỉ hoạt động hình thức hoặc không có hoạt động sản xuất kinh doanh thực sự.

  2. Hiệu quả sản xuất kinh doanh: Giá trị sản xuất bình quân của các HTX khảo sát đạt khoảng 2 tỷ đồng/năm, lợi nhuận trung bình khoảng 200 triệu đồng/năm, thu nhập bình quân người lao động trong HTX đạt khoảng 4 triệu đồng/tháng. So với các HTX nông nghiệp ở các tỉnh lân cận, hiệu quả này còn thấp hơn khoảng 15-20%.

  3. Khó khăn và thách thức: Các HTX gặp nhiều khó khăn như thiếu vốn (chiếm 65% ý kiến), thiếu cán bộ quản lý có trình độ chuyên môn (70%), thị trường tiêu thụ sản phẩm hạn chế (60%), và thiếu sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương (55%). Ngoài ra, nhiều HTX mới thành lập nhằm đáp ứng tiêu chí xây dựng nông thôn mới nhưng thiếu hoạt động thực chất.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả: Phân tích hồi quy đa biến cho thấy vốn điều lệ, trình độ giám đốc và số lượng thành viên có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến giá trị sản xuất và lợi nhuận HTX (p < 0.05). Nghề nghiệp trước đây của giám đốc cũng ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động, trong đó giám đốc có kinh nghiệm nông nghiệp quản lý HTX có hiệu quả cao hơn 12% so với các giám đốc khác.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tình trạng hoạt động kém hiệu quả là do sự thiếu hụt nguồn lực tài chính và nhân lực chất lượng cao, cùng với việc thiếu liên kết thị trường và hỗ trợ kỹ thuật. So với các mô hình HTX thành công ở các tỉnh như Hải Dương, An Giang, HTX tại Phổ Yên còn hạn chế trong việc áp dụng công nghệ và tổ chức sản xuất tập trung. Kết quả phân tích cho thấy việc nâng cao trình độ quản lý và tăng cường vốn là yếu tố then chốt để cải thiện hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng vốn và số thành viên theo năm, bảng so sánh lợi nhuận và thu nhập lao động giữa các HTX, cũng như biểu đồ phân bố các khó khăn theo tỷ lệ phần trăm ý kiến phản hồi. Những kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về phát triển HTX nông nghiệp tại Việt Nam và các nước trong khu vực, khẳng định vai trò quan trọng của chính sách hỗ trợ và đào tạo cán bộ quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực quản lý HTX: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý kinh doanh, kỹ thuật nông nghiệp và marketing cho cán bộ quản lý và thành viên HTX nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng điều hành. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do Liên minh HTX tỉnh phối hợp với các trường đại học nông nghiệp thực hiện.

  2. Huy động và tăng cường nguồn vốn cho HTX: Khuyến khích các HTX tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi từ ngân hàng chính sách, quỹ hỗ trợ phát triển HTX, đồng thời xây dựng quỹ nội bộ để tăng cường vốn hoạt động. Mục tiêu tăng vốn điều lệ trung bình lên ít nhất 1,5 tỷ đồng trong vòng 3 năm, do UBND thị xã và Liên minh HTX phối hợp thực hiện.

  3. Phát triển liên kết thị trường và chuỗi giá trị: Hỗ trợ HTX xây dựng thương hiệu, liên kết với doanh nghiệp chế biến và phân phối để mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm, giảm chi phí trung gian. Thời gian triển khai 2 năm, do Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn phối hợp với các HTX thực hiện.

  4. Tăng cường hỗ trợ kỹ thuật và ứng dụng công nghệ: Cung cấp dịch vụ khuyến nông, chuyển giao công nghệ mới, áp dụng kỹ thuật canh tác hiện đại nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Thời gian thực hiện liên tục, do Trạm Khuyến nông thị xã và các đơn vị chuyên môn đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý địa phương: Giúp hoạch định chính sách phát triển HTX nông nghiệp phù hợp với điều kiện thực tế, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và đóng góp vào phát triển kinh tế nông thôn.

  2. Ban lãnh đạo và thành viên HTX: Cung cấp kiến thức về mô hình quản lý, các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động, giúp HTX xây dựng chiến lược phát triển bền vững.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành kinh tế nông nghiệp: Là tài liệu tham khảo khoa học về phát triển kinh tế hợp tác, phương pháp nghiên cứu và phân tích số liệu thực tiễn.

  4. Các tổ chức hỗ trợ phát triển nông nghiệp và hợp tác xã: Giúp thiết kế các chương trình đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính phù hợp với nhu cầu thực tế của HTX nông nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nhiều HTX nông nghiệp ở Phổ Yên hoạt động kém hiệu quả?
    Nguyên nhân chính là thiếu vốn, thiếu cán bộ quản lý có trình độ, thị trường tiêu thụ hạn chế và thiếu sự hỗ trợ kỹ thuật. Ví dụ, 65% HTX phản ánh khó khăn về vốn và 70% cho biết thiếu nhân lực chất lượng cao.

  2. Luật HTX năm 2012 có điểm gì mới so với luật trước?
    Luật HTX 2012 quy định rõ hơn về số lượng thành viên tối thiểu, quyền lợi và nghĩa vụ thành viên, cơ cấu tổ chức, phân phối thu nhập dựa trên mức độ sử dụng dịch vụ, và chính sách hỗ trợ của Nhà nước, giúp HTX hoạt động hiệu quả và minh bạch hơn.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động của HTX?
    Vốn điều lệ, trình độ giám đốc và số lượng thành viên là những yếu tố có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến giá trị sản xuất và lợi nhuận HTX, theo phân tích hồi quy đa biến.

  4. Giải pháp nào ưu tiên để phát triển HTX nông nghiệp tại Phổ Yên?
    Ưu tiên đào tạo nâng cao năng lực quản lý, tăng cường vốn, phát triển liên kết thị trường và hỗ trợ kỹ thuật, nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và thu nhập thành viên.

  5. HTX nông nghiệp có vai trò gì trong phát triển nông thôn?
    HTX giúp tập trung nguồn lực, cung cấp dịch vụ đầu vào và đầu ra, nâng cao hiệu quả sản xuất của hộ nông dân, đồng thời là cầu nối giữa Nhà nước và người dân trong phát triển kinh tế xã hội nông thôn.

Kết luận

  • HTX nông nghiệp tại thị xã Phổ Yên đang phát triển về quy mô nhưng còn nhiều hạn chế về hiệu quả hoạt động và quản lý.
  • Vốn, trình độ quản lý và số lượng thành viên là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của HTX.
  • Các khó khăn chủ yếu gồm thiếu vốn, thiếu nhân lực chất lượng cao, thị trường hạn chế và thiếu hỗ trợ kỹ thuật.
  • Luật HTX năm 2012 tạo khung pháp lý thuận lợi cho phát triển HTX kiểu mới, nhấn mạnh quyền lợi thành viên và quản lý dân chủ.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm đào tạo quản lý, tăng vốn, phát triển thị trường và hỗ trợ kỹ thuật nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động HTX trong 2-3 năm tới.

Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo, huy động vốn và xây dựng liên kết thị trường theo kế hoạch đề xuất. Các nhà quản lý và HTX cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp này.

Call to action: Các cơ quan chức năng, Liên minh HTX và các HTX nông nghiệp tại Phổ Yên cần nhanh chóng áp dụng các giải pháp nghiên cứu nhằm thúc đẩy phát triển HTX bền vững, góp phần nâng cao đời sống nông dân và phát triển kinh tế nông thôn.