Tổng quan nghiên cứu

Huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La, với diện tích tự nhiên khoảng 84.366,9 ha, là vùng đất có điều kiện tự nhiên và khí hậu đặc thù, phù hợp cho phát triển cây xoài tròn – một loại cây ăn quả bản địa có giá trị kinh tế cao. Từ năm 2015 đến 2017, diện tích trồng xoài tròn tại Yên Châu tăng từ 200 ha lên 220 ha, năng suất bình quân cũng được cải thiện từ 70 tạ/ha lên 80 tạ/ha, với sản lượng đạt khoảng 14.600 tấn năm 2017. Tuy nhiên, sản xuất xoài tròn vẫn còn manh mún, nhỏ lẻ, chưa có sự liên kết chặt chẽ giữa các tác nhân trong chuỗi giá trị, dẫn đến hiệu quả kinh tế chưa cao và thị trường tiêu thụ chủ yếu là nội địa, tập trung tại các huyện lân cận và một số thành phố lớn như Hà Nội.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng phát triển cây xoài tròn gắn với chuỗi giá trị trên địa bàn huyện Yên Châu, phân tích vai trò và sự phân chia lợi nhuận giữa các tác nhân trong chuỗi, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sản xuất, chế biến và tiêu thụ sản phẩm. Nghiên cứu tập trung vào dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2015-2017 và khảo sát thực địa năm 2018, với phạm vi nghiên cứu tại các xã trọng điểm như Chiềng Pằn, Viêng Lán và Sặp Vạt – vùng chỉ dẫn địa lý của xoài tròn Yên Châu.

Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao giá trị kinh tế cho người dân địa phương mà còn hỗ trợ chính quyền trong công tác quy hoạch, phát triển bền vững cây xoài tròn, đồng thời tạo cơ sở khoa học cho việc xây dựng các chính sách phát triển nông nghiệp theo chuỗi giá trị tại vùng cao biên giới.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết chuỗi giá trị, trong đó chuỗi giá trị được hiểu là tập hợp các hoạt động từ sản xuất, chế biến đến tiêu thụ sản phẩm nhằm tạo ra giá trị gia tăng tối đa cho sản phẩm cuối cùng. Khung phân tích chuỗi giá trị của Michael Porter (1985) được áp dụng để phân tích các hoạt động sơ cấp và hỗ trợ trong chuỗi, từ đó xác định lợi thế cạnh tranh và các nút thắt trong chuỗi xoài tròn Yên Châu.

Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng mô hình phân tích chi phí – lợi nhuận để đánh giá hiệu quả kinh tế của từng tác nhân trong chuỗi, bao gồm các chỉ tiêu như giá trị sản xuất, chi phí trung gian, giá trị gia tăng, lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng. Các khái niệm chuyên ngành như chuỗi cung ứng, ngành hàng, tác nhân trong chuỗi giá trị cũng được làm rõ để xây dựng bản đồ chuỗi giá trị cụ thể cho cây xoài tròn.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu thứ cấp thu thập từ các cơ quan quản lý nông nghiệp, thống kê huyện Yên Châu giai đoạn 2015-2017 và số liệu sơ cấp thu thập năm 2018 thông qua khảo sát trực tiếp 60 hộ nông dân trồng xoài tròn, 5 hộ thu gom, 5 hộ bán buôn, 5 hộ bán lẻ và HTX dịch vụ nông nghiệp Hương Xoài – đơn vị chế biến duy nhất trên địa bàn.

Phương pháp chọn mẫu thuận tiện kết hợp kinh nghiệm được áp dụng nhằm đảm bảo tính đại diện cho các tác nhân chính trong chuỗi. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích chi phí – lợi nhuận và phân tích giá trị gia tăng trên từng khâu của chuỗi. Timeline nghiên cứu kéo dài từ thu thập số liệu thứ cấp (2015-2017), khảo sát thực địa (2018) đến đề xuất giải pháp phát triển chuỗi giai đoạn 2019-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô sản xuất nhỏ lẻ, manh mún: Toàn huyện có 220 ha xoài tròn, chủ yếu do các hộ gia đình trồng với quy mô trung bình dưới 1 ha. Khoảng 703 hộ trồng xoài và 200 hộ tham gia các khâu dịch vụ liên quan. Việc sản xuất nhỏ lẻ gây khó khăn trong đầu tư kỹ thuật và liên kết thị trường.

  2. Chuỗi giá trị chưa phát triển đồng đều: Chuỗi giá trị xoài tròn gồm các tác nhân như nông dân, thu gom, bán buôn, bán lẻ và HTX chế biến. Lợi nhuận phân bố không đồng đều, nông dân thu nhập khá cao so với các khâu trung gian, nhưng các khâu chế biến và tiêu thụ còn hạn chế. Ví dụ, HTX Hương Xoài chỉ chế biến khoảng 100 tấn/năm trong khi sản lượng toàn huyện lên đến hàng nghìn tấn.

  3. Thị trường tiêu thụ chủ yếu nội địa: Xoài tròn Yên Châu được tiêu thụ tại các huyện lân cận, chợ thành phố Sơn La, Hà Nội và Long Biên, với tỷ trọng xuất khẩu rất nhỏ, chưa đáng kể. Việc thiếu các kênh phân phối hiện đại và nhà máy sơ chế làm giảm khả năng mở rộng thị trường.

  4. Điều kiện tự nhiên thuận lợi: Đất đỏ vàng chiếm 63,29% diện tích, khí hậu nóng ẩm với mùa mưa từ tháng 5 đến tháng 10, tạo điều kiện sinh trưởng tốt cho cây xoài tròn. Năng suất tăng từ 70 tạ/ha năm 2015 lên 80 tạ/ha năm 2017 nhờ đầu tư kỹ thuật và chăm sóc.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân quy mô sản xuất nhỏ lẻ xuất phát từ truyền thống canh tác hộ gia đình, thiếu vốn và kỹ thuật, cũng như sự liên kết yếu giữa các tác nhân trong chuỗi. So sánh với các nghiên cứu về chuỗi giá trị nông sản tại các nước đang phát triển cho thấy tình trạng này phổ biến, khi người sản xuất nhỏ lẻ thường hưởng lợi thấp nhất và khó tiếp cận thị trường lớn.

Việc phân bố lợi nhuận không đồng đều phản ánh sự thiếu liên kết và quản trị chuỗi hiệu quả, dẫn đến các khâu trung gian chiếm tỷ trọng lợi nhuận cao hơn so với người sản xuất. Điều này cũng phù hợp với các nghiên cứu về chuỗi giá trị nông sản tại Việt Nam, khi các doanh nghiệp chế biến và thương lái thường kiểm soát thị trường và giá cả.

Thị trường tiêu thụ nội địa chiếm ưu thế do hạn chế về công nghệ bảo quản, chế biến và thiếu các kênh phân phối hiện đại. Việc chưa có nhà máy sơ chế tập trung làm giảm khả năng nâng cao giá trị gia tăng và mở rộng xuất khẩu. Tuy nhiên, điều kiện tự nhiên thuận lợi và chỉ dẫn địa lý đã tạo lợi thế cạnh tranh cho xoài tròn Yên Châu, là cơ sở để phát triển bền vững nếu có sự đầu tư và liên kết chuỗi hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng diện tích và sản lượng xoài tròn giai đoạn 2015-2017, bảng phân tích chi phí – lợi nhuận từng tác nhân trong chuỗi, và sơ đồ chuỗi giá trị thể hiện các mối quan hệ và dòng giá trị giữa các bên tham gia.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Quy hoạch vùng trồng xoài tròn tập trung: Xây dựng quy hoạch vùng nguyên liệu tại các xã Chiềng Pằn, Viêng Lán, Sặp Vạt nhằm nâng cao quy mô sản xuất, giảm manh mún, tăng hiệu quả canh tác. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp Sở NN&PTNT, thời gian: 2019-2021.

  2. Phát triển liên kết chuỗi giá trị: Tăng cường liên kết giữa nông dân, HTX, doanh nghiệp chế biến và thương lái thông qua hợp đồng sản xuất, tiêu thụ nhằm ổn định giá cả và chia sẻ lợi nhuận công bằng. Chủ thể: HTX, doanh nghiệp, chính quyền địa phương, thời gian: 2019-2023.

  3. Nâng cấp công nghệ chế biến và bảo quản: Đầu tư xây dựng nhà máy sơ chế, chế biến xoài tròn hiện đại, áp dụng công nghệ bảo quản tiên tiến để kéo dài thời gian bảo quản, nâng cao chất lượng sản phẩm. Chủ thể: Doanh nghiệp, HTX, hỗ trợ từ chính quyền, thời gian: 2020-2025.

  4. Mở rộng thị trường tiêu thụ: Xúc tiến thương mại, quảng bá sản phẩm xoài tròn Yên Châu tại các thị trường trong nước và quốc tế, xây dựng thương hiệu và bao bì sản phẩm chuyên nghiệp. Chủ thể: Sở Công thương, HTX, doanh nghiệp, thời gian: 2019-2025.

  5. Đào tạo nâng cao năng lực kỹ thuật và quản trị chuỗi: Tổ chức các lớp tập huấn kỹ thuật trồng, chăm sóc, thu hoạch và quản lý chuỗi giá trị cho nông dân và các tác nhân trong chuỗi. Chủ thể: Trung tâm khuyến nông, Sở NN&PTNT, thời gian: 2019-2022.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nông dân trồng xoài tròn: Nắm bắt thực trạng sản xuất, hiểu rõ vai trò trong chuỗi giá trị, từ đó áp dụng các giải pháp kỹ thuật và liên kết để nâng cao thu nhập.

  2. Hợp tác xã và doanh nghiệp chế biến: Tham khảo các phân tích chi phí – lợi nhuận, cơ cấu chuỗi giá trị để tối ưu hóa hoạt động sản xuất, chế biến và mở rộng thị trường.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở xây dựng chính sách phát triển nông nghiệp theo chuỗi giá trị, quy hoạch vùng trồng và hỗ trợ liên kết các tác nhân.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành phát triển nông thôn, kinh tế nông nghiệp: Tài liệu tham khảo về phương pháp phân tích chuỗi giá trị, mô hình phát triển sản phẩm nông nghiệp đặc thù vùng miền núi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuỗi giá trị xoài tròn Yên Châu gồm những tác nhân nào?
    Chuỗi giá trị bao gồm nông dân trồng xoài, các hộ thu gom, bán buôn, bán lẻ và HTX dịch vụ nông nghiệp Hương Xoài – đơn vị chế biến chính.

  2. Tại sao sản xuất xoài tròn còn manh mún?
    Do truyền thống canh tác hộ gia đình, thiếu vốn đầu tư, kỹ thuật và sự liên kết yếu giữa các tác nhân trong chuỗi.

  3. Lợi nhuận trong chuỗi giá trị phân bố như thế nào?
    Nông dân có thu nhập khá cao so với các khâu trung gian, tuy nhiên lợi nhuận chưa được chia sẻ đồng đều, các khâu chế biến và tiêu thụ còn hạn chế.

  4. Thị trường tiêu thụ xoài tròn hiện nay ra sao?
    Chủ yếu là thị trường nội địa tại các huyện lân cận và thành phố lớn như Hà Nội, tỷ trọng xuất khẩu còn rất nhỏ và chưa phát triển.

  5. Giải pháp nào giúp phát triển chuỗi giá trị xoài tròn bền vững?
    Quy hoạch vùng trồng, nâng cấp công nghệ chế biến, phát triển liên kết chuỗi, mở rộng thị trường và đào tạo kỹ thuật cho các tác nhân.

Kết luận

  • Diện tích và sản lượng xoài tròn Yên Châu tăng trưởng ổn định giai đoạn 2015-2017, với năng suất đạt khoảng 80 tạ/ha.
  • Chuỗi giá trị xoài tròn gồm nhiều tác nhân nhưng còn manh mún, lợi nhuận phân bố chưa đồng đều, thị trường tiêu thụ chủ yếu nội địa.
  • Điều kiện tự nhiên thuận lợi tạo lợi thế cạnh tranh cho xoài tròn Yên Châu, cần phát huy qua quy hoạch và liên kết chuỗi.
  • Đề xuất các giải pháp quy hoạch vùng trồng, nâng cấp chế biến, phát triển liên kết và mở rộng thị trường nhằm nâng cao giá trị sản phẩm.
  • Nghiên cứu là cơ sở khoa học cho chính quyền và các tác nhân trong chuỗi phát triển cây xoài tròn bền vững, góp phần nâng cao đời sống người dân vùng cao.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả chuỗi giá trị xoài tròn Yên Châu.