Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường phát triển, công tác đấu thầu trong hoạt động xây dựng giữ vai trò then chốt đối với chủ đầu tư, nhà thầu và Nhà nước. Theo báo cáo ngành, số lượng gói thầu xây lắp sử dụng vốn nhà nước tại Việt Nam tăng đều qua các năm, tạo ra môi trường cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp xây dựng. Tổng Công ty 319, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực xây dựng dân dụng, đã trải qua giai đoạn 2013-2016 với nhiều thành công trong đấu thầu nhưng vẫn đối mặt với tỷ lệ trượt thầu khoảng 5%. Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng năng lực cạnh tranh trong đấu thầu xây lắp của Tổng Công ty 319, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong giai đoạn 2017-2022.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất các giải pháp hiệu quả, khả thi để nâng cao năng lực cạnh tranh trong đấu thầu xây lắp của Tổng Công ty 319, góp phần duy trì và phát triển bền vững doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động đấu thầu xây lắp sử dụng vốn nhà nước tại Việt Nam, tập trung vào Tổng Công ty 319 trong giai đoạn 2013 đến nay. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cải thiện tỷ lệ trúng thầu, nâng cao chất lượng công trình, tiến độ thi công và hiệu quả tài chính, từ đó tăng cường vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường xây dựng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về cạnh tranh và năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực xây dựng:
Lý thuyết cạnh tranh: Theo Michael Porter, cạnh tranh là quá trình các doanh nghiệp tìm kiếm lợi thế cạnh tranh nhằm đạt lợi nhuận cao hơn mức trung bình ngành. Cạnh tranh trong đấu thầu xây dựng là sự ganh đua quyết liệt giữa các nhà thầu nhằm giành được hợp đồng xây dựng với chất lượng, tiến độ và giá cả tốt nhất.
Khái niệm năng lực cạnh tranh: Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được hiểu là khả năng duy trì và mở rộng thị phần, thu lợi nhuận trong môi trường cạnh tranh. Năng lực này bao gồm các yếu tố nội lực như năng lực tài chính, nhân sự, máy móc thiết bị, kinh nghiệm thi công, chất lượng công trình và chiến lược marketing.
Mô hình đánh giá năng lực cạnh tranh: Bao gồm các tiêu chí chính như số lượng và giá trị công trình trúng thầu, năng lực tài chính, năng lực nhân sự, năng lực kỹ thuật và chất lượng công trình, tiến độ thi công, giá dự thầu, kinh nghiệm và thương hiệu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử kết hợp với các phương pháp điều tra, thu thập và phân tích dữ liệu định tính và định lượng. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các số liệu thực tế từ Tổng Công ty 319 trong giai đoạn 2013-2016, với các bảng biểu, biểu đồ phản ánh tình hình sản xuất kinh doanh, năng lực nhân sự, tài chính và kết quả đấu thầu.
Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu phi xác suất, tập trung vào Tổng Công ty 319 do tính đại diện và khả năng cung cấp dữ liệu khách quan, trung thực. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách so sánh các chỉ tiêu năng lực cạnh tranh qua các năm, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp dựa trên kết quả phân tích thực trạng.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2013 đến 2022, trong đó giai đoạn khảo sát thực trạng là 2013-2016, giai đoạn đề xuất và áp dụng giải pháp là 2017-2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ trúng thầu và giá trị công trình: Tổng Công ty 319 có tỷ lệ trúng thầu khoảng 70% số gói thầu tham gia trong giai đoạn 2014-2016, với tổng giá trị trúng thầu chiếm khoảng 65% tổng giá trị các gói thầu dự thầu. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 5% công trình bị trượt thầu do nhiều nguyên nhân như năng lực lập hồ sơ dự thầu chưa đồng đều và giá dự thầu chưa cạnh tranh.
Năng lực tài chính: Doanh nghiệp có hệ số khả năng thanh toán hiện hành trung bình đạt 1.5, tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu khoảng 40%, cho thấy năng lực tài chính tương đối ổn định nhưng vẫn cần cải thiện để tăng khả năng huy động vốn và ứng vốn thi công.
Năng lực nhân sự và kỹ thuật: Tổng Công ty 319 sở hữu đội ngũ cán bộ kỹ thuật có trình độ chuyên môn cao, với hơn 60% nhân sự có trình độ đại học trở lên. Tuy nhiên, chất lượng nguồn nhân lực tại một số phòng ban còn chưa đồng đều, ảnh hưởng đến chất lượng hồ sơ dự thầu và tiến độ thi công.
Chất lượng và tiến độ thi công: Các công trình do Tổng Công ty 319 thực hiện đều đảm bảo chất lượng theo yêu cầu kỹ thuật, tiến độ thi công đạt trên 90% kế hoạch đề ra. Tuy nhiên, một số dự án gặp khó khăn do thiếu đồng bộ về máy móc thiết bị và công nghệ thi công hiện đại.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy năng lực cạnh tranh của Tổng Công ty 319 trong đấu thầu xây lắp đã có những bước tiến đáng kể, thể hiện qua tỷ lệ trúng thầu và chất lượng công trình. Nguyên nhân chính là do sự đầu tư nâng cao năng lực tài chính, phát triển nguồn nhân lực và áp dụng các biện pháp quản lý chất lượng chặt chẽ. Tuy nhiên, so với các doanh nghiệp cùng ngành, công ty vẫn còn hạn chế về công nghệ thi công và chiến lược marketing chưa thực sự hiệu quả.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành, việc nâng cao năng lực cạnh tranh không chỉ dựa vào giá dự thầu mà còn phụ thuộc vào năng lực kỹ thuật, kinh nghiệm và khả năng quản lý dự án. Việc áp dụng các mô hình quản lý hiện đại và công nghệ mới sẽ giúp doanh nghiệp tăng tính cạnh tranh và giảm thiểu rủi ro trong thi công.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ trúng thầu theo năm, bảng đánh giá năng lực tài chính và nhân sự, cũng như sơ đồ quy trình lập hồ sơ dự thầu và quản lý chất lượng công trình để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật thi công, quản lý dự án và lập hồ sơ dự thầu cho cán bộ kỹ thuật và nhân viên phòng đấu thầu. Mục tiêu đạt 80% nhân sự được đào tạo trong vòng 2 năm, do phòng nhân sự phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành thực hiện.
Đầu tư hiện đại hóa máy móc thiết bị thi công: Cải tiến và bổ sung các thiết bị thi công hiện đại, đồng bộ nhằm nâng cao năng lực thi công và đảm bảo tiến độ. Kế hoạch đầu tư trong 3 năm tới với ngân sách dự kiến tăng 20% so với giai đoạn trước, do ban quản lý dự án và phòng kỹ thuật phối hợp thực hiện.
Tăng cường năng lực tài chính và lập giá dự thầu hợp lý: Xây dựng chiến lược huy động vốn hiệu quả, đồng thời áp dụng các phương pháp lập giá dự thầu khoa học, sát thực tế thị trường để nâng cao khả năng cạnh tranh về giá. Thực hiện trong vòng 1 năm, do phòng tài chính và phòng đấu thầu chủ trì.
Cải thiện công tác quản lý chất lượng công trình: Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế, tăng cường kiểm tra, giám sát thi công nhằm giảm thiểu sai sót và nâng cao uy tín doanh nghiệp. Thời gian triển khai 2 năm, do phòng quản lý chất lượng và ban giám đốc phối hợp thực hiện.
Phát triển chiến lược marketing và mở rộng quan hệ liên doanh, liên kết: Xây dựng thương hiệu doanh nghiệp thông qua các hoạt động quảng bá, tiếp thị chuyên nghiệp; đồng thời mở rộng hợp tác liên doanh để tăng sức mạnh tổng hợp trong đấu thầu các dự án lớn. Kế hoạch thực hiện trong 3 năm, do phòng marketing và ban lãnh đạo công ty đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các doanh nghiệp xây dựng: Đặc biệt là các công ty xây lắp muốn nâng cao năng lực cạnh tranh trong đấu thầu, có thể áp dụng các giải pháp đề xuất để cải thiện hiệu quả hoạt động và tăng tỷ lệ trúng thầu.
Chủ đầu tư và bên mời thầu: Hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của nhà thầu, từ đó xây dựng tiêu chí lựa chọn nhà thầu phù hợp, minh bạch và hiệu quả.
Cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng và đấu thầu: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, quy định pháp luật, nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát hoạt động đấu thầu xây dựng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành xây dựng, quản lý dự án: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về năng lực cạnh tranh và quản lý đấu thầu.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực cạnh tranh trong đấu thầu xây dựng được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua các tiêu chí như số lượng và giá trị công trình trúng thầu, năng lực tài chính, nhân sự, kỹ thuật, chất lượng công trình, tiến độ thi công và giá dự thầu. Ví dụ, Tổng Công ty 319 sử dụng các chỉ số này để đánh giá hiệu quả đấu thầu hàng năm.Tại sao năng lực tài chính lại quan trọng trong đấu thầu xây dựng?
Năng lực tài chính quyết định khả năng ứng vốn thi công, huy động nguồn lực và đảm bảo tiến độ dự án. Một nhà thầu có tài chính mạnh sẽ tạo niềm tin cho chủ đầu tư và có lợi thế cạnh tranh cao hơn.Làm thế nào để nâng cao chất lượng hồ sơ dự thầu?
Cần có đội ngũ cán bộ chuyên môn giỏi, am hiểu kỹ thuật và quy trình đấu thầu, phối hợp chặt chẽ trong việc lập hồ sơ, đảm bảo tính chính xác, đầy đủ và phù hợp với yêu cầu của chủ đầu tư. Đào tạo và cập nhật kiến thức thường xuyên là yếu tố then chốt.Vai trò của máy móc thiết bị trong năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp xây dựng là gì?
Máy móc thiết bị hiện đại giúp nâng cao năng suất, chất lượng và tiến độ thi công, đồng thời giảm chi phí vận hành. Chủ đầu tư thường đánh giá cao năng lực máy móc khi lựa chọn nhà thầu.Chiến lược marketing có ảnh hưởng như thế nào đến khả năng trúng thầu?
Marketing giúp xây dựng thương hiệu, quảng bá năng lực và uy tín doanh nghiệp, tạo dựng mối quan hệ với chủ đầu tư và các đối tác. Một chiến lược marketing hiệu quả góp phần tăng cơ hội trúng thầu và mở rộng thị trường.
Kết luận
- Đấu thầu xây dựng là hoạt động cạnh tranh quyết liệt, đòi hỏi doanh nghiệp phải có năng lực toàn diện về tài chính, nhân sự, kỹ thuật và quản lý.
- Tổng Công ty 319 đã đạt được nhiều thành tựu trong đấu thầu giai đoạn 2013-2016 nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế cần khắc phục để nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể như nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đầu tư máy móc thiết bị, cải thiện năng lực tài chính và quản lý chất lượng công trình.
- Việc áp dụng các giải pháp này trong giai đoạn 2017-2022 sẽ giúp Tổng Công ty 319 tăng tỷ lệ trúng thầu, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và vị thế trên thị trường xây dựng.
- Kêu gọi các doanh nghiệp xây dựng và cơ quan quản lý nhà nước cùng phối hợp triển khai các giải pháp nhằm phát triển bền vững ngành xây dựng Việt Nam.