Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường xây dựng tại Việt Nam ngày càng phát triển và cạnh tranh gay gắt, công tác đấu thầu đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của các doanh nghiệp xây dựng. Theo báo cáo của ngành, từ năm 2018 đến 2021, Công ty Cổ phần Sông Đà 6 đã tham gia nhiều gói thầu xây dựng với quy mô lớn, tuy nhiên tỷ lệ trúng thầu và giá trị hợp đồng đạt được chưa tương xứng với năng lực sản xuất kinh doanh của công ty. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc nâng cao khả năng cạnh tranh trong công tác đấu thầu của Công ty nhằm tăng tỷ lệ trúng thầu, tối ưu hóa giá trị hợp đồng và nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh. Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là đề xuất các giải pháp thiết thực để cải thiện năng lực cạnh tranh trong đấu thầu xây dựng của Công ty Sông Đà 6 trong giai đoạn 2022-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các gói thầu xây dựng và lắp đặt mà Công ty tham gia trong giai đoạn 2018-2021, với trọng tâm là các dự án thủy điện và công trình dân dụng tại khu vực Hà Nội và các tỉnh lân cận. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn giúp Công ty nâng cao năng lực cạnh tranh, từ đó góp phần phát triển bền vững, tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, đồng thời đóng góp vào sự phát triển chung của ngành xây dựng Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính: lý thuyết quản trị doanh nghiệp, lý thuyết cạnh tranh và lý thuyết đấu thầu xây dựng. Lý thuyết quản trị doanh nghiệp giúp phân tích chiến lược kinh doanh và năng lực nội tại của công ty; lý thuyết cạnh tranh tập trung vào các yếu tố tạo nên lợi thế cạnh tranh bền vững; lý thuyết đấu thầu xây dựng cung cấp cơ sở pháp lý và quy trình đấu thầu trong lĩnh vực xây dựng. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Khả năng cạnh tranh trong đấu thầu xây dựng: khả năng xây dựng, duy trì và phát triển lợi thế để thắng thầu so với đối thủ.
  • Ma trận hồ sơ cạnh tranh (Competitive Profile Matrix - CPM): công cụ đánh giá năng lực cạnh tranh tương đối giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành.
  • Phân tích SWOT: đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh.
  • Chuỗi giá trị (Value Chain): phân tích các hoạt động tạo giá trị trong doanh nghiệp để xác định lợi thế cạnh tranh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp phân tích định tính và định lượng. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo định kỳ (tháng, quý, năm) của Công ty Sông Đà 6 trong giai đoạn 2018-2021, kết hợp khảo sát ý kiến chuyên gia và bảng hỏi từ các bộ phận liên quan. Cỡ mẫu khảo sát khoảng 50 cán bộ, nhân viên tham gia trực tiếp vào công tác đấu thầu và quản lý dự án. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện và mẫu có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các phòng ban chủ chốt. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Microsoft Excel, áp dụng ma trận hồ sơ cạnh tranh để so sánh năng lực với các đối thủ chính, đồng thời sử dụng mô hình SWOT để đánh giá toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2022 đến tháng 12/2022, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích, đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ trúng thầu và giá trị hợp đồng chưa đạt kỳ vọng: Trong giai đoạn 2018-2021, tỷ lệ trúng thầu theo số lượng đạt khoảng 45%, trong khi tỷ lệ trúng thầu theo giá trị chỉ đạt khoảng 38%, thấp hơn mức trung bình ngành 10-15%.
  2. Năng lực tài chính và trang thiết bị hiện đại là điểm mạnh: Công ty sở hữu hơn 300 phương tiện, thiết bị với tổng giá trị gần 423 tỷ đồng, đáp ứng tốt yêu cầu thi công các dự án thủy điện quy mô lớn.
  3. Chuẩn bị hồ sơ dự thầu còn hạn chế về thời gian và chất lượng: Thời gian chuẩn bị hồ sơ thường bị gấp rút, dẫn đến thiếu sót trong việc khảo sát hiện trường và xây dựng phương án thi công tối ưu, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh về giá và tiến độ.
  4. Quan hệ với chủ đầu tư và tư vấn còn chưa thực sự hiệu quả: Mối quan hệ này ảnh hưởng trực tiếp đến việc tiếp cận thông tin dự án và đánh giá hồ sơ dự thầu, trong khi các đối thủ cạnh tranh có sự chủ động hơn trong việc xây dựng quan hệ này.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc tỷ lệ trúng thầu thấp là do sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước, đồng thời công tác chuẩn bị hồ sơ dự thầu chưa thực sự chuyên nghiệp và toàn diện. So với một số nghiên cứu trong ngành, kết quả này phản ánh đúng xu hướng chung của các doanh nghiệp xây dựng vừa và nhỏ tại Việt Nam. Việc sở hữu trang thiết bị hiện đại và năng lực tài chính vững chắc là lợi thế cạnh tranh quan trọng, tuy nhiên chưa được khai thác tối đa do hạn chế trong chiến lược đấu thầu và quản lý dự án. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ trúng thầu theo số lượng và giá trị giữa Công ty Sông Đà 6 và các đối thủ chính, cũng như bảng phân tích SWOT thể hiện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng hồ sơ dự thầu, cải thiện mối quan hệ với chủ đầu tư và tư vấn, đồng thời phát triển chiến lược cạnh tranh phù hợp để tăng cường vị thế trên thị trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực chuẩn bị hồ sơ dự thầu: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật lập hồ sơ, khảo sát hiện trường và xây dựng phương án thi công hợp lý nhằm nâng cao chất lượng hồ sơ, giảm thiểu sai sót. Mục tiêu tăng tỷ lệ hồ sơ đạt yêu cầu lên 90% trong vòng 12 tháng, do phòng Đấu thầu phối hợp với phòng Kỹ thuật thực hiện.
  2. Phát triển mối quan hệ chiến lược với chủ đầu tư và tư vấn: Thiết lập các kênh giao tiếp thường xuyên, tham gia các hội thảo, sự kiện ngành để tăng cường sự hiện diện và uy tín của Công ty. Mục tiêu tăng cường tiếp cận thông tin dự án mới lên 30% trong 18 tháng, do Ban Giám đốc và phòng Quan hệ khách hàng chủ trì.
  3. Tối ưu hóa chiến lược giá thầu dựa trên phân tích đối thủ cạnh tranh: Áp dụng công cụ phân tích cạnh tranh để xác định mức giá hợp lý, vừa đảm bảo lợi nhuận vừa tăng khả năng trúng thầu. Mục tiêu giảm giá thầu không hợp lý xuống dưới 5% trong 1 năm, do phòng Kinh doanh và phòng Tài chính phối hợp thực hiện.
  4. Đầu tư nâng cấp trang thiết bị và công nghệ thi công hiện đại: Tiếp tục bổ sung và bảo trì thiết bị hiện có, áp dụng công nghệ mới nhằm nâng cao năng suất và chất lượng thi công. Mục tiêu nâng cao hiệu quả thi công 15% trong 2 năm, do phòng Kỹ thuật và Ban Quản lý dự án chịu trách nhiệm.
  5. Xây dựng hệ thống quản lý dự án và đấu thầu chuyên nghiệp: Áp dụng phần mềm quản lý dự án, quy trình chuẩn hóa công tác đấu thầu để tăng tính minh bạch và hiệu quả. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống trong 12 tháng, do Ban Quản lý chất lượng và phòng CNTT triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Công ty xây dựng: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh trong đấu thầu, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.
  2. Phòng Đấu thầu và Phòng Kỹ thuật các doanh nghiệp xây dựng: Áp dụng các phương pháp đánh giá và cải tiến quy trình chuẩn bị hồ sơ dự thầu, nâng cao khả năng trúng thầu qua việc tối ưu hóa kỹ thuật và tài chính.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Quản lý xây dựng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và đề xuất giải pháp thực tiễn trong lĩnh vực cạnh tranh và đấu thầu xây dựng.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức tư vấn đấu thầu: Hiểu rõ hơn về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp xây dựng, từ đó hoàn thiện chính sách và quy định nhằm tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh, minh bạch.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao năng lực cạnh tranh trong đấu thầu lại quan trọng đối với doanh nghiệp xây dựng?
    Năng lực cạnh tranh quyết định khả năng trúng thầu, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Ví dụ, doanh nghiệp có năng lực cạnh tranh cao thường có tỷ lệ trúng thầu lớn hơn 40% so với mức trung bình ngành.

  2. Các yếu tố nội bộ nào ảnh hưởng nhiều nhất đến năng lực cạnh tranh trong đấu thầu?
    Bao gồm năng lực tài chính, nguồn nhân lực chất lượng cao, trang thiết bị hiện đại và kinh nghiệm thi công. Một công ty có đội ngũ quản lý chuyên nghiệp và thiết bị đồng bộ sẽ có lợi thế rõ rệt trong việc xây dựng hồ sơ dự thầu.

  3. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp?
    Phương pháp ma trận hồ sơ cạnh tranh (CPM) và phân tích SWOT là hai công cụ phổ biến giúp đánh giá điểm mạnh, điểm yếu và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp so với đối thủ.

  4. Làm thế nào để cải thiện mối quan hệ với chủ đầu tư và tư vấn nhằm tăng cơ hội trúng thầu?
    Doanh nghiệp cần chủ động tham gia các sự kiện ngành, duy trì giao tiếp thường xuyên, minh bạch trong quá trình thi công và hoàn thành dự án đúng tiến độ để xây dựng uy tín và niềm tin.

  5. Giá thầu ảnh hưởng như thế nào đến khả năng trúng thầu?
    Giá thầu hợp lý, vừa đảm bảo lợi nhuận vừa cạnh tranh so với đối thủ là yếu tố quyết định. Ví dụ, giảm giá thầu không hợp lý dưới 5% giúp doanh nghiệp duy trì lợi nhuận đồng thời tăng khả năng trúng thầu.

Kết luận

  • Công ty Cổ phần Sông Đà 6 cần nâng cao tỷ lệ trúng thầu từ mức khoảng 38% giá trị hiện tại lên trên 50% trong giai đoạn 2022-2025.
  • Năng lực tài chính và trang thiết bị hiện đại là lợi thế cạnh tranh quan trọng, cần được khai thác hiệu quả hơn.
  • Việc cải thiện chất lượng hồ sơ dự thầu và phát triển mối quan hệ với chủ đầu tư, tư vấn là yếu tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Áp dụng các công cụ phân tích như CPM và SWOT giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất giải pháp phù hợp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, tối ưu hóa quy trình đấu thầu và đầu tư công nghệ thi công nhằm đạt mục tiêu phát triển bền vững.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao năng lực cạnh tranh và khẳng định vị thế của Công ty trên thị trường xây dựng!