Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng gay gắt. Công ty TNHH MTV Chiếu sáng Công cộng TP.HCM (SAPULICO), với hơn 20 năm hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ công ích chuyên ngành chiếu sáng công cộng, đang trải qua giai đoạn chuyển đổi và cạnh tranh khốc liệt. Doanh thu của công ty đạt đỉnh cao 711 tỷ đồng năm 2012 nhưng giảm mạnh xuống còn 437 tỷ đồng năm 2013 và chỉ tăng nhẹ lên 454 tỷ đồng năm 2014. Lợi nhuận cũng có xu hướng tương tự, giảm từ 104 tỷ đồng năm 2012 xuống 72 tỷ đồng năm 2013 và 73 tỷ đồng năm 2014.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH MTV Chiếu sáng Công cộng TP.HCM trong giai đoạn 2011-2015, xác định các yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực dịch vụ công ích chiếu sáng công cộng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh nhằm giúp công ty tồn tại và phát triển bền vững trong môi trường kinh tế thị trường đầy thách thức. Nghiên cứu tập trung tại TP.HCM, nơi công ty hoạt động chính, với phạm vi thời gian từ năm 2011 đến tháng 4 năm 2015.
Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, cung cấp thông tin cho các nhà quản lý về điểm mạnh, điểm yếu của công ty, đồng thời đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, góp phần thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp trong lĩnh vực dịch vụ công ích chiếu sáng công cộng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về cạnh tranh và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, trong đó:
- Khái niệm cạnh tranh được hiểu là sự ganh đua giữa các doanh nghiệp nhằm giành thị phần và tối đa hóa lợi nhuận, là quy luật vận hành của nền kinh tế thị trường.
- Lợi thế cạnh tranh theo Michael E. Porter được phân thành hai loại chính: chi phí thấp và khác biệt hóa sản phẩm/dịch vụ.
- Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được định nghĩa là khả năng duy trì và mở rộng thị phần, thu lợi nhuận thông qua việc tận dụng nội lực và khai thác thuận lợi môi trường bên ngoài.
- Các yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực dịch vụ công ích chiếu sáng công cộng gồm: nguồn nhân lực, năng lực tài chính, trình độ trang thiết bị và công nghệ, năng lực cạnh tranh của sản phẩm và dịch vụ, thương hiệu và uy tín doanh nghiệp, năng lực nghiên cứu và phát triển, hệ thống thông tin và cơ sở dữ liệu, năng lực quản trị doanh nghiệp.
- Ma trận hình ảnh cạnh tranh (CPM) được sử dụng để so sánh năng lực cạnh tranh của công ty với các đối thủ trong ngành dựa trên các yếu tố cấu thành.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng:
- Nghiên cứu định tính: Xác định các yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh và xây dựng thang đo thông qua thảo luận nhóm với 10 chuyên gia trong lĩnh vực chiếu sáng công cộng, đảm bảo tính đầy đủ và phù hợp.
- Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát ý kiến của hai nhóm đối tượng: chuyên gia quản lý và khách hàng (chủ đầu tư, cán bộ quản lý hạ tầng giao thông). Cỡ mẫu gồm 70 phiếu khảo sát khách hàng và số lượng tương ứng chuyên gia, sử dụng phương pháp lấy mẫu thuận tiện.
- Phân tích dữ liệu: Sử dụng thống kê mô tả với phần mềm Microsoft Excel, tính điểm trung bình các yếu tố theo thang đo Likert 5 bậc để đánh giá mức độ năng lực cạnh tranh và so sánh với các đối thủ cạnh tranh chính là Công ty Cổ phần Cơ khí - Điện Lữ Gia và Công ty TNHH Xây dựng - Thương mại Phi Long.
- Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu từ năm 2011 đến tháng 4 năm 2015, phù hợp với giai đoạn chuyển đổi và cạnh tranh gay gắt của công ty.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nguồn nhân lực: Công ty có đội ngũ 550 người, trong đó 2,91% là thạc sĩ, 28,18% kỹ sư và cử nhân, 16,18% cao đẳng/trung cấp, 52,73% công nhân kỹ thuật. Điểm trung bình đánh giá năng lực nhân lực là 3,85 (mức khá), cao hơn Công ty Phi Long (3,55) nhưng thấp hơn Công ty Lữ Gia (3,95). Điểm mạnh là khả năng sáng tạo (3,84) và đáp ứng yêu cầu công việc (4,06). Điểm yếu là động lực làm việc (3,64) và chính sách đãi ngộ chưa tốt bằng đối thủ.
Năng lực tài chính: Quy mô tài chính năm 2013 giảm 2,65% so với 2012, tài sản cố định giảm 10,01%, nợ phải trả giảm 24,03%, vốn chủ sở hữu tăng 26,71%. Các chỉ số tài chính như tổng nợ/tổng tài sản dao động từ 0,45 đến 0,58, tỷ lệ vốn vay/vốn chủ sở hữu giảm từ 1,37 xuống 0,82 năm 2013 rồi tăng lên 1,17 năm 2014. Khả năng thanh toán hiện hành dao động quanh 1,6-1,9. Điểm trung bình năng lực tài chính là 3,99, cao hơn Phi Long (3,14) nhưng thấp hơn Lữ Gia (4,25). Điểm mạnh là quy mô vốn (4,34), điểm yếu là huy động vốn chưa dễ dàng và lợi nhuận giảm sút.
Trình độ trang thiết bị và công nghệ: Công ty có hệ thống trang thiết bị hiện đại, điểm trung bình 4,38, cao hơn Phi Long (3,49) và Lữ Gia (4,34). Khả năng đổi mới và tốc độ đổi mới được đánh giá cao (4,38). Tuy nhiên, quy trình vận hành và bảo dưỡng máy móc (4,48) và cơ sở vật chất thi công (4,22) còn thấp hơn Lữ Gia. Việc ứng dụng khoa học công nghệ mới chưa kịp thời.
Năng lực cạnh tranh của sản phẩm và dịch vụ: Điểm trung bình 3,69, thấp hơn Phi Long (3,96) và Lữ Gia (4,04). Sản phẩm và dịch vụ đảm bảo chất lượng cao (3,98), đáp ứng nhu cầu khách hàng tốt (4,42), khả năng xử lý và cung cấp nhanh (4,29). Tuy nhiên, sản phẩm chưa đa dạng, giá cả chưa cạnh tranh (3,11), hoạt động khuyến mãi và quảng cáo còn yếu (3,02 và 3,29).
Thương hiệu và uy tín doanh nghiệp: SAPULICO là thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực chiếu sáng công cộng tại TP.HCM và Việt Nam, với nhiều công trình lớn như chiếu sáng mỹ thuật Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh, Đường hoa Nguyễn Huệ. Tuy nhiên, một số sự kiện như rò rỉ điện, tai nạn lao động đã ảnh hưởng đến uy tín.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Công ty TNHH MTV Chiếu sáng Công cộng TP.HCM có năng lực cạnh tranh tổng thể ở mức khá, nhưng vẫn tồn tại nhiều điểm yếu cần khắc phục để nâng cao vị thế trên thị trường. Nguồn nhân lực có trình độ kỹ thuật tốt nhưng thiếu kỹ năng tiếp thị và động lực làm việc chưa cao, ảnh hưởng đến khả năng thâm nhập thị trường. Năng lực tài chính ổn định nhưng hiệu quả sinh lợi giảm dần do cạnh tranh gia tăng. Trình độ trang thiết bị và công nghệ là điểm mạnh, tạo lợi thế cạnh tranh kỹ thuật so với các đối thủ. Tuy nhiên, năng lực sản phẩm và dịch vụ chưa đa dạng, giá cả chưa cạnh tranh và hoạt động marketing còn yếu, làm giảm sức hấp dẫn với khách hàng.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành dịch vụ công ích, việc duy trì và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cùng với đổi mới công nghệ là yếu tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh. Việc áp dụng ma trận hình ảnh cạnh tranh giúp công ty nhận diện rõ điểm mạnh và điểm yếu, từ đó tập trung nguồn lực cải thiện các yếu tố quan trọng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm trung bình các yếu tố năng lực cạnh tranh giữa công ty và đối thủ, giúp minh họa trực quan sự khác biệt và ưu tiên cải tiến.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng và đa dạng hóa nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng tiếp thị, bán hàng và quản lý dự án cho cán bộ kỹ thuật và nhân viên kinh doanh nhằm tăng cường năng lực thâm nhập thị trường. Mục tiêu tăng điểm đánh giá nguồn nhân lực lên mức 4,2 trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành.
Tăng cường quản lý tài chính và huy động vốn: Hoàn thiện quy trình quản lý tài chính, tối ưu hóa chi phí và đa dạng hóa nguồn vốn sau cổ phần hóa để nâng cao khả năng huy động vốn. Mục tiêu cải thiện tỷ lệ huy động vốn và tăng lợi nhuận sau thuế lên 18% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban tài chính kế toán và Ban giám đốc.
Đổi mới công nghệ và nâng cao hiệu quả trang thiết bị: Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ mới, cải tiến quy trình vận hành và bảo dưỡng thiết bị để tăng năng suất và giảm chi phí. Mục tiêu nâng điểm đánh giá trình độ trang thiết bị và công nghệ lên 4,5 trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng kỹ thuật và phòng quản lý vận hành.
Cải thiện năng lực sản phẩm và dịch vụ: Đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ, xây dựng chính sách giá linh hoạt và phát triển các chương trình khuyến mãi hiệu quả nhằm tăng sức cạnh tranh. Mục tiêu tăng điểm năng lực sản phẩm và dịch vụ lên 4,0 trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh và marketing.
Xây dựng và củng cố thương hiệu, uy tín doanh nghiệp: Tăng cường truyền thông, quảng bá thương hiệu, nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng và xử lý sự cố nhanh chóng để khôi phục và phát triển uy tín. Mục tiêu duy trì vị trí thương hiệu hàng đầu trong ngành trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban truyền thông và Ban giám đốc.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý Công ty TNHH MTV Chiếu sáng Công cộng TP.HCM: Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh để hoạch định chiến lược phát triển bền vững.
Các doanh nghiệp trong lĩnh vực dịch vụ công ích và chiếu sáng công cộng: Tham khảo mô hình đánh giá năng lực cạnh tranh và các giải pháp thực tiễn để nâng cao hiệu quả hoạt động và cạnh tranh trên thị trường.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Kinh tế công nghiệp: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng trong đánh giá năng lực cạnh tranh doanh nghiệp.
Cơ quan quản lý nhà nước và các chủ đầu tư trong lĩnh vực hạ tầng đô thị: Hiểu rõ năng lực và hạn chế của các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ công ích, từ đó có chính sách hỗ trợ và lựa chọn nhà thầu phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH MTV Chiếu sáng Công cộng TP.HCM hiện nay ở mức nào?
Công ty có năng lực cạnh tranh tổng thể ở mức khá, với điểm trung bình các yếu tố cấu thành từ 3,6 đến 4,4 trên thang 5 điểm. Điểm mạnh là trình độ trang thiết bị và công nghệ, điểm yếu là năng lực sản phẩm và dịch vụ.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến năng lực cạnh tranh của công ty?
Nguồn nhân lực và năng lực tài chính là hai yếu tố then chốt, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đổi mới công nghệ, phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường.Công ty đã áp dụng phương pháp nào để đánh giá năng lực cạnh tranh?
Sử dụng ma trận hình ảnh cạnh tranh (CPM) kết hợp khảo sát ý kiến chuyên gia và khách hàng, phân tích thống kê mô tả dựa trên thang đo Likert 5 bậc.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh?
Bao gồm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, tăng cường quản lý tài chính, đổi mới công nghệ, cải thiện sản phẩm và dịch vụ, củng cố thương hiệu và uy tín doanh nghiệp.Làm thế nào để công ty cải thiện năng lực cạnh tranh trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt?
Cần tập trung vào đổi mới sáng tạo, nâng cao hiệu quả quản trị, đa dạng hóa sản phẩm, phát triển thị trường mới và tăng cường hợp tác với các đối tác chiến lược.
Kết luận
- Công ty TNHH MTV Chiếu sáng Công cộng TP.HCM có năng lực cạnh tranh tổng thể ở mức khá, với điểm mạnh về trang thiết bị công nghệ và nguồn nhân lực kỹ thuật.
- Năng lực tài chính ổn định nhưng hiệu quả sinh lợi có xu hướng giảm do cạnh tranh gia tăng.
- Năng lực sản phẩm và dịch vụ còn hạn chế về đa dạng hóa và giá cả cạnh tranh, hoạt động marketing chưa hiệu quả.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh trong vòng 2-3 năm tới, tập trung vào nguồn nhân lực, tài chính, công nghệ, sản phẩm và thương hiệu.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công ty và các bên liên quan trong việc hoạch định chiến lược phát triển bền vững.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo công ty cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá năng lực cạnh tranh định kỳ để điều chỉnh chiến lược phù hợp.