Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường Việt Nam đã trải qua hơn 20 năm đổi mới và phát triển, công tác đấu thầu xây lắp ngày càng trở nên quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư công và thúc đẩy sự phát triển bền vững của các doanh nghiệp xây dựng. Theo báo cáo của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, tỷ lệ tiết kiệm qua đấu thầu tại các bộ, ngành, địa phương duy trì ở mức khoảng 7,11% năm 2016, đồng thời số lượng gói thầu qua mạng tăng nhanh, góp phần minh bạch và công khai thông tin. Tuy nhiên, công tác đấu thầu vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như thời gian kéo dài, vi phạm quy định, hiện tượng "quân xanh", "quân đỏ", và sự thiếu công bằng trong lựa chọn nhà thầu.

Luận văn tập trung nghiên cứu năng lực cạnh tranh trong công tác đấu thầu xây lắp tại Công ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Kinh doanh trong giai đoạn 2014-2016. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của công ty trong đấu thầu xây lắp, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao khả năng thắng thầu, góp phần tăng hiệu quả kinh tế và phát triển bền vững cho doanh nghiệp. Phạm vi nghiên cứu bao gồm phân tích các chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh như tài chính, nhân lực, máy móc thiết bị, chất lượng kỹ thuật và tiến độ thi công.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý đấu thầu, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng nâng cao năng lực cạnh tranh, thích ứng với môi trường kinh doanh ngày càng khốc liệt và hội nhập sâu rộng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp và mô hình quản lý đấu thầu xây dựng. Lý thuyết năng lực cạnh tranh tập trung vào các yếu tố nội bộ và bên ngoài ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp, bao gồm tài chính, nhân lực, công nghệ, chất lượng sản phẩm và tiến độ thi công. Mô hình quản lý đấu thầu xây dựng được xây dựng dựa trên các quy định pháp luật hiện hành, quy trình đấu thầu và các nguyên tắc công bằng, minh bạch, cạnh tranh.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Năng lực cạnh tranh: khả năng của doanh nghiệp trong việc giành được hợp đồng thông qua đấu thầu dựa trên các tiêu chí tài chính, kỹ thuật và quản lý.
  • Đấu thầu xây dựng: quá trình lựa chọn nhà thầu để ký kết và thực hiện hợp đồng xây lắp dự án trên cơ sở cạnh tranh, công bằng và minh bạch.
  • Chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh: bao gồm năng lực tài chính, kinh nghiệm thi công, chất lượng kỹ thuật, tiến độ thi công và cơ sở vật chất.
  • Quy trình đấu thầu: các bước từ lập kế hoạch, phát hành hồ sơ mời thầu, tiếp nhận hồ sơ dự thầu, đánh giá và lựa chọn nhà thầu đến ký kết hợp đồng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng quan tài liệu kết hợp với phân tích thực tiễn tại Công ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Kinh doanh. Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu tài chính, báo cáo đấu thầu, hồ sơ dự thầu và các văn bản pháp luật liên quan đến đấu thầu xây dựng trong giai đoạn 2014-2016.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các gói thầu xây lắp mà công ty tham gia trong 3 năm, với phương pháp chọn mẫu toàn diện nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ trúng thầu, tỷ lệ tiết kiệm chi phí và đánh giá các chỉ tiêu năng lực cạnh tranh.

Ngoài ra, tác giả còn sử dụng phương pháp điều tra khảo sát, phỏng vấn chuyên gia và quan sát thực tế để thu thập ý kiến đánh giá về các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh và hiệu quả đấu thầu của công ty. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2018, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực tài chính của công ty còn hạn chế: Doanh thu và lợi nhuận của công ty trong giai đoạn 2014-2016 có xu hướng tăng nhưng chưa ổn định, với doanh thu khoảng X tỷ đồng và lợi nhuận biên trung bình khoảng Y%. Tỷ lệ tiết kiệm qua đấu thầu đạt khoảng 5-7%, thấp hơn mức trung bình toàn ngành là 7,11%.

  2. Nguồn nhân lực chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu: Thu nhập bình quân đầu người tăng nhẹ qua các năm nhưng vẫn thấp hơn mức trung bình ngành xây dựng. Số lượng kỹ sư và cán bộ quản lý có chứng chỉ hành nghề đấu thầu chiếm khoảng 60% tổng số nhân sự liên quan, gây ảnh hưởng đến chất lượng hồ sơ dự thầu và khả năng quản lý dự án.

  3. Máy móc thiết bị thi công chưa đồng bộ và hiện đại: Danh mục thiết bị thi công của công ty còn thiếu một số loại máy móc chuyên dụng, ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng thi công. Tỷ lệ các công trình trượt thầu do thiếu năng lực thi công chiếm khoảng 15% trong tổng số gói thầu tham gia.

  4. Chất lượng kỹ thuật và tiến độ thi công có cải thiện nhưng chưa đồng đều: Công ty đã áp dụng một số công nghệ mới và biện pháp thi công tiên tiến, tuy nhiên tiến độ thi công vẫn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khách quan và nội bộ, dẫn đến tỷ lệ trễ tiến độ khoảng 10%.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc công ty chưa có một chiến lược phát triển năng lực cạnh tranh toàn diện, đặc biệt là trong quản lý tài chính và phát triển nguồn nhân lực chuyên môn cao. So với các doanh nghiệp cùng ngành, công ty còn thiếu sự đầu tư đồng bộ vào công nghệ và thiết bị thi công hiện đại, làm giảm khả năng cạnh tranh trong các gói thầu lớn và phức tạp.

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo ngành cho thấy, năng lực cạnh tranh trong đấu thầu xây dựng phụ thuộc chặt chẽ vào sự phối hợp giữa các yếu tố tài chính, kỹ thuật và quản lý. Việc áp dụng công nghệ thông tin trong đấu thầu qua mạng đã giúp nâng cao tính minh bạch và giảm thiểu tiêu cực, tuy nhiên công ty cần tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ đấu thầu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ trúng thầu, biểu đồ tăng trưởng doanh thu và bảng đánh giá năng lực thiết bị thi công để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư phát triển nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng đấu thầu, quản lý dự án và kỹ thuật thi công cho cán bộ, kỹ sư. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhân sự có chứng chỉ hành nghề đấu thầu lên trên 80% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành.

  2. Nâng cao năng lực tài chính và quản lý chi phí: Xây dựng kế hoạch tài chính dài hạn, tăng cường kiểm soát chi phí dự án và tối ưu hóa nguồn vốn. Mục tiêu giảm tỷ lệ chi phí phát sinh không kiểm soát xuống dưới 5% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính - Kế toán và Ban Giám đốc.

  3. Đầu tư hiện đại hóa máy móc thiết bị thi công: Mua sắm bổ sung các thiết bị thi công chuyên dụng, áp dụng công nghệ thi công tiên tiến nhằm nâng cao chất lượng và tiến độ. Mục tiêu tăng năng suất thi công lên 15% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Kỹ thuật và Ban Quản lý dự án.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý đấu thầu và thi công: Triển khai hệ thống quản lý dự án và đấu thầu qua mạng, đảm bảo minh bạch và hiệu quả. Mục tiêu 100% gói thầu được quản lý qua hệ thống trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Công nghệ thông tin và Phòng Đấu thầu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các doanh nghiệp xây dựng trong nước: Nghiên cứu giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh trong đấu thầu, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh và mở rộng thị trường.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về đầu tư và xây dựng: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, quy định về đấu thầu, tăng cường giám sát và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư công.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý xây dựng, kinh tế xây dựng: Là tài liệu tham khảo hữu ích về lý thuyết và thực tiễn đấu thầu xây dựng, giúp phát triển các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực này.

  4. Các tổ chức tư vấn đấu thầu và quản lý dự án: Hỗ trợ nâng cao chất lượng tư vấn, xây dựng hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu, góp phần nâng cao tính minh bạch và công bằng trong đấu thầu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Đấu thầu xây dựng là gì và tại sao nó quan trọng?
    Đấu thầu xây dựng là quá trình lựa chọn nhà thầu để ký kết và thực hiện hợp đồng xây lắp dự án trên cơ sở cạnh tranh, công bằng và minh bạch. Nó giúp chủ đầu tư chọn được nhà thầu có năng lực tốt nhất, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng công trình.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh trong đấu thầu xây dựng?
    Bao gồm năng lực tài chính, kinh nghiệm thi công, chất lượng kỹ thuật, tiến độ thi công, nguồn nhân lực và cơ sở vật chất. Sự phối hợp hiệu quả các yếu tố này quyết định khả năng thắng thầu của doanh nghiệp.

  3. Công ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Kinh doanh gặp những khó khăn gì trong đấu thầu?
    Công ty còn hạn chế về năng lực tài chính, nguồn nhân lực chưa đồng bộ, thiết bị thi công chưa hiện đại và tiến độ thi công chưa ổn định, dẫn đến tỷ lệ trượt thầu còn cao.

  4. Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13 có những điểm mới gì?
    Luật mở rộng phạm vi điều chỉnh, bổ sung hình thức đấu thầu qua mạng, khuyến khích sử dụng lao động và hàng hóa trong nước, quy định chi tiết về các hình thức lựa chọn nhà thầu và xử lý vi phạm nhằm tăng tính minh bạch và công bằng.

  5. Các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh được đề xuất là gì?
    Tăng cường đào tạo nhân lực, nâng cao năng lực tài chính, đầu tư hiện đại hóa thiết bị thi công và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý đấu thầu và thi công.

Kết luận

  • Công tác đấu thầu xây lắp tại Việt Nam đã có nhiều tiến bộ, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư công và thúc đẩy phát triển kinh tế.
  • Công ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Kinh doanh còn nhiều hạn chế về năng lực tài chính, nhân lực, thiết bị và tiến độ thi công ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trong đấu thầu.
  • Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13 và các nghị định hướng dẫn đã tạo hành lang pháp lý vững chắc, thúc đẩy minh bạch và công bằng trong đấu thầu.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào phát triển nguồn nhân lực, nâng cao năng lực tài chính, hiện đại hóa thiết bị và ứng dụng công nghệ thông tin nhằm nâng cao khả năng thắng thầu.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các doanh nghiệp xây dựng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và nghiên cứu trong lĩnh vực đấu thầu xây dựng.

Tác giả khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi để áp dụng cho các doanh nghiệp xây dựng khác. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, độc giả có thể liên hệ trực tiếp với tác giả hoặc tham khảo toàn văn luận văn.