Tổng quan nghiên cứu

Ngành kiểm toán độc lập tại Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ từ những năm đầu thập kỷ 90 với hơn 140 công ty kiểm toán hoạt động trên toàn quốc, trong đó có các công ty thuộc nhóm Big 4 như Ernst & Young (EY), KPMG, PwC và Deloitte. Công ty TNHH Ernst & Young Việt Nam, thành lập từ năm 1992, là một trong những đơn vị tiên phong và dẫn đầu trong lĩnh vực kiểm toán và tư vấn tài chính tại Việt Nam. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, công ty phải đối mặt với tỷ lệ nghỉ việc nhân viên cao, lên đến khoảng 25% năm 2017, gây áp lực lớn về chi phí đào tạo, tuyển dụng và ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.

Động lực làm việc của nhân viên kiểm toán được xác định là một trong những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự trung thành và hiệu quả công việc. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên kiểm toán tại EY Việt Nam, đánh giá thực trạng các yếu tố này và đề xuất các giải pháp nâng cao động lực làm việc nhằm tăng hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững cho công ty. Nghiên cứu tập trung vào dữ liệu thu thập từ năm 2013 đến 2017, với khảo sát sơ cấp thực hiện năm 2017 tại trụ sở EY Việt Nam tại TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ quản trị nguồn nhân lực, giúp EY giảm thiểu tỷ lệ nghỉ việc, nâng cao sự hài lòng và gắn bó của nhân viên, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ và vị thế cạnh tranh trên thị trường kiểm toán Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết động lực làm việc kinh điển và mô hình nghiên cứu đã được kiểm chứng trong lĩnh vực quản trị nhân sự:

  • Thuyết nhu cầu của Maslow: Phân chia nhu cầu con người thành 5 cấp bậc từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự thể hiện, nhấn mạnh việc thỏa mãn nhu cầu ở từng cấp sẽ tạo động lực cho nhân viên.
  • Thuyết hai nhân tố của Herzberg: Phân biệt yếu tố duy trì (lương thưởng, điều kiện làm việc) và yếu tố thúc đẩy (thành tựu, công nhận) ảnh hưởng đến sự hài lòng và động lực làm việc.
  • Thuyết kỳ vọng của Vroom: Động lực làm việc được quyết định bởi kỳ vọng về kết quả, phương tiện đạt được và giá trị phần thưởng.
  • Mô hình 10 yếu tố của Kovach: Bao gồm các yếu tố như công việc thú vị, sự công nhận, tự chủ, lương cao, điều kiện làm việc, mối quan hệ với cấp trên và đồng nghiệp.
  • Mô hình thang đo động viên nhân viên của Trần Thị Kim Dung & Nguyễn Ngọc Lan Vy: Bao gồm 4 yếu tố chính ảnh hưởng đến động lực làm việc là công việc, chính sách đãi ngộ, quan hệ nơi làm việc và thương hiệu công ty.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: động lực làm việc, chính sách lương thưởng, quan hệ với cấp trên và đồng nghiệp, chế độ phúc lợi, thương hiệu công ty và đặc điểm công việc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng với quy trình nghiên cứu gồm các bước:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo hàng năm của EY Việt Nam giai đoạn 2013-2017, tài liệu học thuật và các nghiên cứu liên quan. Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát và phỏng vấn nhân viên EY năm 2017.
  • Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn 20 ý kiến, phỏng vấn tay đôi và thảo luận nhóm nhằm khám phá các biến quan sát đặc thù, bổ sung và điều chỉnh mô hình thang đo.
  • Khảo sát sơ bộ: Thu thập 60 phiếu khảo sát từ nhân viên kiểm toán, phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá EFA để loại bỏ biến không phù hợp.
  • Khảo sát chính thức: Phát 150 phiếu khảo sát, thu về 122 phiếu hợp lệ, phân tích thống kê mô tả, kiểm định Cronbach’s Alpha, phân tích EFA và hồi quy đa biến để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc.
  • Cỡ mẫu: 122 nhân viên kiểm toán EY Việt Nam, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các cấp bậc nhân viên.
  • Phần mềm phân tích: SPSS được sử dụng để xử lý dữ liệu, kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố và hồi quy.

Thời gian nghiên cứu chính thức diễn ra trong năm 2017, tập trung tại trụ sở EY Việt Nam tại TP. Hồ Chí Minh và chi nhánh Hà Nội.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chính sách lương thưởng là yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc
    Kết quả phân tích hồi quy cho thấy chính sách lương thưởng có hệ số ảnh hưởng cao nhất (β = 0,35, p < 0,01). Nhân viên đánh giá cao tính công bằng trong nội bộ, mức lương cạnh tranh so với thị trường và chính sách thưởng tương xứng với năng lực. Khoảng 78% nhân viên đồng ý rằng chính sách lương thưởng ảnh hưởng tích cực đến động lực làm việc.

  2. Quan hệ với cấp trên và đồng nghiệp đóng vai trò quan trọng
    Yếu tố quan hệ với cấp trên (β = 0,28, p < 0,05) và quan hệ với đồng nghiệp (β = 0,22, p < 0,05) đều có tác động tích cực đến động lực làm việc. 85% nhân viên cảm nhận được sự tôn trọng, hỗ trợ từ cấp trên và sự phối hợp tốt từ đồng nghiệp giúp họ tăng cường sự gắn bó với công việc.

  3. Chế độ phúc lợi và môi trường làm việc góp phần duy trì động lực
    Các chế độ như khám sức khỏe định kỳ, du lịch hàng năm và bảo hiểm đầy đủ được đánh giá tích cực với trung bình điểm 3,9/5, giúp giảm thiểu sự bất mãn và tạo điều kiện làm việc ổn định.

  4. Thương hiệu công ty tạo niềm tự hào và sự tin tưởng
    Khoảng 80% nhân viên tự hào về thương hiệu EY Việt Nam và tin tưởng vào sự phát triển bền vững của công ty, điều này góp phần nâng cao động lực làm việc và sự trung thành.

  5. Công việc thú vị và phù hợp năng lực là yếu tố thúc đẩy
    Nhân viên đánh giá cao tính thử thách, sự chủ động và cơ hội phát triển trong công việc với điểm trung bình 3,8/5, giúp họ duy trì sự hứng thú và cam kết lâu dài.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết động lực như Herzberg và Maslow, khi các yếu tố lương thưởng và phúc lợi (yếu tố duy trì) tạo nền tảng ổn định, trong khi các yếu tố công việc thú vị, quan hệ tốt và thương hiệu công ty (yếu tố thúc đẩy) nâng cao sự hài lòng và cam kết. So sánh với các nghiên cứu trong nước, chính sách đãi ngộ vẫn là nhân tố quan trọng nhất, đồng thời mối quan hệ nơi làm việc cũng được đánh giá cao.

Biểu đồ phân tích hồi quy đa biến có thể minh họa mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố, trong đó chính sách lương thưởng chiếm tỷ trọng lớn nhất, tiếp theo là quan hệ với cấp trên, đồng nghiệp, chế độ phúc lợi, thương hiệu và công việc. Bảng so sánh điểm trung bình các yếu tố cũng cho thấy sự đồng thuận cao về tầm quan trọng của chính sách lương thưởng và quan hệ nơi làm việc.

Nguyên nhân của các phát hiện này có thể do đặc thù ngành kiểm toán với áp lực công việc cao, yêu cầu sự cam kết và gắn bó lâu dài. EY Việt Nam cần duy trì chính sách đãi ngộ cạnh tranh và xây dựng văn hóa doanh nghiệp thân thiện, hỗ trợ để giữ chân nhân viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện chính sách lương thưởng và khen thưởng minh bạch

    • Hành động: Rà soát và điều chỉnh mức lương, thưởng theo năng lực và kết quả công việc.
    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ nghỉ việc xuống dưới 15% trong 2 năm tới.
    • Chủ thể: Phòng Nhân sự phối hợp với Ban lãnh đạo.
  2. Tăng cường đào tạo kỹ năng quản lý và giao tiếp cho cấp trên

    • Hành động: Tổ chức các khóa đào tạo về lãnh đạo, kỹ năng hỗ trợ nhân viên.
    • Mục tiêu: Nâng cao sự hài lòng của nhân viên về mối quan hệ với cấp trên lên 85% trong 1 năm.
    • Chủ thể: Phòng Đào tạo và Phát triển nhân sự.
  3. Xây dựng chương trình phát triển văn hóa đồng nghiệp tích cực

    • Hành động: Tổ chức các hoạt động team building, chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ lẫn nhau.
    • Mục tiêu: Tăng cường sự phối hợp và hỗ trợ giữa đồng nghiệp, giảm xung đột nội bộ.
    • Chủ thể: Ban quản lý các bộ phận và phòng Nhân sự.
  4. Nâng cao chế độ phúc lợi và môi trường làm việc

    • Hành động: Cải thiện điều kiện làm việc, tổ chức khám sức khỏe định kỳ, du lịch hàng năm.
    • Mục tiêu: Tạo môi trường làm việc an toàn, thân thiện, nâng điểm hài lòng phúc lợi lên 4/5 trong 1 năm.
    • Chủ thể: Phòng Hành chính và Nhân sự.
  5. Tăng cường truyền thông và xây dựng thương hiệu nội bộ

    • Hành động: Thực hiện các chiến dịch truyền thông nội bộ về thành tựu và giá trị thương hiệu EY.
    • Mục tiêu: Nâng cao niềm tự hào và sự tin tưởng của nhân viên về công ty lên 90%.
    • Chủ thể: Phòng Truyền thông và Ban lãnh đạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và phòng nhân sự các công ty kiểm toán

    • Lợi ích: Áp dụng các giải pháp nâng cao động lực làm việc, giảm tỷ lệ nghỉ việc, tăng hiệu quả quản trị nhân sự.
    • Use case: Xây dựng chính sách lương thưởng và chương trình phát triển nhân viên phù hợp.
  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, nhân sự

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp khảo sát và phân tích dữ liệu thực tiễn trong lĩnh vực kiểm toán.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến động lực làm việc và quản trị nguồn nhân lực.
  3. Các công ty dịch vụ chuyên về tư vấn nhân sự và phát triển tổ chức

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc trong ngành kiểm toán để tư vấn giải pháp phù hợp.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo, phát triển văn hóa doanh nghiệp cho khách hàng.
  4. Nhân viên kiểm toán và các chuyên gia quản lý nhân sự

    • Lợi ích: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến động lực cá nhân và nhóm, từ đó chủ động cải thiện hiệu quả công việc.
    • Use case: Tự đánh giá và đề xuất cải tiến môi trường làm việc tại đơn vị.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực làm việc là gì và tại sao nó quan trọng trong ngành kiểm toán?
    Động lực làm việc là sức mạnh thúc đẩy nhân viên nỗ lực hoàn thành công việc. Trong ngành kiểm toán, động lực cao giúp nhân viên duy trì sự tập trung, sáng tạo và cam kết, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và giảm tỷ lệ nghỉ việc.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc của nhân viên kiểm toán tại EY Việt Nam?
    Chính sách lương thưởng, quan hệ với cấp trên và đồng nghiệp, chế độ phúc lợi, thương hiệu công ty và tính thú vị của công việc là các yếu tố chính. Trong đó, chính sách lương thưởng có ảnh hưởng lớn nhất.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá động lực làm việc trong luận văn?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn, thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát, phân tích thống kê với SPSS), đảm bảo tính chính xác và phù hợp với thực tế công ty.

  4. Làm thế nào để công ty giảm tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên kiểm toán?
    Cải thiện chính sách lương thưởng, nâng cao chất lượng quản lý, xây dựng môi trường làm việc thân thiện và phát triển văn hóa doanh nghiệp là các giải pháp hiệu quả giúp giữ chân nhân viên.

  5. Thương hiệu công ty ảnh hưởng như thế nào đến động lực làm việc?
    Thương hiệu mạnh tạo niềm tự hào và sự tin tưởng cho nhân viên, giúp họ cảm thấy gắn bó và cam kết lâu dài với công ty, từ đó nâng cao động lực làm việc và hiệu quả công việc.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định 6 yếu tố chính ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên kiểm toán EY Việt Nam: chính sách lương thưởng, quan hệ với cấp trên, quan hệ với đồng nghiệp, chế độ phúc lợi, thương hiệu công ty và đặc điểm công việc.
  • Chính sách lương thưởng được đánh giá là yếu tố quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng và cam kết của nhân viên.
  • Quan hệ nơi làm việc và môi trường phúc lợi cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì động lực làm việc.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào cải thiện chính sách đãi ngộ, nâng cao kỹ năng quản lý, phát triển văn hóa đồng nghiệp và tăng cường truyền thông nội bộ.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho EY Việt Nam trong việc quản trị nguồn nhân lực, hướng tới phát triển bền vững và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm, đồng thời tiếp tục theo dõi và đánh giá hiệu quả qua các chỉ số nhân sự và kinh doanh.

Call-to-action: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự EY Việt Nam nên ưu tiên áp dụng các giải pháp nâng cao động lực làm việc để giữ chân nhân tài và phát triển công ty vững mạnh trong tương lai.