## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức phát triển, nguồn nhân lực trở thành yếu tố quyết định sự thành công của doanh nghiệp. Tại Công ty Cổ phần May, Da Xuất Khẩu 30/4, số lượng lao động trực tiếp giảm từ 497 người năm 2014 xuống còn 476 người năm 2016, trong khi năng suất lao động bình quân cũng giảm đáng kể, ví dụ tại xưởng Phú Nhuận giảm 2,80 USD/người/ngày so với năm trước. Tình trạng biến động nhân sự cao và năng suất lao động giảm đã đặt ra vấn đề cấp thiết về việc nâng cao động lực làm việc cho người lao động. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng động lực làm việc tại công ty, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao động lực, góp phần giữ chân lao động và tăng năng suất lao động. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công nhân tại các xưởng may Phú Nhuận và Phú Châu – Bến Tre, với dữ liệu thu thập từ năm 2014 đến 2016. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả sản xuất, ổn định nguồn nhân lực và nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty trên thị trường.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Học thuyết kỳ vọng (Victor Vroom):** Động lực làm việc được xác định bởi sự kỳ vọng, phương tiện và giá trị phần thưởng mà người lao động nhận được khi hoàn thành công việc.
- **Thuyết hai nhân tố (McGregor):** Phân biệt giữa nhóm người lao động theo thuyết X (cần kiểm soát chặt chẽ) và thuyết Y (tự chủ, sáng tạo), từ đó áp dụng các phương pháp tạo động lực phù hợp.
- **Học thuyết hai nhân tố của Herzberg:** Phân loại các yếu tố thành nhân tố duy trì (lương, điều kiện làm việc) và nhân tố thúc đẩy (công việc có ý nghĩa, cơ hội thăng tiến) ảnh hưởng đến sự thỏa mãn và động lực làm việc.
- **Lý thuyết công bằng (J. Adam):** Người lao động quan tâm đến sự công bằng trong đối xử và phần thưởng so với đóng góp của mình so với người khác.
- **Các khái niệm chính:** Động lực làm việc, sự thỏa mãn công việc, năng suất lao động, chính sách tiền lương và phúc lợi, đào tạo và thăng tiến.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu:** 
  - Dữ liệu thứ cấp: Báo cáo tài chính, bảng lương, văn kiện công ty, tài liệu học thuật liên quan.
  - Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát 180 người lao động tại các xưởng may, phỏng vấn quản lý và công nhân.
- **Phương pháp phân tích:** Kết hợp nghiên cứu định tính (phỏng vấn sâu) và định lượng (bảng câu hỏi, phân tích thống kê bằng phần mềm SPSS).
- **Kích thước mẫu:** 180 người, được chọn theo phương pháp lấy mẫu thuận tiện và phân bổ theo tỷ lệ bộ phận công tác (80% xưởng sản xuất, 10% văn phòng, 10% phục vụ).
- **Timeline nghiên cứu:** Thu thập dữ liệu từ năm 2014 đến 2016, phân tích và đề xuất giải pháp trong năm 2017.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Biến động lao động cao:** Năm 2016, số lao động tăng là 341 người nhưng giảm là 414 người, tạo sự bất ổn định nguồn nhân lực.
- **Năng suất lao động giảm:** Tại xưởng Phú Nhuận, năng suất giảm 2,80 USD/người/ngày, tại Phú Châu giảm 1,31 USD/người/ngày so với năm 2015.
- **Đánh giá các yếu tố tạo động lực:** Phúc lợi được đánh giá quan trọng nhất (điểm trung bình 3,08/5), tiếp theo là điều kiện làm việc (3,05/5) và đào tạo thăng tiến (2,92/5). Tiền lương được đánh giá thấp hơn (2,77/5).
- **Mức độ hiểu biết và cam kết:** 42% công nhân không hiểu hoặc không hoàn toàn hiểu các cam kết của công ty, 36% không hài lòng hoặc hoàn toàn không hài lòng với tổ chức, 46% không có cam kết với công ty.
- **Cơ hội thăng tiến hạn chế:** Công nhân cảm thấy ít có cơ hội thăng tiến, đặc biệt trong bộ phận sản xuất, ảnh hưởng tiêu cực đến động lực làm việc.
- **Lãnh đạo và đồng nghiệp:** Công nhân đánh giá thấp sự hỗ trợ và quan tâm của lãnh đạo, đồng thời các mối quan hệ đồng nghiệp chưa tạo được sự gắn kết tích cực.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân biến động lao động và giảm năng suất có thể do chính sách tạo động lực chưa hiệu quả, đặc biệt là trong việc đáp ứng nhu cầu đào tạo, thăng tiến và phúc lợi. So với các nghiên cứu trong và ngoài nước, yếu tố phúc lợi và điều kiện làm việc luôn được đánh giá cao trong việc tạo động lực, tuy nhiên tại công ty, tiền lương và sự công nhận chưa được chú trọng đúng mức. Mức độ hiểu biết thấp về cam kết của công ty cho thấy cần cải thiện truyền thông nội bộ. Việc thiếu cơ hội thăng tiến và sự lãnh đạo chưa tạo được cảm hứng làm việc là những điểm yếu cần khắc phục. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ hài lòng các yếu tố tạo động lực và biểu đồ tròn về tỷ lệ cam kết của người lao động.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Cải thiện chính sách phúc lợi:** Tăng cường các khoản phúc lợi xã hội, bảo hiểm, chế độ nghỉ phép, hỗ trợ gia đình nhằm nâng cao mức độ hài lòng và gắn bó của người lao động. Mục tiêu tăng điểm đánh giá phúc lợi lên trên 4/5 trong vòng 1 năm, do phòng nhân sự thực hiện.
- **Nâng cao điều kiện làm việc:** Đầu tư trang thiết bị, cải thiện môi trường làm việc an toàn, sạch sẽ, tạo không gian làm việc thoải mái. Mục tiêu giảm tỷ lệ nghỉ việc không lý do xuống dưới 10% trong 12 tháng, do ban quản lý nhà máy chịu trách nhiệm.
- **Tăng cường đào tạo và cơ hội thăng tiến:** Xây dựng chương trình đào tạo nâng cao kỹ năng thực tế, mở rộng cơ hội thăng tiến cho công nhân, đặc biệt trong bộ phận sản xuất. Mục tiêu tăng số lượng nhân viên được đào tạo lên 120 người/năm, do phòng đào tạo phối hợp quản lý nhà máy thực hiện.
- **Cải thiện phong cách lãnh đạo:** Đào tạo kỹ năng lãnh đạo cho quản lý, tăng cường giao tiếp, lắng nghe và ghi nhận đóng góp của nhân viên. Mục tiêu nâng điểm đánh giá lãnh đạo lên 3,5/5 trong 6 tháng, do ban giám đốc và phòng nhân sự phối hợp thực hiện.
- **Tăng cường truyền thông nội bộ:** Tổ chức các buổi họp, hội thảo để nâng cao nhận thức về mục tiêu, chính sách công ty, tạo sự đồng thuận và cam kết từ người lao động. Mục tiêu giảm tỷ lệ không hiểu cam kết xuống dưới 10% trong 6 tháng, do phòng truyền thông và nhân sự thực hiện.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Nhà quản lý doanh nghiệp:** Áp dụng các giải pháp nâng cao động lực làm việc để cải thiện hiệu quả sản xuất và giữ chân nhân sự.
- **Chuyên gia nhân sự:** Tham khảo mô hình và phương pháp khảo sát để thiết kế chính sách tạo động lực phù hợp với đặc thù ngành may.
- **Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Quản trị kinh doanh:** Học hỏi cách xây dựng luận văn thạc sĩ với nghiên cứu thực tiễn, kết hợp lý thuyết và số liệu thực tế.
- **Các doanh nghiệp ngành may và xuất khẩu:** Áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao năng suất lao động và ổn định nguồn nhân lực trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Tại sao động lực làm việc lại quan trọng đối với doanh nghiệp?**  
Động lực làm việc thúc đẩy người lao động nỗ lực, tăng năng suất và chất lượng công việc, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

2. **Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến động lực làm việc tại công ty?**  
Phúc lợi, điều kiện làm việc và cơ hội đào tạo thăng tiến được đánh giá là những yếu tố quan trọng nhất.

3. **Làm thế nào để cải thiện sự cam kết của người lao động với tổ chức?**  
Cần nâng cao truyền thông nội bộ, tạo môi trường làm việc công bằng, hỗ trợ phát triển cá nhân và ghi nhận đóng góp của nhân viên.

4. **Tại sao cơ hội thăng tiến lại ảnh hưởng đến động lực làm việc?**  
Cơ hội thăng tiến tạo động lực cho người lao động phấn đấu, cảm thấy được công nhận và có tương lai rõ ràng trong công việc.

5. **Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?**  
Kết hợp nghiên cứu định tính (phỏng vấn) và định lượng (khảo sát, phân tích thống kê SPSS) với mẫu 180 người lao động.

## Kết luận

- Động lực làm việc là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến năng suất và sự ổn định nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần May, Da Xuất Khẩu 30/4.  
- Các yếu tố phúc lợi, điều kiện làm việc và đào tạo thăng tiến được người lao động đánh giá cao nhưng hiện còn nhiều hạn chế trong thực tế.  
- Biến động lao động cao và năng suất giảm phản ánh sự cần thiết phải cải thiện chính sách tạo động lực.  
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao phúc lợi, cải thiện điều kiện làm việc, tăng cường đào tạo và cải thiện phong cách lãnh đạo.  
- Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới để nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nhân lực và phát triển bền vững công ty.  

**Hành động tiếp theo:** Các nhà quản lý và phòng nhân sự cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo mục tiêu nâng cao động lực làm việc được thực hiện thành công.