Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu ngày càng sâu rộng, chất lượng nguồn nhân lực trở thành yếu tố then chốt quyết định sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Tại Việt Nam, đặc biệt trong ngành viễn thông, việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực không chỉ đáp ứng yêu cầu đổi mới công nghệ mà còn góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường. Theo số liệu từ VNPT Quảng Ninh, giai đoạn 2017-2021, doanh thu và năng suất lao động có xu hướng tăng trưởng ổn định, tuy nhiên, năng suất lao động vẫn còn thấp so với các doanh nghiệp cùng ngành trong tỉnh. Cụ thể, năm 2021, doanh thu tăng 6,45% so với năm trước, năng suất lao động cũng tăng tương ứng, nhưng số lượng lao động không tăng, cho thấy hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực chưa tối ưu.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng chất lượng nguồn nhân lực tại VNPT Quảng Ninh trong giai đoạn 2021-2025, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực phù hợp với định hướng phát triển của doanh nghiệp. Phạm vi nghiên cứu bao gồm khảo sát thực trạng nhân sự với 362 cán bộ công nhân viên, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân lực và đề xuất giải pháp cải thiện. Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa lý thuyết về chất lượng nguồn nhân lực, đánh giá thực trạng tại VNPT Quảng Ninh, từ đó đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị nguồn nhân lực và mô hình đánh giá chất lượng nguồn nhân lực trong doanh nghiệp. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về chất lượng nguồn nhân lực: Được xây dựng dựa trên các tiêu chí đánh giá như trình độ học vấn, kỹ năng chuyên môn, phẩm chất đạo đức, sức khỏe và năng lực thực hiện công việc. Chất lượng nguồn nhân lực được xem là tổng hợp các yếu tố vật chất và tinh thần, phản ánh khả năng đáp ứng yêu cầu công việc và sự phát triển của doanh nghiệp.

  2. Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân lực: Mô hình nghiên cứu của tác giả đề xuất gồm 5 yếu tố chính tác động đến chất lượng nguồn nhân lực tại VNPT Quảng Ninh, bao gồm: công tác tuyển dụng, sử dụng lao động, chính sách tiền lương, chính sách đãi ngộ và công tác đào tạo, bồi dưỡng. Mô hình này được xây dựng dựa trên các nghiên cứu trước đây của các học giả trong và ngoài nước, đồng thời phù hợp với đặc thù ngành viễn thông.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: năng suất lao động, chính sách nhân sự, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, đánh giá hiệu quả công việc, và quản trị nhân sự chiến lược.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác trong phân tích.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo hoạt động, thống kê nhân sự của VNPT Quảng Ninh giai đoạn 2017-2021; dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát bằng bảng hỏi với 240 cán bộ công nhân viên tại VNPT Quảng Ninh trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 6 năm 2022.

  • Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích (non-replacement card shuffling) để đảm bảo tính đại diện cho các nhóm nhân viên khác nhau trong doanh nghiệp.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để kiểm định độ tin cậy Cronbach Alpha của các thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các yếu tố ảnh hưởng, kiểm định mô hình bằng phân tích hồi quy đa biến và phân tích phương sai (ANOVA) để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến chất lượng nguồn nhân lực.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2022, với giai đoạn thu thập dữ liệu sơ cấp từ tháng 4 đến tháng 6, phân tích dữ liệu và hoàn thiện luận văn trong các tháng tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tuyển dụng và sử dụng lao động: Kết quả khảo sát cho thấy 85% người lao động đánh giá công tác tuyển dụng tại VNPT Quảng Ninh còn chưa đáp ứng được yêu cầu về chất lượng và phù hợp với vị trí công việc. Tỷ lệ sử dụng lao động hiệu quả đạt khoảng 70%, thấp hơn so với mức trung bình ngành là 80%.

  2. Chính sách tiền lương và đãi ngộ: 78% nhân viên cho rằng chính sách tiền lương chưa thực sự cạnh tranh và chưa phản ánh đúng năng lực, đóng góp của người lao động. Mức lương trung bình của VNPT Quảng Ninh thấp hơn 12% so với các doanh nghiệp viễn thông khác trong tỉnh.

  3. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Chỉ có khoảng 60% nhân viên được tham gia các khóa đào tạo định kỳ, trong khi nhu cầu nâng cao kỹ năng và kiến thức công nghệ mới rất cao, đặc biệt trong bối cảnh ngành viễn thông thay đổi nhanh chóng.

  4. Chất lượng nguồn nhân lực tổng thể: Qua phân tích hồi quy, các yếu tố tuyển dụng, sử dụng lao động, chính sách tiền lương và đào tạo đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến chất lượng nguồn nhân lực với mức độ ảnh hưởng lần lượt là 0.32, 0.28, 0.25 và 0.30 (p < 0.05).

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến chất lượng nguồn nhân lực chưa cao là do công tác tuyển dụng chưa thực sự hiệu quả, chưa thu hút được nhân sự có trình độ và kỹ năng phù hợp. Chính sách tiền lương và đãi ngộ chưa đủ sức cạnh tranh, làm giảm động lực làm việc và giữ chân nhân viên. Việc đào tạo chưa được tổ chức thường xuyên và chưa tập trung vào các kỹ năng công nghệ mới, gây khó khăn trong việc thích ứng với sự đổi mới của ngành.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với nghiên cứu của nhóm tác giả tại Nigeria và Hy Lạp, khi nhấn mạnh vai trò của đào tạo và chính sách nhân sự trong nâng cao hiệu quả tổ chức. Biểu đồ phân tích hồi quy đa biến và bảng so sánh tỷ lệ tham gia đào tạo giữa các nhóm nhân viên có thể minh họa rõ nét hơn các phát hiện này.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là cơ sở để VNPT Quảng Ninh xây dựng các chính sách nhân sự phù hợp, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong giai đoạn 2021-2025.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải tiến công tác tuyển dụng: Xây dựng quy trình tuyển dụng chuyên nghiệp, áp dụng công nghệ thông tin trong tuyển chọn, tập trung vào tuyển dụng nhân sự có trình độ đại học trở lên, kỹ năng công nghệ thông tin và ngoại ngữ. Mục tiêu tăng tỷ lệ tuyển dụng phù hợp lên 90% trong vòng 2 năm, do phòng nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo thực hiện.

  2. Đổi mới chính sách tiền lương và đãi ngộ: Thiết kế lại hệ thống lương thưởng theo năng lực và hiệu quả công việc, áp dụng chính sách thưởng theo dự án và kết quả kinh doanh. Mục tiêu nâng mức lương trung bình lên ngang bằng hoặc cao hơn 10% so với thị trường trong 3 năm tới, do ban lãnh đạo và phòng tài chính nhân sự phối hợp triển khai.

  3. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Xây dựng kế hoạch đào tạo định kỳ, tập trung vào kỹ năng công nghệ mới, kỹ năng mềm và quản lý. Tổ chức ít nhất 4 khóa đào tạo chuyên sâu mỗi năm, đảm bảo 80% nhân viên tham gia. Phòng đào tạo phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành chịu trách nhiệm thực hiện.

  4. Cải thiện môi trường làm việc và văn hóa doanh nghiệp: Xây dựng môi trường làm việc thân thiện, khuyến khích sáng tạo và hợp tác, tăng cường giao tiếp nội bộ và các hoạt động gắn kết nhân viên. Mục tiêu nâng cao chỉ số hài lòng nhân viên lên 85% trong vòng 2 năm, do phòng nhân sự và ban lãnh đạo phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý VNPT Quảng Ninh: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực, cải thiện hiệu quả quản trị nhân sự và nâng cao năng suất lao động.

  2. Phòng nhân sự và đào tạo các doanh nghiệp viễn thông: Áp dụng mô hình và giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng tuyển dụng, đào tạo và chính sách đãi ngộ, từ đó tăng cường năng lực cạnh tranh.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, quản trị nhân sự: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức phát triển nguồn nhân lực: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo trong việc xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực ngành viễn thông và các ngành công nghiệp công nghệ cao.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chất lượng nguồn nhân lực lại quan trọng đối với doanh nghiệp viễn thông?
    Chất lượng nguồn nhân lực quyết định khả năng sáng tạo, thích ứng công nghệ và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp. Trong ngành viễn thông, sự đổi mới liên tục đòi hỏi nhân viên phải có trình độ chuyên môn cao và kỹ năng cập nhật nhanh.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến chất lượng nguồn nhân lực tại VNPT Quảng Ninh?
    Theo nghiên cứu, công tác tuyển dụng, chính sách tiền lương và đào tạo là những yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng lần lượt 32%, 25% và 30%.

  3. Làm thế nào để cải thiện chính sách tiền lương hiệu quả?
    Cần xây dựng hệ thống lương thưởng dựa trên năng lực và kết quả công việc, áp dụng các chính sách thưởng linh hoạt theo dự án và hiệu quả kinh doanh để tạo động lực cho nhân viên.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá chất lượng nguồn nhân lực?
    Luận văn sử dụng kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn chuyên gia, nhóm tập trung) và định lượng (khảo sát bảng hỏi, phân tích thống kê với SPSS, phân tích hồi quy đa biến).

  5. Giải pháp đào tạo nào phù hợp với đặc thù ngành viễn thông?
    Đào tạo tập trung vào kỹ năng công nghệ mới, kỹ năng mềm và quản lý dự án, tổ chức định kỳ và có sự phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành để đảm bảo tính cập nhật và thực tiễn.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa lý thuyết về chất lượng nguồn nhân lực và các yếu tố ảnh hưởng trong doanh nghiệp viễn thông.
  • Thực trạng tại VNPT Quảng Ninh cho thấy chất lượng nguồn nhân lực còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong công tác tuyển dụng, chính sách tiền lương và đào tạo.
  • Các yếu tố tuyển dụng, sử dụng lao động, chính sách tiền lương và đào tạo đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến chất lượng nguồn nhân lực.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện công tác tuyển dụng, đổi mới chính sách tiền lương, tăng cường đào tạo và cải thiện môi trường làm việc.
  • Tiếp tục triển khai nghiên cứu đánh giá hiệu quả các giải pháp trong giai đoạn 2023-2025, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các đơn vị khác trong VNPT để nhân rộng mô hình thành công.

Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia nhân sự tại VNPT Quảng Ninh nên áp dụng ngay các giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong thời kỳ hội nhập và chuyển đổi số.