Tổng quan nghiên cứu

Xăng dầu là mặt hàng thiết yếu, đóng vai trò chiến lược trong đời sống xã hội và phát triển kinh tế quốc gia. Tại Việt Nam, Petrolimex chiếm hơn 50% thị phần xăng dầu toàn quốc, với sản lượng xuất bán duy trì tốc độ tăng trưởng trên 5% mỗi năm trong 5 năm qua. Công ty TNHH Một thành viên Xăng dầu Quảng Ngãi (Petrolimex Quảng Ngãi) là một công ty con của Petrolimex, hoạt động tại tỉnh Quảng Ngãi với mạng lưới gồm 33 cửa hàng bán lẻ và 6 cửa hàng kinh doanh tổng hợp, đảm bảo cung ứng xăng dầu cho địa phương. Tuy nhiên, chất lượng nguồn nhân lực tại công ty còn nhiều hạn chế, đặc biệt về tác phong và thái độ phục vụ khách hàng, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng chất lượng nguồn nhân lực tại Petrolimex Quảng Ngãi giai đoạn 2016-2020, đánh giá vai trò của nguồn nhân lực trong sự phát triển của công ty, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực phù hợp với chiến lược phát triển của công ty trong giai đoạn 2021-2026. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại Petrolimex Quảng Ngãi, sử dụng số liệu thực tế và khảo sát từ người lao động trực tiếp, gián tiếp và khách hàng. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực, tăng cường năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho công ty.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị nguồn nhân lực hiện đại, tập trung vào ba khía cạnh chính của chất lượng nguồn nhân lực: trí lực, thể lực và tâm lực.

  • Lý thuyết nguồn nhân lực: Nguồn nhân lực được hiểu là tổng hợp các tiềm năng của con người bao gồm thể lực, trí lực, đạo đức và phẩm chất, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lao động và sự phát triển của doanh nghiệp.
  • Mô hình ASK (Attitude - Skill - Knowledge): Mô hình này nhấn mạnh ba yếu tố then chốt cấu thành năng lực của người lao động gồm thái độ, kỹ năng và kiến thức, là cơ sở để đánh giá và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • Tiêu chí đánh giá chất lượng nguồn nhân lực: Bao gồm trình độ học vấn, kỹ năng nghề nghiệp, sức khỏe thể chất và thái độ làm việc. Các tiêu chí này được sử dụng để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng nhân lực.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính khách quan và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ phòng Tổ chức - Cán bộ và phòng Hành chính của Petrolimex Quảng Ngãi, cùng các tài liệu, văn bản pháp luật liên quan và báo cáo ngành.
  • Khảo sát: Phát 120 phiếu khảo sát cho người lao động trực tiếp và gián tiếp, 50 phiếu cho khách hàng sử dụng dịch vụ, thu về 170 phiếu hợp lệ.
  • Phỏng vấn sâu: Thực hiện với giám đốc, cán bộ quản lý, đại lý kinh doanh và nhân viên để thu thập ý kiến, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm thống kê để xử lý dữ liệu khảo sát, phân tích các chỉ số về trình độ học vấn, kỹ năng, sức khỏe và thái độ làm việc.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2016-2020 để đánh giá thực trạng, đồng thời đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2021-2026.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Trình độ học vấn và kỹ năng nghề nghiệp: Tỷ lệ lao động có trình độ đại học, cao đẳng và sau đại học tăng 12,1% từ 2016 đến 2020, đạt 31,59% tổng số lao động. Tuy nhiên, gần 50% lao động vẫn có trình độ sơ cấp hoặc công nhân kỹ thuật, hạn chế khả năng tiếp cận công nghệ mới và kỹ năng chuyên môn cao. Kỹ năng làm việc nhóm được đánh giá ở mức bình thường chiếm 61,66%, chỉ 34,17% lao động có kỹ năng phối hợp chặt chẽ.

  2. Sức khỏe và thể lực: Nguồn nhân lực trực tiếp chủ yếu là nam giới trong độ tuổi 18-35, phù hợp với yêu cầu công việc đòi hỏi thể lực tốt. Công tác khám sức khỏe định kỳ được duy trì nhằm đảm bảo sức khỏe người lao động, giảm thiểu tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.

  3. Thái độ và tâm lực làm việc: Ý thức kỷ luật lao động và thái độ phục vụ khách hàng còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và hình ảnh công ty. Việc kiểm tra, giám sát quá trình lao động chưa được thực hiện đồng bộ và hiệu quả, dẫn đến tình trạng vi phạm kỷ luật lao động vẫn tồn tại.

  4. Chính sách quản lý và đãi ngộ: Công ty có chính sách đãi ngộ tài chính và phi tài chính nhưng chưa thực sự hấp dẫn so với các doanh nghiệp cùng ngành, ảnh hưởng đến việc thu hút và giữ chân nhân tài. Đội ngũ cán bộ quản trị nhân lực còn thiếu kỹ năng mềm và chuyên môn sâu, hạn chế hiệu quả công tác quản lý.

Thảo luận kết quả

Các số liệu cho thấy Petrolimex Quảng Ngãi đã có sự cải thiện về trình độ học vấn và kỹ năng nghề nghiệp trong nguồn nhân lực, tuy nhiên vẫn còn khoảng 50% lao động có trình độ thấp, gây khó khăn trong việc nâng cao năng suất và áp dụng công nghệ mới. So sánh với các công ty cùng ngành như Petrolimex Bình Định và Petrolimex Quảng Nam, cơ cấu trình độ lao động tương đối đồng đều, phản ánh đặc thù ngành xăng dầu với nhiều vị trí lao động trực tiếp yêu cầu thể lực hơn trình độ học vấn cao.

Về thể lực, công tác khám sức khỏe định kỳ và tổ chức hoạt động thể dục thể thao được duy trì nhằm nâng cao sức khỏe người lao động, phù hợp với môi trường làm việc đặc thù dễ cháy nổ. Tuy nhiên, thái độ làm việc và ý thức kỷ luật còn hạn chế, cần có biện pháp giáo dục và kiểm tra giám sát chặt chẽ hơn để nâng cao hiệu quả lao động.

Chính sách đãi ngộ chưa đủ sức cạnh tranh so với các doanh nghiệp trong khu vực, ảnh hưởng đến việc thu hút nhân sự chất lượng cao. Đội ngũ quản lý nhân sự cần được đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm để thực hiện hiệu quả các hoạt động quản trị nguồn nhân lực.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu trình độ học vấn, bảng khảo sát kỹ năng làm việc nhóm và biểu đồ tỷ lệ lao động theo giới và độ tuổi để minh họa rõ nét thực trạng nguồn nhân lực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và phát triển kỹ năng chuyên môn

    • Triển khai các khóa đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng mềm và ngoại ngữ cho nhân viên, đặc biệt là lao động trực tiếp.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ lao động có trình độ đại học, cao đẳng lên trên 40% trong 3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức - Cán bộ phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành.
  2. Cải thiện chính sách đãi ngộ và phúc lợi

    • Xây dựng chính sách lương thưởng cạnh tranh, kết hợp đãi ngộ tài chính và phi tài chính như bảo hiểm, chăm sóc sức khỏe, môi trường làm việc thân thiện.
    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ nghỉ việc không chủ ý xuống dưới 5% trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty và phòng Tổ chức - Cán bộ.
  3. Nâng cao ý thức kỷ luật và thái độ làm việc

    • Tổ chức các chương trình tuyên truyền, giáo dục về kỷ luật lao động, đạo đức nghề nghiệp và kỹ năng giao tiếp khách hàng.
    • Mục tiêu: Tăng mức độ hài lòng khách hàng lên trên 85% trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Hành chính phối hợp với các phòng ban liên quan.
  4. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và đánh giá hiệu quả công việc

    • Thiết lập hệ thống giám sát chặt chẽ, đánh giá định kỳ hiệu quả công việc và thái độ làm việc của nhân viên.
    • Mục tiêu: Phát hiện và xử lý kịp thời các vi phạm kỷ luật, nâng cao hiệu suất lao động.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và phòng Kiểm soát nội bộ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xăng dầu

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, từ đó xây dựng chiến lược phát triển nhân sự hiệu quả.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp đào tạo, đãi ngộ và quản lý nhân sự phù hợp với đặc thù ngành.
  2. Phòng nhân sự và quản trị nguồn nhân lực

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học để thiết kế chương trình đào tạo, tuyển dụng và đánh giá nhân sự.
    • Use case: Xây dựng quy trình tuyển dụng và đào tạo nâng cao kỹ năng cho nhân viên.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn về quản trị nguồn nhân lực trong ngành xăng dầu.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến quản trị nhân sự và phát triển nguồn nhân lực.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức đào tạo

    • Lợi ích: Hiểu được nhu cầu và thực trạng nguồn nhân lực trong ngành xăng dầu để xây dựng chính sách hỗ trợ và chương trình đào tạo phù hợp.
    • Use case: Thiết kế các chương trình đào tạo nghề và chính sách phát triển nguồn nhân lực ngành công nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nâng cao chất lượng nguồn nhân lực lại quan trọng đối với công ty xăng dầu?
    Nguồn nhân lực chất lượng cao giúp công ty nâng cao hiệu quả kinh doanh, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và dịch vụ, đồng thời tăng sức cạnh tranh trên thị trường. Ví dụ, Petrolimex Quảng Ngãi cần nhân lực có kỹ năng và thái độ tốt để phục vụ khách hàng hiệu quả.

  2. Các tiêu chí đánh giá chất lượng nguồn nhân lực gồm những yếu tố nào?
    Tiêu chí chính bao gồm trình độ học vấn, kỹ năng nghề nghiệp, sức khỏe thể chất và thái độ làm việc. Những yếu tố này phản ánh toàn diện năng lực và phẩm chất của người lao động.

  3. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá thực trạng nguồn nhân lực tại Petrolimex Quảng Ngãi?
    Nghiên cứu kết hợp khảo sát phiếu điều tra, phỏng vấn sâu và phân tích số liệu từ phòng nhân sự, đảm bảo đánh giá khách quan và toàn diện.

  4. Giải pháp nào hiệu quả nhất để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực?
    Đào tạo và phát triển kỹ năng chuyên môn, cải thiện chính sách đãi ngộ, nâng cao ý thức kỷ luật và tăng cường giám sát là những giải pháp then chốt đã được chứng minh hiệu quả.

  5. Làm thế nào để duy trì động lực làm việc của nhân viên trong ngành xăng dầu?
    Bên cạnh chính sách lương thưởng hợp lý, việc tạo môi trường làm việc thân thiện, tổ chức các hoạt động thể thao, giáo dục ý thức lao động và phát triển kỹ năng mềm giúp duy trì động lực và sự gắn kết của nhân viên.

Kết luận

  • Nguồn nhân lực tại Petrolimex Quảng Ngãi có sự cải thiện về trình độ học vấn và kỹ năng nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về thể lực và thái độ làm việc.
  • Việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố then chốt để công ty phát triển bền vững và tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường.
  • Các giải pháp đào tạo, cải thiện chính sách đãi ngộ, nâng cao ý thức kỷ luật và tăng cường giám sát cần được triển khai đồng bộ và hiệu quả.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công tác quản trị nguồn nhân lực tại công ty trong giai đoạn 2021-2026.
  • Khuyến nghị ban lãnh đạo công ty và các phòng ban liên quan nhanh chóng áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, góp phần phát triển công ty và ngành xăng dầu địa phương.

Hành động ngay hôm nay để xây dựng đội ngũ nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu phát triển trong thời kỳ hội nhập và cạnh tranh toàn cầu!