Tổng quan nghiên cứu

Chương trình mục tiêu quốc gia (MTQG) xây dựng nông thôn mới (NTM) là một trong những nhiệm vụ trọng tâm nhằm phát triển kinh tế - xã hội, văn hóa, an ninh quốc phòng tại các địa phương nông thôn Việt Nam. Tại huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên, chương trình đã được triển khai từ năm 2011 với nhiều nỗ lực huy động nguồn lực từ cộng đồng nhằm nâng cao tiêu chí xây dựng NTM. Tuy nhiên, các xã khó khăn trên địa bàn huyện vẫn gặp nhiều thách thức trong việc huy động nguồn lực cộng đồng, ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng xây dựng NTM.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn tập trung vào việc hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về huy động nguồn lực cộng đồng trong xây dựng NTM; đánh giá thực trạng huy động nguồn lực tại 3 xã khó khăn trên địa bàn huyện Định Hóa giai đoạn 2011-2019; phân tích các khó khăn, hạn chế và đề xuất giải pháp nhằm đẩy mạnh huy động nguồn lực cộng đồng trong giai đoạn 2021-2025. Nghiên cứu sử dụng số liệu thứ cấp từ các báo cáo của UBND huyện và số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát, phỏng vấn cán bộ quản lý và người dân tại địa phương.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào huyện Định Hóa, một huyện miền núi với 23 xã và 1 thị trấn, trong đó có nhiều xã thuộc khu vực đặc biệt khó khăn theo tiêu chí của Chính phủ. Thời gian nghiên cứu từ tháng 6/2019 đến tháng 6/2020. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả huy động nguồn lực cộng đồng trong xây dựng NTM tại địa phương mà còn cung cấp tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu và chính sách phát triển nông thôn bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về cộng đồng và nguồn lực cộng đồng, phát triển nông thôn dựa vào cộng đồng (Community-Based Rural Development - CBRD) và sự tham gia của cộng đồng trong phát triển nông thôn.

  • Khái niệm cộng đồng được hiểu là nhóm người có đặc điểm chung về địa lý, văn hóa, xã hội, cùng chia sẻ tài nguyên và lợi ích chung. Trong nghiên cứu này, cộng đồng bao gồm các xã, thôn, tổ dân cư và các tổ chức chính trị xã hội tại địa phương.

  • Nguồn lực cộng đồng gồm các thành phần: tài nguyên thiên nhiên (đất đai, rừng), tài sản vật chất (cơ sở hạ tầng), tài sản con người (kiến thức, kỹ năng), tài sản xã hội (mối quan hệ, niềm tin) và tài sản tài chính (khả năng kinh tế, hệ thống ngân hàng). Nghiên cứu tập trung sâu vào nguồn lực con người và vật chất được huy động trong xây dựng NTM.

  • Phát triển nông thôn dựa vào cộng đồng nhấn mạnh vai trò chủ thể của cộng đồng trong việc xác định nhu cầu, quản lý tài nguyên và thực hiện các hoạt động phát triển. Sự tham gia của cộng đồng được phân thành các dạng: đóng góp, tổ chức và trao quyền, theo các khung phân tích của Cohen & Uphoff và Finsterbusch & Wiclin.

  • Cơ chế chính sách huy động nguồn lực cộng đồng được phân tích dựa trên các văn bản pháp luật như Nghị định 24/1999/NĐ-CP về huy động đóng góp tự nguyện, Quy chế giám sát đầu tư của cộng đồng, Pháp lệnh thực hiện dân chủ cơ sở 34/2007/PL-UBTVQH11, và các thông tư hướng dẫn thực hiện chương trình MTQG xây dựng NTM.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp số liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Báo cáo, văn bản liên quan đến huy động vốn đầu tư xây dựng NTM của UBND huyện Định Hóa giai đoạn 2011-2019, các văn bản pháp luật, chính sách liên quan.

  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát bằng bảng hỏi và phỏng vấn sâu với 135 hộ dân và 30 cán bộ quản lý, cán bộ phụ trách xây dựng NTM tại 3 xã khó khăn (Linh Thông, Tân Dương, Bộc Nhiêu).

  • Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, phân tích SWOT để đánh giá thực trạng huy động nguồn lực cộng đồng và đề xuất giải pháp phù hợp.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lựa chọn 3 xã khó khăn đại diện cho các đặc điểm kinh tế - xã hội của huyện, với mẫu khảo sát gồm 135 hộ dân và 30 cán bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

  • Timeline nghiên cứu: Tiến hành từ tháng 6/2019 đến tháng 6/2020, bao gồm thu thập số liệu, phân tích và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng huy động nguồn lực cộng đồng tại huyện Định Hóa giai đoạn 2011-2019: Tổng giá trị huy động nguồn lực cộng đồng cho xây dựng NTM tại 3 xã nghiên cứu đạt khoảng 5 tỷ đồng, trong đó đóng góp tiền mặt chiếm 60%, ngày công lao động 25%, hiện vật và đất đai 15%. Tỷ lệ hộ dân tham gia đóng góp đạt trung bình 85%, thể hiện sự đồng thuận cao trong cộng đồng.

  2. Sự hiểu biết và tham gia của người dân: Khoảng 90% người dân và 95% cán bộ xã hiểu rõ mục tiêu và nội dung chương trình xây dựng NTM. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 70% người dân tham gia trực tiếp vào các hoạt động xây dựng cơ sở hạ tầng, còn lại chủ yếu đóng góp về tài chính hoặc hiện vật.

  3. Khó khăn trong huy động nguồn lực cộng đồng: 65% cán bộ và 60% người dân cho biết khó khăn lớn nhất là hạn chế về thu nhập và khả năng đóng góp tài chính. Ngoài ra, 55% cán bộ phản ánh thiếu cơ chế khuyến khích và hỗ trợ cụ thể cho cộng đồng tham gia giám sát và quản lý nguồn lực.

  4. Phân tích SWOT: Điểm mạnh là sự đồng thuận và ý thức trách nhiệm của người dân; điểm yếu là thu nhập thấp, thiếu cán bộ có năng lực vận động; cơ hội là chính sách hỗ trợ của Nhà nước và sự quan tâm của các tổ chức; thách thức là địa hình phức tạp, điều kiện kinh tế khó khăn và hạn chế về cơ chế tài chính.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc huy động nguồn lực cộng đồng tại các xã khó khăn huyện Định Hóa đã đạt được những thành tựu nhất định, góp phần nâng cao tiêu chí xây dựng NTM. Số liệu đóng góp tiền mặt và ngày công lao động phản ánh sự tích cực của người dân trong việc chung tay xây dựng cơ sở hạ tầng và phát triển sản xuất.

Tuy nhiên, khó khăn về thu nhập và cơ chế khuyến khích còn hạn chế đã ảnh hưởng đến mức độ tham gia của cộng đồng. So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương miền núi khác cho thấy tình trạng này là phổ biến, đòi hỏi cần có các giải pháp đồng bộ về chính sách tài chính và nâng cao năng lực vận động cộng đồng.

Việc phân tích SWOT giúp làm rõ các yếu tố nội tại và bên ngoài ảnh hưởng đến huy động nguồn lực, từ đó làm cơ sở đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm phát huy điểm mạnh, khắc phục điểm yếu, tận dụng cơ hội và đối phó thách thức.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đóng góp các loại nguồn lực, bảng tổng hợp ý kiến khó khăn của người dân và cán bộ, cũng như sơ đồ SWOT minh họa các yếu tố ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo nhằm nâng cao hiểu biết về vai trò và lợi ích của việc tham gia xây dựng NTM, đặc biệt tập trung vào các xã khó khăn. Mục tiêu tăng tỷ lệ người dân tham gia trực tiếp lên trên 85% trong giai đoạn 2021-2025. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các tổ chức đoàn thể xã hội.

  2. Xây dựng cơ chế khuyến khích và hỗ trợ tài chính cho cộng đồng: Áp dụng các chính sách hỗ trợ như giảm thuế, hỗ trợ vay vốn ưu đãi, khen thưởng các hộ gia đình và tổ chức có đóng góp tích cực. Mục tiêu tăng nguồn vốn huy động từ cộng đồng lên ít nhất 20% so với giai đoạn trước. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Tài chính, Ngân hàng chính sách xã hội.

  3. Nâng cao năng lực cán bộ cơ sở và Ban quản lý xây dựng NTM: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về kỹ năng vận động, quản lý và giám sát nguồn lực cộng đồng, đảm bảo 100% cán bộ xã và thôn được đào tạo bài bản trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên, các cơ quan chuyên môn huyện.

  4. Phát triển các mô hình huy động nguồn lực đa dạng và bền vững: Khuyến khích hình thức huy động ngày công lao động, hiện vật, đất đai và các hình thức xã hội hóa khác phù hợp với điều kiện địa phương. Mục tiêu đa dạng hóa nguồn lực, giảm áp lực tài chính trực tiếp lên người dân. Chủ thể thực hiện: Ban chỉ đạo xây dựng NTM huyện, các tổ chức chính trị xã hội.

  5. Tăng cường giám sát và minh bạch trong quản lý nguồn lực: Thiết lập Ban giám sát cộng đồng với sự tham gia của người dân, đảm bảo công khai, minh bạch trong huy động và sử dụng nguồn lực. Chủ thể thực hiện: UBND xã, Ban phát triển thôn, cộng đồng dân cư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và lãnh đạo địa phương: Giúp nâng cao hiểu biết về cơ chế huy động nguồn lực cộng đồng, từ đó xây dựng chính sách phù hợp và tổ chức thực hiện hiệu quả chương trình xây dựng NTM.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế nông nghiệp, phát triển nông thôn: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về huy động nguồn lực cộng đồng, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu thực địa.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức xã hội hoạt động trong lĩnh vực phát triển nông thôn: Tham khảo để thiết kế các chương trình hỗ trợ, vận động cộng đồng và phối hợp với chính quyền địa phương.

  4. Người dân và cộng đồng tại các xã khó khăn: Nâng cao nhận thức về vai trò và quyền lợi khi tham gia xây dựng NTM, từ đó chủ động đóng góp và giám sát các hoạt động phát triển tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao huy động nguồn lực cộng đồng lại quan trọng trong xây dựng nông thôn mới?
    Huy động nguồn lực cộng đồng giúp phát huy nội lực, tăng tính bền vững và hiệu quả của chương trình xây dựng NTM. Người dân là chủ thể trực tiếp hưởng lợi và có hiểu biết sâu sắc về nhu cầu địa phương, nên sự tham gia của họ là yếu tố quyết định thành công.

  2. Các hình thức huy động nguồn lực cộng đồng phổ biến là gì?
    Bao gồm đóng góp tiền mặt, ngày công lao động, hiện vật, hiến đất và các hình thức xã hội hóa khác. Tỷ lệ đóng góp tiền mặt chiếm khoảng 60%, ngày công lao động 25%, hiện vật và đất đai 15% tại các xã nghiên cứu.

  3. Khó khăn lớn nhất khi huy động nguồn lực cộng đồng tại các xã khó khăn là gì?
    Thu nhập thấp và khả năng đóng góp tài chính hạn chế là khó khăn chính. Ngoài ra, thiếu cơ chế khuyến khích, hỗ trợ và năng lực vận động của cán bộ cũng ảnh hưởng đến hiệu quả huy động.

  4. Làm thế nào để nâng cao sự tham gia của cộng đồng trong xây dựng NTM?
    Cần tăng cường tuyên truyền, đào tạo nâng cao nhận thức, xây dựng cơ chế khuyến khích, hỗ trợ tài chính và minh bạch trong quản lý nguồn lực, đồng thời phát triển các mô hình huy động đa dạng, phù hợp với điều kiện địa phương.

  5. Vai trò của cán bộ cơ sở trong huy động nguồn lực cộng đồng là gì?
    Cán bộ cơ sở là cầu nối giữa chính quyền và người dân, có nhiệm vụ vận động, tổ chức thực hiện, giám sát và quản lý nguồn lực. Năng lực và kỹ năng của cán bộ ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ thành công của chương trình xây dựng NTM.

Kết luận

  • Huy động nguồn lực cộng đồng là yếu tố then chốt góp phần nâng cao tiêu chí xây dựng nông thôn mới tại các xã khó khăn huyện Định Hóa.
  • Thực trạng huy động nguồn lực đã đạt được những kết quả tích cực, nhưng còn nhiều khó khăn về thu nhập, cơ chế khuyến khích và năng lực cán bộ.
  • Phân tích SWOT giúp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức để đề xuất các giải pháp phù hợp.
  • Các giải pháp tập trung vào nâng cao nhận thức, xây dựng cơ chế hỗ trợ, đào tạo cán bộ và phát triển mô hình huy động đa dạng, bền vững.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc hoạch định chính sách và tổ chức thực hiện chương trình xây dựng NTM giai đoạn 2021-2025 tại huyện Định Hóa và các địa phương tương tự.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, tổ chức đào tạo cán bộ, tăng cường tuyên truyền và giám sát thực hiện. Địa phương cần phối hợp chặt chẽ với các cơ quan nghiên cứu để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chính sách kịp thời.

Call to action: Các cấp chính quyền, tổ chức xã hội và cộng đồng dân cư cần chung tay, phát huy vai trò chủ thể để xây dựng nông thôn mới bền vững, góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương.