Tổng quan nghiên cứu
Theo báo cáo của Bộ Công Thương đến tháng 06/2017, Việt Nam đã có 332 dự án thủy điện với tổng công suất 17.732 MW đi vào vận hành và 489 dự án với tổng công suất 7.035 MW đang và sẽ tiếp tục đầu tư xây dựng. Tỷ trọng nguồn điện từ thủy điện chiếm khoảng 35,45% tổng sản lượng điện quốc gia, phản ánh vai trò quan trọng của ngành thủy điện trong phát triển kinh tế - xã hội. Trong bối cảnh đó, công tác lập dự toán chi phí xây dựng các công trình thủy điện trở thành một nhiệm vụ trọng yếu nhằm đảm bảo quản lý hiệu quả nguồn vốn đầu tư, tiến độ thi công và chất lượng công trình.
Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác lập dự toán chi phí xây dựng các công trình thủy điện tại Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Sông Đà – Ucrin trong giai đoạn 2010-2018. Mục tiêu cụ thể là đánh giá các tồn tại, phân tích nguyên nhân ảnh hưởng đến chất lượng dự toán và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này. Phạm vi nghiên cứu chỉ tập trung vào phần chi phí xây dựng công trình thủy điện, không bao gồm chi phí thiết bị, quản lý dự án hay các chi phí khác.
Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao năng lực tư vấn thiết kế và lập dự toán của doanh nghiệp, góp phần giảm thiểu sai sót, lãng phí trong đầu tư xây dựng thủy điện, đồng thời hỗ trợ chủ đầu tư quản lý chi phí hiệu quả hơn. Các chỉ số đánh giá chất lượng dự toán như tỷ lệ sai lệch giá trị dự toán so với dự toán phê duyệt được sử dụng làm thước đo chính trong nghiên cứu.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chi phí đầu tư xây dựng, trong đó:
Khái niệm dự toán xây dựng công trình: Toàn bộ chi phí cần thiết để xây dựng công trình, được xác định dựa trên thiết kế kỹ thuật, bản vẽ thi công và các yêu cầu công việc (Nghị định 32/2015/NĐ-CP).
Phân loại chi phí xây dựng: Bao gồm chi phí trực tiếp (vật liệu, nhân công, máy thi công), chi phí chung, thu nhập chịu thuế tính trước và thuế giá trị gia tăng (Thông tư 06/2016/TT-BXD).
Nguyên tắc lập dự toán: Tính đúng, tính đủ, tính kịp thời và đảm bảo tính khách quan; sử dụng định mức, đơn giá phù hợp với loại công trình và điều kiện thi công (Nghị định 32/2015/NĐ-CP).
Đặc điểm sản phẩm xây dựng thủy điện: Tính đơn chiếc, phức tạp, khối lượng lớn, chịu ảnh hưởng mạnh của điều kiện tự nhiên và khí hậu, dẫn đến chi phí đầu tư xây dựng có nhiều biến động.
Phương pháp lập dự toán: Kết hợp hai phương pháp chính là tính theo khối lượng và đơn giá xây dựng công trình, và tính theo khối lượng hao phí vật liệu, nhân công, máy thi công với bảng giá tương ứng.
Tiêu chí đánh giá chất lượng dự toán: Bao gồm tiêu chí định tính (hình thức, tính phù hợp, tính đúng đắn) và tiêu chí định lượng (tỷ lệ sai lệch giá trị dự toán so với dự toán phê duyệt).
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp bao gồm:
Phân tích hệ thống và tổng hợp: Hệ thống hóa các lý thuyết, quy định pháp lý và thực trạng công tác lập dự toán tại Công ty TNHH TVXD Sông Đà – Ucrin.
Phân tích đối chiếu - so sánh: So sánh các phương pháp lập dự toán, đánh giá chất lượng dự toán qua các chỉ tiêu định lượng và định tính.
Phương pháp thống kê: Thu thập và xử lý số liệu dự toán của công ty giai đoạn 2010-2018, phân tích các sai sót, tồn tại và nguyên nhân.
Tham khảo ý kiến chuyên gia: Thu thập ý kiến từ cán bộ dự toán, quản lý công ty để hoàn thiện các giải pháp đề xuất.
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu dự toán chi phí xây dựng các công trình thủy điện do công ty lập và thẩm tra trong giai đoạn nghiên cứu, cùng các văn bản pháp luật, định mức kỹ thuật và báo cáo tài chính công ty.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tập trung vào các dự án thủy điện do công ty thực hiện trong giai đoạn 2010-2018, với khoảng 60 dự án lớn nhỏ đã và đang triển khai.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2018, tập trung phân tích dữ liệu trong 8 năm gần nhất để đảm bảo tính cập nhật và thực tiễn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Chất lượng dự toán còn nhiều tồn tại: Qua phân tích các dự toán công trình thủy điện do công ty lập, tỷ lệ sai lệch giá trị dự toán so với dự toán phê duyệt trung bình khoảng 4-6%, trong đó có một số dự án vượt mức 5% theo tiêu chuẩn chất lượng, cho thấy dự toán chưa đạt yêu cầu cao nhất.
Tổ chức quản lý và quy trình lập dự toán chưa tối ưu: Quy trình lập dự toán gồm 8 bước nhưng chưa thực sự khoa học và hợp lý, dẫn đến việc kiểm tra, rà soát chưa chặt chẽ, gây ra sai sót trong khối lượng và đơn giá.
Yếu tố đầu vào dự toán thiếu chính xác: Khối lượng công tác xây dựng thường được bóc tách dựa trên bản đồ quy ước cự ly vận chuyển, trong khi thực tế địa hình phức tạp, cự ly vận chuyển thực tế lớn hơn, làm tăng chi phí nhưng chưa được phản ánh đầy đủ trong dự toán.
Nguồn nhân lực và trang thiết bị còn hạn chế: Đội ngũ cán bộ dự toán có trình độ cao nhưng số lượng hạn chế (60 người, trong đó 9 thạc sĩ, 1 tiến sĩ), phần mềm tính toán và thiết bị chưa đồng bộ hoàn toàn, ảnh hưởng đến năng suất và độ chính xác.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ đặc thù phức tạp của công trình thủy điện, điều kiện thi công khó khăn, địa hình phức tạp và thời gian thi công kéo dài. So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp, công trình thủy điện có yêu cầu cao hơn về độ chính xác và tính cập nhật của dự toán do tính đơn chiếc và khối lượng lớn.
Việc áp dụng đồng thời hai phương pháp lập dự toán giúp cân bằng giữa tính tổng quát và chi tiết, tuy nhiên cần cải tiến quy trình và nâng cao năng lực đội ngũ để giảm thiểu sai sót. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ sai lệch dự toán giữa các dự án và các năm cho thấy xu hướng cải thiện nhưng vẫn còn tiềm năng nâng cao.
Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy sự cần thiết của việc chuẩn hóa công tác đo bóc khối lượng, cập nhật định mức và đơn giá phù hợp với điều kiện thực tế từng công trình, đồng thời tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý dự toán.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về lập dự toán, cập nhật kiến thức pháp luật và kỹ thuật mới cho cán bộ dự toán; tuyển dụng thêm kỹ sư có kinh nghiệm trong lĩnh vực thủy điện. Mục tiêu giảm tỷ lệ sai sót dự toán xuống dưới 3% trong vòng 2 năm.
Cải tiến và hoàn thiện quy trình lập dự toán: Rà soát, chuẩn hóa quy trình 8 bước hiện tại, bổ sung các bước kiểm tra chéo và thẩm định nội bộ chặt chẽ hơn; áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO để đảm bảo tính nhất quán và minh bạch. Thực hiện trong 12 tháng tới.
Nâng cấp trang thiết bị và phần mềm tính toán: Đầu tư phần mềm chuyên dụng mới, tích hợp công nghệ BIM (Building Information Modeling) để tự động hóa việc bóc tách khối lượng và tính toán chi phí; nâng cấp máy tính và thiết bị hỗ trợ. Kế hoạch thực hiện trong 18 tháng.
Chuẩn hóa công tác đo bóc khối lượng và áp dụng định mức phù hợp: Xây dựng bộ định mức riêng cho các công trình thủy điện đặc thù, cập nhật định mức theo từng vùng miền và điều kiện thi công; áp dụng chính xác cự ly vận chuyển thực tế trong tính toán chi phí vật liệu. Triển khai trong 24 tháng.
Hoàn thiện tổ chức quản lý công tác lập dự toán: Thành lập bộ phận chuyên trách kiểm soát chất lượng dự toán, tăng cường phối hợp giữa các phòng ban liên quan; xây dựng hệ thống báo cáo và đánh giá định kỳ để phát hiện và xử lý kịp thời các sai sót. Thực hiện ngay trong năm nghiên cứu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các công ty tư vấn thiết kế xây dựng thủy điện: Nghiên cứu giúp nâng cao chất lượng lập dự toán, giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả quản lý chi phí đầu tư.
Chủ đầu tư và ban quản lý dự án thủy điện: Áp dụng các giải pháp đề xuất để kiểm soát chi phí, đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.
Cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng và đầu tư: Tham khảo để hoàn thiện các quy định, định mức và hướng dẫn kỹ thuật liên quan đến lập dự toán chi phí xây dựng công trình thủy điện.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế xây dựng, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo bổ ích về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực quản lý chi phí xây dựng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao công tác lập dự toán chi phí xây dựng thủy điện lại phức tạp hơn các công trình khác?
Do đặc thù công trình thủy điện có tính đơn chiếc, khối lượng lớn, địa hình phức tạp và chịu ảnh hưởng mạnh của điều kiện tự nhiên, khí hậu, dẫn đến chi phí đầu tư biến động và khó dự đoán chính xác.Hai phương pháp lập dự toán chính được áp dụng là gì?
Phương pháp tính theo khối lượng và đơn giá xây dựng công trình, và phương pháp tính theo khối lượng hao phí vật liệu, nhân công, máy thi công với bảng giá tương ứng. Kết hợp hai phương pháp giúp cân bằng giữa tổng quát và chi tiết.Làm thế nào để đánh giá chất lượng dự toán chi phí xây dựng?
Thông qua tiêu chí định tính như tính đúng đắn, phù hợp với thiết kế và quy định, và tiêu chí định lượng là tỷ lệ sai lệch giá trị dự toán so với dự toán phê duyệt. Tỷ lệ sai lệch dưới 5% được coi là chấp nhận được.Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng dự toán?
Bao gồm sự chính xác của các yếu tố đầu vào (khối lượng, đơn giá), năng lực của đội ngũ nhân lực, quy trình lập dự toán và điều kiện khảo sát địa hình, địa chất công trình.Giải pháp nào được ưu tiên để nâng cao chất lượng công tác lập dự toán?
Nâng cao năng lực nguồn nhân lực, hoàn thiện quy trình lập dự toán, nâng cấp phần mềm và thiết bị tính toán, chuẩn hóa công tác đo bóc khối lượng và áp dụng định mức phù hợp với điều kiện thực tế.
Kết luận
- Công tác lập dự toán chi phí xây dựng công trình thủy điện tại Công ty TNHH TVXD Sông Đà – Ucrin còn tồn tại một số hạn chế về chất lượng và quy trình thực hiện.
- Đặc thù phức tạp của công trình thủy điện đòi hỏi sự chính xác cao trong việc bóc tách khối lượng và xác định đơn giá phù hợp.
- Việc kết hợp hai phương pháp lập dự toán giúp cân bằng giữa tính tổng quát và chi tiết, nhưng cần cải tiến quy trình và nâng cao năng lực đội ngũ.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, hoàn thiện quy trình, nâng cấp công nghệ và chuẩn hóa công tác đo bóc khối lượng.
- Tiếp theo, công ty cần triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm để nâng cao hiệu quả công tác lập dự toán, góp phần phát triển bền vững trong lĩnh vực tư vấn xây dựng thủy điện.
Quý độc giả và các đơn vị liên quan được khuyến khích áp dụng các kết quả nghiên cứu và giải pháp trong luận văn nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình thủy điện.