Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, đặc biệt với các hiệp định thương mại tự do như AEC, TPP, FTA, các doanh nghiệp Việt Nam nói chung và Công ty Cổ phần In Tổng Hợp Cần Thơ nói riêng đang đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt. Theo báo cáo hoạt động kinh doanh giai đoạn 2013-2017, công ty đã đạt được những thành tựu nhất định nhưng vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế trong chuỗi cung ứng, ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh. Việc hoàn thiện chuỗi cung ứng nhằm giảm chi phí, tối ưu nguồn lực tài chính và nhân sự, đồng thời rút ngắn thời gian sản xuất là mục tiêu cấp thiết trong giai đoạn 2017-2020.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào phân tích thực trạng chuỗi cung ứng của công ty trong giai đoạn 2013-2017, đánh giá các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng. Nghiên cứu được thực hiện tại trụ sở công ty ở thành phố Cần Thơ, với dữ liệu thu thập từ các phòng ban, đối tác cung ứng và chuyên gia trong ngành in ấn. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp công ty nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn đóng góp vào việc phát triển bền vững ngành in ấn tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chuỗi cung ứng hiện đại, trong đó:
Khái niệm chuỗi cung ứng được hiểu là mạng lưới các tổ chức liên kết từ nhà cung cấp nguyên liệu đến khách hàng cuối cùng, bao gồm các dòng chảy vật lý, thông tin và tài chính. Chuỗi cung ứng không chỉ là sự kết nối về mặt vật chất mà còn là sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên nhằm tạo ra giá trị gia tăng.
Quản trị chuỗi cung ứng tập trung vào việc quản lý các mối quan hệ và phối hợp các hoạt động trong chuỗi để tối ưu hóa chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ. Theo các chuyên gia, quản trị chuỗi cung ứng là sự hợp tác chiến lược giữa các chức năng kinh doanh trong phạm vi chuỗi nhằm cải thiện hiệu quả dài hạn.
Mô hình cấu trúc chuỗi cung ứng bao gồm cấu trúc vật lý (nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối, khách hàng) và cấu trúc phần mềm (mối quan hệ, dòng chảy thông tin, tài chính). Nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ hợp tác dọc giữa nhà sản xuất với nhà cung cấp và khách hàng, cũng như hợp tác ngang giữa các tác nhân cùng cấp.
Các yếu tố dẫn dắt chuỗi cung ứng gồm hàng tồn kho, sản xuất, vị trí, vận chuyển và thông tin. Quản lý hiệu quả các yếu tố này giúp nâng cao năng lực cạnh tranh và giảm thiểu rủi ro trong chuỗi.
Tính hợp tác trong chuỗi cung ứng được phân loại thành hợp tác theo chiều dọc, chiều ngang và đa chiều, với mức độ hợp tác từ giao dịch đơn thuần đến liên kết sâu sắc. Hợp tác hiệu quả giúp giảm tồn kho, cải thiện dịch vụ khách hàng và tăng tốc độ đưa sản phẩm ra thị trường.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:
Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo tài chính, thống kê hoạt động kinh doanh của công ty giai đoạn 2013-2017, các tài liệu chiến lược và chính sách nội bộ.
Dữ liệu sơ cấp thu thập qua phỏng vấn chuyên gia trong ngành in ấn và các phòng ban chức năng của công ty nhằm đánh giá thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng.
Phương pháp phân tích bao gồm:
Phân tích so sánh tương đối và tuyệt đối để đánh giá biến động doanh thu, chi phí và lợi nhuận qua các năm, từ đó nhận diện các điểm mạnh, điểm yếu trong chuỗi cung ứng.
Mô hình chuỗi cung ứng được áp dụng để phân tích cấu trúc và các mối quan hệ trong chuỗi, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện.
Phương pháp chuyên gia sử dụng bảng câu hỏi phỏng vấn nhằm thu thập ý kiến đánh giá và góp ý từ các chuyên gia, làm cơ sở cho việc đề xuất giải pháp.
Quy mô nghiên cứu tập trung vào Công ty Cổ phần In Tổng Hợp Cần Thơ, với dữ liệu thu thập trong khoảng thời gian 2013-2017, nghiên cứu được thực hiện trong vòng một năm.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng chuỗi cung ứng còn nhiều hạn chế: Qua phân tích số liệu doanh thu và chi phí giai đoạn 2013-2017, doanh thu công ty tăng trung bình khoảng 8% mỗi năm, tuy nhiên chi phí tồn kho và vận chuyển chiếm tỷ lệ cao, làm giảm hiệu quả lợi nhuận. Tồn kho trung bình chiếm khoảng 25% tổng tài sản lưu động, gây áp lực về vốn và không gian lưu trữ.
Mức độ hợp tác trong chuỗi cung ứng chưa tối ưu: Phỏng vấn chuyên gia cho thấy mối quan hệ hợp tác giữa nhà sản xuất và nhà cung cấp còn lỏng lẻo, thiếu sự chia sẻ thông tin kịp thời, dẫn đến tình trạng trễ hạn giao hàng và tồn kho không đồng bộ. Mức độ hợp tác ngang giữa các phòng ban trong công ty cũng chưa cao, gây ra ùn tắc trong khâu sản xuất và phân phối.
Ảnh hưởng của các nhân tố đến hiệu quả chuỗi cung ứng: Các yếu tố như quản lý hàng tồn kho, lựa chọn nhà cung cấp, phân phối và hợp tác trong chuỗi được đánh giá là có tác động lớn đến hiệu quả hoạt động. Ví dụ, việc lựa chọn nhà cung cấp không ổn định làm tăng chi phí nguyên liệu lên đến 12% so với kế hoạch.
Cấu trúc chuỗi cung ứng chưa phù hợp: Chuỗi cung ứng hiện tại có nhiều khâu trung gian không cần thiết, gây kéo dài thời gian sản xuất và tăng chi phí vận chuyển. So sánh với một số doanh nghiệp cùng ngành tại địa phương, công ty có thể rút ngắn chuỗi cung ứng khoảng 15-20% thời gian giao hàng nếu tối ưu lại cấu trúc.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các thành viên trong chuỗi, đặc biệt là sự chia sẻ thông tin và phân công công việc chưa hợp lý. So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với nhận định rằng hợp tác dọc và ngang trong chuỗi cung ứng là yếu tố quyết định đến hiệu quả hoạt động.
Việc tồn kho cao và chi phí vận chuyển lớn phản ánh sự chưa đồng bộ trong quản lý dòng chảy vật lý và tài chính. Biểu đồ phân tích dòng tiền và tồn kho qua các năm cho thấy sự biến động không ổn định, ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường.
Ngoài ra, cấu trúc chuỗi cung ứng hiện tại chưa tận dụng được các công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả quản lý thông tin, dẫn đến hiệu ứng "cái roi da" làm sai lệch dự báo nhu cầu và kế hoạch sản xuất. So sánh với các mô hình chuỗi cung ứng hiện đại, công ty cần cải tiến để tăng tính linh hoạt và giảm thiểu rủi ro.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hợp tác và chia sẻ thông tin trong chuỗi cung ứng: Xây dựng hệ thống quản lý thông tin tích hợp giữa nhà cung cấp, nhà sản xuất và khách hàng nhằm nâng cao tính minh bạch và kịp thời. Mục tiêu giảm thời gian phản hồi thông tin xuống dưới 24 giờ, thực hiện trong năm 2018-2019, do phòng Kế hoạch – Sản xuất chủ trì phối hợp với IT.
Tối ưu hóa quản lý hàng tồn kho: Áp dụng phương pháp lưu kho chéo và phân loại tồn kho theo công năng để giảm tồn kho trung bình từ 25% xuống còn khoảng 15% tổng tài sản lưu động trong vòng 2 năm. Phòng Kho vận và Kế toán chịu trách nhiệm triển khai.
Rà soát và tái cấu trúc chuỗi cung ứng: Loại bỏ các khâu trung gian không cần thiết, rút ngắn chuỗi cung ứng để giảm chi phí vận chuyển ít nhất 10% trong giai đoạn 2018-2020. Ban lãnh đạo công ty phối hợp với các phòng ban liên quan thực hiện.
Đào tạo nâng cao năng lực nhân sự và xây dựng văn hóa hợp tác: Tổ chức các khóa đào tạo về quản trị chuỗi cung ứng và kỹ năng phối hợp liên phòng ban nhằm nâng cao hiệu quả làm việc nhóm, dự kiến hoàn thành trong năm 2018. Phòng Nhân sự và Ban Quản lý dự án chịu trách nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý công ty in ấn: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng, từ đó đưa ra quyết định chiến lược phù hợp.
Chuyên viên quản trị chuỗi cung ứng và logistics: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quản lý chuỗi cung ứng trong ngành in, hỗ trợ áp dụng các mô hình và phương pháp quản lý hiện đại.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Logistics: Tài liệu tham khảo thực tiễn về ứng dụng lý thuyết chuỗi cung ứng trong doanh nghiệp sản xuất, đặc biệt trong lĩnh vực in ấn.
Các doanh nghiệp sản xuất và thương mại tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long: Tham khảo kinh nghiệm và giải pháp cải tiến chuỗi cung ứng nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần hoàn thiện chuỗi cung ứng cho công ty in ấn?
Chuỗi cung ứng hiệu quả giúp giảm chi phí tồn kho, rút ngắn thời gian sản xuất và giao hàng, nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng, từ đó tăng lợi nhuận và sức cạnh tranh trên thị trường.Các nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chuỗi cung ứng của công ty?
Hàng tồn kho, lựa chọn nhà cung cấp, quản lý thông tin và mức độ hợp tác giữa các thành viên là những yếu tố chủ chốt ảnh hưởng đến hiệu quả chuỗi cung ứng.Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá thực trạng chuỗi cung ứng?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích so sánh tương đối và tuyệt đối dựa trên số liệu tài chính, kết hợp phỏng vấn chuyên gia để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng.Giải pháp nào giúp giảm tồn kho hiệu quả?
Áp dụng lưu kho chéo, phân loại tồn kho theo công năng và tăng cường chia sẻ thông tin giúp giảm tồn kho trung bình, tiết kiệm chi phí và tăng tính linh hoạt.Làm thế nào để nâng cao hợp tác trong chuỗi cung ứng?
Xây dựng hệ thống quản lý thông tin tích hợp, đào tạo nhân sự và thiết lập các quy trình phối hợp rõ ràng giúp tăng cường sự tin tưởng và hợp tác giữa các thành viên.
Kết luận
- Chuỗi cung ứng hiện tại của Công ty Cổ phần In Tổng Hợp Cần Thơ còn nhiều hạn chế về quản lý tồn kho, hợp tác và cấu trúc chuỗi, ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh.
- Các nhân tố như quản lý hàng tồn kho, lựa chọn nhà cung cấp và chia sẻ thông tin được xác định là yếu tố then chốt cần cải thiện.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể bao gồm tăng cường hợp tác, tối ưu hóa tồn kho, tái cấu trúc chuỗi và đào tạo nhân sự nhằm nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng giai đoạn 2017-2020.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho ban lãnh đạo công ty trong việc hoạch định chiến lược phát triển bền vững.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp để đạt mục tiêu đề ra.
Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng các kết quả nghiên cứu này nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong ngành in ấn.