Tổng quan nghiên cứu

Chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố then chốt quyết định năng lực cạnh tranh quốc gia, trong đó đào tạo nghề đóng vai trò trọng yếu. Tại quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng, với dân số khoảng 77.721 người, trong đó thanh niên chiếm khoảng 20,4%, công tác đào tạo nghề cho thanh niên đang đối mặt nhiều thách thức. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của quận đạt 5,53%, chủ yếu dựa vào ngành du lịch dịch vụ, tạo ra nhu cầu lớn về lao động có kỹ năng. Tuy nhiên, tỷ lệ thanh niên được đào tạo nghề còn thấp, dẫn đến mất cân đối cung cầu lao động, thất nghiệp và các vấn đề xã hội phát sinh. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng chính sách đào tạo nghề cho thanh niên tại quận Ngũ Hành Sơn từ năm 2012 đến nay, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương và giảm thiểu các vấn đề xã hội liên quan đến thất nghiệp thanh niên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của chủ nghĩa Mác – Lênin, kết hợp tư tưởng Hồ Chí Minh và đường lối chính sách công của Đảng, Nhà nước về đào tạo nghề. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết chính sách công: Xem xét chính sách đào tạo nghề như một tập hợp các quyết định của Nhà nước nhằm giải quyết vấn đề xã hội, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và phát triển kinh tế - xã hội.
  • Lý thuyết đào tạo nghề và phát triển nguồn nhân lực: Đào tạo nghề được hiểu là quá trình có tổ chức nhằm trang bị kiến thức, kỹ năng và thái độ nghề nghiệp cho người lao động, đặc biệt là thanh niên, để đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.

Các khái niệm chính bao gồm: nghề, đào tạo nghề, chính sách đào tạo nghề cho thanh niên, vai trò của đào tạo nghề trong chuyển dịch cơ cấu lao động và phát triển kinh tế địa phương.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích, tổng hợp, hệ thống hóa các tài liệu chính thức, báo cáo của cơ quan chức năng quận Ngũ Hành Sơn, các công trình nghiên cứu trước đây và dữ liệu thực tế thu thập từ năm 2012 đến nay. Cỡ mẫu khảo sát bao gồm thanh niên trong độ tuổi lao động tại quận, các cơ sở đào tạo nghề và doanh nghiệp địa phương. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có trọng số nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp định tính và định lượng, kết hợp so sánh tỷ lệ phần trăm và đánh giá hiệu quả thực hiện chính sách. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 6 đến tháng 8 năm 2018, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ thanh niên học nghề còn thấp: Năm 2016, chỉ 5,4% học sinh tốt nghiệp THCS tại quận lựa chọn học nghề, thấp hơn nhiều so với mục tiêu đề ra. Tỷ lệ này phản ánh sự thiếu hấp dẫn của đào tạo nghề so với đại học, gây khó khăn trong việc thu hút học viên.

  2. Chất lượng đào tạo chưa đáp ứng yêu cầu doanh nghiệp: Các doanh nghiệp du lịch tại địa phương cho biết phần lớn lao động qua đào tạo chưa đạt chuẩn kỹ năng và ngoại ngữ, phải đào tạo lại. Tỷ lệ giáo viên có trình độ đại học trở lên chiếm khoảng 84%, nhưng kỹ năng thực hành và ngoại ngữ còn hạn chế.

  3. Đa dạng hình thức đào tạo nhưng chưa đồng bộ: Quận đã tổ chức đào tạo nghề ngắn hạn, trung cấp và cao đẳng với tổng số học viên khoảng 1.667 người giai đoạn 2012-2017. Tuy nhiên, đào tạo cao đẳng chiếm tỷ lệ thấp, chủ yếu tập trung vào sơ cấp và dưới 3 tháng.

  4. Chính sách hỗ trợ học nghề và vay vốn có hiệu quả nhưng còn hạn chế: Thành phố Đà Nẵng hỗ trợ học phí, chi phí ăn ở, đi lại cho lao động thuộc diện chính sách với mức hỗ trợ lên đến 3 triệu đồng/khóa học. Ngân hàng Chính sách xã hội tăng mức vay vốn từ 30 triệu lên 50 triệu đồng/năm cho thanh niên phát triển kinh tế. Tuy nhiên, mức hỗ trợ chưa đủ hấp dẫn để khuyến khích thanh niên tham gia học nghề dài hạn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tình trạng trên là do xu hướng xã hội ưu tiên học đại học hơn học nghề, dẫn đến tỷ lệ học viên học nghề thấp. Việc đổi mới phương pháp tuyển sinh đại học theo xét tuyển càng làm giảm sức hút của các trường nghề. Chất lượng đào tạo chưa đáp ứng yêu cầu thực tế của doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành du lịch dịch vụ, làm giảm khả năng giải quyết việc làm cho thanh niên sau đào tạo. Các chính sách hỗ trợ tài chính và đào tạo chưa thực sự đồng bộ và chưa đủ mạnh để tạo động lực cho thanh niên tham gia học nghề. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với xu hướng chung của nhiều địa phương khác, cho thấy cần có sự phối hợp chặt chẽ hơn giữa các cơ sở đào tạo, doanh nghiệp và chính quyền địa phương để nâng cao hiệu quả đào tạo nghề. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ học sinh chọn học nghề theo năm, bảng thống kê số lượng học viên theo trình độ đào tạo và biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng của doanh nghiệp về chất lượng lao động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác phân luồng và tư vấn hướng nghiệp tại các trường THCS, THPT: Tổ chức các chương trình ngoại khóa, hội thảo với sự tham gia của doanh nhân, chuyên gia để nâng cao nhận thức thanh niên về giá trị của đào tạo nghề. Mục tiêu tăng tỷ lệ học sinh chọn học nghề lên ít nhất 10% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp Quận đoàn.

  2. Nâng cao chất lượng đào tạo nghề gắn với nhu cầu doanh nghiệp: Cập nhật chương trình đào tạo, tăng cường thực hành, đào tạo kỹ năng mềm và ngoại ngữ cho học viên. Thực hiện đào tạo lại cho giáo viên, nâng tỷ lệ giáo viên có chứng chỉ ngoại ngữ lên trên 80% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Các cơ sở đào tạo nghề, Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.

  3. Mở rộng và cải thiện chính sách hỗ trợ tài chính cho học viên: Tăng mức hỗ trợ học phí, chi phí sinh hoạt và vay vốn cho học viên học nghề dài hạn, đặc biệt là các ngành nghề trọng điểm như du lịch, dịch vụ. Mục tiêu tăng số lượng học viên tham gia đào tạo nghề cao đẳng lên 30% trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, Ngân hàng Chính sách xã hội.

  4. Tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan trong việc kết nối cung cầu lao động: Tổ chức các phiên giao dịch việc làm định kỳ, xây dựng hệ thống thông tin thị trường lao động trực tuyến để cập nhật nhu cầu tuyển dụng và đào tạo. Chủ thể thực hiện: Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội, Quận đoàn, các doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách công: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng, điều chỉnh chính sách đào tạo nghề phù hợp với đặc thù địa phương, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.

  2. Các cơ sở đào tạo nghề và giáo viên: Tham khảo để cải tiến chương trình đào tạo, nâng cao chất lượng giảng dạy, đáp ứng nhu cầu thực tế của thị trường lao động và doanh nghiệp.

  3. Doanh nghiệp và nhà tuyển dụng: Hiểu rõ hơn về chính sách đào tạo nghề, từ đó phối hợp hiệu quả với các cơ sở đào tạo trong việc tuyển dụng và đào tạo lại lao động.

  4. Thanh niên và người lao động trẻ: Nhận thức rõ vai trò của đào tạo nghề trong phát triển sự nghiệp, lựa chọn ngành nghề phù hợp và tận dụng các chính sách hỗ trợ để nâng cao kỹ năng, tìm kiếm việc làm ổn định.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ thanh niên học nghề tại quận Ngũ Hành Sơn còn thấp?
    Nguyên nhân chính là do xu hướng xã hội ưu tiên học đại học hơn học nghề, cùng với việc chưa có chính sách ưu đãi đủ mạnh để thu hút thanh niên tham gia học nghề. Ví dụ, năm 2016 chỉ có 5,4% học sinh tốt nghiệp THCS chọn học nghề.

  2. Chất lượng đào tạo nghề hiện nay có đáp ứng yêu cầu doanh nghiệp không?
    Chưa hoàn toàn đáp ứng. Nhiều doanh nghiệp du lịch phản ánh lao động qua đào tạo còn yếu về kỹ năng thực hành và ngoại ngữ, phải đào tạo lại trước khi sử dụng.

  3. Các chính sách hỗ trợ học nghề hiện có là gì?
    Thành phố Đà Nẵng hỗ trợ học phí, chi phí ăn ở, đi lại cho lao động thuộc diện chính sách với mức hỗ trợ tối đa 3 triệu đồng/khóa học, cùng với các khoản vay vốn ưu đãi từ Ngân hàng Chính sách xã hội.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả đào tạo nghề cho thanh niên?
    Cần tăng cường phân luồng học sinh, cải tiến chương trình đào tạo gắn với nhu cầu doanh nghiệp, nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên và mở rộng chính sách hỗ trợ tài chính cho học viên.

  5. Vai trò của doanh nghiệp trong đào tạo nghề là gì?
    Doanh nghiệp là đối tác quan trọng trong việc xác định nhu cầu lao động, phối hợp đào tạo thực hành và tiếp nhận lao động sau đào tạo, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực địa phương.

Kết luận

  • Đào tạo nghề cho thanh niên tại quận Ngũ Hành Sơn có vai trò quan trọng trong phát triển nguồn nhân lực và thúc đẩy kinh tế địa phương.
  • Tỷ lệ thanh niên học nghề còn thấp, chất lượng đào tạo chưa đáp ứng yêu cầu thực tế của doanh nghiệp.
  • Chính sách hỗ trợ học nghề và vay vốn đã có nhưng cần được cải thiện để tăng tính hấp dẫn và hiệu quả.
  • Cần tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan, đổi mới phương pháp đào tạo và nâng cao nhận thức thanh niên về giá trị của học nghề.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá định kỳ hiệu quả và điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn.

Hành động ngay hôm nay để góp phần nâng cao chất lượng đào tạo nghề cho thanh niên, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại quận Ngũ Hành Sơn!