Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ tại Việt Nam, đặc biệt là tại thành phố Hà Nội, việc thu hồi đất nông nghiệp đã ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống và việc làm của lao động nông thôn (LĐNT). Theo số liệu năm 2021, dân số Hà Nội đạt khoảng 8,33 triệu người, trong đó lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên là hơn 4,17 triệu người, với tỷ lệ thất nghiệp toàn thành phố là 2,6%, tăng 0,27 điểm phần trăm so với năm trước. Tình trạng thu hồi đất nông nghiệp đã khiến một bộ phận lớn LĐNT mất việc làm truyền thống, dẫn đến nhiều hệ lụy xã hội như thất nghiệp, thu nhập giảm và nguy cơ gia tăng tệ nạn xã hội.

Luận văn tập trung nghiên cứu chính sách đào tạo nghề và giải quyết việc làm (GQVL) cho LĐNT sau thu hồi đất nông nghiệp tại thành phố Hà Nội trong giai đoạn 2017-2021. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng thực hiện chính sách đào tạo nghề và GQVL, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả chính sách, góp phần ổn định đời sống và phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp, nâng cao kỹ năng và tạo việc làm ổn định cho LĐNT, đồng thời góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn và giảm thiểu các vấn đề xã hội phát sinh do thu hồi đất.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình chính sách công, bao gồm:

  • Lý thuyết chính sách công: Xem chính sách đào tạo nghề và GQVL là tập hợp các quyết định của Nhà nước nhằm giải quyết vấn đề việc làm cho LĐNT sau thu hồi đất, đảm bảo phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
  • Mô hình chu trình chính sách: Phân tích quá trình xây dựng, thực thi và đánh giá chính sách đào tạo nghề và GQVL, từ đó xác định các điểm mạnh, hạn chế và đề xuất cải tiến.
  • Khái niệm đào tạo nghề: Đào tạo nghề là quá trình trang bị kiến thức, kỹ năng và thái độ nghề nghiệp cho người lao động để họ có thể tìm kiếm hoặc tự tạo việc làm.
  • Khái niệm giải quyết việc làm: GQVL là quá trình tạo điều kiện, môi trường và cơ hội để người lao động có việc làm ổn định, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp: Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo việc làm, do đó chính sách hỗ trợ doanh nghiệp phát triển cũng là một phần của chính sách GQVL.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Luận văn sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, nghị quyết của Đảng, Nhà nước, báo cáo thống kê của thành phố Hà Nội, các đề án và kế hoạch đào tạo nghề, GQVL; đồng thời thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát, phỏng vấn và quan sát trực tiếp.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện tại hai huyện Thạch Thất và Đồng Anh, với mẫu gồm 100 người lao động nông thôn đã tham gia đào tạo nghề và GQVL, cùng phỏng vấn chuyên viên phụ trách công tác đào tạo nghề tại các phòng Lao động - Thương binh và Xã hội.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp phân tích định tính và định lượng, bao gồm phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, phân tích nội dung phỏng vấn và đánh giá thực trạng thực hiện chính sách.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2021, phù hợp với thời gian thực hiện các chính sách đào tạo nghề và GQVL theo Quyết định số 24/2017/QĐ-UBND của UBND thành phố Hà Nội.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình đào tạo nghề và GQVL cho LĐNT sau thu hồi đất: Trong giai đoạn 2017-2020, thành phố Hà Nội có 116 cơ sở đào tạo nghề với 33 ngành nghề được chú trọng, trong đó 17 nghề phi nông nghiệp và 16 nghề nông nghiệp. Tổng số người được đào tạo nghề đạt khoảng 44.000 người, với kinh phí hỗ trợ đào tạo nghề cho các huyện, thị xã lên tới hàng tỷ đồng mỗi năm. Kết quả khảo sát cho thấy 80% người lao động đánh giá công tác xây dựng kế hoạch thực hiện chính sách đào tạo nghề và GQVL là kịp thời.

  2. Chênh lệch trình độ lao động giữa thành thị và nông thôn: Lực lượng lao động có trình độ đại học trở lên tại khu vực thành thị chiếm 40%, trong khi khu vực nông thôn chỉ chiếm 9,9%. Tỷ lệ lao động chưa qua đào tạo ở nông thôn là 72,2%, cao hơn nhiều so với 33,7% ở thành thị. Điều này cho thấy trình độ kỹ năng và tay nghề của LĐNT còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng tìm kiếm việc làm phù hợp.

  3. Tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm: Tỷ lệ thất nghiệp toàn thành phố năm 2021 là 2,6%, trong đó khu vực thành thị là 3,97% và nông thôn là 1,4%. Tuy nhiên, tỷ lệ thiếu việc làm ở nông thôn cao hơn, gây ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập và đời sống của người lao động.

  4. Hạn chế trong thực hiện chính sách: Một số hạn chế được xác định gồm: khảo sát nhu cầu học nghề chưa sát thực tế, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, cơ sở đào tạo và doanh nghiệp; ngành nghề đào tạo chưa phù hợp với nhu cầu thị trường lao động; cơ sở vật chất và trang thiết bị đào tạo còn yếu kém; nội dung chương trình đào tạo chưa cập nhật kịp thời.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy chính sách đào tạo nghề và GQVL đã được thành phố Hà Nội quan tâm và triển khai với nhiều kế hoạch, quyết định cụ thể, góp phần tạo việc làm cho hàng chục nghìn LĐNT sau thu hồi đất. Tuy nhiên, sự chênh lệch về trình độ lao động giữa thành thị và nông thôn phản ánh sự bất cập trong việc tiếp cận và chất lượng đào tạo nghề. Tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm ở nông thôn tuy thấp hơn thành thị nhưng lại tiềm ẩn nguy cơ do thiếu việc làm ổn định và thu nhập bấp bênh.

Nguyên nhân hạn chế trong thực hiện chính sách có thể do thiếu cơ chế phối hợp liên ngành, chưa thực sự gắn kết giữa đào tạo nghề và nhu cầu thực tế của doanh nghiệp, dẫn đến đào tạo không đúng ngành nghề, gây lãng phí nguồn lực. So sánh với các nghiên cứu trong nước, kết quả này tương đồng với nhận định về sự cần thiết nâng cao chất lượng đào tạo nghề và tăng cường liên kết giữa các bên liên quan để đảm bảo hiệu quả chính sách.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ lao động có trình độ đại học giữa thành thị và nông thôn, bảng thống kê số lượng người được đào tạo nghề theo năm và biểu đồ tỷ lệ thất nghiệp phân theo khu vực để minh họa rõ hơn thực trạng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền và tư vấn học nghề: Đẩy mạnh truyền thông về chính sách đào tạo nghề và GQVL, tổ chức các phiên giao dịch việc làm định kỳ nhằm nâng cao nhận thức và thu hút người lao động tham gia. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, các địa phương. Thời gian: Triển khai liên tục hàng năm.

  2. Cải tiến khảo sát nhu cầu đào tạo nghề sát thực tế: Tổ chức điều tra, dự báo nhu cầu học nghề và việc làm của LĐNT theo từng địa bàn, ngành nghề để xây dựng kế hoạch đào tạo phù hợp. Chủ thể thực hiện: UBND các quận, huyện phối hợp với các trung tâm dịch vụ việc làm. Thời gian: Hàng năm, trước mỗi kỳ đào tạo.

  3. Phát triển cơ chế phối hợp liên kết giữa Nhà nước, cơ sở đào tạo và doanh nghiệp: Thiết lập các mô hình hợp tác đào tạo gắn với nhu cầu tuyển dụng thực tế của doanh nghiệp, đảm bảo người học có việc làm sau đào tạo. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, các trường nghề, doanh nghiệp. Thời gian: Triển khai thí điểm trong 1-2 năm, sau đó nhân rộng.

  4. Nâng cấp cơ sở vật chất và đổi mới chương trình đào tạo: Đầu tư trang thiết bị hiện đại, cập nhật nội dung đào tạo theo xu hướng công nghệ và thị trường lao động để nâng cao chất lượng đào tạo nghề. Chủ thể thực hiện: Các cơ sở đào tạo nghề, Sở Giáo dục và Đào tạo. Thời gian: Kế hoạch 3-5 năm.

  5. Hỗ trợ vốn và tín dụng cho người lao động và doanh nghiệp: Mở rộng chính sách vay vốn ưu đãi cho LĐNT học nghề và khởi nghiệp, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp phát triển tạo việc làm. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng Chính sách xã hội, các cơ quan quản lý nhà nước. Thời gian: Liên tục, theo kế hoạch phát triển kinh tế xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và việc làm: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, UBND các quận, huyện có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh, xây dựng chính sách đào tạo nghề và GQVL phù hợp với thực tiễn địa phương.

  2. Các cơ sở đào tạo nghề và trung tâm dịch vụ việc làm: Tham khảo để cải tiến chương trình đào tạo, nâng cao chất lượng giảng dạy, đồng thời tăng cường liên kết với doanh nghiệp nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.

  3. Doanh nghiệp và nhà tuyển dụng: Hiểu rõ hơn về chính sách hỗ trợ đào tạo nghề và GQVL, từ đó tham gia tích cực vào quá trình đào tạo, tuyển dụng và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

  4. Người lao động nông thôn và các tổ chức xã hội: Nắm bắt thông tin về các chính sách hỗ trợ, cơ hội học nghề và tìm kiếm việc làm, từ đó chủ động tham gia các chương trình đào tạo và nâng cao kỹ năng nghề nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chính sách đào tạo nghề cho LĐNT sau thu hồi đất có những nội dung chính nào?
    Chính sách bao gồm hỗ trợ học phí đào tạo trình độ sơ cấp, trung cấp, cao đẳng; tư vấn nghề nghiệp; giới thiệu việc làm miễn phí; hỗ trợ vay vốn ưu đãi và hỗ trợ đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng. Ví dụ, Quyết định số 63/2015/QĐ-TTg quy định rõ các nội dung này.

  2. Tại sao tỷ lệ lao động chưa qua đào tạo ở nông thôn lại cao hơn thành thị?
    Nguyên nhân do điều kiện tiếp cận giáo dục nghề nghiệp hạn chế, cơ sở vật chất yếu kém, thiếu thông tin và chương trình đào tạo chưa phù hợp với nhu cầu thực tế. Điều này làm giảm khả năng tìm kiếm việc làm ổn định của LĐNT.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả chính sách đào tạo nghề và GQVL?
    Cần tăng cường phối hợp giữa Nhà nước, cơ sở đào tạo và doanh nghiệp; cải tiến chương trình đào tạo sát với nhu cầu thị trường; đẩy mạnh tuyên truyền và hỗ trợ vốn cho người lao động. Ví dụ, mô hình liên kết đào tạo nghề gắn với doanh nghiệp tại Hà Nội đã bước đầu mang lại hiệu quả.

  4. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp có vai trò gì trong GQVL cho LĐNT?
    Doanh nghiệp là nơi tạo việc làm chính cho người lao động, do đó chính sách hỗ trợ doanh nghiệp phát triển giúp tăng khả năng tuyển dụng, tạo công ăn việc làm ổn định cho LĐNT, góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp.

  5. Người lao động nông thôn có thể tiếp cận các chính sách này như thế nào?
    Thông qua các trung tâm dịch vụ việc làm, các cơ sở đào tạo nghề, các chương trình tuyên truyền của địa phương và các tổ chức xã hội, người lao động có thể được tư vấn, đăng ký học nghề và nhận hỗ trợ vay vốn để nâng cao kỹ năng và tìm kiếm việc làm.

Kết luận

  • Chính sách đào tạo nghề và giải quyết việc làm cho lao động nông thôn sau thu hồi đất nông nghiệp tại Hà Nội đã được triển khai với nhiều kế hoạch, quyết định cụ thể, tạo điều kiện cho hàng chục nghìn người được đào tạo và tìm kiếm việc làm.
  • Tình trạng chênh lệch trình độ lao động giữa thành thị và nông thôn còn lớn, cùng với tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm ở nông thôn vẫn là thách thức cần giải quyết.
  • Hạn chế trong khảo sát nhu cầu, phối hợp liên ngành và chất lượng đào tạo là nguyên nhân chính ảnh hưởng đến hiệu quả chính sách.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể như tăng cường tuyên truyền, cải tiến khảo sát nhu cầu, phát triển liên kết đào tạo - doanh nghiệp, nâng cấp cơ sở vật chất và hỗ trợ vốn vay nhằm nâng cao hiệu quả chính sách.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý, cơ sở đào tạo, doanh nghiệp và người lao động trong việc thực hiện và cải thiện chính sách đào tạo nghề và GQVL, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững của thành phố Hà Nội.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2024-2026, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả chính sách để điều chỉnh phù hợp.

Call to action: Các cơ quan quản lý và đơn vị liên quan cần phối hợp chặt chẽ, tăng cường đầu tư và đổi mới để nâng cao chất lượng đào tạo nghề và tạo việc làm ổn định cho lao động nông thôn sau thu hồi đất.