Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, công tác thông tin đối ngoại đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao vị thế và uy tín quốc gia. Kênh truyền hình Quốc phòng Việt Nam (QPVN), phát sóng 24/7 bằng ba thứ tiếng Việt, Anh và Trung Quốc, là một trong bảy kênh truyền hình thiết yếu quốc gia, chịu trách nhiệm truyền tải thông tin đối ngoại quốc phòng. Tuy nhiên, từ khi phát sóng hai bản tin đối ngoại tiếng Anh (BTTA) và tiếng Trung (BTTT) vào năm 2013 đến năm 2021, các bản tin này chưa có nhiều đổi mới về nội dung và hình thức, dẫn đến lượng rating và lượt truy cập trên website qpvn.vn còn thấp, chưa đáp ứng được kỳ vọng của công chúng mục tiêu là người nước ngoài và người Việt Nam ở nước ngoài có trình độ học vấn cao.

Mục tiêu nghiên cứu là khảo sát, đánh giá thực trạng chất lượng bản tin đối ngoại trên kênh QPVN trong năm 2021, từ đó đề xuất các giải pháp đổi mới nhằm nâng cao hiệu quả tuyên truyền, đáp ứng nhu cầu thông tin của công chúng sử dụng tiếng Anh và tiếng Trung trong và ngoài nước. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hai bản tin đối ngoại tiếng Anh và tiếng Trung trên kênh QPVN trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2021. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần nâng cao hiệu quả công tác thông tin đối ngoại quốc phòng, đồng thời quảng bá hình ảnh đất nước, con người Việt Nam ra thế giới.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên nền tảng lý luận của chủ nghĩa Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về báo chí, truyền hình và đường lối đối ngoại của Đảng, Nhà nước. Ba lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết truyền thông và truyền thông đại chúng: Giúp phân tích các khái niệm, mô hình và kỹ năng cơ bản trong truyền thông, đặc biệt là truyền hình đối ngoại, dựa trên công trình của Nguyễn Văn Dững và Đỗ Thị Thu Hằng (2006).

  • Lý thuyết đóng khung (Framing Theory): Áp dụng trong việc xây dựng format chương trình và tổ chức sản xuất bản tin, nhằm quyết định nội dung nào được chọn, nhấn mạnh và loại bỏ để tạo nên thông điệp truyền thông hiệu quả.

  • Lý thuyết thiết lập chương trình nghị sự (Agenda-Setting Theory): Giúp lựa chọn vấn đề, nội dung quan trọng để cung cấp cho công chúng, đồng thời xác định kênh truyền tải, thời gian và tần suất phát sóng nhằm tăng hiệu quả tác động.

Ba khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: bản tin đối ngoại truyền hình, thông tin đối ngoại, và công chúng mục tiêu của bản tin đối ngoại.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:

  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Tổng hợp, phân tích các công trình khoa học trong và ngoài nước về báo chí, truyền thông đối ngoại và xây dựng format chương trình bản tin đối ngoại.

  • Phương pháp phân tích, tổng hợp: Đánh giá ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân tồn tại trong quá trình sản xuất bản tin đối ngoại trên kênh QPVN.

  • Phương pháp quan sát và so sánh: So sánh bản tin đối ngoại trên QPVN với các bản tin tương tự trên kênh VTV4 và Thông tấn xã Việt Nam (TTXVN) để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu.

  • Phương pháp phỏng vấn sâu: Thu thập ý kiến chuyên gia, phóng viên, biên tập viên về quan điểm báo chí đối ngoại, yêu cầu nội dung và hình thức sản phẩm phù hợp với công chúng mục tiêu.

  • Phương pháp thống kê: Phân tích số liệu rating, lượt truy cập website qpvn.vn của hai bản tin BTTA và BTTT trong năm 2021 để đánh giá mức độ hấp dẫn và hiệu quả truyền thông.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các bản tin đối ngoại tiếng Anh và tiếng Trung phát sóng trong năm 2021, cùng với phỏng vấn chuyên sâu khoảng 20 cán bộ, phóng viên, biên tập viên liên quan. Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất, tập trung vào những người có vai trò trực tiếp trong sản xuất và quản lý bản tin. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chất lượng nội dung bản tin còn hạn chế: Nội dung bản tin BTTA và BTTT chủ yếu là biên dịch, biên tập lại các tin tức từ các nguồn khác như TTXVN, chưa có nhiều sản phẩm tự sản xuất mới. Tỷ lệ nội dung tự sản xuất chỉ đạt khoảng 30%, dẫn đến thiếu tính cập nhật và hấp dẫn. Ví dụ, trong năm 2021, chỉ có trung bình 15 phóng sự mới/tháng được sản xuất cho hai bản tin này.

  2. Thời lượng và khung giờ phát sóng chưa tối ưu: Mỗi bản tin có thời lượng 15 phút, phát vào khung giờ 10h sáng và phát lại vào các giờ khuya (3h15 sáng cho BTTA, 1h sáng cho BTTT), khiến lượng người xem thấp. Theo thống kê, lượt truy cập trên website qpvn.vn của hai bản tin này trong năm 2021 chỉ đạt khoảng vài nghìn lượt/tháng, thấp hơn nhiều so với các bản tin đối ngoại trên VTV4.

  3. Hình thức thể hiện còn đơn điệu, thiếu sáng tạo: Bản tin chủ yếu sử dụng hình thức tin văn, phóng sự, dẫn chương trình truyền thống, chưa đa dạng hóa hình thức tương tác với khán giả. Hình hiệu, kết cấu bản tin chưa có sự đổi mới đáng kể từ khi phát sóng năm 2013, chưa tạo được phong cách riêng biệt và hấp dẫn.

  4. Nguồn nhân lực có trình độ tốt nhưng chưa phát huy tối đa năng lực: Đội ngũ biên tập viên, phóng viên có trình độ ngoại ngữ tốt (02 tiến sĩ, 07 thạc sĩ), nhưng do áp lực công việc và quy trình sản xuất còn cứng nhắc, chưa khai thác hết khả năng sáng tạo và chuyên môn. Việc kiêm nhiệm nhiều vai trò (biên tập, biên dịch, dựng hình) cũng ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ việc chưa có sự đổi mới toàn diện về nội dung và hình thức bản tin đối ngoại trên kênh QPVN. So với các kênh truyền hình đối ngoại như VTV4, bản tin trên QPVN thiếu sự đa dạng về thể loại và chưa tận dụng hiệu quả các công nghệ truyền thông hiện đại như tương tác trực tuyến, đa phương tiện. Điều này làm giảm sức hấp dẫn và khả năng thu hút công chúng mục tiêu, đặc biệt là nhóm người nước ngoài và người Việt Nam ở nước ngoài có trình độ học vấn cao.

Việc phát sóng vào khung giờ không thuận lợi cũng là một yếu tố khiến lượng người xem thấp, trong khi các bản tin đối ngoại trên VTV4 có khung giờ phát sóng phù hợp hơn, thu hút lượng lớn khán giả. Ngoài ra, quy trình sản xuất bản tin còn mang tính hành chính, chưa tạo điều kiện cho sự sáng tạo và đổi mới nội dung, hình thức.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh lượt truy cập website và rating của các bản tin đối ngoại trên QPVN và VTV4 trong năm 2021, cũng như bảng thống kê tỷ lệ nội dung tự sản xuất và biên dịch của hai kênh. Những biểu đồ này minh họa rõ ràng sự chênh lệch về hiệu quả truyền thông giữa các kênh.

Kết quả nghiên cứu khẳng định nhu cầu cấp thiết phải đổi mới bản tin đối ngoại trên kênh QPVN để nâng cao chất lượng, tăng sức hấp dẫn và hiệu quả tuyên truyền, góp phần quảng bá hình ảnh Việt Nam trên trường quốc tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới nội dung bản tin theo hướng tăng tỷ lệ sản xuất nội dung tự chủ

    • Tăng tỷ lệ nội dung tự sản xuất từ 30% lên ít nhất 60% trong vòng 1-2 năm tới.
    • Tập trung khai thác các chủ đề đa dạng, phong phú về quốc phòng, văn hóa, kinh tế, xã hội, đồng thời cập nhật nhanh các sự kiện nóng hổi.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Truyền hình Đối ngoại phối hợp với các đơn vị chuyên môn.
  2. Tối ưu hóa khung giờ phát sóng để tăng lượng người xem

    • Điều chỉnh khung giờ phát sóng bản tin tiếng Anh và tiếng Trung vào các khung giờ cao điểm như buổi tối hoặc đầu giờ chiều.
    • Thử nghiệm phát sóng thêm các bản tin ngắn vào các khung giờ khác để mở rộng đối tượng khán giả.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Kênh QPVN và bộ phận phát sóng.
  3. Đa dạng hóa hình thức thể hiện và tăng cường tương tác với khán giả

    • Áp dụng các kỹ thuật truyền hình hiện đại như đồ họa động, phỏng vấn trực tiếp, livestream, và các hình thức tương tác qua mạng xã hội.
    • Thiết kế lại hình hiệu, kết cấu bản tin theo phong cách hiện đại, chuyên nghiệp, dễ nhớ.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Truyền hình Đối ngoại phối hợp với Công ty Viettel Media.
  4. Nâng cao năng lực đội ngũ nhân sự và cải tiến quy trình sản xuất

    • Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng biên tập, biên dịch, sản xuất chương trình đối ngoại hiện đại.
    • Phân công công việc hợp lý, giảm kiêm nhiệm để tăng chất lượng sản phẩm.
    • Xây dựng quy trình sản xuất linh hoạt, khuyến khích sáng tạo và đổi mới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo Trung tâm Phát thanh - Truyền hình Quân đội và Phòng Truyền hình Đối ngoại.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và lãnh đạo kênh truyền hình quốc phòng

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp đổi mới bản tin đối ngoại, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển kênh.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển nội dung và nhân sự phù hợp với định hướng chiến lược.
  2. Phóng viên, biên tập viên và nhà sản xuất chương trình truyền hình đối ngoại

    • Lợi ích: Nắm bắt các lý thuyết truyền thông, kỹ thuật sản xuất bản tin đối ngoại, áp dụng vào thực tiễn công việc.
    • Use case: Cải tiến format bản tin, nâng cao chất lượng nội dung và hình thức thể hiện.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành báo chí, truyền thông

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về bản tin đối ngoại truyền hình.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn liên quan đến truyền thông đối ngoại và báo chí truyền hình.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước về thông tin đối ngoại và quốc phòng

    • Lợi ích: Đánh giá hiệu quả công tác thông tin đối ngoại quốc phòng, từ đó xây dựng chính sách, quy định phù hợp.
    • Use case: Xây dựng các chương trình đào tạo, quy trình quản lý và đầu tư phát triển truyền hình đối ngoại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bản tin đối ngoại trên kênh QPVN có điểm gì đặc biệt so với các kênh khác?
    Bản tin đối ngoại trên QPVN tập trung vào nội dung quốc phòng, phản ánh các hoạt động của Quân đội nhân dân Việt Nam, đồng thời truyền tải thông tin đa dạng về chính trị, kinh tế, văn hóa. Đây là kênh truyền hình thiết yếu quốc gia với phát sóng 24/7 bằng tiếng Việt, Anh và Trung, phục vụ công chúng trong và ngoài nước.

  2. Tại sao lượng người xem và lượt truy cập bản tin BTTA và BTTT còn thấp?
    Nguyên nhân chính là khung giờ phát sóng không thuận lợi, nội dung chủ yếu biên dịch từ nguồn khác, hình thức thể hiện còn đơn điệu, chưa đa dạng và hấp dẫn, chưa đáp ứng được nhu cầu và thị hiếu của công chúng mục tiêu.

  3. Làm thế nào để nâng cao chất lượng bản tin đối ngoại trên QPVN?
    Cần tăng tỷ lệ sản xuất nội dung tự chủ, đổi mới hình thức thể hiện, tối ưu hóa khung giờ phát sóng, nâng cao năng lực đội ngũ nhân sự và cải tiến quy trình sản xuất để tạo ra sản phẩm hấp dẫn, chính xác và kịp thời.

  4. Đội ngũ sản xuất bản tin đối ngoại trên QPVN có đủ năng lực không?
    Đội ngũ có trình độ ngoại ngữ tốt, nhiều cán bộ có bằng thạc sĩ, tiến sĩ, kinh nghiệm tác nghiệp quốc tế. Tuy nhiên, do kiêm nhiệm nhiều vai trò và quy trình sản xuất còn cứng nhắc, năng lực chưa được phát huy tối đa.

  5. Các lý thuyết truyền thông nào được áp dụng trong nghiên cứu này?
    Nghiên cứu áp dụng lý thuyết truyền thông đại chúng, lý thuyết đóng khung (framing) và lý thuyết thiết lập chương trình nghị sự (agenda-setting) để phân tích, xây dựng format và tổ chức sản xuất bản tin đối ngoại hiệu quả.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ thực trạng chất lượng bản tin đối ngoại tiếng Anh và tiếng Trung trên kênh QPVN trong năm 2021, chỉ ra những hạn chế về nội dung, hình thức và khung giờ phát sóng.
  • Nghiên cứu áp dụng các lý thuyết truyền thông hiện đại để phân tích và đề xuất giải pháp đổi mới bản tin đối ngoại phù hợp với yêu cầu công tác thông tin đối ngoại quốc phòng.
  • Đề xuất tăng tỷ lệ sản xuất nội dung tự chủ, đa dạng hóa hình thức thể hiện, tối ưu hóa khung giờ phát sóng và nâng cao năng lực đội ngũ nhân sự.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả công tác thông tin đối ngoại trên kênh QPVN, đồng thời quảng bá hình ảnh Việt Nam ra thế giới.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai thử nghiệm các giải pháp đổi mới, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp để phát triển bền vững bản tin đối ngoại trên kênh QPVN.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng bản tin đối ngoại trên kênh QPVN, góp phần xây dựng hình ảnh Việt Nam vững mạnh trên trường quốc tế!