Tổng quan nghiên cứu

Đồng bào dân tộc Khmer Nam Bộ chiếm khoảng 1,3 triệu người, đứng thứ hai về số lượng trong các dân tộc thiểu số tại Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL). Văn hóa Khmer Nam Bộ là một phần quan trọng tạo nên sự đa dạng và độc đáo của vùng đất Nam Bộ, với nhiều giá trị vật thể và phi vật thể được lưu truyền qua hàng trăm năm. Tuy nhiên, trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự tác động của cơ chế thị trường, bản sắc văn hóa của đồng bào Khmer đang đứng trước nguy cơ mai một do sự xâm thực của văn hóa ngoại lai và sự thay đổi trong đời sống xã hội.

Luận văn tập trung nghiên cứu vai trò của truyền hình địa phương trong việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa của đồng bào Khmer Nam Bộ trên sóng truyền hình của Đài Phát thanh - Truyền hình (PT-TH) Bạc Liêu và Sóc Trăng trong giai đoạn 2018-2020. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng nội dung và hình thức thể hiện các chương trình truyền hình về văn hóa Khmer, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả truyền thông văn hóa dân tộc thiểu số này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, đồng thời hỗ trợ công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng về bản sắc văn hóa dân tộc Khmer trong bối cảnh hội nhập và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên cơ sở lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hóa, cùng với các quan điểm, chính sách của Đảng và Nhà nước về bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc. Khung lý thuyết tập trung vào ba khái niệm chính:

  • Văn hóa: Bao gồm giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng tạo và tích lũy qua lịch sử, thể hiện trình độ phát triển xã hội và đặc trưng của từng dân tộc.
  • Bản sắc văn hóa dân tộc: Là những đặc điểm cơ bản, riêng biệt tạo nên phẩm cách và sự khác biệt của một dân tộc so với các dân tộc khác, bao gồm cả giá trị vật chất và phi vật thể.
  • Truyền hình địa phương: Là phương tiện truyền thông đại chúng có khả năng truyền tải thông tin bằng hình ảnh và âm thanh, có vai trò quan trọng trong việc tuyên truyền, bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa đặc trưng của địa phương.

Ngoài ra, luận văn áp dụng mô hình quy trình sản xuất chương trình truyền hình gồm các bước: biên tập, duyệt kịch bản, điều độ sản xuất, sản xuất tiền kỳ, sản xuất hậu kỳ, duyệt kiểm tra nội dung và phát sóng. Tiêu chí đánh giá chương trình truyền hình được xây dựng dựa trên đề tài, nội dung, kỹ thuật ghi hình, dựng hình và lời bình.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:

  • Phân tích tư liệu: Tổng hợp và phân tích các văn bản chỉ đạo, báo cáo, tài liệu liên quan đến văn hóa Khmer Nam Bộ và truyền hình địa phương.
  • Nghiên cứu nội dung: Khảo sát 47 tác phẩm truyền hình có nội dung về bản sắc văn hóa Khmer trên sóng Đài PT-TH Bạc Liêu và Sóc Trăng giai đoạn 2018-2020, phân loại theo 4 nhóm nội dung chính: phát huy đời sống văn hóa, khơi nguồn giá trị văn hóa, giao lưu văn hóa và biểu dương tấm gương giữ gìn văn hóa.
  • Phỏng vấn sâu: Thực hiện phỏng vấn 4 nhà báo, nhà quản lý báo chí và công chúng tại hai tỉnh nhằm thu thập ý kiến đánh giá về thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả truyền thông văn hóa Khmer.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lựa chọn các tác phẩm truyền hình tiêu biểu trên hai đài địa phương có đông đồng bào Khmer sinh sống, đảm bảo tính đại diện và tính thời sự của dữ liệu.

Thời gian nghiên cứu tập trung trong 3 năm (2018-2020), đủ rộng để đánh giá xu hướng và hiệu quả truyền thông văn hóa trên sóng truyền hình địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nội dung phát huy đời sống văn hóa chiếm 27% số tác phẩm khảo sát (13/47 tác phẩm)
    Các chương trình truyền hình tại Đài PT-TH Sóc Trăng và Bạc Liêu đã giới thiệu nhiều nét văn hóa vật thể và phi vật thể như lễ hội truyền thống, ẩm thực đặc trưng (ví dụ: bánh gừng), góp phần nâng cao nhận thức và tự hào của đồng bào Khmer về bản sắc dân tộc.

  2. Nội dung khơi nguồn, tìm tòi giá trị văn hóa chiếm 38% (18/47 tác phẩm)
    Các phóng sự về chùa Khmer như Chùa Prêk Om Pu, Chùa Som Rong và Chùa Sêrây CroSăng được xây dựng với hình ảnh chi tiết, lời bình thuyết phục, giúp khán giả hiểu sâu sắc về giá trị lịch sử, kiến trúc và vai trò văn hóa của các di tích này. Tuy nhiên, một số bài viết còn thiếu phân tích sâu sắc về các giá trị đặc sắc, chưa khai thác hết tiềm năng truyền thông.

  3. Nội dung giao lưu văn hóa chiếm 15% (7/47 tác phẩm)
    Truyền hình địa phương đã tạo điều kiện cho sự giao lưu văn hóa giữa đồng bào Khmer với các dân tộc khác trong vùng, góp phần thúc đẩy sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau, đồng thời quảng bá văn hóa Khmer ra bên ngoài.

  4. Nội dung biểu dương tấm gương giữ gìn, phát huy bản sắc văn hóa chiếm tỷ lệ thấp
    Việc giới thiệu các cá nhân, nghệ nhân, nhà hoạt động văn hóa tiêu biểu còn hạn chế, chưa phát huy hết vai trò truyền cảm hứng cho cộng đồng.

Thảo luận kết quả

Việc truyền hình địa phương đã có những đóng góp tích cực trong việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa Khmer Nam Bộ thể hiện qua số lượng và chất lượng các chương trình truyền hình về văn hóa. Các chương trình phát huy đời sống văn hóa và khơi nguồn giá trị văn hóa được đầu tư kỹ lưỡng, có hình ảnh sinh động, lời bình thuyết phục, giúp người xem dễ dàng tiếp cận và hiểu biết sâu sắc về văn hóa Khmer.

Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại hạn chế như một số chương trình chưa khai thác sâu sắc các giá trị văn hóa, thiếu sự đa dạng trong hình thức thể hiện, chưa tận dụng tối đa các công nghệ truyền hình hiện đại để thu hút khán giả trẻ. So với các nghiên cứu trước đây về vai trò báo chí trong bảo tồn văn hóa dân tộc thiểu số, kết quả này cho thấy truyền hình địa phương có tiềm năng lớn nhưng cần đổi mới nội dung và hình thức để phát huy hiệu quả hơn.

Ngoài ra, sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội và truyền thông kỹ thuật số đang tạo ra thách thức lớn cho truyền hình trong việc giữ chân khán giả và cạnh tranh về nội dung. Truyền hình cần tận dụng thế mạnh về hình ảnh và âm thanh sống động, kết hợp với các nền tảng số để mở rộng phạm vi tiếp cận và nâng cao hiệu quả truyền thông văn hóa.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ các nhóm nội dung chương trình truyền hình về văn hóa Khmer, bảng so sánh thời lượng phát sóng và số lượng tác phẩm giữa hai đài, cũng như sơ đồ quy trình sản xuất chương trình truyền hình địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng nội dung và hình thức thể hiện chương trình truyền hình
    Đổi mới kịch bản, tăng cường phân tích, bình luận sâu sắc về các giá trị văn hóa đặc sắc của đồng bào Khmer; ứng dụng kỹ thuật dựng hình hiện đại, đa dạng hóa thể loại chương trình (phim tài liệu, phóng sự, talkshow). Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban biên tập và đội ngũ sản xuất chương trình tại Đài PT-TH Bạc Liêu và Sóc Trăng.

  2. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nhân lực chuyên môn về văn hóa và truyền hình
    Tổ chức các khóa tập huấn về kiến thức văn hóa dân tộc Khmer, kỹ năng sản xuất chương trình truyền hình chuyên sâu cho phóng viên, biên tập viên. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Sở Thông tin và Truyền thông phối hợp với các viện nghiên cứu văn hóa.

  3. Phát triển các chương trình truyền hình đa nền tảng, tích hợp công nghệ số
    Xây dựng các kênh truyền hình trực tuyến, ứng dụng di động, kết hợp mạng xã hội để mở rộng đối tượng khán giả, đặc biệt là thế hệ trẻ. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Đài PT-TH địa phương, các nhà cung cấp dịch vụ truyền thông số.

  4. Tăng cường quảng bá, biểu dương các cá nhân, nghệ nhân giữ gìn và phát huy văn hóa Khmer
    Xây dựng chuyên mục, chương trình tôn vinh nghệ nhân, nhà hoạt động văn hóa tiêu biểu nhằm tạo động lực và lan tỏa giá trị văn hóa. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban biên tập chương trình, các tổ chức văn hóa địa phương.

  5. Tăng cường phối hợp với các cơ quan quản lý văn hóa và cộng đồng dân tộc Khmer
    Đẩy mạnh hợp tác trong việc thu thập tư liệu, tổ chức sự kiện văn hóa, truyền thông các hoạt động bảo tồn văn hóa. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Đài PT-TH, Sở Văn hóa, Ban Dân tộc tỉnh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý văn hóa và báo chí tại các tỉnh ĐBSCL
    Giúp hoạch định chính sách, xây dựng kế hoạch truyền thông văn hóa dân tộc thiểu số phù hợp với thực tiễn địa phương.

  2. Nhà nghiên cứu, học giả trong lĩnh vực văn hóa dân tộc và truyền thông
    Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về vai trò truyền hình địa phương trong bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc Khmer.

  3. Phóng viên, biên tập viên, nhà sản xuất chương trình truyền hình địa phương
    Là tài liệu tham khảo để nâng cao chất lượng nội dung, đổi mới hình thức thể hiện các chương trình truyền hình về văn hóa dân tộc.

  4. Cộng đồng đồng bào dân tộc Khmer và các tổ chức xã hội dân sự
    Hiểu rõ hơn về vai trò truyền thông trong việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa, từ đó tích cực tham gia và phối hợp với các cơ quan truyền thông.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao truyền hình địa phương lại quan trọng trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc Khmer?
    Truyền hình địa phương có khả năng truyền tải hình ảnh và âm thanh sống động, giúp khán giả cảm nhận trực tiếp giá trị văn hóa, đồng thời là kênh thông tin chính thống, góp phần nâng cao nhận thức và tự hào dân tộc.

  2. Những hạn chế chính của truyền hình địa phương hiện nay là gì?
    Bao gồm nội dung chưa sâu sắc, hình thức thể hiện còn đơn điệu, thiếu sự đổi mới công nghệ, cạnh tranh với mạng xã hội và truyền thông số, cũng như hạn chế về nguồn lực và nhân sự chuyên môn.

  3. Làm thế nào để truyền hình địa phương thu hút được khán giả trẻ?
    Cần đổi mới nội dung phù hợp với xu hướng, sử dụng kỹ thuật dựng hình hiện đại, phát triển đa nền tảng số, kết hợp mạng xã hội và ứng dụng di động để tiếp cận mọi lúc, mọi nơi.

  4. Vai trò của các nghệ nhân và nhà hoạt động văn hóa trong truyền thông bản sắc văn hóa là gì?
    Họ là những người giữ gìn, truyền dạy và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, đồng thời là nguồn tư liệu quý giá cho các chương trình truyền hình, giúp tạo sự kết nối giữa truyền thông và cộng đồng.

  5. Các giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả truyền thông văn hóa Khmer trên truyền hình địa phương?
    Bao gồm nâng cao chất lượng nội dung, đào tạo nhân lực, phát triển đa nền tảng số, biểu dương nghệ nhân tiêu biểu và tăng cường phối hợp với các cơ quan quản lý văn hóa và cộng đồng.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ vai trò quan trọng của truyền hình địa phương trong việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa đồng bào Khmer Nam Bộ trên sóng truyền hình Đài PT-TH Bạc Liêu và Sóc Trăng giai đoạn 2018-2020.
  • Nghiên cứu chỉ ra các nhóm nội dung chính được truyền hình địa phương tập trung phát sóng, đồng thời nhận diện những hạn chế về nội dung và hình thức thể hiện.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả truyền thông văn hóa, bao gồm đổi mới nội dung, đào tạo nhân lực, phát triển đa nền tảng số và tăng cường phối hợp cộng đồng.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa lý luận và thực tiễn, góp phần bổ sung kiến thức về vai trò của báo chí trong bảo tồn văn hóa dân tộc thiểu số tại Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để hoàn thiện chính sách và thực tiễn truyền thông văn hóa dân tộc thiểu số.

Hành động ngay hôm nay: Các cơ quan truyền hình địa phương và quản lý văn hóa cần phối hợp triển khai các giải pháp đổi mới nội dung và công nghệ, đồng thời tăng cường đào tạo nhân lực để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa đặc sắc của đồng bào Khmer Nam Bộ.