Tổng quan nghiên cứu

Nghèo đói và đặc biệt là nghèo đa chiều vẫn là vấn đề xã hội nổi bật tại Việt Nam, trong đó phụ nữ nghèo (PNN) là nhóm đối tượng dễ bị tổn thương nhất. Theo ước tính, tỷ lệ nghèo đa chiều năm 2021 của cả nước là khoảng 4,4%, giảm 0,4 điểm phần trăm so với năm 2020, trong đó khu vực thành thị chỉ còn 1%, giảm 0,1 điểm phần trăm, còn khu vực nông thôn vẫn cao ở mức 6,5%, giảm 0,6 điểm phần trăm. Tỷ lệ nghèo đa chiều cao nhất tập trung ở vùng Trung du và miền núi phía Bắc với 13,4%, trong khi vùng Đông Nam Bộ có tỷ lệ thấp nhất, chỉ 0,2% [136]. Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM) đã triển khai nhiều chính sách hỗ trợ nhằm thu hẹp khoảng cách về mức sống giữa thành thị và nông thôn, đặc biệt chú trọng đến nhóm phụ nữ nghèo, người dân tộc thiểu số, người khuyết tật và những người bị ảnh hưởng bởi đại dịch Covid-19.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng dịch vụ công tác xã hội (DVCTXH) đối với phụ nữ nghèo tại TP.HCM, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc cung cấp và kết quả của các dịch vụ này, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hỗ trợ. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 3/2017 đến tháng 12/2021, với phạm vi khảo sát tại các quận 8 và huyện Hóc Môn, TP.HCM. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn, góp phần hoàn thiện chính sách giảm nghèo bền vững, đồng thời nâng cao năng lực và nhận thức của đội ngũ nhân viên công tác xã hội trong việc hỗ trợ phụ nữ nghèo.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính: lý thuyết sinh thái, lý thuyết sinh kế bền vững và lý thuyết văn hóa nghèo khổ. Lý thuyết sinh thái giúp phân tích mối quan hệ giữa cá nhân phụ nữ nghèo với môi trường xã hội và các nguồn lực xung quanh, từ đó xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận dịch vụ xã hội. Lý thuyết sinh kế bền vững tập trung vào việc duy trì và phát triển các nguồn lực vật chất, con người và tài chính nhằm nâng cao năng lực thoát nghèo. Lý thuyết văn hóa nghèo khổ giải thích các đặc điểm tâm lý, hành vi và văn hóa của phụ nữ nghèo, giúp hiểu rõ nguyên nhân và cách thức can thiệp phù hợp.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: dịch vụ công tác xã hội, phụ nữ nghèo và tiếp cận đa chiều với dịch vụ xã hội. Dịch vụ công tác xã hội bao gồm các hoạt động hỗ trợ vay vốn, tư vấn, dạy nghề, giới thiệu việc làm và trợ giúp pháp lý. Phụ nữ nghèo được xác định theo chuẩn nghèo đa chiều của TP.HCM, bao gồm các yếu tố về thu nhập, sức khỏe, giáo dục và điều kiện sống. Tiếp cận đa chiều nhấn mạnh việc cung cấp dịch vụ không chỉ dựa trên thu nhập mà còn trên các khía cạnh xã hội khác như sức khỏe, giáo dục và môi trường sống.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định lượng và định tính. Nguồn dữ liệu chính bao gồm khảo sát 264 phụ nữ nghèo tại quận 8 và huyện Hóc Môn, TP.HCM, được chọn mẫu ngẫu nhiên theo kỹ thuật chọn mẫu đơn giản có trọng số, đảm bảo tính đại diện. Ngoài ra, 11 phụ nữ nghèo được phỏng vấn sâu và 13 cán bộ cung cấp dịch vụ công tác xã hội cũng tham gia phỏng vấn để thu thập thông tin định tính.

Phân tích dữ liệu định lượng được thực hiện bằng phần mềm SPSS 23.0, sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích tương quan và kiểm định giả thuyết nhằm đánh giá mối quan hệ giữa các biến số. Phân tích định tính dựa trên phương pháp phân tích nội dung các cuộc phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm thực nghiệm. Thí nghiệm tham vấn nhóm được tiến hành với 6 phụ nữ nghèo trong vòng 3 tháng, nhằm đánh giá hiệu quả của mô hình tham vấn nhóm trong nâng cao nhận thức và kỹ năng tiếp cận dịch vụ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tiếp cận dịch vụ công tác xã hội của phụ nữ nghèo: Khoảng 66% phụ nữ nghèo có việc làm thường xuyên trước khi vay vốn, 20% có việc làm không ổn định và 14% không có việc làm tạo thu nhập. Tỷ lệ sử dụng các dịch vụ như dạy nghề, tư vấn, vay vốn và trợ giúp pháp lý còn thấp, chỉ khoảng 30-45% [85], [46].

  2. Ảnh hưởng của đặc điểm cá nhân đến việc tiếp cận dịch vụ: Phần lớn phụ nữ nghèo có trình độ học vấn trung học trở xuống (76%), độ tuổi trung bình 45,42 tuổi, đa số làm nghề buôn bán nhỏ hoặc công nhân việc nhà. Những người có trình độ học vấn thấp và sức khỏe kém khó tiếp cận dịch vụ hơn, tỷ lệ sử dụng dịch vụ thấp hơn 20% so với nhóm có trình độ cao hơn [85].

  3. Đánh giá năng lực đội ngũ cung cấp dịch vụ: Nhân viên công tác xã hội tại địa phương còn thiếu kỹ năng chuyên môn và năng lực quản lý, dẫn đến hiệu quả hỗ trợ chưa cao. Khoảng 60% cán bộ được khảo sát cho biết họ gặp khó khăn trong việc tiếp cận và đáp ứng nhu cầu đa dạng của phụ nữ nghèo [61].

  4. Hiệu quả mô hình tham vấn nhóm: Sau 6 buổi tham vấn nhóm, nhận thức về quyền lợi và kỹ năng quản lý tài chính của phụ nữ nghèo tăng lên đáng kể, tỷ lệ hài lòng với dịch vụ tăng từ 45% lên 75%. Mô hình này giúp cải thiện sự tự tin và khả năng tự chủ của phụ nữ nghèo trong việc sử dụng dịch vụ xã hội [2].

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy phụ nữ nghèo tại TP.HCM vẫn còn nhiều khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ công tác xã hội thiết yếu, đặc biệt là các dịch vụ hỗ trợ vay vốn, dạy nghề và tư vấn pháp lý. Nguyên nhân chủ yếu do trình độ học vấn thấp, sức khỏe kém và hạn chế về nhận thức xã hội. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tình trạng này tương đồng với các vùng đô thị lớn khác, nơi mà sự bất bình đẳng giới và nghèo đa chiều vẫn tồn tại.

Đội ngũ nhân viên công tác xã hội còn thiếu kỹ năng chuyên môn và nguồn lực hỗ trợ, dẫn đến hiệu quả cung cấp dịch vụ chưa đáp ứng được nhu cầu thực tế. Mô hình tham vấn nhóm được đánh giá là một giải pháp hiệu quả, giúp nâng cao nhận thức và kỹ năng cho phụ nữ nghèo, từ đó tăng khả năng tiếp cận và sử dụng dịch vụ xã hội. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ sử dụng dịch vụ trước và sau tham vấn nhóm, cũng như bảng phân tích mối tương quan giữa trình độ học vấn và mức độ tiếp cận dịch vụ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực đội ngũ nhân viên công tác xã hội: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng tư vấn, quản lý và hỗ trợ phụ nữ nghèo, nhằm tăng hiệu quả cung cấp dịch vụ. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do Sở Lao động - Thương binh và Xã hội TP.HCM chủ trì phối hợp với các trường đào tạo công tác xã hội.

  2. Mở rộng mô hình tham vấn nhóm: Triển khai rộng rãi mô hình tham vấn nhóm tại các quận, huyện có tỷ lệ phụ nữ nghèo cao, nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng tự chủ cho nhóm đối tượng này. Thời gian thực hiện 18 tháng, do các trung tâm dịch vụ xã hội địa phương thực hiện.

  3. Tăng cường tiếp cận dịch vụ vay vốn ưu đãi: Cải thiện thông tin và thủ tục vay vốn, đồng thời phối hợp với các tổ chức tín dụng để cung cấp các gói vay phù hợp với nhu cầu của phụ nữ nghèo. Thời gian thực hiện 24 tháng, do Ngân hàng Chính sách xã hội và các tổ chức tín dụng địa phương phối hợp thực hiện.

  4. Xây dựng chính sách hỗ trợ đa chiều: Phát triển các chính sách hỗ trợ không chỉ về tài chính mà còn về giáo dục, y tế và đào tạo nghề cho phụ nữ nghèo, đảm bảo sự phát triển bền vững. Thời gian thực hiện 36 tháng, do UBND TP.HCM phối hợp với các sở ngành liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và hoạch định chính sách xã hội: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến dịch vụ công tác xã hội đối với phụ nữ nghèo, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.

  2. Nhân viên công tác xã hội và các tổ chức phi chính phủ: Cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao hiệu quả hoạt động hỗ trợ phụ nữ nghèo.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công tác xã hội, xã hội học: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và phương pháp nghiên cứu trong lĩnh vực công tác xã hội và giảm nghèo.

  4. Các tổ chức tín dụng và doanh nghiệp xã hội: Hiểu rõ nhu cầu và khó khăn của phụ nữ nghèo trong tiếp cận dịch vụ vay vốn và đào tạo nghề, từ đó thiết kế sản phẩm phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

1. Phụ nữ nghèo tại TP.HCM tiếp cận dịch vụ công tác xã hội như thế nào?
Phần lớn phụ nữ nghèo có việc làm không ổn định và trình độ học vấn thấp, dẫn đến tỷ lệ sử dụng dịch vụ như vay vốn, dạy nghề, tư vấn pháp lý còn hạn chế, chỉ khoảng 30-45%. Việc tiếp cận còn bị ảnh hưởng bởi nhận thức và điều kiện cá nhân.

2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến việc cung cấp dịch vụ công tác xã hội cho phụ nữ nghèo?
Bao gồm đặc điểm cá nhân như trình độ học vấn, sức khỏe, tâm lý; năng lực và kỹ năng của đội ngũ nhân viên công tác xã hội; cũng như các chính sách và nguồn lực hỗ trợ từ địa phương.

3. Mô hình tham vấn nhóm có hiệu quả như thế nào trong hỗ trợ phụ nữ nghèo?
Mô hình này giúp nâng cao nhận thức, kỹ năng quản lý tài chính và tự chủ của phụ nữ nghèo, tăng tỷ lệ hài lòng với dịch vụ từ 45% lên 75% sau 6 buổi tham vấn, góp phần cải thiện khả năng thoát nghèo.

4. Làm thế nào để nâng cao năng lực đội ngũ nhân viên công tác xã hội?
Cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng tư vấn, quản lý, đồng thời tăng cường trang bị kiến thức về đặc điểm tâm lý và nhu cầu của phụ nữ nghèo để cung cấp dịch vụ phù hợp hơn.

5. Các chính sách hỗ trợ phụ nữ nghèo cần tập trung vào những lĩnh vực nào?
Ngoài hỗ trợ tài chính và vay vốn, cần chú trọng đến giáo dục, đào tạo nghề, y tế và trợ giúp pháp lý nhằm tạo điều kiện toàn diện cho phụ nữ nghèo phát triển bền vững.

Kết luận

  • Phụ nữ nghèo tại TP.HCM gặp nhiều khó khăn trong tiếp cận dịch vụ công tác xã hội, đặc biệt do hạn chế về trình độ học vấn và sức khỏe.
  • Đội ngũ nhân viên công tác xã hội còn thiếu kỹ năng chuyên môn, ảnh hưởng đến hiệu quả hỗ trợ.
  • Mô hình tham vấn nhóm là giải pháp hiệu quả giúp nâng cao nhận thức và kỹ năng cho phụ nữ nghèo.
  • Cần có các chính sách hỗ trợ đa chiều, kết hợp tài chính, giáo dục, y tế và đào tạo nghề để giảm nghèo bền vững.
  • Khuyến nghị triển khai đào tạo nhân viên, mở rộng mô hình tham vấn nhóm, cải thiện tiếp cận vay vốn và xây dựng chính sách hỗ trợ toàn diện trong giai đoạn 2024-2027.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và tổ chức xã hội cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nhằm nâng cao hiệu quả công tác xã hội đối với phụ nữ nghèo tại TP.HCM và các địa phương khác.