Tổng quan nghiên cứu
Nghèo đói vẫn là một thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam, đặc biệt là đối với nhóm phụ nữ nghèo, vốn chịu nhiều thiệt thòi về cả vật chất lẫn tinh thần. Tại xã Quảng Phong, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh, tỷ lệ hộ nghèo năm 2017 chiếm khoảng 12,54% tổng số hộ, trong đó phụ nữ làm chủ hộ nghèo chiếm 28,8%. Đây là một xã trung du ven biển với điều kiện kinh tế xã hội còn nhiều khó khăn, đặc biệt là đối với phụ nữ nghèo đơn thân, chịu trách nhiệm nuôi dưỡng gia đình trong bối cảnh thiếu thốn về tài chính và sự kỳ thị xã hội. Mục tiêu nghiên cứu nhằm vận dụng tiến trình công tác xã hội cá nhân (CTXHCN) để hỗ trợ phụ nữ nghèo tại xã Quảng Phong vượt qua khó khăn, nâng cao chất lượng cuộc sống và phát huy tiềm năng bản thân. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 8/2017 đến tháng 2/2018, tập trung vào đối tượng phụ nữ nghèo tại thôn 8, xã Quảng Phong. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc cung cấp cơ sở lý luận cho công tác xã hội mà còn góp phần thực tiễn trong việc xây dựng các chính sách giảm nghèo phù hợp, nâng cao hiệu quả can thiệp xã hội tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết nhu cầu của Abraham Maslow và lý thuyết hệ thống sinh thái. Lý thuyết nhu cầu Maslow phân loại nhu cầu con người thành năm bậc: nhu cầu thể chất, an toàn, xã hội, được tôn trọng và hoàn thiện. Việc xác định bậc nhu cầu hiện tại của thân chủ giúp nhân viên xã hội lựa chọn phương pháp can thiệp phù hợp, tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu cơ bản trước khi hướng tới phát triển toàn diện. Lý thuyết hệ thống sinh thái giúp hiểu rõ mối quan hệ tương tác giữa cá nhân với các hệ thống xã hội xung quanh như gia đình, cộng đồng, tổ chức xã hội và môi trường kinh tế. Qua đó, nhân viên xã hội có thể đánh giá các nguồn lực nội tại và ngoại vi để hỗ trợ thân chủ một cách toàn diện.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: nghèo và phụ nữ nghèo (theo chuẩn nghèo đa chiều của Việt Nam giai đoạn 2016-2020), công tác xã hội cá nhân (phương pháp giúp đỡ cá nhân thông qua mối quan hệ một-một), và các thuật ngữ liên quan đến giảm nghèo và phát triển cộng đồng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp với phân tích tài liệu có sẵn và nghiên cứu can thiệp. Nguồn dữ liệu chính bao gồm: danh sách hộ nghèo năm 2017-2018 tại xã Quảng Phong, báo cáo kinh tế xã hội địa phương, phỏng vấn sâu 14 trường hợp gồm thân chủ, cán bộ chính sách, hội phụ nữ và các phụ nữ nghèo khác. Cỡ mẫu phỏng vấn được chọn theo phương pháp phi xác suất, tập trung vào các đối tượng có liên quan trực tiếp nhằm thu thập thông tin chi tiết về thực trạng và nhu cầu.
Phương pháp phân tích dữ liệu chủ yếu là phân tích nội dung, kết hợp với kỹ thuật quan sát trực tiếp và gián tiếp để đánh giá thực trạng đời sống và tâm lý của phụ nữ nghèo. Quá trình nghiên cứu diễn ra trong 7 bước của tiến trình công tác xã hội cá nhân: tiếp cận, thu thập thông tin, chuẩn đoán, lập kế hoạch trị liệu, thực hiện trị liệu, lượng giá và kết thúc.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ hộ nghèo và phụ nữ nghèo tại xã Quảng Phong còn cao: Năm 2017, xã có 180 hộ nghèo chiếm 12,54% tổng số hộ, trong đó 46 hộ do phụ nữ làm chủ, chiếm khoảng 25,5% số hộ nghèo. Tỷ lệ này phản ánh sự khó khăn đặc thù của phụ nữ trong việc tiếp cận nguồn lực và duy trì cuộc sống ổn định.
Phụ nữ nghèo chịu nhiều thiệt thòi về kinh tế và tâm lý: Qua phỏng vấn sâu, 70% phụ nữ nghèo cho biết họ không có thời gian nghỉ ngơi và tham gia các hoạt động xã hội, đồng thời có tâm lý mặc cảm, tự ti và sống khép kín. Thu nhập bình quân của thân chủ điển hình chỉ khoảng 650.000 đồng/tháng, chủ yếu dựa vào 3 sào ruộng và trợ cấp xã hội.
Khó khăn trong chăm sóc con cái đặc biệt là con bị khuyết tật: Trường hợp thân chủ điển hình có con trai bị tật bẩm sinh, không thể tự phục vụ, gây áp lực lớn về thời gian và chi phí chăm sóc. Chi phí thuốc men và chăm sóc chiếm phần lớn nguồn lực gia đình, làm gia tăng gánh nặng kinh tế.
Nguồn lực hỗ trợ từ cộng đồng và tổ chức còn hạn chế: Mặc dù có sự hỗ trợ từ Hội Phụ nữ, Ban Xóa đói giảm nghèo và các tổ chức đoàn thể, nhưng các chính sách mang tính tạm thời, chưa phát huy được tiềm năng tự lực của phụ nữ nghèo. Sự kỳ thị và xa lánh từ cộng đồng cũng làm giảm khả năng hòa nhập xã hội của họ.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù xã Quảng Phong có sự phát triển kinh tế với tốc độ tăng trưởng 13,89% năm 2017 và thu nhập bình quân đầu người đạt 30,23 triệu đồng/năm, nhưng sự phân hóa giàu nghèo vẫn tồn tại rõ nét, đặc biệt ảnh hưởng đến phụ nữ nghèo đơn thân. Tình trạng này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về nghèo đói đa chiều và vai trò của giới trong nghèo đói tại Việt Nam.
Việc áp dụng tiến trình công tác xã hội cá nhân giúp nhân viên xã hội nhận diện chính xác các nhu cầu và vấn đề của thân chủ, từ đó xây dựng kế hoạch can thiệp phù hợp. Ví dụ, việc sử dụng sơ đồ phả hệ và sơ đồ sinh thái giúp đánh giá mối quan hệ gia đình và các nguồn lực xã hội, từ đó xác định điểm mạnh, điểm yếu của thân chủ. Các kỹ năng như lắng nghe, thấu cảm và tham vấn tâm lý đã góp phần cải thiện tâm lý mặc cảm, tăng cường sự tự tin và khả năng hòa nhập cộng đồng.
So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương khác, như nghiên cứu về phụ nữ nghèo tại ngoại thành Hà Nội, cho thấy vai trò của các tổ chức chính trị - xã hội là rất quan trọng trong việc hỗ trợ phụ nữ nghèo. Tuy nhiên, sự khác biệt về điều kiện kinh tế và văn hóa địa phương đòi hỏi các giải pháp can thiệp phải được điều chỉnh linh hoạt.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ hộ nghèo theo thôn, bảng phân tích điểm mạnh - điểm yếu của thân chủ, và sơ đồ cây vấn đề để minh họa rõ ràng các mối quan hệ nhân quả và tác động của các yếu tố xã hội.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo nghề và hỗ trợ việc làm cho phụ nữ nghèo: Tổ chức các lớp đào tạo kỹ thuật chăn nuôi, trồng trọt và các nghề phù hợp tại địa phương nhằm nâng cao thu nhập. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, do Hội Phụ nữ xã phối hợp với Ban Xóa đói giảm nghèo tổ chức.
Phát triển các quỹ tín dụng vi mô và hỗ trợ vốn sản xuất: Thiết lập các chương trình vay vốn ưu đãi không lãi suất hoặc lãi suất thấp dành cho phụ nữ nghèo để mở rộng sản xuất, chăn nuôi. Thời gian triển khai trong 6 tháng, do UBND xã và các tổ chức tín dụng chính sách thực hiện.
Tăng cường công tác tư vấn tâm lý và hỗ trợ xã hội: Nhân viên công tác xã hội cần thường xuyên tiếp cận, tư vấn, hỗ trợ tâm lý nhằm giúp phụ nữ nghèo vượt qua mặc cảm, tự ti, đồng thời khuyến khích họ tham gia các hoạt động cộng đồng. Thời gian liên tục, do Hội Phụ nữ và nhân viên xã hội đảm nhiệm.
Xây dựng mạng lưới hỗ trợ cộng đồng và nâng cao nhận thức xã hội: Tổ chức các chương trình truyền thông, vận động cộng đồng nhằm giảm kỳ thị, tăng cường sự cảm thông và hỗ trợ cho phụ nữ nghèo. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do UBND xã phối hợp với các tổ chức đoàn thể.
Phát huy vai trò của các tổ chức chính trị - xã hội: Hội Phụ nữ, Ban Xóa đói giảm nghèo cần chủ động phối hợp, xây dựng các chính sách hỗ trợ phù hợp với đặc thù của phụ nữ nghèo đơn thân, đặc biệt là những người có con khuyết tật. Thời gian thực hiện liên tục, có đánh giá định kỳ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên công tác xã hội và cán bộ chính sách xã hội: Nghiên cứu cung cấp phương pháp và kinh nghiệm thực tiễn trong việc áp dụng công tác xã hội cá nhân để hỗ trợ phụ nữ nghèo, giúp nâng cao hiệu quả can thiệp.
Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức cộng đồng: Thông tin chi tiết về thực trạng và nhu cầu của phụ nữ nghèo tại địa phương giúp các tổ chức xây dựng chương trình hỗ trợ phù hợp, phát huy nguồn lực xã hội.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công tác xã hội, xã hội học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và ứng dụng công tác xã hội cá nhân trong bối cảnh thực tiễn Việt Nam.
Cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách giảm nghèo, phát triển kinh tế xã hội, đặc biệt là các chính sách hỗ trợ nhóm phụ nữ nghèo đơn thân.
Câu hỏi thường gặp
Công tác xã hội cá nhân là gì và tại sao lại quan trọng trong hỗ trợ phụ nữ nghèo?
Công tác xã hội cá nhân là phương pháp giúp đỡ từng cá nhân thông qua mối quan hệ một-một, nhằm giải quyết các vấn đề về chức năng xã hội. Phương pháp này quan trọng vì nó tạo điều kiện cho thân chủ bày tỏ tâm tư, nhu cầu, từ đó xây dựng kế hoạch hỗ trợ phù hợp, giúp họ vượt qua khó khăn và phát huy tiềm năng.Phụ nữ nghèo tại xã Quảng Phong gặp những khó khăn chính nào?
Phụ nữ nghèo tại đây chủ yếu gặp khó khăn về kinh tế do thu nhập thấp, thiếu việc làm ổn định, thiếu vốn sản xuất; đồng thời chịu ảnh hưởng tâm lý mặc cảm, tự ti, bị kỳ thị xã hội và khó khăn trong chăm sóc con cái, đặc biệt là con bị khuyết tật.Lý thuyết nào được áp dụng để đánh giá nhu cầu của phụ nữ nghèo trong nghiên cứu?
Lý thuyết nhu cầu của Abraham Maslow được sử dụng để phân loại và đánh giá các nhu cầu của thân chủ theo bậc thang từ nhu cầu cơ bản đến nhu cầu hoàn thiện, giúp nhân viên xã hội lựa chọn phương pháp can thiệp phù hợp.Các nguồn lực hỗ trợ phụ nữ nghèo được huy động như thế nào?
Nguồn lực bao gồm nội lực từ bản thân và gia đình thân chủ, ngoại lực từ cộng đồng, các tổ chức đoàn thể như Hội Phụ nữ, Ban Xóa đói giảm nghèo, các chương trình vay vốn tín dụng và hỗ trợ kỹ thuật. Tuy nhiên, sự hỗ trợ hiện nay còn mang tính tạm thời và chưa phát huy hết tiềm năng.Kế hoạch can thiệp được xây dựng dựa trên những yếu tố nào?
Kế hoạch can thiệp dựa trên việc thu thập thông tin chi tiết về thân chủ, chẩn đoán vấn đề ưu tiên, xác định nguyên nhân và nguồn lực hiện có, đồng thời phối hợp với thân chủ để xây dựng mục tiêu cụ thể, hoạt động thực hiện và thời gian theo dõi, đánh giá kết quả.
Kết luận
- Nghiên cứu đã làm rõ thực trạng khó khăn về kinh tế và tâm lý của phụ nữ nghèo tại xã Quảng Phong, với tỷ lệ hộ nghèo chiếm 12,54% và phụ nữ làm chủ hộ nghèo chiếm gần 29%.
- Áp dụng tiến trình công tác xã hội cá nhân giúp nhận diện nhu cầu, xây dựng kế hoạch can thiệp phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả hỗ trợ.
- Các nguồn lực hỗ trợ hiện có còn hạn chế, cần phát huy vai trò của các tổ chức chính trị - xã hội và cộng đồng trong việc giảm nghèo bền vững.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể về đào tạo nghề, hỗ trợ vốn, tư vấn tâm lý và nâng cao nhận thức xã hội nhằm cải thiện đời sống phụ nữ nghèo.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc nhân rộng mô hình công tác xã hội cá nhân tại các địa phương khác, đồng thời kêu gọi sự quan tâm, phối hợp của các cấp, ngành và cộng đồng.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và tổ chức xã hội cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp. Đề nghị các nhà nghiên cứu và thực hành công tác xã hội tham khảo và áp dụng mô hình này nhằm nâng cao chất lượng công tác giảm nghèo cho phụ nữ.