Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu hóa và cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh một cách toàn diện và hiệu quả trở thành yêu cầu cấp thiết đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) như Chi nhánh Công ty TNHH Hanoi Steel Center tại thành phố Đà Nẵng (HSC-DB). Giai đoạn 2020 – 2022, mặc dù chịu ảnh hưởng nặng nề của đại dịch Covid-19, HSC-DB vẫn duy trì lợi nhuận dương qua các năm với doanh thu thuần đạt khoảng 420 tỷ đồng năm 2020 và tăng lên đáng kể trong các năm tiếp theo. Tuy nhiên, phương pháp đánh giá kết quả hoạt động tài chính hiện tại của Chi nhánh chủ yếu dựa trên các chỉ tiêu tài chính truyền thống như doanh thu, giá vốn, lợi nhuận mà chưa xem xét đầy đủ các yếu tố ảnh hưởng khác, dẫn đến thiếu cái nhìn toàn diện và dự báo chính xác về tình hình tài chính trong tương lai.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng đánh giá kết quả phương diện tài chính tại HSC-DB trong giai đoạn 2020 – 2022, nhận diện các thách thức khi vận dụng công cụ thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC) và đề xuất giải pháp vận dụng BSC nhằm nâng cao hiệu quả đánh giá kết quả tài chính. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào Chi nhánh tại Đà Nẵng với dữ liệu tài chính và hoạt động kinh doanh trong ba năm tài chính liên tiếp. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp công cụ quản trị hiện đại, giúp Ban lãnh đạo Chi nhánh có cái nhìn đa chiều, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, kiểm soát chi phí và tăng trưởng bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng lý thuyết về Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC) do Kaplan và Norton phát triển, một công cụ quản trị chiến lược hiện đại giúp chuyển hóa tầm nhìn và chiến lược thành các mục tiêu và chỉ số đo lường cụ thể trên bốn khía cạnh: Tài chính, Khách hàng, Quy trình nội bộ và Học hỏi – Phát triển. Trong đó, khía cạnh tài chính được xem là trọng tâm, cung cấp cái nhìn tổng thể về hiệu quả hoạt động và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.

Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các chỉ số tài chính quan trọng như ROI (Return on Investment), ROA (Return on Assets), ROE (Return on Equity) để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn và tài sản, đồng thời áp dụng các khái niệm về sự hài lòng của khách hàng và chất lượng dịch vụ theo mô hình SERVPERF nhằm liên kết các yếu tố phi tài chính với kết quả tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu nghiên cứu bao gồm:

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông qua quan sát thực tế quá trình làm việc, sản xuất tại Chi nhánh và phỏng vấn trực tiếp Ban lãnh đạo cùng các bộ phận liên quan.
  • Dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp từ các báo cáo tài chính, báo cáo nội bộ, tài liệu chính sách và các báo cáo hoạt động kinh doanh của Chi nhánh trong giai đoạn 2020 – 2022.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích định lượng số liệu tài chính và chi phí qua các báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo chi tiết chi phí sản xuất, chi phí bán hàng và quản lý.
  • Phương pháp so sánh: Đối chiếu các chỉ tiêu tài chính hiện tại với mô hình BSC để đánh giá hiệu quả và nhận diện các điểm cần cải thiện.
  • Phân tích định tính dựa trên phỏng vấn và quan sát nhằm nhận diện thách thức trong việc áp dụng BSC và đề xuất giải pháp phù hợp.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ dữ liệu tài chính và hoạt động của Chi nhánh trong ba năm tài chính, cùng với ý kiến của Ban lãnh đạo và các bộ phận liên quan. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ dữ liệu có sẵn nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác của nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả kinh doanh duy trì tích cực nhưng chưa toàn diện: Doanh thu thuần của Chi nhánh tăng từ khoảng 420 tỷ đồng năm 2020 lên hơn 477 tỷ đồng năm 2022, tương ứng mức tăng 9%. Lợi nhuận sau thuế duy trì dương qua các năm, tuy nhiên tỷ lệ lợi nhuận gộp giảm do biến động giá vốn và chi phí sản xuất tăng. Chi phí tài chính năm 2022 tăng 140% so với năm 2021 do vay vốn để bù đắp thiệt hại do ngập lụt và sửa chữa máy móc.

  2. Đánh giá tài chính hiện tại còn hạn chế: Chi nhánh chủ yếu sử dụng các chỉ tiêu tài chính truyền thống như doanh thu, giá vốn, lợi nhuận mà chưa áp dụng các chỉ số phản ánh hiệu quả sử dụng vốn như ROI, ROA, ROE. Việc đánh giá hàng tồn kho chỉ dừng lại ở NRV và tuổi tồn kho (Aging) mà chưa đo lường vòng quay hàng tồn kho, dẫn đến thiếu thông tin về hiệu quả quản lý vốn lưu động.

  3. Thiếu các chỉ tiêu phi tài chính liên quan đến khách hàng và quy trình nội bộ: Chi nhánh chưa xây dựng bộ tiêu chí đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng một cách hệ thống, trong khi đây là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và lợi nhuận. Ngoài ra, chưa có chỉ số đánh giá hiệu quả đầu tư vào máy móc thiết bị và hiệu suất lao động, gây khó khăn trong việc kiểm soát chi phí và nâng cao năng suất.

  4. Thách thức trong việc áp dụng BSC: Ban Giám đốc và nhân viên còn giữ tư duy quản lý truyền thống, tập trung vào chỉ tiêu tài chính mà chưa nhận thức đầy đủ về vai trò của các chỉ tiêu phi tài chính. Việc phối hợp giữa các bộ phận chưa hiệu quả, dữ liệu chưa đồng bộ và thiếu tính nhất quán, gây khó khăn trong việc triển khai hệ thống BSC.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù Chi nhánh đã duy trì được hiệu quả kinh doanh tích cực trong giai đoạn khó khăn do đại dịch, nhưng phương pháp đánh giá kết quả tài chính còn mang tính đơn chiều, thiếu sự liên kết giữa các yếu tố tài chính và phi tài chính. Việc chưa áp dụng các chỉ số như ROI, ROA, ROE làm hạn chế khả năng đánh giá hiệu quả sử dụng vốn và tài sản, từ đó ảnh hưởng đến quyết định quản lý và đầu tư.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, việc vận dụng BSC đã được chứng minh là công cụ hiệu quả giúp doanh nghiệp chuyển hóa chiến lược thành các mục tiêu cụ thể, đồng thời đánh giá toàn diện hiệu quả hoạt động. Các nghiên cứu tại Việt Nam cũng chỉ ra rằng BSC giúp nâng cao nhận thức quản lý, cải thiện hiệu quả hoạt động và dự báo được các sự kiện tương lai.

Việc xây dựng bộ tiêu chí đánh giá sự hài lòng của khách hàng và hiệu quả đầu tư vào máy móc thiết bị là cần thiết để tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các khía cạnh tài chính và phi tài chính, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho Chi nhánh. Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh doanh thu, lợi nhuận, chi phí tài chính qua các năm, bảng phân tích các chỉ số ROI, ROA, ROE và bảng đánh giá mức độ hài lòng khách hàng để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và hoàn thiện chỉ tiêu ROI: Tăng cường hiệu quả sử dụng vốn bằng cách nâng cao hiệu suất sử dụng tài sản cố định và vốn lưu động. Bộ phận quản lý chất lượng và tổ kiểm tra cần thiết lập các quy chuẩn về tiêu hao phế liệu, giám sát chất lượng nguyên liệu đầu vào nhằm giảm chi phí sản xuất. Bộ phận kinh doanh cần nâng cao năng lực nghiên cứu thị trường và lập kế hoạch sản xuất tiêu thụ phù hợp. Thời gian thực hiện: từ năm 2024, chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc phối hợp các bộ phận liên quan.

  2. Hoàn thiện chỉ tiêu ROA, ROE: Cải thiện hiệu quả sản xuất thông qua áp dụng công nghệ hiện đại, tự động hóa, giảm tồn kho không cần thiết và tối ưu hóa quản lý chi phí. Thiết lập lịch bảo trì định kỳ máy móc, kiểm soát chi phí sửa chữa và tăng ca. Bộ phận kế toán cần theo dõi chi tiết chi phí và báo cáo định kỳ để đưa ra đề xuất tối ưu. Thời gian thực hiện: liên tục từ 2024, chủ thể thực hiện là bộ phận quản lý chất lượng, kế toán và sản xuất.

  3. Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá sự hài lòng của khách hàng: Thiết lập các chỉ số đo lường chất lượng sản phẩm, dịch vụ, thời gian giao hàng, phản hồi và xử lý khiếu nại. Bộ phận kinh doanh phối hợp với bộ phận QA để thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng, từ đó cải tiến dịch vụ và nâng cao doanh thu. Thời gian thực hiện: trong năm 2024, chủ thể thực hiện là bộ phận kinh doanh và QA.

  4. Tăng cường đào tạo và thay đổi tư duy quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo về BSC cho Ban Giám đốc và nhân viên nhằm nâng cao nhận thức về vai trò của các chỉ tiêu phi tài chính và sự phối hợp liên phòng ban. Xây dựng quy trình thu thập và đồng bộ dữ liệu để đảm bảo tính nhất quán và tin cậy trong đánh giá. Thời gian thực hiện: quý 1-2 năm 2024, chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc và phòng nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp FDI và các chi nhánh tại Việt Nam: Giúp hiểu rõ về việc áp dụng công cụ quản trị hiện đại như BSC để nâng cao hiệu quả đánh giá kết quả tài chính và toàn diện hoạt động kinh doanh.

  2. Phòng kế toán và tài chính doanh nghiệp: Cung cấp phương pháp và chỉ tiêu đánh giá tài chính mới, hỗ trợ công tác lập báo cáo, phân tích và dự báo tài chính chính xác hơn.

  3. Bộ phận quản lý chất lượng và kinh doanh: Hướng dẫn xây dựng bộ tiêu chí đánh giá sự hài lòng khách hàng và liên kết các chỉ số phi tài chính với kết quả tài chính nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kế toán, Quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về vận dụng lý thuyết BSC trong doanh nghiệp sản xuất, đặc biệt trong bối cảnh doanh nghiệp FDI tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. BSC là gì và tại sao lại quan trọng trong đánh giá kết quả tài chính?
    BSC là công cụ quản trị chiến lược giúp chuyển hóa tầm nhìn thành các mục tiêu cụ thể trên bốn khía cạnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển. Nó giúp doanh nghiệp đánh giá toàn diện, không chỉ dựa vào chỉ tiêu tài chính truyền thống mà còn các yếu tố phi tài chính, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và dự báo tương lai.

  2. Các chỉ số ROI, ROA, ROE có vai trò như thế nào trong đánh giá tài chính?
    ROI đo lường hiệu quả sử dụng vốn đầu tư, ROA đánh giá hiệu quả quản lý tài sản, ROE phản ánh lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu. Các chỉ số này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hiệu quả sử dụng nguồn lực và khả năng sinh lời, hỗ trợ ra quyết định đầu tư và quản lý.

  3. Làm thế nào để xây dựng bộ tiêu chí đánh giá sự hài lòng của khách hàng?
    Bộ tiêu chí nên bao gồm các yếu tố như chất lượng sản phẩm, thời gian giao hàng, dịch vụ hỗ trợ, phản hồi và xử lý khiếu nại. Việc thu thập dữ liệu qua khảo sát, phản hồi trực tiếp và phân tích các chỉ số này giúp doanh nghiệp cải tiến dịch vụ và tăng trưởng doanh thu.

  4. Những thách thức chính khi áp dụng BSC tại doanh nghiệp là gì?
    Bao gồm sự thay đổi tư duy quản lý truyền thống, thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận, dữ liệu không đồng bộ và thiếu tính nhất quán, cũng như khó khăn trong việc lựa chọn chỉ tiêu đo lường phù hợp với chiến lược doanh nghiệp.

  5. Làm thế nào để đảm bảo tính khả thi khi triển khai các giải pháp vận dụng BSC?
    Cần có sự cam kết từ Ban lãnh đạo, tổ chức đào tạo nâng cao nhận thức cho nhân viên, xây dựng quy trình thu thập và phân tích dữ liệu chặt chẽ, đồng thời thiết lập kế hoạch hành động rõ ràng với phân công trách nhiệm cụ thể và theo dõi đánh giá định kỳ.

Kết luận

  • Luận văn đã đánh giá thực trạng đánh giá kết quả phương diện tài chính tại Chi nhánh Công ty TNHH Hanoi Steel Center tại Đà Nẵng trong giai đoạn 2020 – 2022, chỉ ra những hạn chế trong phương pháp đánh giá truyền thống.
  • Vận dụng lý thuyết Thẻ điểm cân bằng (BSC) giúp mở rộng phạm vi đánh giá, kết hợp các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính, nâng cao hiệu quả quản trị tài chính và chiến lược.
  • Đề xuất xây dựng và hoàn thiện các chỉ tiêu ROI, ROA, ROE cùng bộ tiêu chí đánh giá sự hài lòng khách hàng nhằm tăng cường quản lý chi phí, nâng cao năng suất và doanh thu.
  • Nhận diện thách thức trong việc thay đổi tư duy quản lý và phối hợp liên phòng ban, từ đó đề xuất giải pháp đào tạo và đồng bộ dữ liệu.
  • Khuyến nghị Chi nhánh triển khai các giải pháp từ năm 2024, theo dõi và đánh giá định kỳ để điều chỉnh kịp thời, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững.

Ban lãnh đạo và các bộ phận liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến công tác quản lý tài chính và vận dụng BSC hiệu quả hơn trong thực tiễn.