Tổng quan nghiên cứu

Ngành chế biến thủy sản xuất khẩu tại Bình Định đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế tỉnh với kim ngạch xuất khẩu tăng trưởng trung bình 5,4%/năm, chiếm khoảng 10% tổng kim ngạch xuất khẩu của tỉnh. Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và cạnh tranh ngày càng gay gắt, các doanh nghiệp trong ngành đang đối mặt với nhiều thách thức như chi phí đầu vào biến động, rào cản thương mại kỹ thuật và yêu cầu khắt khe về chất lượng sản phẩm từ các thị trường xuất khẩu. Việc đánh giá thành quả hoạt động của các doanh nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu Bình Định trở nên cấp thiết nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vận dụng phương pháp Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC) để đánh giá thành quả hoạt động của ngành chế biến thủy sản xuất khẩu Bình Định trong năm 2016. Phạm vi nghiên cứu bao gồm ba doanh nghiệp chủ lực: Công ty cổ phần thủy sản Bình Định, Công ty cổ phần thực phẩm xuất nhập khẩu Lam Sơn và Công ty cổ phần đông lạnh Quy Nhơn. Nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về BSC, mô tả thực trạng đánh giá thành quả hoạt động hiện tại, đồng thời đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả triển khai chiến lược kinh doanh trong ngành.

Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp một công cụ quản trị hiện đại, toàn diện giúp các doanh nghiệp chuyển đổi chiến lược thành hành động cụ thể, đồng thời tạo cơ sở khoa học cho việc đánh giá và cải tiến hiệu quả hoạt động kinh doanh trong ngành chế biến thủy sản xuất khẩu Bình Định.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Phương pháp Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC) do Robert Kaplan và David Norton phát triển từ đầu những năm 1990, là mô hình quản trị chiến lược toàn diện, giúp chuyển đổi tầm nhìn và chiến lược của tổ chức thành các mục tiêu và thước đo cụ thể trên bốn khía cạnh chính: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển.

  • Khía cạnh tài chính: Đo lường hiệu quả tài chính như doanh thu, lợi nhuận, chi phí và các chỉ số sinh lời (ROA, ROE, ROI) nhằm đánh giá kết quả kinh doanh trong quá khứ và dự báo tương lai.
  • Khía cạnh khách hàng: Tập trung vào sự hài lòng, trung thành, thị phần và giá trị khách hàng, giúp doanh nghiệp xác định phân khúc thị trường và nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • Khía cạnh quy trình nội bộ: Đánh giá hiệu quả các quy trình sản xuất, đổi mới, quản lý chất lượng và dịch vụ hậu mãi, nhằm tối ưu hóa hoạt động nội bộ.
  • Khía cạnh học hỏi và phát triển: Đo lường năng lực nhân sự, hệ thống thông tin và văn hóa tổ chức, tạo nền tảng cho sự cải tiến liên tục và phát triển bền vững.

BSC không chỉ là công cụ đo lường mà còn là hệ thống quản trị chiến lược giúp kết nối các phòng ban, tăng cường truyền thông chiến lược và nâng cao sự cam kết của nhân viên đối với mục tiêu chung của doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp thu thập và phân tích số liệu định lượng từ ba doanh nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu tại Bình Định trong năm 2016. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ hoạt động sản xuất kinh doanh và áp dụng BSC tại Công ty cổ phần thủy sản Bình Định, Công ty cổ phần thực phẩm xuất nhập khẩu Lam Sơn và Công ty cổ phần đông lạnh Quy Nhơn.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp phi xác suất, tập trung vào các doanh nghiệp chủ lực có quy mô và ảnh hưởng lớn trong ngành. Dữ liệu thu thập bao gồm:

  • Dữ liệu thứ cấp: Báo cáo tài chính năm 2015-2016, các chính sách nội bộ, tài liệu quản lý chất lượng và các nghiên cứu liên quan đến BSC.
  • Dữ liệu sơ cấp: Bảng khảo sát và phỏng vấn chuyên gia, cán bộ quản lý tại các doanh nghiệp.

Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, so sánh biến động tài chính, đánh giá các chỉ số hiệu quả hoạt động và phân tích nội dung phỏng vấn để làm rõ thực trạng và hiệu quả áp dụng BSC. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2017, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả tài chính chưa đồng đều: Doanh thu thuần năm 2016 của Công ty cổ phần thủy sản Bình Định đạt 1.078 tỷ đồng, tăng 23,95% so với năm 2015, trong khi Công ty cổ phần thực phẩm xuất nhập khẩu Lam Sơn và Công ty cổ phần đông lạnh Quy Nhơn giảm lần lượt 37,56% và 23,33%. Tỷ lệ lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh giảm mạnh ở hai công ty Lam Sơn (-56,39%) và Đông lạnh Quy Nhơn (-83,02%), trong khi Bình Định giảm nhẹ 9,64%.

  2. Chi phí hoạt động chiếm tỷ trọng lớn: Tỷ trọng giá vốn hàng bán chiếm trên 90% tổng doanh thu ở cả ba doanh nghiệp, trong đó Công ty Đông lạnh Quy Nhơn có tỷ lệ cao nhất 96,99%. Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp chiếm tỷ trọng thấp hơn nhưng vẫn ảnh hưởng đến lợi nhuận.

  3. Ứng dụng BSC còn hạn chế: Các doanh nghiệp chủ yếu tập trung vào khía cạnh tài chính trong đánh giá thành quả, chưa khai thác đầy đủ các khía cạnh khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển. Việc xây dựng và triển khai BSC chưa đồng bộ, dẫn đến hiệu quả quản trị chiến lược chưa cao.

  4. Tác động của môi trường kinh doanh: Rào cản thương mại kỹ thuật, yêu cầu kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt từ các thị trường xuất khẩu như Mỹ, EU, Hàn Quốc đã ảnh hưởng đến sản lượng và giá trị xuất khẩu, đòi hỏi doanh nghiệp phải đổi mới quy trình và nâng cao năng lực quản lý.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự chênh lệch rõ rệt về hiệu quả tài chính giữa các doanh nghiệp trong ngành, phản ánh mức độ ứng dụng quản trị chiến lược và năng lực cạnh tranh khác nhau. Việc tập trung quá mức vào các chỉ số tài chính truyền thống khiến doanh nghiệp khó dự báo và thích ứng với biến động thị trường, đồng thời bỏ qua các yếu tố quan trọng như sự hài lòng khách hàng và đổi mới quy trình.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành dịch vụ và sản xuất khác tại Việt Nam, việc áp dụng BSC giúp doanh nghiệp cải thiện sự liên kết chiến lược và nâng cao hiệu quả hoạt động. Tuy nhiên, trong ngành chế biến thủy sản xuất khẩu Bình Định, việc triển khai BSC còn mới mẻ và chưa được đầu tư bài bản, dẫn đến hiệu quả chưa như kỳ vọng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh doanh thu và lợi nhuận giữa các doanh nghiệp qua các năm, bảng tỷ trọng chi phí và bản đồ chiến lược thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa các khía cạnh BSC, giúp minh họa rõ nét hơn về thực trạng và tiềm năng cải tiến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống BSC đồng bộ: Các doanh nghiệp cần thiết lập bản đồ chiến lược rõ ràng, xác định mục tiêu và thước đo cụ thể cho cả bốn khía cạnh BSC nhằm đảm bảo sự cân bằng và toàn diện trong đánh giá thành quả. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, do ban lãnh đạo và phòng kế hoạch chiến lược chủ trì.

  2. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Đầu tư nâng cao kỹ năng, năng lực quản lý và nhận thức về BSC cho cán bộ quản lý và nhân viên nhằm nâng cao hiệu quả triển khai. Kế hoạch đào tạo định kỳ hàng quý, phối hợp với các tổ chức đào tạo chuyên nghiệp.

  3. Cải tiến quy trình nội bộ và áp dụng công nghệ: Tối ưu hóa quy trình sản xuất, kiểm soát chất lượng và quản lý thông tin để đáp ứng yêu cầu thị trường xuất khẩu, giảm chi phí và tăng năng suất. Thực hiện trong 18 tháng, phối hợp giữa phòng sản xuất và công nghệ thông tin.

  4. Tăng cường quản lý khách hàng và thị trường: Xây dựng hệ thống thu thập phản hồi khách hàng, phân tích thị trường và phát triển sản phẩm phù hợp nhằm nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng. Thời gian triển khai 6-12 tháng, do phòng marketing và bán hàng đảm nhiệm.

  5. Thiết lập hệ thống giám sát và đánh giá liên tục: Áp dụng công cụ báo cáo định kỳ và phân tích dữ liệu để theo dõi tiến độ thực hiện các mục tiêu BSC, từ đó điều chỉnh kịp thời chiến lược và kế hoạch hành động. Thực hiện hàng tháng, do phòng kiểm soát nội bộ phối hợp với ban lãnh đạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp chế biến thủy sản: Giúp hiểu rõ về phương pháp quản trị chiến lược hiện đại, áp dụng BSC để nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững.

  2. Phòng kế hoạch chiến lược và quản lý chất lượng: Cung cấp công cụ xây dựng bản đồ chiến lược, thiết lập thước đo hiệu suất và đánh giá thành quả hoạt động một cách toàn diện.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, kinh tế: Là tài liệu tham khảo khoa học về ứng dụng BSC trong ngành chế biến thủy sản, góp phần phát triển nghiên cứu chuyên sâu.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Hỗ trợ xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và tư vấn áp dụng mô hình quản trị hiện đại cho các doanh nghiệp trong ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. BSC là gì và tại sao cần áp dụng trong ngành chế biến thủy sản?
    BSC là hệ thống quản trị chiến lược giúp chuyển đổi tầm nhìn thành các mục tiêu cụ thể trên bốn khía cạnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển. Áp dụng BSC giúp doanh nghiệp đánh giá toàn diện hiệu quả hoạt động, không chỉ dựa vào tài chính mà còn các yếu tố quan trọng khác, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Các khía cạnh chính của BSC gồm những gì?
    Bốn khía cạnh chính là: (1) Tài chính – đo lường kết quả kinh doanh; (2) Khách hàng – đánh giá sự hài lòng và thị phần; (3) Quy trình nội bộ – tối ưu hóa hoạt động sản xuất và dịch vụ; (4) Học hỏi và phát triển – nâng cao năng lực nhân sự và đổi mới.

  3. Làm thế nào để xây dựng bản đồ chiến lược trong BSC?
    Bản đồ chiến lược là sơ đồ thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa các mục tiêu chiến lược trên bốn khía cạnh BSC. Quá trình xây dựng bắt đầu từ sứ mệnh, tầm nhìn, sau đó xác định mục tiêu tài chính, khách hàng, quy trình và học hỏi phát triển, đảm bảo sự liên kết chặt chẽ và hỗ trợ lẫn nhau.

  4. Những thước đo nào thường được sử dụng trong BSC?
    Ví dụ thước đo tài chính gồm ROA, ROE, lợi nhuận thuần; thước đo khách hàng như sự hài lòng, tỷ lệ giữ chân khách hàng; thước đo quy trình nội bộ như chi phí trung bình trên mỗi giao dịch, thời gian giao hàng; thước đo học hỏi phát triển như tỷ lệ nhân viên được đào tạo, mức độ hài lòng nhân viên.

  5. Làm sao duy trì và phát huy hiệu quả áp dụng BSC?
    Cần có sự cam kết từ ban lãnh đạo, đào tạo liên tục cho nhân viên, thiết lập hệ thống giám sát và đánh giá định kỳ, đồng thời điều chỉnh mục tiêu và thước đo phù hợp với biến động thị trường và chiến lược doanh nghiệp. Ví dụ, tổ chức các buổi họp đánh giá hàng quý để rà soát tiến độ và hiệu quả thực hiện.

Kết luận

  • Phương pháp Thẻ điểm cân bằng (BSC) là công cụ quản trị chiến lược toàn diện, giúp doanh nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu Bình Định chuyển đổi tầm nhìn thành các mục tiêu cụ thể và đo lường hiệu quả hoạt động trên bốn khía cạnh chính.
  • Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng áp dụng BSC tại ba doanh nghiệp chủ lực, chỉ ra sự tập trung chủ yếu vào khía cạnh tài chính và hạn chế trong việc khai thác các khía cạnh khác.
  • Kết quả tài chính năm 2016 cho thấy sự biến động lớn giữa các doanh nghiệp, phản ánh mức độ ứng dụng quản trị chiến lược và năng lực cạnh tranh khác nhau.
  • Đề xuất các giải pháp xây dựng hệ thống BSC đồng bộ, tăng cường đào tạo, cải tiến quy trình và quản lý khách hàng nhằm nâng cao hiệu quả triển khai chiến lược.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, giám sát và đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp, góp phần phát triển bền vững ngành chế biến thủy sản xuất khẩu Bình Định.

Hành động ngay hôm nay để áp dụng BSC hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho doanh nghiệp của bạn!