Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, chính sách bảo hộ thương mại vẫn được nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam, áp dụng nhằm bảo vệ ngành sản xuất trong nước trước sức ép cạnh tranh từ hàng nhập khẩu. Ngành thép không rỉ tại Việt Nam, một ngành công nghiệp non trẻ với năng lực sản xuất còn hạn chế, đã và đang chịu tác động mạnh mẽ từ các chính sách bảo hộ thương mại. Năm 2014, mức thuế bảo hộ trung bình áp dụng cho thép không rỉ nhập khẩu vào Việt Nam là khoảng 13%, với các biện pháp chống bán phá giá được áp dụng đối với thép cán nguội nhập khẩu từ Trung Quốc, Malaysia, Indonesia và Đài Loan.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc ước lượng chi phí bảo hộ thương mại trong ngành thép không rỉ tại Việt Nam, phân tích ảnh hưởng của chính sách bảo hộ đến sự phát triển của các doanh nghiệp sử dụng thép không rỉ làm nguyên liệu đầu vào, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm cân bằng lợi ích giữa các bên liên quan. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong năm 2014, tập trung vào các doanh nghiệp sử dụng thép không rỉ tại Việt Nam. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp thích ứng với chính sách bảo hộ, đồng thời cung cấp cơ sở cho các nhà hoạch định chính sách trong việc điều chỉnh các biện pháp bảo hộ sao cho hài hòa lợi ích giữa nhà sản xuất, người tiêu dùng và chính phủ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình cân bằng từng phần (Computable Partial Equilibrium Model - CPEM) để ước lượng chi phí bảo hộ thương mại và các tác động phúc lợi liên quan. Mô hình này giả định hàng hóa trong nước và hàng nhập khẩu không phải là thay thế hoàn hảo, nguồn cung nhập khẩu hoàn toàn đàn hồi, và thị trường cạnh tranh hoàn hảo. Các hàm cung cầu được xây dựng dựa trên các tham số co giãn riêng và co giãn chéo, phản ánh sự thay đổi về giá và sản lượng khi có hoặc không có bảo hộ.

Về lý thuyết thương mại quốc tế, nghiên cứu vận dụng thuyết thương mại mới của Paul Krugman, nhấn mạnh vai trò của lợi thế quy mô và sự đa dạng sản phẩm trong cạnh tranh quốc tế. Ngoài ra, thuyết lợi thế cạnh tranh của David Ricardo cũng được sử dụng để phân tích tác động của giá cả và chất lượng sản phẩm đến năng lực cạnh tranh và sự phát triển doanh nghiệp. Các khái niệm chính bao gồm: bảo hộ thương mại, rào cản thương mại, hàng rào thuế quan và phi thuế quan, tỷ lệ bảo hộ danh nghĩa, cùng các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển doanh nghiệp như chất lượng sản phẩm, chủng loại sản phẩm, năng suất sản xuất, chi phí sản xuất và khả năng thích ứng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:

  1. Ước lượng chi phí bảo hộ thương mại: Sử dụng mô hình CPEM với dữ liệu về giá cả, sản lượng, thuế nhập khẩu và các tham số co giãn được kế thừa từ các nghiên cứu trước. Dữ liệu thu thập từ số liệu thống kê ngành thép không rỉ tại Việt Nam năm 2014, cùng các báo cáo liên quan. Quá trình ước lượng gồm hai bước: xác định các tham số hàm cung cầu và tính toán điểm cân bằng mới khi loại bỏ bảo hộ.

  2. Phân tích ảnh hưởng của bảo hộ đến sự phát triển doanh nghiệp: Kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng. Nghiên cứu định tính thực hiện phỏng vấn sâu 5 doanh nghiệp sử dụng thép không rỉ làm nguyên liệu đầu vào để hiệu chỉnh thang đo. Nghiên cứu định lượng khảo sát 109 doanh nghiệp theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, sử dụng các thang đo đã hiệu chỉnh về chất lượng sản phẩm, chủng loại sản phẩm, năng suất, chi phí sản xuất và khả năng thích ứng. Dữ liệu được phân tích bằng các kỹ thuật thống kê như Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy bội qua phần mềm SPSS 16.0.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ước lượng chi phí bảo hộ: Mức thuế bảo hộ trung bình ngành thép không rỉ năm 2014 là khoảng 13%. Ước tính cho thấy nếu loại bỏ bảo hộ, giá thép không rỉ trong nước sẽ giảm khoảng 3.2% đến 3.4%, trong khi sản lượng tiêu thụ dự kiến tăng từ 4.5% đến 11.2% đối với hàng trong nước và giảm tương ứng đối với hàng nhập khẩu. Điều này cho thấy bảo hộ đã làm tăng giá và hạn chế sản lượng tiêu thụ, gây thiệt hại cho người tiêu dùng.

  2. Ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm: 85% doanh nghiệp khảo sát cho biết chất lượng sản phẩm giảm do nguyên liệu trong nước chưa đảm bảo bằng nguyên liệu nhập khẩu trước đó, dẫn đến sản xuất hàng hóa chất lượng thấp hơn nhằm giảm giá thành.

  3. Chủng loại sản phẩm: Khoảng 78% doanh nghiệp phản ánh chủng loại sản phẩm giảm đa dạng và kém cạnh tranh hơn do thiếu nguyên liệu đa dạng trong nước, ảnh hưởng đến khả năng sáng tạo và phát triển sản phẩm mới.

  4. Năng suất sản xuất: 72% doanh nghiệp cho biết năng suất giảm do nguyên liệu trong nước khó sử dụng, hao hụt nhiều và giá nguyên liệu cao làm giảm sản lượng đơn hàng.

  5. Chi phí sản xuất: Chi phí sản xuất tăng trung bình 15-20% do giá nguyên liệu tăng và sự phụ thuộc vào nguồn cung trong nước kém hiệu quả, làm giảm khả năng cạnh tranh của sản phẩm cuối cùng.

  6. Khả năng thích ứng: Hơn 60% doanh nghiệp chưa kịp thích ứng với chính sách bảo hộ mới, dẫn đến bị động trong cạnh tranh và khó khăn trong việc lập kế hoạch phát triển dài hạn.

Thảo luận kết quả

Kết quả ước lượng mô hình CPEM phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy bảo hộ thương mại làm tăng giá và giảm hiệu quả thị trường, gây thiệt hại cho người tiêu dùng và nền kinh tế. Việc bảo hộ ngành thép không rỉ tại Việt Nam đã tạo ra lợi ích nhất thời cho các nhà sản xuất trong nước nhưng đồng thời làm giảm chất lượng, chủng loại và năng suất sản xuất của các doanh nghiệp sử dụng thép không rỉ làm nguyên liệu đầu vào.

So sánh với nghiên cứu tại Ấn Độ và Indonesia, tác động tiêu cực của bảo hộ lên năng suất và sự đa dạng sản phẩm là tương đồng, đặc biệt khi doanh nghiệp buộc phải chuyển đổi nguyên liệu đầu vào kém chất lượng hơn. Việc tăng chi phí sản xuất và giảm khả năng thích ứng cũng làm giảm sức cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường trong nước và quốc tế.

Dữ liệu khảo sát có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ doanh nghiệp chịu ảnh hưởng tiêu cực theo từng yếu tố (chất lượng, chủng loại, năng suất, chi phí, khả năng thích ứng), cùng bảng số liệu ước lượng thay đổi giá và sản lượng khi loại bỏ bảo hộ, giúp minh họa rõ ràng tác động của chính sách bảo hộ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường cải tiến công nghệ sản xuất: Doanh nghiệp sản xuất thép không rỉ cần đầu tư nâng cao công nghệ để cải thiện chất lượng và đa dạng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước và quốc tế. Mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm ít nhất 15% trong vòng 2 năm, do các doanh nghiệp phối hợp với viện nghiên cứu thực hiện.

  2. Xây dựng hệ thống cung ứng nguyên liệu đồng bộ: Thiết lập mạng lưới cung ứng nguyên liệu thép không rỉ trong nước đa dạng và ổn định, giảm phụ thuộc vào nhập khẩu. Chính phủ và doanh nghiệp cùng phối hợp xây dựng kế hoạch phát triển nguồn nguyên liệu trong 3 năm tới nhằm giảm chi phí đầu vào 10%.

  3. Hỗ trợ doanh nghiệp thích ứng chính sách: Bộ Công Thương và các cơ quan liên quan cần tổ chức các chương trình đào tạo, tư vấn giúp doanh nghiệp xây dựng lộ trình thích ứng với chính sách bảo hộ, giảm thiểu tác động tiêu cực. Thực hiện trong 12 tháng với mục tiêu 80% doanh nghiệp được hỗ trợ.

  4. Điều chỉnh chính sách bảo hộ linh hoạt: Chính phủ cần cân nhắc điều chỉnh mức thuế và biện pháp bảo hộ phù hợp, đảm bảo hài hòa lợi ích giữa nhà sản xuất, người tiêu dùng và doanh nghiệp sử dụng thép không rỉ. Áp dụng chính sách theo từng giai đoạn, đánh giá tác động định kỳ 6 tháng một lần.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách: Giúp hiểu rõ