Tổng quan nghiên cứu

Chất lượng đào tạo đại học luôn là vấn đề trọng tâm được quan tâm trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay. Tại Việt Nam, đặc biệt là các trường đại học ngoài công lập như Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh (HUTECH), việc nâng cao chất lượng đào tạo nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội và thị trường lao động là nhiệm vụ cấp thiết. Nghiên cứu này khảo sát sự hài lòng của 300 sinh viên thuộc ba khoa: Quản trị Kinh doanh, Tiếng Anh và Công nghệ Thông tin, nhằm đánh giá mức độ hài lòng về chất lượng đào tạo tại HUTECH trong năm 2020. Mục tiêu cụ thể là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện chất lượng đào tạo phù hợp với thực tiễn. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại HUTECH, với dữ liệu thu thập trong năm 2020, góp phần cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho nhà trường và các nhà nghiên cứu trong việc nâng cao chất lượng giáo dục đại học. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp cải thiện các chỉ số hài lòng của sinh viên mà còn hỗ trợ tăng cường thương hiệu và uy tín của nhà trường trên thị trường giáo dục.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các mô hình lý thuyết về sự hài lòng và chất lượng dịch vụ trong giáo dục đại học. Trước hết, mô hình SERVQUAL được sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ qua năm yếu tố: độ tin cậy, khả năng đáp ứng, sự đảm bảo, sự đồng cảm và các yếu tố hữu hình. Mô hình này giúp phân tích các khía cạnh dịch vụ giáo dục ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên. Tiếp theo, mô hình SERVPERF tập trung vào đo lường hiệu suất thực tế của dịch vụ, giúp đánh giá mức độ hài lòng dựa trên trải nghiệm thực tế của người học. Ngoài ra, các khái niệm chính bao gồm: sự hài lòng của người học (được hiểu là cảm nhận của sinh viên về mức độ đáp ứng kỳ vọng), chất lượng đào tạo (mức độ đạt được mục tiêu đào tạo, bao gồm chương trình, giảng viên, cơ sở vật chất), và các yếu tố ảnh hưởng như chương trình đào tạo, đội ngũ giảng viên, điều kiện học tập, khả năng thực hiện cam kết và thương hiệu nhà trường. Những khái niệm này tạo nền tảng lý luận vững chắc cho việc phân tích và đánh giá sự hài lòng của sinh viên tại HUTECH.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Về lý luận, tác giả tổng hợp các tài liệu khoa học trong và ngoài nước liên quan đến sự hài lòng của sinh viên về chất lượng đào tạo. Về thực tiễn, phương pháp khảo sát bảng hỏi được áp dụng trên mẫu 300 sinh viên thuộc ba khoa: Quản trị Kinh doanh (150 sinh viên), Tiếng Anh (50 sinh viên) và Công nghệ Thông tin (100 sinh viên). Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các khoa trọng điểm của trường. Bên cạnh đó, phỏng vấn sâu 10 giảng viên có kinh nghiệm tại các khoa trên nhằm thu thập ý kiến chuyên môn về các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm Excel và phân tích thống kê mô tả, sử dụng số tuyệt đối và phần trăm để đánh giá mức độ hài lòng. Thời gian nghiên cứu diễn ra trong năm 2020, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với thực trạng của nhà trường.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hài lòng chung của sinh viên về chất lượng đào tạo đạt khoảng 70%, thể hiện mức độ hài lòng "một phần". Trong đó, yếu tố thương hiệu nhà trường được đánh giá cao nhất với mức hài lòng trên 80%, cho thấy sinh viên tin tưởng và tự hào về uy tín của HUTECH.

  2. Chương trình đào tạo chỉ nhận được mức hài lòng trung bình khoảng 65%, phản ánh sự cần thiết cải tiến nội dung và phương pháp giảng dạy để phù hợp hơn với nhu cầu thực tế và thị trường lao động.

  3. Đội ngũ giảng viên được đánh giá tích cực với mức hài lòng khoảng 72%, tuy nhiên vẫn còn một số ý kiến cho rằng cần nâng cao năng lực chuyên môn và đổi mới phương pháp sư phạm.

  4. Khả năng thực hiện cam kết đối với sinh viên là yếu tố gây bất mãn nhất, với mức hài lòng chỉ khoảng 55%, cho thấy nhà trường cần cải thiện việc thực hiện các cam kết về chất lượng đào tạo và hỗ trợ sinh viên.

  5. Điều kiện học tập như cơ sở vật chất, trang thiết bị được đánh giá ở mức 68%, phản ánh sự đầu tư chưa đồng đều và cần được tăng cường để đáp ứng yêu cầu học tập hiện đại.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của mức độ hài lòng chưa cao ở một số yếu tố có thể do chương trình đào tạo chưa thực sự linh hoạt và chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu thực tiễn của sinh viên, điều này tương đồng với kết quả nghiên cứu của các học giả trong nước và quốc tế. Việc đội ngũ giảng viên chưa đồng đều về năng lực sư phạm cũng ảnh hưởng đến trải nghiệm học tập của sinh viên. Khả năng thực hiện cam kết thấp phản ánh sự chưa đồng bộ trong quản lý và hỗ trợ sinh viên, điều này cần được nhà trường chú trọng hơn. Các dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ hài lòng theo từng yếu tố, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt giữa các khía cạnh đánh giá. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với xu hướng chung về sự hài lòng của sinh viên tại các trường đại học ngoài công lập, đồng thời nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc nâng cao chất lượng dịch vụ giáo dục toàn diện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ nhằm tăng tính linh hoạt và phù hợp với nhu cầu đa dạng của sinh viên, đồng thời cập nhật nội dung sát với thực tiễn thị trường lao động. Thời gian thực hiện dự kiến trong 2 năm, do Ban Giám hiệu và các khoa chủ trì.

  2. Bồi dưỡng năng lực chuyên môn và sư phạm cho giảng viên, kết hợp đổi mới phương pháp giảng dạy nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy và tạo hứng thú học tập cho sinh viên. Chương trình đào tạo giảng viên nên được triển khai thường xuyên, ít nhất mỗi năm một lần, do Phòng Đào tạo và Trung tâm Bồi dưỡng giảng viên đảm nhiệm.

  3. Đầu tư tăng cường cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại phục vụ giảng dạy và học tập, đặc biệt là phòng thí nghiệm, phòng thực hành và thư viện điện tử. Kế hoạch đầu tư cần được thực hiện trong vòng 3 năm, do Ban Quản trị và Phòng Hành chính quản lý.

  4. Tạo môi trường thuận lợi để sinh viên phản hồi và trao đổi ý kiến với giảng viên, nhân viên và cán bộ quản lý nhằm nâng cao khả năng thực hiện cam kết và cải thiện dịch vụ hỗ trợ sinh viên. Có thể thiết lập các kênh phản hồi trực tuyến và tổ chức các buổi đối thoại định kỳ hàng quý, do Phòng Công tác Sinh viên phối hợp thực hiện.

  5. Tăng cường xây dựng và quảng bá thương hiệu nhà trường thông qua các hoạt động truyền thông, hợp tác doanh nghiệp và nâng cao chất lượng đào tạo nhằm thu hút sinh viên và nâng cao uy tín. Chiến lược thương hiệu cần được triển khai liên tục, do Ban Giám hiệu và Phòng Truyền thông chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các trường đại học ngoài công lập: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và giải pháp cụ thể giúp cải thiện chất lượng đào tạo, nâng cao sự hài lòng của sinh viên, từ đó tăng cường uy tín và sức cạnh tranh của nhà trường.

  2. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục: Tham khảo để hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy và quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo.

  3. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục đại học: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực nghiệm quý giá để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng đào tạo và sự hài lòng của người học.

  4. Sinh viên và phụ huynh: Giúp nhận thức rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo tại các trường đại học, từ đó có cơ sở lựa chọn trường học phù hợp với nhu cầu và kỳ vọng của bản thân.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sự hài lòng của sinh viên được đo lường như thế nào?
    Sự hài lòng được đánh giá qua khảo sát với 300 sinh viên dựa trên các yếu tố như chương trình đào tạo, đội ngũ giảng viên, điều kiện học tập, khả năng thực hiện cam kết và thương hiệu nhà trường, sử dụng thang điểm Likert để đo lường mức độ hài lòng.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến sự hài lòng của sinh viên?
    Thương hiệu nhà trường là yếu tố được sinh viên hài lòng nhất với mức trên 80%, trong khi khả năng thực hiện cam kết là yếu tố gây bất mãn nhất với mức hài lòng chỉ khoảng 55%.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp khảo sát bảng hỏi kết hợp phỏng vấn sâu giảng viên, phân tích dữ liệu bằng thống kê mô tả và phần mềm Excel để đánh giá mức độ hài lòng của sinh viên.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để cải thiện chất lượng đào tạo?
    Năm giải pháp chính gồm phát triển chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ, bồi dưỡng giảng viên, đầu tư cơ sở vật chất, tạo môi trường phản hồi cho sinh viên và nâng cao thương hiệu nhà trường.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các trường đại học khác không?
    Các kết quả và giải pháp trong nghiên cứu có tính tham khảo cao và có thể được điều chỉnh áp dụng cho các trường đại học ngoài công lập khác nhằm nâng cao sự hài lòng của sinh viên về chất lượng đào tạo.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định mức độ hài lòng chung của sinh viên HUTECH về chất lượng đào tạo ở mức "hài lòng một phần" với khoảng 70%.
  • Năm yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng gồm chương trình đào tạo, đội ngũ giảng viên, khả năng thực hiện cam kết, điều kiện học tập và thương hiệu nhà trường.
  • Thương hiệu nhà trường được đánh giá cao nhất, trong khi khả năng thực hiện cam kết là yếu tố cần cải thiện nhiều nhất.
  • Năm giải pháp thiết thực được đề xuất nhằm nâng cao sự hài lòng của sinh viên, tập trung vào đổi mới chương trình, nâng cao năng lực giảng viên, cải thiện cơ sở vật chất, tăng cường giao tiếp và xây dựng thương hiệu.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 2-3 năm và tiếp tục khảo sát đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả cải tiến chất lượng đào tạo.

Để nâng cao chất lượng đào tạo và sự hài lòng của sinh viên, các nhà quản lý giáo dục và giảng viên cần chủ động áp dụng các giải pháp phù hợp, đồng thời khuyến khích sinh viên tham gia phản hồi nhằm xây dựng môi trường học tập ngày càng tốt hơn.