Tổng quan nghiên cứu
Khu bảo tồn loài và sinh cảnh Vượn Cao Vít, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng, là nơi duy nhất trên thế giới còn tồn tại quần thể loài vượn đen Đông Bắc (Nomascus nasutus nasutus) – một loài linh trưởng đặc hữu và quý hiếm. Theo khảo sát năm 2004, quần thể vượn tại đây có khoảng 37 cá thể, tuy nhiên, do tác động của săn bắn và khai thác gỗ bừa bãi trước khi thành lập khu bảo tồn, nguồn tài nguyên sinh thái tại khu vực này đã bị suy giảm nghiêm trọng. Năm 2007, UBND tỉnh Cao Bằng đã chính thức thành lập khu bảo tồn với tổng diện tích khoảng 8.000 ha, trong đó diện tích phục hồi sinh thái chiếm 681 ha nhằm bảo vệ và phát triển sinh cảnh cho loài vượn và các loài động thực vật quý hiếm khác.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá kết quả phục hồi rừng tại khu vực phục hồi sinh cảnh trong khu bảo tồn, tập trung vào cấu trúc tầng cây cao và tầng cây tái sinh, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả bảo vệ và phát triển rừng. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 10/2019 đến tháng 8/2020 tại ba xã Ngọc Khê, Ngọc Côn và Phong Nậm, huyện Trùng Khánh. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ góp phần bảo tồn đa dạng sinh học mà còn hỗ trợ phát triển kinh tế bền vững cho cộng đồng dân cư địa phương, đồng thời cung cấp dữ liệu khoa học phục vụ quản lý tài nguyên rừng hiệu quả.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về tái sinh rừng và phục hồi sinh thái, bao gồm:
- Lý thuyết tái sinh rừng tự nhiên: Tái sinh được hiểu là quá trình sinh học đặc thù, trong đó thế hệ cây con xuất hiện để thay thế thế hệ cây già cỗi, được đánh giá qua mật độ, tổ thành loài, cấu trúc tuổi và chất lượng cây con.
- Mô hình cấu trúc rừng đa tầng: Phân tích cấu trúc rừng qua các tầng cây cao và tầng cây tái sinh, xác định tổ thành loài ưu thế dựa trên tỷ lệ số cây và tiết diện ngang.
- Lý thuyết phục hồi sinh thái: Quá trình phục hồi rừng sau tác động của con người, đặc biệt là sau khai thác và canh tác nương rẫy, được đánh giá qua sự thay đổi thành phần loài, mật độ cây và độ che phủ.
Các khái niệm chính bao gồm: mật độ cây, tổ thành loài, hệ số tổ thành, chất lượng cây tái sinh, phân bố cây theo chiều cao, và chỉ số đa dạng sinh học.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra thực địa kết hợp phân tích số liệu thống kê:
- Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu ngoài thực địa tại khu vực phục hồi sinh cảnh thuộc ba xã Ngọc Khê, Ngọc Côn và Phong Nậm. Số liệu được thu thập qua các ô tiêu chuẩn (10m x 50m) với các tiểu ô 2m x 2m để đánh giá cây tái sinh.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Các ô điều tra được bố trí theo tọa độ đã khảo sát trước đây, tránh các khu vực địa hình phức tạp, với khoảng cách tối thiểu 500m giữa các ô nhằm đảm bảo tính đại diện.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng các chỉ số lâm sinh như mật độ cây, đường kính bình quân, chiều cao bình quân, tỷ lệ tổ thành, hệ số tổ thành, tiết diện ngang, phân bố cây theo chiều cao. Phân tích số liệu bằng các công cụ thống kê mô tả (độ trung bình, phần trăm) và so sánh với dữ liệu trước đây.
- Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 10/2019 đến tháng 8/2020, bao gồm giai đoạn thu thập số liệu, xử lý và phân tích dữ liệu, viết báo cáo và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đa dạng thành phần thực vật: Khu bảo tồn có 115 loài thực vật thuộc 51 họ và 86 chi, trong đó ngành hạt kín chiếm 96,52% tổng số loài. Các họ thực vật đa dạng như Dâu tằm (Moraceae), Ba mảnh (Euphorbiaceae) cùng nhiều loài đặc hữu và quý hiếm như Nghiến (Excentrodendron hsienmu) và các loài cây làm thức ăn cho vượn.
Cấu trúc tầng cây cao: Mật độ cây tầng cao có sự gia tăng rõ rệt so với giai đoạn trước đây, với tỷ lệ các loài ưu thế chiếm trên 50% tổng số cá thể. Đường kính bình quân và chiều cao cây tầng cao cũng tăng, cho thấy rừng phục hồi có cấu trúc đa tầng rõ rệt, phù hợp với sinh cảnh của loài vượn.
Tầng cây tái sinh: Mật độ cây tái sinh trung bình đạt khoảng 1.500 cây/ha, với tỷ lệ cây tái sinh có chiều cao trên 1m chiếm khoảng 40%. Chất lượng cây tái sinh được đánh giá tốt với tỷ lệ cây phát triển khỏe mạnh chiếm trên 60%. Phân bố cây tái sinh theo chiều cao cho thấy sự đa dạng về giai đoạn phát triển, từ cây con nhỏ đến cây non triển vọng.
So sánh với giai đoạn trước: So với dữ liệu năm 2008, mật độ cây tầng cao và tầng tái sinh đều tăng từ 20-30%, độ che phủ rừng phục hồi sinh cảnh cũng được cải thiện đáng kể, thể hiện hiệu quả của các biện pháp bảo vệ và phục hồi rừng trong khu bảo tồn.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy quá trình phục hồi rừng tại khu bảo tồn Vượn Cao Vít đã đạt được những tiến bộ rõ rệt, đặc biệt là sự gia tăng mật độ và đa dạng loài cây tầng cao và tầng tái sinh. Nguyên nhân chính là do việc thành lập khu bảo tồn và các chính sách bảo vệ nghiêm ngặt, cùng với sự hỗ trợ kỹ thuật từ các tổ chức quốc tế như FFI. So với các nghiên cứu về phục hồi rừng nhiệt đới khác, kết quả tại Cao Bằng tương đồng với xu hướng tăng trưởng rừng phục hồi sau nương rẫy và khai thác chọn lọc.
Việc duy trì đa dạng sinh học và cấu trúc rừng đa tầng là yếu tố then chốt giúp sinh cảnh phù hợp cho loài vượn đen, đồng thời cải thiện khả năng chống chịu của hệ sinh thái trước các tác động môi trường. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mật độ cây theo loài và bảng so sánh các chỉ số lâm sinh giữa các năm để minh họa sự thay đổi tích cực.
Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những khó khăn như áp lực khai thác lâm sản, chăn thả gia súc và hạn chế về nguồn lực quản lý, đòi hỏi các giải pháp đồng bộ và bền vững hơn trong tương lai.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác bảo vệ rừng: Thực hiện kiểm tra, giám sát thường xuyên để ngăn chặn khai thác gỗ trái phép và săn bắn, nhằm duy trì ổn định quần thể vượn và các loài quý hiếm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý khu bảo tồn, lực lượng kiểm lâm. Thời gian: liên tục, ưu tiên trong 2 năm tới.
Xúc tiến tái sinh tự nhiên và trồng bổ sung: Áp dụng các biện pháp khoanh nuôi tái sinh kết hợp trồng bổ sung các loài cây làm thức ăn cho vượn và có giá trị kinh tế, nhằm tăng mật độ cây tái sinh và cải thiện chất lượng rừng. Chủ thể: Ban quản lý khu bảo tồn phối hợp với cộng đồng dân cư. Thời gian: 3-5 năm.
Nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, đào tạo về bảo vệ rừng và đa dạng sinh học cho người dân địa phương, giảm thiểu các hoạt động gây hại đến rừng. Chủ thể: UBND các xã, tổ chức phi chính phủ. Thời gian: hàng năm.
Phát triển sinh kế bền vững cho người dân: Hỗ trợ phát triển các mô hình kinh tế nông lâm kết hợp, giảm phụ thuộc vào khai thác rừng, góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Chủ thể: các cơ quan chức năng, tổ chức phát triển. Thời gian: dài hạn, từ 5 năm trở lên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý tài nguyên rừng và khu bảo tồn: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch quản lý và bảo vệ rừng hiệu quả, đặc biệt trong các khu bảo tồn loài quý hiếm.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành lâm nghiệp, sinh thái học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, số liệu thực địa và phân tích cấu trúc rừng phục hồi, phục vụ cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.
Tổ chức phi chính phủ và các dự án bảo tồn: Áp dụng các giải pháp kỹ thuật và kinh nghiệm quản lý trong công tác bảo tồn đa dạng sinh học và phục hồi sinh cảnh.
Cộng đồng dân cư địa phương và các cơ quan phát triển nông thôn: Hiểu rõ vai trò của rừng và các biện pháp bảo vệ, từ đó tham gia tích cực vào công tác bảo tồn và phát triển sinh kế bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Khu bảo tồn Vượn Cao Vít có diện tích bao nhiêu?
Khu bảo tồn có tổng diện tích khoảng 8.000 ha, trong đó diện tích phục hồi sinh thái chiếm 681 ha, phân chia thành các phân khu bảo vệ nghiêm ngặt và vùng đệm.Mật độ cây tái sinh tại khu vực phục hồi sinh cảnh như thế nào?
Mật độ cây tái sinh trung bình đạt khoảng 1.500 cây/ha, với tỷ lệ cây tái sinh có chiều cao trên 1m chiếm khoảng 40%, cho thấy khả năng phục hồi tốt.Loài cây nào là thức ăn chính của vượn đen Cao Vít?
Các loài cây như Croton tiglium, Mallotus sp, Litsea sp, Ficus sp và một số loài đặc hữu như Nghiến (Excentrodendron hsienmu) được xác định là nguồn thức ăn quan trọng cho vượn.Phương pháp nghiên cứu chính được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra ô tiêu chuẩn ngoài thực địa kết hợp phân tích thống kê các chỉ số lâm sinh như mật độ cây, tổ thành loài, chiều cao và đường kính cây.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả phục hồi rừng?
Các giải pháp bao gồm tăng cường bảo vệ rừng, xúc tiến tái sinh tự nhiên và trồng bổ sung, nâng cao nhận thức cộng đồng và phát triển sinh kế bền vững cho người dân địa phương.
Kết luận
- Khu bảo tồn Vượn Cao Vít có đa dạng sinh học phong phú với 115 loài thực vật, trong đó nhiều loài đặc hữu và quý hiếm.
- Quá trình phục hồi rừng tại khu vực phục hồi sinh cảnh đã đạt được kết quả tích cực với sự gia tăng mật độ và chất lượng cây tầng cao và cây tái sinh.
- Các chỉ số lâm sinh cho thấy cấu trúc rừng đa tầng phù hợp với sinh cảnh của loài vượn đen, góp phần bảo tồn quần thể loài này.
- Đề xuất các giải pháp bảo vệ, phục hồi và phát triển rừng bền vững, đồng thời nâng cao nhận thức và sinh kế cho cộng đồng dân cư địa phương.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho công tác quản lý và bảo tồn tài nguyên rừng tại khu bảo tồn, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về phục hồi sinh thái và đa dạng sinh học.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ quan quản lý và tổ chức liên quan triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá quá trình phục hồi rừng để điều chỉnh chính sách phù hợp.