Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục đại học và cao đẳng ngày càng phát triển mạnh mẽ, việc nâng cao chất lượng đào tạo trở thành mục tiêu trọng tâm nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội và người học. Trường Cao đẳng Y tế Bình Dương, một cơ sở đào tạo công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương, đã và đang đào tạo nhiều ngành nghề thuộc lĩnh vực y tế, trong đó ngành cao đẳng dược chiếm số lượng sinh viên đông nhất với tổng số 892 sinh viên năm 2022. Tuy nhiên, thông tin về mức độ hài lòng của sinh viên cao đẳng dược đối với chất lượng đào tạo tại trường còn hạn chế, gây khó khăn cho việc điều chỉnh và nâng cao chất lượng đào tạo.

Nghiên cứu được thực hiện nhằm đánh giá mức độ hài lòng của sinh viên cao đẳng dược năm cuối về chất lượng đào tạo tại Trường Cao đẳng Y tế Bình Dương trong năm 2022, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng này. Thời gian khảo sát diễn ra từ tháng 11 đến tháng 12 năm 2022, với đối tượng nghiên cứu là 246 sinh viên năm cuối thuộc ba hệ đào tạo chính quy, liên thông và vừa học vừa làm. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp nhà trường có cơ sở khoa học để điều chỉnh các hoạt động đào tạo mà còn góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực ngành dược, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội của địa phương và cả nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng, trong đó sinh viên được xem là khách hàng chính của dịch vụ đào tạo. Hai mô hình tiêu biểu được áp dụng là Mô hình chỉ số hài lòng khách hàng của Mỹ (ACSI) và Mô hình chỉ số hài lòng khách hàng châu Âu (ECSI). ACSI nhấn mạnh sự tác động của chất lượng cảm nhận và sự mong đợi đến sự hài lòng, trong khi ECSI bổ sung yếu tố hình ảnh sản phẩm và thương hiệu vào mô hình. Ngoài ra, thuyết cấp bậc nhu cầu của Maslow được sử dụng để giải thích các động lực thúc đẩy sự hài lòng của sinh viên dựa trên việc thỏa mãn các nhu cầu từ cơ bản đến cao cấp.

Mô hình SERVQUAL cũng được vận dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ đào tạo qua 5 thành phần chính: cơ sở vật chất (Tangibles), sự tin cậy (Reliability), khả năng đáp ứng (Responsiveness), sự đảm bảo (Assurance) và sự đồng cảm (Empathy). Các thành phần này được đo lường qua 44 biến quan sát, bao gồm các yếu tố như cơ sở vật chất, chương trình đào tạo, đội ngũ giảng viên, khả năng phục vụ, học phí và kết quả đạt được chung của khóa học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang với khảo sát bằng bảng hỏi có cấu trúc, thu thập dữ liệu từ 246 sinh viên cao đẳng dược năm cuối tại Trường Cao đẳng Y tế Bình Dương trong tháng 12 năm 2022. Cỡ mẫu được xác định tối thiểu 220 sinh viên dựa trên nguyên tắc 5 lần số biến quan sát (44 biến), đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.

Bảng hỏi gồm 3 phần: giới thiệu nghiên cứu, thang đo mức độ hài lòng theo thang Likert 5 điểm và thông tin nhân khẩu học sinh viên. Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm SPSS 22.0, kiểm định độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các nhân tố đều đạt trên 0,9). Phân tích thống kê bao gồm tính tần suất, trung bình, độ lệch chuẩn, kiểm định chi bình phương, Mann-Whitney, Kruskal-Wallis và ANOVA để đánh giá mối liên quan giữa các biến.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hài lòng chung: Sinh viên cao đẳng dược đánh giá mức độ hài lòng chung về chất lượng đào tạo tại trường rất cao với điểm trung bình 4,66/5. Trong đó, 92% sinh viên tham gia khảo sát, đa số là nữ (71,1%), dưới 26 tuổi (54%), và phần lớn chưa lập gia đình (74,8%).

  2. Các nhân tố ảnh hưởng: Thứ tự mức độ hài lòng theo các nhân tố là: đội ngũ giảng viên (4,69 điểm), kết quả đạt được chung của khóa học (4,68 điểm), chương trình đào tạo (4,68 điểm), cơ sở vật chất (4,66 điểm), khả năng phục vụ (4,65 điểm) và học phí (4,64 điểm).

  3. Chi tiết các nhân tố:

    • Cơ sở vật chất được đánh giá rất tốt với điểm trung bình 4,66, trong đó giáo trình đầy đủ đạt điểm cao nhất (4,72), website trường thấp nhất (4,60).
    • Chương trình đào tạo có mục tiêu rõ ràng, cập nhật thực tiễn và cân đối giữa lý thuyết và thực hành, điểm trung bình 4,68.
    • Đội ngũ giảng viên được đánh giá cao về kiến thức chuyên môn, phương pháp giảng dạy và sự thân thiện, điểm trung bình 4,69.
    • Khả năng phục vụ như thông báo kế hoạch, hỗ trợ sinh viên và giải quyết vướng mắc cũng đạt điểm cao (4,65).
    • Học phí được đánh giá phù hợp với cơ sở vật chất và không thu thêm các khoản không phù hợp, điểm trung bình 4,64.
    • Kết quả đạt được chung của khóa học như rèn luyện đạo đức, kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm đều đạt điểm trên 4,6.
  4. Mối liên quan nhân khẩu học và học tập:

    • Nhóm tuổi cao hơn, sinh viên có hộ khẩu ngoài tỉnh Bình Dương và đã kết hôn có mức độ hài lòng cao hơn (p < 0,05).
    • Hệ đào tạo liên thông và vừa học vừa làm có mức độ hài lòng cao hơn hệ chính quy (p < 0,001).
    • Sinh viên không tham gia phong trào đoàn thể có mức độ hài lòng cao hơn (p = 0,03).
    • Giới tính, truyền thống gia đình ngành y, làm thêm, xếp loại học tập không ảnh hưởng đáng kể đến mức độ hài lòng chung.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sinh viên cao đẳng dược tại Trường Cao đẳng Y tế Bình Dương có mức độ hài lòng rất cao với chất lượng đào tạo, đặc biệt là đội ngũ giảng viên và chương trình đào tạo. Điều này phản ánh sự đầu tư hiệu quả của nhà trường vào nguồn nhân lực giảng dạy và xây dựng chương trình phù hợp với thực tiễn ngành dược. So sánh với các nghiên cứu tại các trường cao đẳng dược khác trong nước, điểm hài lòng về cơ sở vật chất và học phí của trường Bình Dương cũng cao hơn, cho thấy sự cải thiện rõ rệt về điều kiện học tập và chính sách học phí hợp lý.

Mối liên quan giữa đặc điểm nhân khẩu học và mức độ hài lòng cho thấy sinh viên có kinh nghiệm sống và học tập phong phú hơn (như nhóm tuổi cao, đã kết hôn, học hệ liên thông) có xu hướng đánh giá tích cực hơn, có thể do họ có kỳ vọng thực tế và khả năng thích nghi tốt hơn. Việc sinh viên không tham gia phong trào có mức độ hài lòng cao hơn có thể phản ánh áp lực học tập và thời gian dành cho các hoạt động ngoại khóa ảnh hưởng đến cảm nhận về chất lượng đào tạo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình hài lòng theo từng nhân tố và bảng phân tích mối liên quan giữa các đặc điểm nhân khẩu học với điểm hài lòng chung, giúp minh họa rõ nét các yếu tố ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng website và hệ thống thông tin: Cải thiện nội dung, tốc độ truy cập và tính đa dạng của website trường để đáp ứng nhu cầu tra cứu thông tin của sinh viên, nâng điểm hài lòng về cơ sở vật chất lên trên 4,7 trong vòng 12 tháng. Bộ phận công nghệ thông tin và phòng truyền thông chịu trách nhiệm thực hiện.

  2. Tăng cường đào tạo và phát triển đội ngũ giảng viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng nâng cao kỹ năng giảng dạy, phương pháp truyền đạt và kỹ năng mềm cho giảng viên nhằm duy trì và nâng cao mức độ hài lòng trên 4,7 điểm. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do Ban Giám hiệu phối hợp với khoa đào tạo chủ trì.

  3. Cải tiến chương trình đào tạo: Định kỳ rà soát, cập nhật chương trình đào tạo theo chuẩn năng lực ngành dược, tăng cường thực hành và kỹ năng mềm, đảm bảo chương trình luôn phù hợp với yêu cầu thực tế và kỳ vọng của sinh viên. Thực hiện hàng năm, khoa đào tạo và hội đồng khoa học chịu trách nhiệm.

  4. Tăng cường hỗ trợ sinh viên: Mở rộng các hoạt động tư vấn học tập, hỗ trợ tài chính như vay vốn, giảm học phí cho sinh viên khó khăn, đồng thời nâng cao hiệu quả giải quyết các vướng mắc nhanh chóng để duy trì điểm hài lòng trên 4,6. Phòng công tác sinh viên và các khoa phối hợp thực hiện trong 6 tháng tới.

  5. Xây dựng chính sách khuyến khích sinh viên tham gia phong trào: Thiết kế các hoạt động đoàn thể phù hợp, giảm áp lực học tập, tạo môi trường học tập và rèn luyện cân bằng nhằm nâng cao sự hài lòng của sinh viên tham gia phong trào. Thời gian triển khai 1 năm, do Đoàn Thanh niên và Ban Giám hiệu phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám hiệu và các phòng ban quản lý trường cao đẳng y tế: Sử dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chính sách đào tạo, nâng cao chất lượng dịch vụ giáo dục, từ đó tăng cường sự hài lòng và giữ chân sinh viên.

  2. Giảng viên và cán bộ đào tạo: Tham khảo các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên để cải tiến phương pháp giảng dạy, xây dựng chương trình phù hợp, nâng cao hiệu quả đào tạo.

  3. Sinh viên ngành dược và các ngành y tế: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo và sự hài lòng, từ đó chủ động tham gia các hoạt động học tập, rèn luyện nhằm nâng cao năng lực bản thân.

  4. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia giáo dục: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng đào tạo và sự hài lòng trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mức độ hài lòng chung của sinh viên cao đẳng dược tại Trường Cao đẳng Y tế Bình Dương là bao nhiêu?
    Sinh viên đánh giá mức độ hài lòng chung rất cao với điểm trung bình 4,66 trên thang điểm 5, cho thấy sự hài lòng vượt trội về chất lượng đào tạo.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên?
    Đội ngũ giảng viên, kết quả đạt được chung của khóa học và chương trình đào tạo là ba yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, với điểm trung bình trên 4,68.

  3. Có sự khác biệt về mức độ hài lòng giữa các nhóm sinh viên không?
    Có, sinh viên nhóm tuổi cao hơn, đã kết hôn, có hộ khẩu ngoài tỉnh và học hệ liên thông có mức độ hài lòng cao hơn so với các nhóm khác.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang, khảo sát bằng bảng hỏi với thang đo Likert 5 điểm, xử lý dữ liệu bằng phần mềm SPSS và kiểm định độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha.

  5. Nhà trường có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này như thế nào?
    Kết quả giúp nhà trường điều chỉnh chương trình đào tạo, nâng cao chất lượng giảng viên, cải thiện cơ sở vật chất và dịch vụ hỗ trợ sinh viên nhằm tăng cường sự hài lòng và hiệu quả đào tạo.

Kết luận

  • Sinh viên cao đẳng dược Trường Cao đẳng Y tế Bình Dương năm 2022 có mức độ hài lòng rất cao với chất lượng đào tạo, trung bình 4,66/5 điểm.
  • Đội ngũ giảng viên, chương trình đào tạo và kết quả đạt được chung của khóa học là những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng.
  • Mối liên quan giữa đặc điểm nhân khẩu học và mức độ hài lòng cho thấy nhóm tuổi cao, đã kết hôn và học hệ liên thông có mức độ hài lòng cao hơn.
  • Bộ công cụ khảo sát có độ tin cậy cao, phù hợp để tiếp tục sử dụng trong các nghiên cứu và đánh giá chất lượng đào tạo tại trường.
  • Đề xuất các giải pháp cải tiến về cơ sở vật chất, chương trình đào tạo, đội ngũ giảng viên và hỗ trợ sinh viên nhằm duy trì và nâng cao chất lượng đào tạo trong các năm tiếp theo.

Nhà trường và các bên liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch phát triển đào tạo bền vững, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá sự hài lòng của sinh viên định kỳ nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người học và xã hội.