Tổng quan nghiên cứu

Đái tháo đường type 2 (ĐTĐ type 2) hiện là một trong những bệnh không lây phát triển nhanh nhất trên thế giới, chiếm khoảng 90-95% tổng số ca đái tháo đường. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hiện có khoảng 424,9 triệu người trong độ tuổi từ 20-79 mắc ĐTĐ, tương đương cứ 11 người thì có 1 người mắc bệnh. Dự báo đến năm 2045, con số này sẽ tăng lên khoảng 629 triệu người, tăng 48% so với hiện tại. Biến chứng thần kinh ngoại vi (BCTKNV) là một trong những biến chứng phổ biến và xuất hiện sớm ở bệnh nhân ĐTĐ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng cảm giác, vận động và dinh dưỡng, làm giảm chất lượng cuộc sống và năng suất lao động. Ước tính có khoảng 20-30 triệu người mắc BCTKNV có triệu chứng trên tổng số bệnh nhân ĐTĐ toàn cầu.

Hiện nay, y học hiện đại (YHHĐ) chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu cho BCTKNV, chủ yếu tập trung kiểm soát đường huyết và giảm triệu chứng. Acid Thiotic là thuốc được đánh giá cao nhưng chi phí cao và cần sử dụng kéo dài gây khó khăn cho bệnh nhân. Trong khi đó, y học cổ truyền (YHCT) với bài thuốc “Giáng đường thông lạc HV” kết hợp thủy châm được ứng dụng tại Bệnh viện Tuệ Tĩnh đã cho thấy hiệu quả trong cải thiện triệu chứng tê bì, dị cảm, đau do BCTKNV. Nghiên cứu này nhằm đánh giá tác dụng kết hợp của bài thuốc “Giáng đường thông lạc HV” và thủy châm trong điều trị BCTKNV trên người bệnh ĐTĐ type 2, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị, rút ngắn thời gian và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai nền tảng lý thuyết chính: y học hiện đại và y học cổ truyền. Theo YHHĐ, BCTKNV do ĐTĐ là hậu quả của rối loạn chuyển hóa glucose, tổn thương vi mạch và mất cân bằng giữa tổn thương và tự sửa chữa sợi thần kinh. Các cơ chế bệnh sinh bao gồm chuyển hóa glucose qua con đường polyol, glycat hóa không enzym, hoạt hóa protein kinase C, stress oxy hóa và tổn thương vi mạch. Triệu chứng lâm sàng gồm tổn thương sợi lớn và sợi nhỏ, ảnh hưởng đến cảm giác, vận động và thần kinh tự chủ.

Theo YHCT, ĐTĐ thuộc phạm vi chứng Tiêu khát, BCTKNV thuộc các chứng Ma mộc, huyết chứng, chứng tý với bệnh nguyên chủ yếu là âm hư, khí hư, huyết ứ dẫn đến kinh lạc không thông, gây tê bì, đau nhức. Bài thuốc “Giáng đường thông lạc HV” có công năng ích khí dưỡng âm, hoạt huyết hóa ứ, thông kinh hoạt lạc, phù hợp với thể âm hư huyết ứ của YHCT. Thủy châm là phương pháp tiêm thuốc vào huyệt vị, kết hợp tác dụng của châm cứu và dược lý thuốc, giúp kích thích kinh lạc, điều hòa hệ thần kinh và tăng hiệu quả điều trị.

Các khái niệm chính bao gồm: biến chứng thần kinh ngoại vi, chuyển hóa polyol, glycat hóa, âm hư huyết ứ, thủy châm, bài thuốc “Giáng đường thông lạc HV”, thang điểm UKST (United Kingdom Screening Test).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu can thiệp lâm sàng mở, so sánh trước và sau điều trị có nhóm chứng, thực hiện tại Bệnh viện Tuệ Tĩnh từ tháng 06/2021 đến 01/2022. Cỡ mẫu gồm 60 bệnh nhân ĐTĐ type 2 có BCTKNV, được chọn mẫu có chủ đích và phân bố ngẫu nhiên thành 2 nhóm: nhóm nghiên cứu (NNC, n=30) dùng bài thuốc “Giáng đường thông lạc HV” kết hợp thủy châm Vitamin B12; nhóm đối chứng (NĐC, n=30) dùng Acid Thiotic 600mg.

Chỉ số nghiên cứu gồm: triệu chứng lâm sàng (đánh giá qua thang điểm UKST về triệu chứng cơ năng và thực thể), mức độ tổn thương thần kinh, chỉ số đường huyết mao mạch lúc đói và sau ăn 2 giờ, đánh giá tác dụng không mong muốn. Thời gian theo dõi là 21 ngày điều trị liên tục.

Phương pháp phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 22 với các phép thử thống kê t-test, chi-square, mức ý nghĩa p < 0,05. Các biện pháp kiểm soát sai số bao gồm sử dụng bộ câu hỏi chuẩn hóa, giải thích rõ ràng cho bệnh nhân, theo dõi tuân thủ điều trị.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân: Tuổi trung bình khoảng 64-65 tuổi, chủ yếu là nữ (56,67% NNC, 66,67% NĐC). Phân bố nghề nghiệp đa dạng, chủ yếu là lao động trí óc (53,33% NNC, 33,33% NĐC). Hầu hết bệnh nhân có bệnh kèm theo như tăng huyết áp (40-50%) và rối loạn lipid máu (33-36%). Thời gian mắc ĐTĐ type 2 chủ yếu từ 5-10 năm (73-80%), thời gian chẩn đoán BCTKNV trung bình khoảng 5 tháng.

  2. Hiệu quả điều trị triệu chứng cơ năng: Sau 21 ngày điều trị, nhóm nghiên cứu có sự giảm rõ rệt các triệu chứng rát bỏng (giảm từ 43,33% xuống 23,33%), tê bì (giảm từ 86,67% xuống 26,67%), so với nhóm đối chứng giảm tương ứng là 36,67% xuống 13,33% và 100% xuống 43,33%. Mức giảm triệu chứng tê bì ở nhóm nghiên cứu có xu hướng tốt hơn nhưng chưa đạt ý nghĩa thống kê.

  3. Thay đổi điểm UKST: Tổng điểm cơ năng và thực thể giảm đáng kể ở nhóm nghiên cứu so với nhóm đối chứng, cho thấy cải thiện mức độ tổn thương thần kinh ngoại vi. Tỷ lệ bệnh nhân chuyển từ mức độ tổn thương vừa/nặng sang nhẹ hoặc bình thường tăng rõ rệt ở nhóm nghiên cứu.

  4. Chỉ số đường huyết: Cả hai nhóm đều có cải thiện đường huyết mao mạch lúc đói và sau ăn 2 giờ, tuy nhiên nhóm nghiên cứu có xu hướng giảm nhanh và ổn định hơn, góp phần làm chậm tiến triển biến chứng thần kinh.

  5. Tác dụng không mong muốn: Không ghi nhận tác dụng phụ nghiêm trọng trong quá trình điều trị ở cả hai nhóm. Một số bệnh nhân có biểu hiện nhẹ như đau tại vị trí thủy châm, không ảnh hưởng đến quá trình điều trị.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự kết hợp bài thuốc “Giáng đường thông lạc HV” và thủy châm Vitamin B12 mang lại hiệu quả tích cực trong cải thiện triệu chứng và chức năng thần kinh ngoại vi ở bệnh nhân ĐTĐ type 2 có BCTKNV. Điều này phù hợp với cơ chế bệnh sinh theo YHHĐ về việc giảm stress oxy hóa, cải thiện vi tuần hoàn và tăng cường dinh dưỡng thần kinh. Đồng thời, theo YHCT, bài thuốc giúp ích khí dưỡng âm, hoạt huyết hóa ứ, thông kinh hoạt lạc, giải quyết căn nguyên âm hư huyết ứ gây tổn thương kinh lạc.

So sánh với các nghiên cứu trước đây về Acid Thiotic và Vitamin B12 đơn lẻ, phương pháp kết hợp này có ưu thế trong việc giảm nhanh các triệu chứng tê bì, rát bỏng, chuột rút và cải thiện điểm UKST. Việc sử dụng thủy châm giúp tăng cường tác dụng thuốc tại huyệt vị, kích thích kinh lạc và hệ thần kinh, nâng cao hiệu quả điều trị.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ giảm triệu chứng cơ năng, bảng tổng hợp điểm UKST trước và sau điều trị, biểu đồ đường huyết mao mạch theo thời gian. Những kết quả này góp phần khẳng định giá trị của việc kết hợp YHCT và YHHĐ trong điều trị biến chứng thần kinh ngoại vi do ĐTĐ type 2.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng rộng rãi phương pháp kết hợp bài thuốc “Giáng đường thông lạc HV” và thủy châm trong điều trị BCTKNV ở bệnh nhân ĐTĐ type 2 tại các cơ sở y tế chuyên khoa, nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ. Thời gian áp dụng đề xuất từ 3-6 tháng để đánh giá hiệu quả lâu dài.

  2. Tăng cường đào tạo và hướng dẫn chuyên môn cho cán bộ y tế về kỹ thuật thủy châm và sử dụng bài thuốc YHCT, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong thực hành lâm sàng. Chủ thể thực hiện là các bệnh viện YHCT và khoa Y học cổ truyền tại các bệnh viện đa khoa.

  3. Xây dựng chương trình theo dõi, đánh giá kết quả điều trị định kỳ bằng thang điểm UKST và xét nghiệm đường huyết, giúp điều chỉnh phác đồ phù hợp với từng bệnh nhân, nâng cao chất lượng chăm sóc. Thời gian theo dõi tối thiểu 6 tháng.

  4. Khuyến khích nghiên cứu mở rộng quy mô và đa trung tâm để đánh giá hiệu quả và tính an toàn của phương pháp kết hợp trên nhiều nhóm đối tượng khác nhau, đồng thời nghiên cứu cơ chế tác dụng sâu hơn. Chủ thể thực hiện là các viện nghiên cứu và trường đại học y dược.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa nội tiết và thần kinh: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và dữ liệu thực nghiệm về phương pháp điều trị mới, giúp cải thiện hiệu quả điều trị biến chứng thần kinh ngoại vi do ĐTĐ type 2.

  2. Chuyên gia y học cổ truyền: Tham khảo để phát triển và ứng dụng bài thuốc “Giáng đường thông lạc HV” kết hợp thủy châm trong thực hành lâm sàng, nâng cao hiệu quả điều trị bệnh lý phức tạp.

  3. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cung cấp thông tin về hiệu quả và tính khả thi của phương pháp điều trị kết hợp, làm cơ sở cho việc xây dựng các chương trình chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân ĐTĐ.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh y dược: Tài liệu tham khảo quý giá về nghiên cứu lâm sàng kết hợp YHCT và YHHĐ, phương pháp nghiên cứu và xử lý số liệu trong lĩnh vực điều trị biến chứng ĐTĐ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp kết hợp bài thuốc “Giáng đường thông lạc HV” và thủy châm có an toàn không?
    Nghiên cứu không ghi nhận tác dụng phụ nghiêm trọng, chỉ có một số biểu hiện nhẹ như đau tại vị trí thủy châm, không ảnh hưởng đến quá trình điều trị. Việc thực hiện thủy châm cần do nhân viên y tế có chuyên môn đảm nhiệm để đảm bảo an toàn.

  2. Thời gian điều trị tối thiểu để thấy hiệu quả là bao lâu?
    Theo nghiên cứu, sau 21 ngày điều trị liên tục đã thấy cải thiện rõ rệt các triệu chứng và điểm UKST. Tuy nhiên, để duy trì và nâng cao hiệu quả, thời gian điều trị nên kéo dài từ 3-6 tháng.

  3. Phương pháp này có phù hợp với tất cả bệnh nhân ĐTĐ type 2 có biến chứng thần kinh ngoại vi không?
    Phương pháp phù hợp với bệnh nhân thuộc thể âm hư huyết ứ theo YHCT và có triệu chứng BCTKNV được chẩn đoán theo thang điểm UKST. Bệnh nhân cần được khám và phân loại kỹ lưỡng trước khi áp dụng.

  4. Có thể kết hợp phương pháp này với các thuốc điều trị hiện đại khác không?
    Có thể kết hợp với các thuốc kiểm soát đường huyết và thuốc điều trị triệu chứng theo chỉ định của bác sĩ. Việc phối hợp cần được theo dõi chặt chẽ để tránh tương tác thuốc và đảm bảo hiệu quả.

  5. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả điều trị trong thực tế?
    Sử dụng thang điểm UKST để đánh giá triệu chứng cơ năng và thực thể, kết hợp theo dõi chỉ số đường huyết mao mạch lúc đói và sau ăn 2 giờ. Đánh giá định kỳ giúp điều chỉnh phác đồ phù hợp.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả tích cực của việc kết hợp bài thuốc “Giáng đường thông lạc HV” và thủy châm Vitamin B12 trong điều trị biến chứng thần kinh ngoại vi ở bệnh nhân ĐTĐ type 2.
  • Phương pháp giúp giảm rõ rệt các triệu chứng tê bì, rát bỏng, chuột rút và cải thiện điểm UKST, đồng thời kiểm soát tốt chỉ số đường huyết.
  • Không ghi nhận tác dụng phụ nghiêm trọng, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân trong quá trình điều trị.
  • Kết quả mở ra hướng điều trị mới kết hợp YHCT và YHHĐ, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ĐTĐ.
  • Đề xuất tiếp tục nghiên cứu mở rộng quy mô và đa trung tâm để khẳng định hiệu quả lâu dài và ứng dụng rộng rãi trong thực tế.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và chuyên gia nên xem xét áp dụng phương pháp kết hợp này trong điều trị lâm sàng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu để hoàn thiện phác đồ và nâng cao hiệu quả điều trị.