Tổng quan nghiên cứu
Suy tim mạn tính là một bệnh lý tim mạch phổ biến và gây gánh nặng lớn cho hệ thống y tế toàn cầu. Ước tính có khoảng 38 triệu người mắc suy tim trên thế giới, với tỷ lệ mắc ở người trưởng thành dao động từ 1% đến 2%. Tại Việt Nam, mặc dù chưa có thống kê chính thức về tỷ lệ mắc suy tim trong cộng đồng, nhưng theo số liệu bệnh viện, khoảng 60% bệnh nhân nội trú tại các khoa tim mạch mắc suy tim. Tỷ lệ tái nhập viện do suy tim cũng rất cao, lên đến 35% trong vòng 30 ngày sau xuất viện, đồng thời chi phí điều trị suy tim tại các bệnh viện lớn như Bệnh viện Tim Hà Nội ước tính khoảng 23 triệu đồng mỗi bệnh nhân mỗi lần nhập viện, trong khi thu nhập bình quân đầu người chỉ khoảng 57 triệu đồng mỗi năm.
Nghiên cứu này được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa trong giai đoạn từ tháng 10/2021 đến tháng 12/2022, nhằm đánh giá kiến thức và thực hành tự chăm sóc của người bệnh suy tim mạn tái khám. Mục tiêu cụ thể là mô tả mức độ kiến thức và thực hành tự chăm sóc, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành này. Việc nâng cao kiến thức và thực hành tự chăm sóc được xem là yếu tố then chốt giúp giảm tỷ lệ tái nhập viện, cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm gánh nặng kinh tế cho người bệnh và xã hội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết tự chăm sóc bệnh nhân mãn tính: Nhấn mạnh vai trò của kiến thức, thái độ và hành vi trong việc duy trì sức khỏe và kiểm soát bệnh tật.
- Mô hình kiến thức - thái độ - hành vi (KAB): Giải thích mối quan hệ giữa kiến thức về bệnh, thái độ tích cực và thực hành tự chăm sóc hiệu quả.
- Khái niệm về tự chăm sóc (Self-care): Bao gồm các hành động cá nhân nhằm duy trì sức khỏe, phòng ngừa biến chứng và quản lý triệu chứng bệnh.
- Khái niệm về sự tự tin trong chăm sóc (Self-efficacy): Yếu tố ảnh hưởng đến khả năng duy trì và thực hiện các hành vi chăm sóc bản thân.
Các khái niệm chính được tập trung gồm: kiến thức tự chăm sóc, thực hành tự chăm sóc, sự tự tin trong chăm sóc, và các yếu tố thuận lợi hoặc cản trở trong quá trình tự chăm sóc.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang.
- Địa điểm và thời gian: Khoa Khám bệnh 3, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa, từ tháng 10/2021 đến tháng 12/2022.
- Đối tượng nghiên cứu: 160 bệnh nhân suy tim mạn tái khám, được chọn theo phương pháp thuận tiện, đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ.
- Cỡ mẫu: 160 người, được xác định dựa trên số lượng bệnh nhân tái khám trong 3 tháng thu thập dữ liệu.
- Công cụ thu thập dữ liệu: Bộ câu hỏi khảo sát gồm ba phần:
- Thông tin chung về đối tượng.
- Bộ công cụ đánh giá kiến thức tự chăm sóc sử dụng Atlanta Heart Failure Knowledge Test (AHFKT) với 26 câu hỏi.
- Bộ công cụ đánh giá thực hành tự chăm sóc sử dụng Self-care of Heart Failure Index (SCHFI) phiên bản 7, gồm 39 câu hỏi đánh giá 4 lĩnh vực: duy trì tự chăm sóc, giám sát hành vi, quản lý tự chăm sóc và sự tự tin.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 22.0, phân tích mô tả, so sánh trung bình (T-test, ANOVA), và hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan.
- Kiểm định công cụ: Cronbach’s alpha cho các bộ câu hỏi dao động từ 0,71 đến 0,92, đảm bảo độ tin cậy cao.
- Quy trình thu thập: Bệnh nhân tự điền hoặc được hỗ trợ trả lời phiếu khảo sát sau khi được giải thích mục đích nghiên cứu và ký cam kết tham gia tự nguyện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm đối tượng nghiên cứu: Tuổi trung bình 61,13 ± 12,1 tuổi, trong đó 58,1% trên 60 tuổi. Tỷ lệ nữ giới chiếm 51,9%. Trình độ học vấn chủ yếu là trung học cơ sở (46,9%). Phần lớn bệnh nhân sống tại vùng ven biển (51,9%) và có thu nhập trung bình (47,5%). Mức độ suy tim chủ yếu là độ III (33,8%) và độ IV (28,1%). Tỷ lệ có bảo hiểm y tế đạt 95,6%.
Kiến thức tự chăm sóc: Chỉ có 8,13% bệnh nhân đạt mức kiến thức đủ (≥80% điểm), trong khi 91,8% còn lại thiếu kiến thức. Cụ thể, trên 90% bệnh nhân hiểu đúng về hạn chế muối, ngừng hút thuốc lá và không uống rượu bia hàng ngày. Tuy nhiên, chỉ 31,3% hiểu đúng về hạn chế lượng nước uống, 33,1% biết các biện pháp phòng ngừa bệnh như tiêm phòng cúm và khám sức khỏe định kỳ. Kiến thức về thuốc điều trị còn hạn chế, với tỷ lệ hiểu đúng về thuốc ức chế men chuyển và thuốc chẹn beta chỉ khoảng 1,3%. Kiến thức về theo dõi cân nặng và tập luyện thể dục cũng thấp, chỉ 16,3% biết tần suất theo dõi cân nặng và 35,6% biết thời điểm cân tốt nhất trong ngày.
Thực hành tự chăm sóc: Điểm trung bình thực hành duy trì tự chăm sóc là 56,2%, trong đó 48,1% bệnh nhân tập thể dục hàng ngày, 65% đi khám định kỳ thường xuyên, nhưng chỉ 23,7% uống thuốc đúng theo đơn. Việc tiêm phòng cúm hàng năm rất thấp (6,9%). Hành vi theo dõi cân nặng và quản lý triệu chứng còn hạn chế, phản ánh sự thiếu đồng bộ giữa kiến thức và thực hành.
Các yếu tố liên quan: Phân tích hồi quy đa biến cho thấy trình độ học vấn, mức độ suy tim, và nguồn thông tin hướng dẫn tự chăm sóc có ảnh hưởng đáng kể đến kiến thức và thực hành tự chăm sóc của bệnh nhân (p < 0,05).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, cho thấy phần lớn bệnh nhân suy tim mạn thiếu kiến thức và thực hành tự chăm sóc hiệu quả. Nguyên nhân có thể do trình độ học vấn thấp, thiếu thông tin giáo dục sức khỏe đầy đủ và liên tục, cũng như sự phức tạp trong quản lý bệnh mãn tính. Việc bệnh nhân chưa hiểu rõ về thuốc điều trị và các biện pháp tự chăm sóc như theo dõi cân nặng, hạn chế muối, và tập luyện thể dục làm tăng nguy cơ tái nhập viện và tử vong.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ kiến thức và thực hành theo từng lĩnh vực, bảng so sánh điểm trung bình kiến thức và thực hành theo nhóm tuổi, giới tính và mức độ suy tim, giúp minh họa rõ nét các điểm yếu cần cải thiện.
Việc nâng cao kiến thức và thực hành tự chăm sóc không chỉ giúp giảm gánh nặng bệnh tật mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh suy tim. Các chương trình giáo dục sức khỏe cần được thiết kế phù hợp với đặc điểm dân số và điều kiện thực tế tại địa phương.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân suy tim: Triển khai các chương trình đào tạo, tư vấn trực tiếp và qua phương tiện truyền thông về kiến thức và kỹ năng tự chăm sóc, tập trung vào các nội dung như sử dụng thuốc đúng cách, theo dõi cân nặng, chế độ ăn uống và tập luyện thể dục. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng, chủ thể thực hiện là nhân viên y tế tại bệnh viện và cộng đồng.
Xây dựng hệ thống hỗ trợ theo dõi và nhắc nhở tự chăm sóc: Áp dụng công nghệ thông tin như tin nhắn SMS, ứng dụng di động để nhắc nhở bệnh nhân uống thuốc, theo dõi cân nặng và tái khám định kỳ. Mục tiêu tăng tỷ lệ tuân thủ lên trên 80% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: bệnh viện phối hợp với các trung tâm y tế địa phương.
Đào tạo nâng cao năng lực cho nhân viên y tế: Tổ chức các khóa tập huấn về tư vấn và hỗ trợ tự chăm sóc cho bệnh nhân suy tim, nhằm nâng cao chất lượng hướng dẫn và chăm sóc. Thời gian: 3 tháng đầu năm, chủ thể: khoa điều dưỡng và phòng đào tạo bệnh viện.
Phát triển tài liệu hướng dẫn tự chăm sóc phù hợp với đặc điểm dân cư: Soạn thảo tài liệu đơn giản, dễ hiểu, có minh họa sinh động, phù hợp với trình độ học vấn và văn hóa địa phương. Phát hành rộng rãi tại bệnh viện và cộng đồng. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: bệnh viện và các tổ chức y tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để cải thiện chương trình giáo dục sức khỏe và tư vấn tự chăm sóc cho bệnh nhân suy tim, giúp nâng cao hiệu quả điều trị và giảm tái nhập viện.
Bệnh nhân suy tim và người chăm sóc: Giúp hiểu rõ hơn về kiến thức và kỹ năng cần thiết để tự quản lý bệnh, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm biến chứng.
Nhà quản lý y tế và chính sách: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng các chính sách hỗ trợ chăm sóc bệnh nhân mãn tính, đặc biệt là các chương trình chăm sóc ngoại trú và quản lý bệnh tại cộng đồng.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tim mạch và điều dưỡng: Là tài liệu tham khảo để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về tự chăm sóc, can thiệp giáo dục và quản lý bệnh mãn tính tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kiến thức tự chăm sóc của bệnh nhân suy tim lại quan trọng?
Kiến thức giúp bệnh nhân hiểu rõ bệnh, cách sử dụng thuốc và các biện pháp phòng ngừa, từ đó thực hiện đúng các hành vi tự chăm sóc, giảm nguy cơ tái nhập viện và tử vong.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến thực hành tự chăm sóc của bệnh nhân?
Trình độ học vấn, mức độ suy tim, sự hỗ trợ từ nhân viên y tế và gia đình, cũng như nguồn thông tin hướng dẫn là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thực hành tự chăm sóc.Làm thế nào để cải thiện thực hành tự chăm sóc ở bệnh nhân suy tim?
Thông qua giáo dục sức khỏe liên tục, hỗ trợ kỹ thuật số nhắc nhở, đào tạo nhân viên y tế và phát triển tài liệu hướng dẫn phù hợp với đặc điểm người bệnh.Tại sao nhiều bệnh nhân không tuân thủ uống thuốc đúng cách?
Nguyên nhân có thể do thiếu hiểu biết về thuốc, quên uống, tác dụng phụ hoặc không nhận thức được tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị.Thực hành tự chăm sóc có thể giúp giảm tái nhập viện như thế nào?
Việc theo dõi cân nặng, hạn chế muối, tập luyện phù hợp và uống thuốc đúng cách giúp kiểm soát triệu chứng, phát hiện sớm dấu hiệu nặng lên và can thiệp kịp thời, từ đó giảm nguy cơ tái nhập viện.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả chi tiết kiến thức và thực hành tự chăm sóc của 160 bệnh nhân suy tim mạn tái khám tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa, với phần lớn bệnh nhân thiếu kiến thức và thực hành chưa đạt yêu cầu.
- Trình độ học vấn, mức độ suy tim và nguồn thông tin hướng dẫn là các yếu tố liên quan quan trọng đến kiến thức và thực hành tự chăm sóc.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình giáo dục sức khỏe và can thiệp nâng cao tự chăm sóc cho bệnh nhân suy tim tại Việt Nam.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào giáo dục sức khỏe, hỗ trợ kỹ thuật số, đào tạo nhân viên y tế và phát triển tài liệu hướng dẫn phù hợp.
- Bước tiếp theo là triển khai các giải pháp này trong thực tế và đánh giá hiệu quả nhằm cải thiện chất lượng chăm sóc và giảm gánh nặng bệnh tật cho người bệnh suy tim.
Hành động ngay hôm nay: Các cơ sở y tế và nhân viên y tế nên áp dụng các khuyến nghị này để nâng cao hiệu quả quản lý bệnh suy tim, đồng thời bệnh nhân và người chăm sóc cần chủ động tìm hiểu và thực hiện các biện pháp tự chăm sóc phù hợp.