Tổng quan nghiên cứu
Theo số liệu của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội, tính đến cuối năm 2018, toàn quốc có trên 26,3 triệu trẻ em, trong đó có khoảng 3 triệu trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt, chiếm khoảng 11% tổng số trẻ em. Trẻ em là nhóm đối tượng dễ bị tổn thương, đặc biệt là trẻ em sống trong các làng chài, nơi điều kiện kinh tế xã hội còn nhiều khó khăn, môi trường sống không ổn định và thiếu thốn các dịch vụ xã hội thiết yếu. Làng chài thôn Cao Bình, xã Hồng Tiến, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình là một trong những địa bàn điển hình với hơn 200 hộ dân sống chủ yếu bằng nghề chài lưới và sản xuất nông nghiệp, trong đó có khoảng 150 trẻ em trong độ tuổi đến trường. Cuộc sống lênh đênh trên sông nước, thiếu không gian vui chơi giải trí, hạn chế tiếp cận giáo dục và dịch vụ y tế là những thách thức lớn đối với sự phát triển toàn diện của trẻ em nơi đây.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng công tác xã hội đối với trẻ em làng chài tại xã Hồng Tiến, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động công tác xã hội và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác xã hội nhằm đảm bảo quyền lợi, chăm sóc và phát triển toàn diện cho trẻ em làng chài. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2019, tập trung vào các hoạt động tuyên truyền nâng cao nhận thức, hỗ trợ tiếp cận giáo dục, chăm sóc sức khỏe và vui chơi giải trí cho trẻ em tại thôn Cao Bình. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện chính sách, nâng cao năng lực đội ngũ công tác xã hội và phát triển các chương trình hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt tại các vùng khó khăn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu vận dụng ba lý thuyết chính để phân tích và đánh giá công tác xã hội đối với trẻ em làng chài:
Thuyết nhu cầu của Abraham Maslow: Mô hình kim tự tháp nhu cầu gồm năm bậc: nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, được tôn trọng và tự thể hiện. Lý thuyết này giúp xác định nhu cầu thực tế của trẻ em làng chài, từ đó xây dựng các hoạt động công tác xã hội phù hợp nhằm đáp ứng các nhu cầu cơ bản và nâng cao của trẻ.
Thuyết học tập xã hội của Bandura: Nhấn mạnh việc học tập thông qua quan sát và bắt chước hành vi của người khác. Lý thuyết này được áp dụng để đánh giá khả năng học hỏi, tiếp thu kỹ năng sống và hành vi của trẻ em làng chài thông qua môi trường gia đình, nhà trường và cộng đồng.
Lý thuyết hệ thống - sinh thái (Ecological systems theory): Xem xét trẻ em là một phần của hệ thống xã hội đa tầng, chịu ảnh hưởng qua lại giữa cá nhân, gia đình, cộng đồng và các thể chế xã hội. Lý thuyết này giúp phân tích các yếu tố môi trường tác động đến trẻ em làng chài và đề xuất các giải pháp can thiệp toàn diện.
Ba lý thuyết này tạo thành nền tảng lý luận vững chắc để nghiên cứu các hoạt động công tác xã hội, đánh giá nhu cầu và môi trường sống của trẻ em làng chài, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp giữa phương pháp lý thuyết và thực tiễn với cách tiếp cận đa ngành, liên ngành trong lĩnh vực công tác xã hội và khoa học xã hội.
Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát 100 trẻ em làng chài độ tuổi từ 7 đến dưới 16 tuổi, phỏng vấn sâu 10 khách thể gồm cán bộ lao động thương binh xã hội, nhân viên công tác xã hội, lãnh đạo xã, giáo viên và hộ dân làng chài. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các văn bản pháp luật, báo cáo ngành, tài liệu nghiên cứu liên quan.
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, tập trung vào trẻ em làng chài thôn Cao Bình, xã Hồng Tiến nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm đối tượng nghiên cứu.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để tính tỷ lệ phần trăm, điểm trung bình các chỉ số về nhận thức, nhu cầu, thái độ và hiệu quả các hoạt động công tác xã hội. Phân tích nội dung phỏng vấn sâu để làm rõ các vấn đề thực tiễn, nguyên nhân và đề xuất giải pháp.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong 7 tháng (tháng 2 đến tháng 8 năm 2019), bao gồm các bước thu thập tài liệu, khảo sát thực địa, phỏng vấn, xử lý dữ liệu và viết báo cáo.
Phương pháp nghiên cứu đảm bảo thu thập đầy đủ, chính xác thông tin phục vụ cho việc đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác xã hội đối với trẻ em làng chài.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng hoạt động tuyên truyền nâng cao nhận thức: Trong 100 trẻ em khảo sát, 80% tham gia các buổi nói chuyện chuyên đề, 64% tham gia sinh hoạt đoàn, đội thiếu nhi, 26% tham gia câu lạc bộ thiếu nhi và 15% tham gia hội thi tuyên truyền viên. Nội dung tuyên truyền tập trung vào kỹ năng sống nơi sông nước (70%), hỗ trợ giáo dục và kỹ năng sống (59%), chăm sóc sức khỏe (56%) và hướng nghiệp học nghề (54%). Trẻ em đánh giá 78% các hoạt động tuyên truyền là hiệu quả hoặc rất hiệu quả.
Tiếp cận giáo dục phổ thông và kỹ năng sống: Tỷ lệ trẻ em làng chài biết đọc, biết viết đã gần 100% nhờ các lớp xóa mù chữ và vận động lên bờ đi học. Tuy nhiên, 19% trẻ đã nghỉ học sớm, chủ yếu do hoàn cảnh gia đình và đặc thù nghề biển. Kết quả học tập cho thấy 40% trẻ có học lực khá, 10% giỏi, 18,5% trung bình và 12,5% yếu. Đáng chú ý, 90% trẻ gặp khó khăn khi tự làm bài tập ở nhà. Về kỹ năng sống, 38% trẻ học kỹ năng sống tại trường, 27% do các tổ chức xã hội, 21% do gia đình và 14% tự học.
Tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe: Trẻ em làng chài gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ y tế do điều kiện kinh tế, địa lý và thiếu sự phối hợp giữa các ngành. Tỷ lệ trẻ em được khám chữa bệnh định kỳ và nhận hỗ trợ y tế trong vài năm gần đây còn thấp, ảnh hưởng đến sức khỏe và phát triển toàn diện của trẻ.
Hoạt động vui chơi giải trí: 65% trẻ em được vui chơi trong môi trường lành mạnh, 26% không có điều kiện vui chơi và 9% sống trong môi trường có nhiều nguy cơ rủi ro. Thiếu không gian vui chơi giải trí lành mạnh ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển thể chất và tinh thần của trẻ.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác xã hội đối với trẻ em làng chài tại xã Hồng Tiến đã đạt được một số thành tựu nhất định, đặc biệt trong hoạt động tuyên truyền nâng cao nhận thức và hỗ trợ giáo dục. Tỷ lệ trẻ em tham gia các hoạt động tuyên truyền và giáo dục khá cao, góp phần nâng cao nhận thức về quyền trẻ em, kỹ năng sống và chăm sóc sức khỏe. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều hạn chế như tỷ lệ trẻ nghỉ học sớm, khó khăn trong học tập, hạn chế tiếp cận dịch vụ y tế và thiếu không gian vui chơi giải trí.
Nguyên nhân chính xuất phát từ đặc thù nghề biển lênh đênh, điều kiện kinh tế khó khăn, trình độ dân trí thấp và môi trường sống biệt lập của làng chài. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tình trạng trẻ em làng chài gặp khó khăn trong hòa nhập xã hội, tiếp cận dịch vụ xã hội là phổ biến. Việc áp dụng lý thuyết nhu cầu Maslow giúp xác định rõ các nhu cầu chưa được đáp ứng của trẻ, trong khi lý thuyết hệ thống sinh thái nhấn mạnh vai trò của môi trường gia đình, cộng đồng và chính sách trong hỗ trợ trẻ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ tham gia các hoạt động tuyên truyền, bảng phân loại học lực và biểu đồ tỷ lệ trẻ gặp khó khăn khi làm bài tập ở nhà để minh họa rõ nét hơn thực trạng và nhu cầu của trẻ em làng chài.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hoạt động truyền thông nâng cao nhận thức
- Động từ hành động: Tổ chức, mở rộng
- Target metric: Đạt 90% trẻ em và gia đình tham gia các chương trình tuyên truyền
- Timeline: Trong 12 tháng tới
- Chủ thể thực hiện: Phòng Lao động Thương binh Xã hội, Hội Phụ nữ, Đoàn Thanh niên xã Hồng Tiến
Nâng cao năng lực đội ngũ nhân viên công tác xã hội
- Động từ hành động: Đào tạo, bồi dưỡng
- Target metric: 100% nhân viên CTXH được tập huấn về kỹ năng làm việc với trẻ em làng chài
- Timeline: 6 tháng đầu năm 2024
- Chủ thể thực hiện: Sở Lao động Thương binh Xã hội tỉnh Thái Bình, UBND xã
Phát triển các chương trình hỗ trợ giáo dục và kỹ năng sống
- Động từ hành động: Xây dựng, triển khai
- Target metric: Giảm tỷ lệ trẻ nghỉ học sớm xuống dưới 10% trong 2 năm
- Timeline: 2 năm
- Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục Đào tạo, nhà trường, NVCTXH
Mở rộng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe và vui chơi giải trí
- Động từ hành động: Kết nối, đầu tư
- Target metric: 80% trẻ em được khám sức khỏe định kỳ và có không gian vui chơi an toàn
- Timeline: 1 năm
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế xã, UBND xã, các tổ chức xã hội
Tăng cường phối hợp liên ngành và huy động nguồn lực xã hội
- Động từ hành động: Phối hợp, vận động
- Target metric: Thiết lập mạng lưới liên ngành hỗ trợ trẻ em làng chài trong 6 tháng
- Timeline: 6 tháng
- Chủ thể thực hiện: UBND xã, các ban ngành liên quan, tổ chức phi chính phủ
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý và hoạch định chính sách xã hội
- Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng, điều chỉnh chính sách hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt, đặc biệt là trẻ em làng chài.
- Use case: Xây dựng chương trình phát triển công tác xã hội tại địa phương.
Nhân viên công tác xã hội và các tổ chức xã hội
- Lợi ích: Nâng cao kiến thức, kỹ năng chuyên môn trong việc tổ chức các hoạt động hỗ trợ trẻ em làng chài.
- Use case: Thiết kế và triển khai các chương trình can thiệp phù hợp với đặc điểm tâm lý và nhu cầu của trẻ.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công tác xã hội, giáo dục, y tế công cộng
- Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp luận và kết quả nghiên cứu về công tác xã hội với trẻ em vùng khó khăn.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan đến trẻ em và công tác xã hội.
Các tổ chức phi chính phủ, nhà tài trợ và nhà hảo tâm
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và nhu cầu của trẻ em làng chài để hỗ trợ hiệu quả hơn về tài chính, vật chất và chuyên môn.
- Use case: Lập kế hoạch tài trợ, triển khai dự án hỗ trợ trẻ em vùng khó khăn.
Câu hỏi thường gặp
Công tác xã hội đối với trẻ em làng chài khác gì so với trẻ em ở khu vực khác?
Trẻ em làng chài có đặc điểm sống lênh đênh trên sông nước, thiếu không gian ổn định, tiếp cận dịch vụ xã hội hạn chế. Công tác xã hội cần chú trọng đến việc hòa nhập xã hội, giáo dục kỹ năng sống phù hợp với môi trường đặc thù này.Những khó khăn lớn nhất trong công tác xã hội với trẻ em làng chài là gì?
Khó khăn gồm điều kiện kinh tế gia đình thấp, môi trường sống biệt lập, thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực chuyên môn, cũng như thói quen sinh hoạt truyền thống khó thay đổi.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hoạt động tuyên truyền cho trẻ em làng chài?
Cần đa dạng hóa hình thức tuyên truyền như sử dụng phim hoạt hình, truyện tranh, phát thanh, kết hợp sinh hoạt câu lạc bộ và đến tận nhà để tiếp cận trực tiếp trẻ em và gia đình.Vai trò của nhân viên công tác xã hội trong hỗ trợ trẻ em làng chài như thế nào?
Họ là cầu nối giữa trẻ em, gia đình và các nguồn lực xã hội, thực hiện tư vấn, hỗ trợ giáo dục, chăm sóc sức khỏe, vận động cộng đồng và bảo vệ quyền lợi trẻ em.Các chính sách pháp luật nào hỗ trợ trẻ em làng chài hiện nay?
Luật Trẻ em 2016 (sửa đổi 2018), các nghị định về miễn giảm học phí, bảo hiểm y tế miễn phí cho trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt, cùng các đề án quốc gia về chăm sóc trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
Kết luận
- Trẻ em làng chài tại xã Hồng Tiến, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình đang đối mặt với nhiều khó khăn về giáo dục, chăm sóc sức khỏe và môi trường sống, ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện của các em.
- Công tác xã hội đã có những đóng góp tích cực trong việc nâng cao nhận thức, hỗ trợ giáo dục và chăm sóc sức khỏe cho trẻ em làng chài, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế cần khắc phục.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả công tác xã hội bao gồm đặc điểm môi trường sống, năng lực đội ngũ nhân viên công tác xã hội, chính sách nhà nước và nguồn lực tài chính.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường truyền thông, nâng cao năng lực nhân viên, phát triển chương trình giáo dục kỹ năng sống, mở rộng tiếp cận dịch vụ y tế và vui chơi giải trí, đồng thời tăng cường phối hợp liên ngành và huy động nguồn lực xã hội.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho công tác xã hội với trẻ em làng chài, góp phần hoàn thiện chính sách và thực tiễn hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt tại các vùng khó khăn. Các bước tiếp theo cần tập trung triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và nhân rộng mô hình trong các địa phương khác.
Call-to-action: Các cơ quan quản lý, tổ chức xã hội và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các hoạt động công tác xã hội hiệu quả, đảm bảo quyền lợi và phát triển toàn diện cho trẻ em làng chài, góp phần xây dựng xã hội công bằng và bền vững.