Tổng quan nghiên cứu

Trong những năm gần đây, tỷ lệ ly hôn tại huyện Tân Phú Đông, tỉnh Tiền Giang có xu hướng tăng nhanh, kéo theo sự gia tăng đáng kể số lượng trẻ em sống trong các gia đình sau ly hôn. Theo số liệu từ Tòa án nhân dân huyện, số trẻ em trong các gia đình sau ly hôn đã tăng từ 87 trẻ năm 2013 lên đến 231 trẻ năm 2017, tương đương mức tăng gần 2,6 lần trong vòng 5 năm. Sự gia tăng này đặt ra nhiều thách thức đối với sự phát triển toàn diện của trẻ em cũng như sự ổn định xã hội tại địa phương.

Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng đời sống vật chất, tâm lý, sức khỏe, học tập và nhân cách của trẻ em trong các gia đình sau ly hôn tại 6 xã thuộc huyện Tân Phú Đông. Mục tiêu chính của luận văn là đánh giá tác động của ly hôn đến trẻ em, từ đó đề xuất các giải pháp can thiệp công tác xã hội nhằm hỗ trợ trẻ vượt qua khó khăn, phát triển toàn diện. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các xã Phú Tân, Phú Đông, Phú Thạnh, Tân Phú, Tân Thới và Tân Thạnh, với dữ liệu thu thập trong năm 2018.

Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể về tình trạng trẻ em sau ly hôn, làm cơ sở khoa học cho các chính sách hỗ trợ và can thiệp xã hội. Đồng thời, nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng và các cơ quan chức năng về tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền lợi trẻ em trong bối cảnh gia đình tan vỡ, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng ba lý thuyết chính làm nền tảng phân tích:

  1. Lý thuyết các giai đoạn phát triển con người của Erikson: Lý thuyết này nhấn mạnh các khủng hoảng tâm lý xã hội ở từng giai đoạn phát triển từ 0 đến 18 tuổi, đặc biệt tập trung vào ảnh hưởng của môi trường gia đình đến sự hình thành nhân cách và phát triển tâm lý của trẻ. Ví dụ, trẻ từ 0-1 tuổi cần sự tin tưởng từ cha mẹ, nếu thiếu vắng tình thương do ly hôn sẽ dẫn đến nghi ngờ và thiếu an toàn.

  2. Lý thuyết hệ thống sinh thái của Carel Bailey Germain: Lý thuyết này tập trung vào mối quan hệ giữa cá nhân và môi trường xung quanh, bao gồm gia đình, bạn bè, cộng đồng và các tổ chức xã hội. Công tác xã hội cần đánh giá và tác động đồng thời vào các hệ thống này để hỗ trợ trẻ em trong gia đình sau ly hôn.

  3. Thuyết nhu cầu của Maslow: Lý thuyết phân loại nhu cầu của con người thành các cấp bậc từ nhu cầu sinh lý cơ bản đến nhu cầu phát huy bản ngã. Trẻ em trong gia đình sau ly hôn thường thiếu hụt các nhu cầu cơ bản như ăn uống, an toàn, tình cảm, ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện.

Các khái niệm chuyên ngành như công tác xã hội, gia đình, ly hôn, trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt cũng được làm rõ để đảm bảo tính chính xác và thống nhất trong nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra định lượng kết hợp định tính. Tổng dung lượng mẫu khảo sát là 200 người, gồm 100 người nuôi dưỡng, chăm sóc trẻ và 100 trẻ em là nạn nhân trong các gia đình sau ly hôn. Mẫu được chọn ngẫu nhiên, phân bố đều tại 6 xã thuộc huyện Tân Phú Đông nhằm đảm bảo tính đại diện.

Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng hỏi, trong khi dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu nhằm hiểu rõ hơn về thực trạng và tác động của ly hôn đến trẻ em. Ngoài ra, phương pháp tổng hợp và phân tích tài liệu từ các nguồn sách, báo, luận văn, tạp chí và các văn bản pháp luật cũng được áp dụng để xây dựng cơ sở lý luận.

Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS nhằm phân tích thống kê, trình bày kết quả dưới dạng bảng biểu và biểu đồ, giúp minh họa rõ nét các phát hiện nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ ly hôn và số trẻ em trong gia đình sau ly hôn tăng nhanh: Từ năm 2013 đến 2017, số vụ ly hôn tại huyện Tân Phú Đông tăng từ 108 lên 159 vụ, tương ứng với số trẻ em trong các gia đình sau ly hôn tăng từ 87 lên 231 trẻ, tăng gần 2,6 lần.

  2. Mức độ quan tâm của cha mẹ sau ly hôn giảm sút rõ rệt: 75% trẻ nhận được sự quan tâm từ mẹ, trong khi chỉ có 33% nhận được sự quan tâm từ cha. Hơn 48% cha mẹ không thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng, và chỉ 3% cấp dưỡng đầy đủ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống vật chất của trẻ.

  3. Ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống và tâm lý trẻ: 91% trẻ cho biết cuộc sống bị ảnh hưởng sau ly hôn, 67% trẻ cảm thấy buồn chán, 52% suy nghĩ bi quan về tương lai, 26% sợ lập gia đình, và 13% trở nên nóng nảy, cáu gắt. 29% trẻ từ 12-16 tuổi tham gia lao động sớm để phụ giúp gia đình, trong đó 6% bị lạm dụng sức lao động.

  4. Học tập và sức khỏe bị ảnh hưởng nghiêm trọng: 23% trẻ không đi học, trong đó 9% nghỉ học sớm do khó khăn kinh tế. 81,6% trẻ đến trường thiếu kinh phí học tập, 30,6% cảm thấy buồn chán, 2% thường xuyên nghỉ học. Về sức khỏe, 80% trẻ ít được quan tâm chăm sóc y tế, 22% không có bảo hiểm y tế. Tỷ lệ trẻ mắc bệnh trong các gia đình sau ly hôn cao hơn trẻ bình thường (35% so với 26%).

  5. Tình trạng bạo hành và sa ngã xã hội: 20% người khảo sát từng chứng kiến trẻ bị bạo hành, 70% người nuôi dưỡng cho biết trẻ thường xuyên bị bạo hành thể chất và tinh thần. 19% trẻ từng sử dụng rượu bia, 3% hút thuốc lá, 1% sử dụng ma túy. 61% trẻ sử dụng mạng xã hội quá 3 giờ/ngày, 33% chơi game, trong đó 16% chơi game trên 2 giờ/ngày, dẫn đến nguy cơ trầm cảm và sa ngã.

Thảo luận kết quả

Các kết quả nghiên cứu cho thấy ly hôn không chỉ ảnh hưởng đến trẻ về mặt vật chất mà còn tác động sâu sắc đến tâm lý, sức khỏe và sự phát triển nhân cách. Mức độ quan tâm giảm sút từ cha mẹ, đặc biệt là cha, làm tăng nguy cơ trẻ bị bỏ rơi, thiếu thốn tình cảm và vật chất. Việc trẻ phải lao động sớm và thiếu điều kiện học tập dẫn đến nguy cơ sa sút học lực và phát triển không toàn diện.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với nhận định rằng trẻ em trong gia đình ly hôn dễ gặp các vấn đề về tâm lý như buồn chán, lo âu, và có nguy cơ cao bị bạo hành, sa vào tệ nạn xã hội. Việc thiếu sự chăm sóc y tế và bảo hiểm cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh và ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ ly hôn, mức độ quan tâm của cha mẹ, tỷ lệ trẻ bị bạo hành, và ảnh hưởng đến học tập để minh họa rõ nét các vấn đề. Bảng phân tích mức độ cấp dưỡng và tình trạng lao động trẻ cũng giúp làm rõ các khó khăn về kinh tế.

Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết của các giải pháp can thiệp công tác xã hội nhằm hỗ trợ trẻ em trong các gia đình sau ly hôn, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng và trách nhiệm của các bên liên quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường kết nối nguồn lực cộng đồng: Chủ động huy động sự tham gia của chính quyền địa phương, các tổ chức xã hội, nhà hảo tâm và cộng đồng nhằm hỗ trợ vật chất và tinh thần cho trẻ em trong các gia đình sau ly hôn. Mục tiêu giảm tỷ lệ trẻ em thiếu thốn vật chất xuống dưới 20% trong vòng 2 năm.

  2. Xây dựng và củng cố mạng lưới hỗ trợ công tác xã hội cấp huyện: Thành lập trung tâm công tác xã hội chuyên trách tại huyện Tân Phú Đông để quản lý, theo dõi và can thiệp kịp thời các trường hợp trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do UBND huyện phối hợp với Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tỉnh chủ trì.

  3. Triển khai các chương trình giáo dục kỹ năng sống và hỗ trợ tâm lý cho trẻ: Tổ chức các lớp tập huấn kỹ năng quản lý cảm xúc, giao tiếp xã hội, phòng chống bạo lực và tệ nạn xã hội cho trẻ em và người nuôi dưỡng. Mục tiêu nâng cao nhận thức và kỹ năng cho ít nhất 70% trẻ em trong 6 xã khảo sát trong vòng 18 tháng.

  4. Tăng cường công tác giám sát và xử lý bạo hành trẻ em: Phối hợp với các cơ quan chức năng để phát hiện, xử lý nghiêm các trường hợp bạo hành, đồng thời tổ chức các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức về quyền trẻ em và phòng chống bạo lực gia đình. Thời gian triển khai liên tục, ưu tiên trong 2 năm đầu.

  5. Hỗ trợ tiếp cận dịch vụ y tế và giáo dục: Đảm bảo 100% trẻ em trong các gia đình sau ly hôn được cấp bảo hiểm y tế và có điều kiện học tập đầy đủ. Các chính sách hỗ trợ học phí, chi phí sinh hoạt cần được triển khai đồng bộ trong vòng 1 năm, do các cơ quan chức năng và trường học phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên công tác xã hội và cán bộ địa phương: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng các chương trình can thiệp, hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt, giúp nâng cao hiệu quả công tác xã hội tại địa phương.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công tác xã hội, tâm lý học: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và thực trạng trẻ em trong gia đình sau ly hôn, phục vụ cho các nghiên cứu chuyên sâu và luận văn.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức phi chính phủ: Giúp hiểu rõ các vấn đề xã hội liên quan đến trẻ em sau ly hôn, từ đó xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ phù hợp, góp phần phát triển bền vững cộng đồng.

  4. Phụ huynh và người nuôi dưỡng trẻ em: Cung cấp kiến thức về tác động của ly hôn đến trẻ, giúp nhận thức và thực hiện trách nhiệm chăm sóc, giáo dục trẻ một cách hiệu quả, giảm thiểu các tác động tiêu cực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ly hôn ảnh hưởng như thế nào đến tâm lý trẻ em?
    Ly hôn thường gây ra cảm giác buồn chán, hụt hẫng, lo âu và sợ hãi ở trẻ. Theo khảo sát, 67% trẻ cảm thấy buồn chán, 52% suy nghĩ bi quan về tương lai, và 26% sợ lập gia đình. Tác động này phụ thuộc vào độ tuổi và môi trường sống sau ly hôn.

  2. Trẻ em trong gia đình sau ly hôn có nguy cơ bị bạo hành cao không?
    Có, nghiên cứu cho thấy 70% người nuôi dưỡng xác nhận trẻ thường xuyên bị bạo hành thể chất và tinh thần. Tình trạng này ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và sự phát triển nhân cách của trẻ.

  3. Làm thế nào để hỗ trợ trẻ em sau ly hôn vượt qua khó khăn?
    Cần có sự phối hợp giữa gia đình, cộng đồng và các cơ quan công tác xã hội để cung cấp hỗ trợ vật chất, tư vấn tâm lý, giáo dục kỹ năng sống và bảo vệ quyền lợi trẻ em nhằm giúp trẻ phát triển toàn diện.

  4. Tỷ lệ trẻ em bỏ học sau ly hôn là bao nhiêu?
    Khoảng 23% trẻ không đi học, trong đó 9% nghỉ học sớm do khó khăn kinh tế. Ngoài ra, 81,6% trẻ đến trường thiếu kinh phí học tập, ảnh hưởng đến kết quả học tập và sự phát triển tương lai.

  5. Công tác xã hội có vai trò gì trong việc hỗ trợ trẻ em sau ly hôn?
    Công tác xã hội giúp đánh giá, can thiệp và kết nối các nguồn lực hỗ trợ trẻ em, đồng thời cải thiện môi trường sống và phát huy năng lực bản thân trẻ để vượt qua khó khăn, giảm thiểu các tác động tiêu cực của ly hôn.

Kết luận

  • Tỷ lệ ly hôn và số trẻ em trong các gia đình sau ly hôn tại huyện Tân Phú Đông tăng nhanh, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống và sự phát triển của trẻ.
  • Trẻ em sau ly hôn thường thiếu thốn về vật chất, tình cảm, gặp khó khăn trong học tập, sức khỏe và dễ bị bạo hành, sa vào tệ nạn xã hội.
  • Các lý thuyết phát triển con người, hệ thống sinh thái và nhu cầu của Maslow là cơ sở vững chắc để xây dựng các giải pháp can thiệp công tác xã hội hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp kết nối nguồn lực cộng đồng, xây dựng mạng lưới hỗ trợ, giáo dục kỹ năng sống, giám sát bạo hành và hỗ trợ tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục nhằm bảo vệ trẻ em.
  • Tiếp tục triển khai nghiên cứu và thực hiện các chương trình can thiệp trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời kêu gọi sự phối hợp của các bên liên quan để đảm bảo sự phát triển toàn diện cho trẻ em trong các gia đình sau ly hôn.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ và hỗ trợ trẻ em – thế hệ tương lai của xã hội!