Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh công nghiệp hóa – hiện đại hóa đất nước, thu hút đầu tư, đặc biệt là vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), được xem là nhân tố chủ chốt thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội. Tỉnh Bắc Giang, với vị trí địa lý thuận lợi và tiềm năng phát triển đa dạng, đang trong quá trình chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ. Giai đoạn 2010-2020, Bắc Giang đã thu hút được 299 dự án FDI với tổng vốn đăng ký 3,37 tỷ USD, góp phần tạo việc làm và chuyển đổi cơ cấu kinh tế. Tuy nhiên, công tác thu hút đầu tư vẫn còn nhiều hạn chế như tỷ lệ vốn đầu tư trong nước thấp hơn FDI, công nghệ sản xuất của doanh nghiệp trong nước còn trung bình thấp, trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường chưa cao.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng công tác thu hút đầu tư gắn với mục tiêu phát triển bền vững trên địa bàn tỉnh Bắc Giang, từ đó đề xuất chiến lược nâng cao hiệu quả thu hút đầu tư phù hợp với định hướng đổi mới mô hình tăng trưởng giai đoạn 2020-2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các chính sách, thực tiễn thu hút đầu tư và đổi mới mô hình tăng trưởng tại Bắc Giang trong giai đoạn 2010-2020, đồng thời đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ địa phương phát triển kinh tế bền vững, nâng cao chất lượng nguồn vốn đầu tư và thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về đầu tư và phát triển bền vững. Trước hết, khái niệm đầu tư được tiếp cận từ góc độ kinh tế vĩ mô và tài chính, trong đó đầu tư phát triển được hiểu là quá trình bỏ vốn hiện tại nhằm gia tăng tài sản vật chất và trí tuệ, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững. Lý thuyết về thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Dunning (1977) nhấn mạnh ba điều kiện để doanh nghiệp đầu tư ra nước ngoài: lợi thế cạnh tranh, nội bộ hóa lợi thế và chi phí sản xuất thấp hơn tại nước sở tại. Ngoài ra, lý thuyết hành vi đầu tư của Romer (1986) chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như nhu cầu thị trường, lãi suất, hệ thống tài chính, nguồn nhân lực và môi trường đầu tư.

Về phát triển bền vững, luận văn sử dụng định nghĩa của báo cáo Brundtland (1987) và các quan điểm của Liên Hợp Quốc, nhấn mạnh sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng của các thế hệ tương lai, bao gồm ba trụ cột kinh tế, xã hội và môi trường. Quan điểm của Đảng và Nhà nước Việt Nam cũng được vận dụng, trong đó phát triển bền vững được xem là mục tiêu xuyên suốt trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội, gắn liền với tăng trưởng nhanh và công bằng xã hội.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: (1) Thu hút đầu tư gắn với phát triển bền vững, (2) Mô hình tăng trưởng kinh tế đổi mới, (3) Chính sách và quản lý đầu tư công và tư nhân.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp các phương pháp nghiên cứu đa ngành như kinh tế, luật học, lịch sử và chính trị. Phương pháp nghiên cứu chính bao gồm:

  • Phương pháp phân tích, tổng hợp: Đánh giá các chính sách, thực trạng thu hút đầu tư và phát triển bền vững tại Bắc Giang.
  • Phương pháp so sánh pháp luật: So sánh các quy định pháp lý về đầu tư và phát triển bền vững.
  • Phương pháp xã hội học pháp luật: Nghiên cứu thái độ, hành vi của các chủ thể liên quan đến đầu tư.
  • Phương pháp SWOT: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong công tác thu hút đầu tư gắn với phát triển bền vững.

Nguồn dữ liệu chính gồm số liệu thống kê từ UBND tỉnh Bắc Giang, Cục Đầu tư nước ngoài, các văn bản pháp luật như Luật Đầu tư 2014, Luật Đầu tư công 2019, các báo cáo kinh tế xã hội địa phương và các nghiên cứu khoa học liên quan. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm hơn 400 doanh nghiệp và cán bộ quản lý đầu tư tại Bắc Giang, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2020, tập trung phân tích giai đoạn 2010-2020 và đề xuất chiến lược cho giai đoạn 2020-2030.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các công cụ thống kê mô tả, phân tích SWOT và so sánh định tính nhằm đưa ra nhận định khách quan, toàn diện về thực trạng và giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả thu hút đầu tư tại Bắc Giang còn hạn chế: Giai đoạn 2010-2020, tỉnh thu hút 299 dự án FDI với tổng vốn đăng ký 3,37 tỷ USD, tuy nhiên tỷ lệ vốn đầu tư trong nước thấp hơn nhiều so với FDI. Tỷ lệ việc làm bền vững tạo ra từ các dự án còn thấp, công nghệ sản xuất của doanh nghiệp trong nước chủ yếu ở mức trung bình thấp.

  2. Chính sách thu hút đầu tư đã tạo ra nhiều ưu đãi nhưng chưa đồng bộ: Các chính sách ưu đãi về thuế, đất đai và thủ tục hành chính đã góp phần thu hút vốn FDI, nhưng vẫn còn tồn tại tình trạng chuyển giá, báo lỗ của doanh nghiệp FDI, gây thất thu ngân sách. Tỷ lệ thu hút vốn vào các lĩnh vực ưu tiên như nông nghiệp, công nghệ cao còn thấp, chiếm chưa đến 1,1% tổng vốn FDI đăng ký năm 2017.

  3. Năng lực đội ngũ cán bộ thu hút đầu tư chưa đáp ứng yêu cầu: Mặc dù đội ngũ cán bộ xúc tiến đầu tư đã có sự phát triển về chất lượng, nhưng vẫn còn thiếu và yếu ở nhiều địa phương, ảnh hưởng đến hiệu quả công tác thu hút đầu tư.

  4. Tiêu chí và quy trình lựa chọn nhà đầu tư còn thiếu nhất quán: Nghị định 25/2020/NĐ-CP đã cải thiện quy trình lựa chọn nhà đầu tư, nhưng chưa có bộ tiêu chí cụ thể giúp các địa phương đánh giá và lựa chọn nhà đầu tư tiềm năng một cách đồng bộ, gây khó khăn cho doanh nghiệp và cơ quan quản lý.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc chưa hoàn thiện đồng bộ hệ thống chính sách thu hút đầu tư, đặc biệt là các chính sách ưu đãi chưa gắn chặt với hiệu quả dự án và phát triển bền vững. Việc thiếu kiểm soát chặt chẽ các hoạt động chuyển giá và báo lỗ của doanh nghiệp FDI làm giảm nguồn thu ngân sách và ảnh hưởng đến công bằng trong thu hút đầu tư. Năng lực cán bộ thu hút đầu tư chưa đồng đều cũng làm giảm hiệu quả xúc tiến và quản lý dự án.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả nghiên cứu phù hợp với xu hướng cần đổi mới chính sách thu hút đầu tư theo hướng ưu tiên chất lượng, công nghệ cao và phát triển bền vững. Việc áp dụng phương pháp SWOT giúp làm rõ các điểm mạnh như tiềm năng địa phương, chính sách ưu đãi; điểm yếu như năng lực cán bộ, quy trình lựa chọn nhà đầu tư; cơ hội từ xu hướng phát triển kinh tế xanh; thách thức từ cạnh tranh thu hút đầu tư và biến động kinh tế toàn cầu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ vốn FDI và vốn trong nước qua các năm, bảng so sánh các chính sách ưu đãi và biểu đồ SWOT minh họa các yếu tố ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới chính sách ưu đãi đầu tư theo hướng gắn kết hiệu quả và phát triển bền vững: Cần xây dựng cơ chế ưu đãi linh hoạt, không chỉ dựa trên quy mô vốn mà còn dựa trên chất lượng dự án, công nghệ sử dụng và tác động môi trường. Thời gian thực hiện: 2021-2025. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Kế hoạch và Đầu tư.

  2. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ thu hút đầu tư: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý đầu tư, kỹ năng xúc tiến và giám sát dự án, đồng thời tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế để học hỏi kinh nghiệm. Thời gian: 2021-2023. Chủ thể: Sở Nội vụ, Sở Kế hoạch và Đầu tư.

  3. Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá và lựa chọn nhà đầu tư tiềm năng đồng bộ, minh bạch: Áp dụng các tiêu chí về năng lực tài chính, kinh nghiệm, công nghệ, trách nhiệm xã hội và môi trường để lựa chọn nhà đầu tư phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững. Thời gian: 2021-2022. Chủ thể: UBND tỉnh, Hội đồng thẩm định đầu tư.

  4. Tăng cường quản lý, giám sát dự án đầu tư sau cấp phép: Thiết lập hệ thống giám sát chặt chẽ, đánh giá định kỳ hiệu quả dự án, xử lý nghiêm các vi phạm về môi trường và chuyển giá. Thời gian: 2021-2030. Chủ thể: Sở Tài nguyên và Môi trường, Cục Thuế tỉnh.

  5. Thúc đẩy liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước: Khuyến khích chuyển giao công nghệ, phát triển chuỗi cung ứng nội địa nhằm nâng cao giá trị gia tăng và phát triển bền vững. Thời gian: 2022-2030. Chủ thể: Sở Công Thương, Hiệp hội doanh nghiệp tỉnh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước địa phương: Giúp xây dựng và điều chỉnh chính sách thu hút đầu tư phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững, nâng cao hiệu quả quản lý dự án đầu tư.

  2. Các nhà hoạch định chính sách và chuyên gia kinh tế: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nghiên cứu, đề xuất các giải pháp phát triển kinh tế địa phương gắn với thu hút đầu tư.

  3. Doanh nghiệp trong và ngoài nước: Hiểu rõ môi trường đầu tư, chính sách ưu đãi và tiêu chí lựa chọn nhà đầu tư tại Bắc Giang, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.

  4. Học viên, nghiên cứu sinh chuyên ngành quản trị kinh doanh, kinh tế phát triển và quản trị an ninh phi truyền thống: Là tài liệu tham khảo quý giá về mối quan hệ giữa thu hút đầu tư và phát triển bền vững, phương pháp nghiên cứu và phân tích chính sách.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao Bắc Giang cần gắn công tác thu hút đầu tư với phát triển bền vững?
    Bắc Giang đang chuyển đổi mô hình tăng trưởng, cần thu hút đầu tư chất lượng cao để phát triển kinh tế bền vững, bảo vệ môi trường và nâng cao đời sống người dân. Việc gắn kết này giúp tránh các hệ lụy tiêu cực như ô nhiễm, khai thác tài nguyên quá mức.

  2. Các chính sách ưu đãi đầu tư hiện nay có điểm gì nổi bật?
    Chính sách ưu đãi tập trung vào miễn, giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế nhập khẩu, ưu đãi về đất đai và thủ tục hành chính thuận lợi. Tuy nhiên, cần đổi mới để ưu tiên dự án có công nghệ cao, thân thiện môi trường và hiệu quả kinh tế xã hội.

  3. Phương pháp SWOT được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu?
    Phương pháp SWOT giúp phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của công tác thu hút đầu tư tại Bắc Giang, từ đó đề xuất các giải pháp chiến lược phù hợp với điều kiện thực tế.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ thu hút đầu tư?
    Thông qua đào tạo chuyên môn, kỹ năng xúc tiến, quản lý dự án và hợp tác quốc tế, đồng thời cải thiện cơ chế làm việc và chính sách đãi ngộ để thu hút nhân sự chất lượng.

  5. Tiêu chí lựa chọn nhà đầu tư tiềm năng gồm những yếu tố nào?
    Bao gồm năng lực tài chính, kinh nghiệm đầu tư, công nghệ sử dụng, cam kết bảo vệ môi trường, trách nhiệm xã hội và phù hợp với định hướng phát triển bền vững của địa phương.

Kết luận

  • Công tác thu hút đầu tư tại Bắc Giang giai đoạn 2010-2020 đã đạt được nhiều kết quả tích cực nhưng còn nhiều hạn chế về chất lượng vốn và phát triển bền vững.
  • Chính sách ưu đãi đầu tư cần được đổi mới theo hướng linh hoạt, ưu tiên dự án công nghệ cao, thân thiện môi trường và hiệu quả kinh tế xã hội.
  • Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ thu hút đầu tư và xây dựng bộ tiêu chí lựa chọn nhà đầu tư tiềm năng là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả thu hút đầu tư.
  • Tăng cường quản lý, giám sát dự án đầu tư sau cấp phép nhằm đảm bảo phát triển bền vững và tránh các tác động tiêu cực.
  • Đề xuất chiến lược thu hút đầu tư giai đoạn 2020-2030 phù hợp với định hướng đổi mới mô hình tăng trưởng, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững của tỉnh Bắc Giang.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, tổ chức đào tạo cán bộ, hoàn thiện chính sách và hệ thống quản lý đầu tư.

Call to action: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện hiệu quả chiến lược thu hút đầu tư phát triển bền vững tại Bắc Giang.