Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế của các quốc gia, trong đó có Việt Nam. Theo báo cáo của ngành, FDI của Liên minh châu Âu (EU) vào Việt Nam chỉ chiếm khoảng 2-5% tổng vốn FDI mà EU phân bổ trên thế giới, một tỷ lệ còn khiêm tốn so với tiềm năng hợp tác giữa hai bên. Để thúc đẩy hoạt động đầu tư tương xứng với tiềm năng, Việt Nam và EU đã ký kết hai hiệp định thế hệ mới là Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam-EU (EVFTA) và Hiệp định Bảo hộ đầu tư Việt Nam-EU (EVIPA). EVIPA được tách ra độc lập nhằm tạo lập cơ chế bảo đảm đầu tư và giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế hiệu quả, cân bằng lợi ích giữa nhà đầu tư nước ngoài và nhà nước tiếp nhận đầu tư, hướng tới phát triển bền vững.

Tuy nhiên, tranh chấp đầu tư quốc tế là lĩnh vực phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về pháp luật quốc tế và các cơ chế giải quyết tranh chấp. Cơ chế giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế theo EVIPA, đặc biệt là cơ chế Tòa Đầu tư thường trực, là một bước tiến mới so với cơ chế trọng tài truyền thống ISDS, nhằm khắc phục những hạn chế tồn tại. Nghiên cứu này tập trung làm rõ bản chất tranh chấp đầu tư quốc tế, phân tích toàn diện các cơ chế giải quyết tranh chấp theo EVIPA, so sánh với các cơ chế trước đây và đề xuất các giải pháp thực thi phù hợp tại Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các quy định của EVIPA, các hiệp định quốc tế tương ứng mà Việt Nam đã phê chuẩn, cũng như pháp luật nội địa liên quan, trong bối cảnh từ năm 2020 đến 2023.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về tranh chấp đầu tư quốc tế và lý thuyết về cơ chế giải quyết tranh chấp quốc tế. Lý thuyết tranh chấp đầu tư quốc tế được xây dựng dựa trên các định nghĩa của Tòa án Thường trực Công lý Quốc tế và Hội đồng trọng tài ICSID, nhấn mạnh đặc điểm tranh chấp giữa nhà đầu tư nước ngoài và nhà nước tiếp nhận đầu tư, liên quan đến quyền, lợi ích và nghĩa vụ của các bên trong hoạt động đầu tư xuyên biên giới. Lý thuyết về cơ chế giải quyết tranh chấp quốc tế tập trung vào các mô hình trọng tài ISDS truyền thống và mô hình Tòa Đầu tư thường trực mới, phân tích các yếu tố như tính độc lập, minh bạch, hệ thống tố tụng, thời gian xét xử và chi phí tố tụng.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: (1) Tranh chấp đầu tư quốc tế, (2) Cơ chế giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế, và (3) Tòa Đầu tư thường trực theo EVIPA. Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các mô hình giải quyết tranh chấp trong các hiệp định đầu tư thế hệ mới như CPTPP, CETA để so sánh và đánh giá.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập, thống kê và tổng hợp dữ liệu từ các nguồn sách, giáo trình, báo cáo ngành, văn bản pháp luật quốc tế và nội địa, các đề tài nghiên cứu trong và ngoài nước, cũng như tài liệu từ các trang web chính thức của Việt Nam và quốc tế. Phương pháp phân tích được áp dụng xuyên suốt để đánh giá các quy định pháp luật và thực tiễn giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế.

Phương pháp so sánh luật học được sử dụng chủ yếu trong chương phân tích cơ chế giải quyết tranh chấp theo EVIPA so với các hiệp định khác nhằm làm rõ điểm tiến bộ và hạn chế. Phương pháp phân tích tình huống được áp dụng để đánh giá các vụ tranh chấp thực tế tại Việt Nam và trên thế giới, từ đó rút ra bài học và đề xuất giải pháp.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các văn bản pháp luật, hiệp định quốc tế liên quan, cùng với hơn 1.200 vụ tranh chấp đầu tư quốc tế được thống kê toàn cầu đến năm 2022, trong đó có khoảng 44 vụ tranh chấp liên quan đến Việt Nam. Phương pháp chọn mẫu tập trung vào các vụ tranh chấp tiêu biểu, có tính đại diện và liên quan trực tiếp đến EVIPA.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2020 đến 2023, giai đoạn Việt Nam hoàn tất phê chuẩn EVIPA và bắt đầu chuẩn bị thực thi cơ chế giải quyết tranh chấp theo hiệp định này.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc trưng tranh chấp đầu tư quốc tế: Tranh chấp đầu tư quốc tế thường phát sinh giữa nhà đầu tư nước ngoài và nhà nước tiếp nhận đầu tư, liên quan đến các vấn đề bảo hộ đầu tư như đối xử công bằng, bồi thường thiệt hại, trưng dụng tài sản. Đối tượng tranh chấp khác biệt rõ so với tranh chấp thương mại quốc tế, do có sự tham gia của chủ thể nhà nước với vị thế pháp lý đặc biệt. Khoảng 65% các vụ kiện ISDS toàn cầu liên quan đến các quốc gia đang phát triển, phản ánh xu hướng dòng vốn FDI tập trung vào các nước này.

  2. Tình hình giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế toàn cầu và tại Việt Nam: Tính đến năm 2022, có 1.257 vụ tranh chấp áp dụng cơ chế ISDS, trong đó hơn 80% dựa trên các hiệp định đầu tư ký trước năm 2000. Tỷ lệ các vụ có phán quyết có lợi cho nước tiếp nhận đầu tư chiếm 37%, cho nhà đầu tư 28%, còn lại là hòa giải hoặc dừng giải quyết. Tại Việt Nam, số vụ tranh chấp đầu tư quốc tế tăng nhanh, với chi phí trung bình mỗi vụ khoảng 5,3-5,9 triệu USD, thời gian kéo dài 1,5-2,5 năm. Các tranh chấp chủ yếu liên quan đến bất động sản, quyết định hành chính và vi phạm cam kết ưu đãi đầu tư.

  3. Cơ chế giải quyết tranh chấp theo EVIPA: EVIPA duy trì các cơ chế truyền thống như thương lượng, hòa giải, tham vấn nhưng điểm mới nổi bật là cơ chế Tòa Đầu tư thường trực với hệ thống xét xử hai cấp (sơ thẩm và phúc thẩm). Cơ chế này thay thế trọng tài ISDS trong giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư và nhà nước, nhằm tăng tính minh bạch, độc lập và hiệu quả. Thủ tục tố tụng được quy định rõ ràng với thời hạn giải quyết phán quyết sơ bộ tối đa 18 tháng, kháng cáo trong vòng 90 ngày, và kháng cáo tối đa 180 ngày. Chi phí tố tụng được kiểm soát bằng cách trả lương cố định cho thành viên tòa, giảm thiểu chi phí phát sinh theo giá trị vụ kiện.

  4. So sánh tiến bộ của cơ chế Tòa Đầu tư thường trực so với ISDS: Cơ chế Tòa Đầu tư thường trực khắc phục hạn chế của ISDS như việc khởi kiện chỉ qua nhà nước, thiếu tính minh bạch và chi phí cao. Tòa Đầu tư thường trực cho phép nhà đầu tư trực tiếp khởi kiện, có hệ thống xét xử độc lập, minh bạch, và quy trình tố tụng rõ ràng. Phán quyết cuối cùng có hiệu lực ràng buộc và được công nhận thi hành trong phạm vi lãnh thổ các bên. Đây là bước tiến quan trọng trong cải cách cơ chế giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế, phù hợp với xu hướng hiệp định đầu tư thế hệ mới.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự gia tăng tranh chấp đầu tư quốc tế tại Việt Nam và toàn cầu xuất phát từ sự phát triển mạnh mẽ của dòng vốn FDI, đồng thời các hiệp định đầu tư thế hệ cũ chưa cân bằng đầy đủ quyền và nghĩa vụ giữa nhà đầu tư và nhà nước tiếp nhận. Cơ chế ISDS truyền thống, mặc dù đã góp phần giảm căng thẳng quốc tế, nhưng bộc lộ nhiều hạn chế như chi phí tố tụng cao, thiếu minh bạch và không đảm bảo quyền lợi công cộng.

So với các nghiên cứu trước đây, nghiên cứu này làm rõ hơn về cơ chế Tòa Đầu tư thường trực theo EVIPA, đặc biệt là quy trình tố tụng hai cấp và cơ chế kháng cáo, cũng như so sánh chi tiết với ISDS. Kết quả cho thấy EVIPA thể hiện quan điểm cân bằng lợi ích giữa nhà đầu tư và nhà nước, đồng thời tăng cường tính minh bạch và hiệu quả giải quyết tranh chấp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ kết quả giải quyết tranh chấp theo ISDS toàn cầu, bảng thống kê số vụ tranh chấp tại Việt Nam theo lĩnh vực và quốc tịch nhà đầu tư, cũng như sơ đồ quy trình tố tụng Tòa Đầu tư thường trực theo EVIPA để minh họa rõ ràng hơn.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở pháp lý và thực tiễn cho Việt Nam trong việc chuẩn bị thực thi EVIPA, góp phần nâng cao môi trường đầu tư, bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư và đảm bảo chủ quyền, lợi ích quốc gia.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phê chuẩn Công ước UNCITRAL và cân nhắc gia nhập Công ước ICSID: Động thái này sẽ tạo thuận lợi cho việc áp dụng các quy tắc tố tụng quốc tế hiện đại, nâng cao uy tín và hiệu quả giải quyết tranh chấp đầu tư. Thời gian thực hiện trong vòng 1-2 năm, do Bộ Tư pháp chủ trì phối hợp với các bộ ngành liên quan.

  2. Hoàn thiện và điều chỉnh pháp luật nội địa liên quan đến công nhận và thi hành phán quyết tranh chấp đầu tư quốc tế: Cần sửa đổi các quy định về thi hành phán quyết trọng tài và tòa án đầu tư để phù hợp với cơ chế Tòa Đầu tư thường trực theo EVIPA, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả. Thời gian thực hiện 1-3 năm, do Quốc hội và Bộ Tư pháp phối hợp thực hiện.

  3. Xây dựng đội ngũ nhân lực chuyên môn cao về giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu cho cán bộ pháp lý, trọng tài viên, luật sư và các chuyên gia liên quan nhằm đáp ứng yêu cầu phức tạp của cơ chế mới. Thời gian triển khai liên tục, ưu tiên trong 3 năm đầu, do Bộ Tư pháp và các trường đại học luật chủ trì.

  4. Thiết lập cơ quan chuyên trách giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế theo EVIPA: Thành lập đơn vị chuyên trách có chức năng phối hợp, hỗ trợ và quản lý các vụ tranh chấp đầu tư quốc tế, đảm bảo thực thi hiệu quả cơ chế Tòa Đầu tư thường trực. Thời gian thực hiện 1-2 năm, do Chính phủ và Bộ Tư pháp chỉ đạo.

  5. Tăng cường tuyên truyền, phổ biến pháp luật và cơ chế giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế: Nâng cao nhận thức của các bên liên quan, đặc biệt là nhà đầu tư và cơ quan quản lý, về quyền và nghĩa vụ theo EVIPA để giảm thiểu tranh chấp phát sinh. Thời gian thực hiện liên tục, do Bộ Tư pháp và Bộ Kế hoạch Đầu tư phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về đầu tư và pháp luật: Giúp hoàn thiện chính sách, pháp luật và tổ chức thực thi cơ chế giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế theo EVIPA, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.

  2. Luật sư, trọng tài viên và chuyên gia pháp lý: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về cơ chế Tòa Đầu tư thường trực, quy trình tố tụng và so sánh với các cơ chế truyền thống, hỗ trợ tư vấn và đại diện cho nhà đầu tư hoặc nhà nước trong tranh chấp.

  3. Nhà đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp FDI: Hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ và quy trình giải quyết tranh chấp theo EVIPA, từ đó chủ động phòng ngừa rủi ro và bảo vệ quyền lợi hợp pháp.

  4. Học giả, nghiên cứu sinh và sinh viên ngành Luật Quốc tế, Luật Đầu tư: Là tài liệu tham khảo quý giá để nghiên cứu, giảng dạy và phát triển các đề tài liên quan đến giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế trong bối cảnh hội nhập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cơ chế Tòa Đầu tư thường trực theo EVIPA khác gì so với trọng tài ISDS truyền thống?
    Cơ chế Tòa Đầu tư thường trực có hệ thống xét xử hai cấp (sơ thẩm và phúc thẩm), tăng tính minh bạch, độc lập và hiệu quả, giảm chi phí tố tụng bằng cách trả lương cố định cho thành viên tòa. Trong khi ISDS chủ yếu là trọng tài một cấp, chi phí cao và thiếu cơ chế kháng cáo chính thức.

  2. Việt Nam đã chuẩn bị như thế nào để thực thi cơ chế giải quyết tranh chấp theo EVIPA?
    Việt Nam đã phê chuẩn EVIPA và đang trong quá trình hoàn thiện pháp luật nội địa liên quan, xây dựng đội ngũ nhân lực chuyên môn và thiết lập cơ quan chuyên trách để đảm bảo thực thi hiệu quả cơ chế mới.

  3. Thời gian giải quyết tranh chấp theo cơ chế Tòa Đầu tư thường trực là bao lâu?
    Phán quyết sơ bộ phải được đưa ra trong vòng tối đa 18 tháng kể từ ngày đệ trình khiếu kiện, kháng cáo trong vòng 90 ngày, và thủ tục kháng cáo tối đa 180 ngày, giúp rút ngắn thời gian so với nhiều vụ trọng tài truyền thống.

  4. Chi phí tố tụng theo EVIPA có giảm so với trọng tài quốc tế không?
    Có. EVIPA quy định trả lương cố định cho thành viên tòa, không phụ thuộc vào giá trị vụ kiện, giảm thiểu chi phí phát sinh không cần thiết so với trọng tài quốc tế thường tính phí theo giá trị tranh chấp.

  5. Nhà đầu tư nước ngoài cần lưu ý gì khi tham gia đầu tư theo EVIPA?
    Nhà đầu tư cần hiểu rõ quyền và nghĩa vụ theo EVIPA, tuân thủ pháp luật Việt Nam, đồng thời nắm vững quy trình giải quyết tranh chấp để chủ động bảo vệ quyền lợi và giảm thiểu rủi ro tranh chấp.

Kết luận

  • Nghiên cứu làm rõ bản chất tranh chấp đầu tư quốc tế và đặc trưng riêng biệt so với tranh chấp thương mại quốc tế.
  • Phân tích toàn diện cơ chế giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế theo EVIPA, đặc biệt là cơ chế Tòa Đầu tư thường trực với hệ thống xét xử hai cấp.
  • So sánh và chỉ ra những tiến bộ vượt trội của EVIPA so với cơ chế trọng tài ISDS truyền thống về tính minh bạch, hiệu quả và chi phí tố tụng.
  • Đề xuất các giải pháp thực thi phù hợp cho Việt Nam nhằm nâng cao năng lực pháp lý và tổ chức thực thi cơ chế giải quyết tranh chấp theo EVIPA.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm hoàn thiện pháp luật nội địa, đào tạo nhân lực, thiết lập cơ quan chuyên trách và tăng cường tuyên truyền pháp luật.

Việc nghiên cứu và áp dụng hiệu quả cơ chế giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế theo EVIPA sẽ góp phần nâng cao môi trường đầu tư, bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư và chủ quyền quốc gia, thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững. Các cơ quan quản lý, nhà đầu tư và chuyên gia pháp lý được khuyến khích tiếp cận và ứng dụng các kết quả nghiên cứu này để chuẩn bị tốt cho quá trình thực thi EVIPA trong thời gian tới.