Tổng quan nghiên cứu

Tình trạng nghèo đói vẫn là một thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Theo báo cáo của huyện Ea Súp, tỉnh Đắk Lắk, tỷ lệ hộ nghèo trên địa bàn năm 2019 là khoảng 14,68%, giảm xuống còn 7% vào năm 2023, tuy nhiên vẫn còn nhiều khó khăn trong việc thực hiện chính sách giảm nghèo bền vững (GNBV). Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2019-2023 nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách GNBV trên địa bàn huyện Ea Súp, một huyện biên giới có điều kiện kinh tế - xã hội đặc thù với tỷ lệ hộ nghèo còn cao, dân cư đa dạng dân tộc và địa hình phức tạp.

Mục tiêu nghiên cứu là hệ thống hóa cơ sở lý luận về chính sách GNBV, phân tích điều kiện kinh tế - xã hội và thực trạng hộ nghèo tại huyện Ea Súp, đánh giá kết quả thực hiện chính sách GNBV, đồng thời đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả công tác giảm nghèo bền vững. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các chính sách giảm nghèo được triển khai trên địa bàn huyện Ea Súp trong giai đoạn 2019-2023, với trọng tâm là các hộ nghèo và cận nghèo theo chuẩn nghèo đa chiều của Chính phủ.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách và nâng cao năng lực quản lý nhà nước trong lĩnh vực giảm nghèo, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại địa phương. Đồng thời, kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các địa phương có điều kiện tương đồng, góp phần thực hiện mục tiêu giảm nghèo toàn quốc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên cơ sở lý luận chủ nghĩa duy vật biện chứng của Chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời vận dụng các lý thuyết quản lý công trong việc thực hiện chính sách công. Hai mô hình nghiên cứu chính được áp dụng gồm:

  1. Mô hình chính sách công: Xem chính sách giảm nghèo bền vững là tập hợp các quyết định liên quan được ban hành bởi cơ quan nhà nước nhằm đạt mục tiêu cải thiện đời sống người nghèo, thu hẹp khoảng cách giàu nghèo và phát triển bền vững.

  2. Mô hình giảm nghèo bền vững: Tập trung vào việc tạo điều kiện cho người nghèo tiếp cận các nguồn lực về y tế, giáo dục, việc làm, nhà ở và thông tin, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa tái nghèo.

Các khái niệm chính bao gồm: nghèo, giảm nghèo, giảm nghèo bền vững, chính sách giảm nghèo bền vững, chủ thể và đối tượng thực hiện chính sách. Luận văn cũng phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình thực hiện chính sách như điều kiện tự nhiên, nguồn lực tài chính, năng lực cán bộ và nhận thức của người dân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích định tính và định lượng. Nguồn dữ liệu chính bao gồm:

  • Số liệu thống kê từ UBND huyện Ea Súp và các cơ quan liên quan về tỷ lệ hộ nghèo, thu nhập, cơ sở hạ tầng, dân số và các chính sách đã triển khai trong giai đoạn 2019-2023.
  • Tài liệu pháp luật, nghị quyết, quyết định của Chính phủ và địa phương liên quan đến chính sách giảm nghèo.
  • Các báo cáo, nghiên cứu trước đây về giảm nghèo tại Việt Nam và vùng Tây Nguyên.

Phương pháp chọn mẫu bao gồm khảo sát thực địa tại các xã, thị trấn trên địa bàn huyện với cỡ mẫu khoảng vài trăm hộ nghèo và cán bộ quản lý chính sách. Phân tích số liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ hộ nghèo qua các năm, đánh giá hiệu quả các chính sách. Ngoài ra, phương pháp tổng hợp, phân tích tài liệu được sử dụng để hệ thống hóa lý luận và thực tiễn.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2023, tập trung đánh giá các chính sách đã triển khai, kết quả đạt được và những hạn chế tồn tại.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Giảm tỷ lệ hộ nghèo nhưng chưa bền vững: Tỷ lệ hộ nghèo giảm từ 14,68% năm 2019 xuống còn khoảng 7% năm 2023, tuy nhiên vẫn còn nguy cơ tái nghèo cao do thiên tai, dịch bệnh và biến động thị trường. Ví dụ, năm 2021 do ảnh hưởng của dịch COVID-19 và thiên tai, tỷ lệ hộ nghèo tăng lên 9%, cho thấy tính bền vững của giảm nghèo còn hạn chế.

  2. Nguồn lực tài chính và cơ sở hạ tầng còn hạn chế: Mặc dù có sự đầu tư từ ngân sách nhà nước và các chương trình mục tiêu quốc gia, nguồn vốn dành cho giảm nghèo vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu. Cơ sở hạ tầng như đường giao thông, thủy lợi, điện nước được cải thiện nhưng chưa đồng đều, ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất và đời sống người dân.

  3. Năng lực cán bộ và công tác phối hợp còn yếu: Đội ngũ cán bộ thực hiện chính sách giảm nghèo tại các xã, thị trấn còn thiếu kinh nghiệm, trình độ chưa đồng đều, dẫn đến việc triển khai chính sách chưa hiệu quả, thủ tục hành chính phức tạp, chậm trễ trong báo cáo và đánh giá. Sự phối hợp giữa các cơ quan, tổ chức chính trị xã hội chưa thực sự chặt chẽ.

  4. Nhận thức và ý chí của người nghèo được cải thiện: Qua công tác tuyên truyền, nhiều hộ nghèo đã chủ động viết đơn xin ra khỏi danh sách hộ nghèo để nhường cơ hội cho các hộ khác, thể hiện sự thay đổi tích cực trong tư duy và hành động. Tuy nhiên, vẫn còn một bộ phận người dân có tư tưởng trông chờ, ỷ lại vào chính sách hỗ trợ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ điều kiện tự nhiên khó khăn, đặc thù vùng biên giới với địa hình đồi núi, khí hậu khắc nghiệt, dân trí thấp và dân cư đa dạng dân tộc. So với các nghiên cứu trước đây về giảm nghèo ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số Tây Nguyên, kết quả nghiên cứu tại Ea Súp cho thấy các chính sách đã có tác động tích cực nhưng chưa đồng bộ và thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa các chương trình.

Việc thiếu nguồn lực tài chính và năng lực cán bộ là những rào cản lớn, đồng thời nhận thức của người dân về giảm nghèo bền vững cần được nâng cao hơn nữa. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ hộ nghèo qua các năm, bảng phân tích nguồn vốn đầu tư và biểu đồ đánh giá năng lực cán bộ theo từng xã.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng chính sách giảm nghèo phù hợp với đặc điểm địa phương, tăng cường đào tạo cán bộ và nâng cao nhận thức cộng đồng để đảm bảo giảm nghèo không chỉ nhanh mà còn bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư nguồn lực tài chính và cơ sở hạ tầng

    • Đẩy mạnh huy động nguồn vốn từ ngân sách nhà nước, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội để nâng cấp hệ thống thủy lợi, giao thông, điện nước.
    • Mục tiêu nâng tỷ lệ diện tích đất sản xuất được tưới tiêu lên 95% trong vòng 3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với Sở Kế hoạch và Đầu tư, các doanh nghiệp.
  2. Nâng cao năng lực cán bộ quản lý chính sách giảm nghèo

    • Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng quản lý và thực thi chính sách cho cán bộ xã, huyện.
    • Đặt mục tiêu 100% cán bộ làm công tác giảm nghèo được đào tạo bài bản trong 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Tổ chức Huyện ủy, Sở Nội vụ.
  3. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức người dân

    • Sử dụng đa dạng các hình thức truyền thông như phát thanh, truyền hình, mạng xã hội và tổ chức hội thảo tại các thôn, buôn để thay đổi tư duy trông chờ, ỷ lại.
    • Mục tiêu tăng tỷ lệ người dân hiểu và tự nguyện tham gia các chương trình giảm nghèo lên 90% trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: UBND xã, Đài truyền thanh huyện, Mặt trận Tổ quốc.
  4. Tăng cường phối hợp liên ngành và giám sát thực hiện chính sách

    • Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban, đoàn thể và các tổ chức chính trị xã hội trong việc triển khai, giám sát và đánh giá chính sách giảm nghèo.
    • Xây dựng hệ thống báo cáo, đánh giá định kỳ để kịp thời điều chỉnh chính sách.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Chỉ đạo giảm nghèo huyện, các tổ chức đoàn thể.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước các cấp

    • Hỗ trợ nâng cao năng lực hoạch định, tổ chức và giám sát thực hiện chính sách giảm nghèo bền vững.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch giảm nghèo phù hợp với đặc điểm địa phương.
  2. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực quản lý công và phát triển kinh tế - xã hội

    • Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về chính sách giảm nghèo.
    • Use case: So sánh, phân tích chính sách giảm nghèo ở các vùng miền khác nhau.
  3. Tổ chức phi chính phủ và các tổ chức xã hội

    • Tham khảo để thiết kế các chương trình hỗ trợ phù hợp, hiệu quả cho người nghèo tại địa phương.
    • Use case: Lập dự án hỗ trợ phát triển sản xuất, đào tạo nghề cho người nghèo.
  4. Cộng đồng người dân, đặc biệt là hộ nghèo và cận nghèo

    • Hiểu rõ quyền lợi, trách nhiệm và các chính sách hỗ trợ để chủ động tham gia vào quá trình giảm nghèo bền vững.
    • Use case: Tự giác tham gia các chương trình đào tạo, vay vốn ưu đãi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chính sách giảm nghèo bền vững là gì?
    Chính sách giảm nghèo bền vững là tập hợp các quyết định và giải pháp của Nhà nước nhằm giúp người nghèo tiếp cận các nguồn lực về y tế, giáo dục, việc làm, nhà ở và thông tin, từ đó nâng cao đời sống và ngăn ngừa tái nghèo. Ví dụ, chính sách tín dụng ưu đãi cho hộ nghèo giúp họ phát triển sản xuất kinh doanh.

  2. Tại sao tỷ lệ hộ nghèo ở Ea Súp vẫn còn cao?
    Do điều kiện tự nhiên khó khăn, dân trí thấp, nguồn lực tài chính hạn chế và năng lực cán bộ còn yếu. Ngoài ra, tác động của thiên tai, dịch bệnh và tư tưởng trông chờ, ỷ lại của một bộ phận người dân cũng làm giảm hiệu quả giảm nghèo.

  3. Các chính sách hỗ trợ chính cho người nghèo ở Ea Súp gồm những gì?
    Bao gồm chính sách tín dụng ưu đãi, hỗ trợ nhà ở, y tế miễn phí, giáo dục miễn giảm học phí, hỗ trợ đất sản xuất và nước sinh hoạt, trợ giúp pháp lý miễn phí. Những chính sách này được triển khai đồng bộ nhằm cải thiện đời sống người nghèo.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách giảm nghèo?
    Cần tăng cường đầu tư nguồn lực, nâng cao năng lực cán bộ, đẩy mạnh tuyên truyền nâng cao nhận thức người dân và tăng cường phối hợp liên ngành trong triển khai chính sách. Ví dụ, đào tạo cán bộ xã giúp họ hiểu rõ quy trình và kỹ năng thực thi chính sách.

  5. Người nghèo có thể tham gia vào quá trình thực hiện chính sách như thế nào?
    Người nghèo cung cấp thông tin chính xác về tình trạng nghèo, tham gia các chương trình đào tạo, vay vốn và tự nỗ lực vươn lên thoát nghèo. Việc chủ động viết đơn xin ra khỏi hộ nghèo cũng là biểu hiện của sự thay đổi tích cực trong nhận thức.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về chính sách giảm nghèo bền vững, tập trung nghiên cứu tại huyện Ea Súp, tỉnh Đắk Lắk trong giai đoạn 2019-2023.
  • Kết quả cho thấy tỷ lệ hộ nghèo giảm đáng kể nhưng vẫn còn nhiều thách thức về nguồn lực, năng lực cán bộ và nhận thức người dân.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm tăng cường đầu tư, nâng cao năng lực cán bộ, đẩy mạnh tuyên truyền và phối hợp liên ngành nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách.
  • Nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách và quản lý nhà nước về giảm nghèo bền vững tại địa phương và các vùng tương đồng.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá để điều chỉnh chính sách phù hợp, hướng tới mục tiêu giảm nghèo bền vững và phát triển kinh tế - xã hội ổn định.

Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả công tác giảm nghèo tại địa phương mình.