Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2010-2015, huyện Đan Phượng, Hà Nội đã chứng kiến sự thu hồi đất nông nghiệp với diện tích trên 290 ha, ảnh hưởng trực tiếp đến hơn 10.400 hộ dân và khoảng trên 15.000 người bị mất hoặc thiếu việc làm. Trung bình mỗi năm có hơn 3.000 lao động bị mất việc làm do thu hồi đất, trong khi tỷ lệ người được giải quyết việc làm chỉ đạt khoảng 70%, còn gần 30% vẫn chưa có việc làm ổn định. Quá trình công nghiệp hóa, đô thị hóa và mở rộng các khu công nghiệp, khu đô thị tại huyện Đan Phượng đã tạo ra nhiều thách thức về việc làm cho người nông dân bị thu hồi đất, đồng thời đặt ra yêu cầu cấp thiết về chính sách giải quyết việc làm nhằm ổn định đời sống và thu nhập cho người dân.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng chính sách giải quyết việc làm cho người nông dân bị thu hồi đất trên địa bàn huyện Đan Phượng, đánh giá những thành công và hạn chế, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện chính sách đến năm 2020. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong không gian tại huyện Đan Phượng và thời gian từ năm 2010 đến 2015, với các số liệu thu thập từ các cơ quan chức năng địa phương và khảo sát thực tế. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội địa phương, góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp, chuyển dịch cơ cấu lao động và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người nông dân bị thu hồi đất.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về việc làm và chính sách giải quyết việc làm, trong đó:

  • Lý thuyết việc làm: Việc làm được hiểu là hoạt động lao động hợp pháp tạo ra thu nhập cho người lao động, bao gồm cả việc làm thuần nông và phi nông nghiệp. Việc làm là yếu tố quyết định sự ổn định kinh tế và xã hội của người lao động, đặc biệt là người nông dân bị thu hồi đất.

  • Lý thuyết chính sách giải quyết việc làm: Chính sách giải quyết việc làm là tập hợp các giải pháp và chương trình hành động của các cấp quản lý nhằm tạo điều kiện cho người lao động có việc làm phù hợp, ổn định thu nhập và cuộc sống. Các chính sách bao gồm đào tạo nghề, phát triển khu công nghiệp, xuất khẩu lao động, hỗ trợ vay vốn và giới thiệu việc làm.

  • Khái niệm chính sách giải quyết việc làm cho nông dân bị thu hồi đất: Đây là các chính sách đặc thù nhằm hỗ trợ người nông dân chuyển đổi nghề nghiệp, đào tạo kỹ năng mới và tìm kiếm việc làm phù hợp sau khi mất đất sản xuất.

Các khái niệm chính bao gồm: việc làm, giải quyết việc làm, chính sách giải quyết việc làm, đào tạo nghề, xuất khẩu lao động, phát triển cụm công nghiệp và làng nghề truyền thống.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử để phân tích các vấn đề lý luận và thực tiễn. Dữ liệu được thu thập gồm:

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua phiếu điều tra với 150 người nông dân bị thu hồi đất, thu về 136 phiếu (104 hợp lệ), nhằm khảo sát tình hình việc làm, thu nhập, đào tạo nghề và ý kiến về chính sách.

  • Dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp từ các văn bản pháp luật, báo cáo của UBND huyện, Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, Trung tâm phát triển quỹ đất, các nghiên cứu trước đó và tài liệu chuyên ngành.

Phân tích dữ liệu sơ cấp sử dụng phần mềm Excel, áp dụng thống kê mô tả, xây dựng bảng biểu và biểu đồ để minh họa số liệu về việc làm, đào tạo nghề, xuất khẩu lao động và vay vốn. Phương pháp so sánh được dùng để đánh giá sự biến động qua các năm và so sánh các chỉ tiêu trước và sau thu hồi đất.

Cỡ mẫu khảo sát 104 phiếu hợp lệ được chọn ngẫu nhiên từ người nông dân bị thu hồi đất trên địa bàn huyện Đan Phượng, đảm bảo tính đại diện cho nhóm nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ người nông dân bị thu hồi đất có việc làm đạt khoảng 70%: Trong giai đoạn 2013-2015, số người có việc làm tăng dần, với hơn 10.450 người tìm được việc làm, chiếm 69,67% tổng số người bị thu hồi đất. Trong đó, lao động trong lĩnh vực công nghiệp chiếm tỷ lệ cao nhất, khoảng 30-31% (Bảng 2.1).

  2. Chất lượng đào tạo nghề còn hạn chế: Từ năm 2010 đến 2015, có 3.704 lao động được đào tạo nghề, chiếm khoảng 25% số người mất việc làm do thu hồi đất. Tỷ lệ học viên tìm được việc làm sau đào tạo dao động từ 67,88% đến 71,16%. Tuy nhiên, khoảng 26% học viên không hài lòng với chất lượng đào tạo do thiếu thực hành và chưa đa dạng ngành nghề (Bảng 2.2, 2.3).

  3. Việc làm tại các khu công nghiệp và làng nghề tăng nhưng chưa tương xứng: Số người làm việc tại khu công nghiệp chiếm khoảng 30% trong tổng số lao động bị thu hồi đất, trong khi tỷ lệ làm việc tại làng nghề chỉ chiếm khoảng 6%. Thu nhập tại làng nghề thấp và việc làm không ổn định, gây khó khăn trong thu hút lao động (Bảng 2.4, 2.5).

  4. Xuất khẩu lao động còn hạn chế: Tỷ lệ người nông dân bị thu hồi đất đi xuất khẩu lao động chỉ chiếm khoảng 5-6% tổng số lao động bị thu hồi đất, mặc dù đây là chính sách có thu nhập cao và tác động tích cực đến đời sống người lao động (Bảng 2.6).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chính sách giải quyết việc làm tại huyện Đan Phượng đã đạt được những thành tựu nhất định, đặc biệt trong việc đào tạo nghề và tạo việc làm tại các khu công nghiệp. Số liệu biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng ổn định về số lượng lao động có việc làm qua các năm, phản ánh hiệu quả của các chính sách đào tạo và phát triển công nghiệp.

Tuy nhiên, chất lượng đào tạo nghề còn nhiều hạn chế do thiếu thực hành và chưa đa dạng ngành nghề, dẫn đến tỷ lệ học viên chưa tìm được việc làm phù hợp còn cao. Điều này tương đồng với các nghiên cứu trước đây về đào tạo nghề cho lao động nông thôn, cho thấy cần cải tiến chương trình đào tạo để nâng cao kỹ năng thực tế.

Việc làm tại làng nghề truyền thống còn thấp do thu nhập thấp và tính không ổn định, đồng thời sức tiêu thụ sản phẩm thủ công hạn chế bởi cạnh tranh từ sản phẩm công nghiệp. Đây là thách thức lớn trong việc duy trì và phát triển làng nghề truyền thống như một giải pháp giải quyết việc làm bền vững.

Chính sách xuất khẩu lao động chưa phát huy hết tiềm năng do thiếu hỗ trợ và quản lý, nhiều lao động đi theo con đường tự phát, dẫn đến rủi ro và hạn chế hiệu quả. So với các địa phương khác, tỷ lệ xuất khẩu lao động tại Đan Phượng còn thấp, cần có sự phối hợp chặt chẽ hơn giữa các cơ quan chức năng và doanh nghiệp.

Ngoài ra, việc sử dụng vốn vay từ các quỹ chính sách tuy có hiệu quả nhưng còn hạn chế về quy mô và thủ tục, ảnh hưởng đến khả năng đầu tư sản xuất kinh doanh và tạo việc làm mới cho người dân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện chính sách đào tạo nghề: Tăng cường đa dạng ngành nghề đào tạo, đặc biệt các ngành công nghiệp và dịch vụ phù hợp với nhu cầu thị trường lao động. Đẩy mạnh thực hành kỹ năng nghề, phối hợp với doanh nghiệp để tổ chức đào tạo gắn với tuyển dụng. Mục tiêu nâng tỷ lệ học viên có việc làm sau đào tạo lên trên 80% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Phòng Lao động, các trung tâm đào tạo nghề.

  2. Phát triển các khu, cụm công nghiệp và làng nghề: Mở rộng diện tích và nâng cao chất lượng hạ tầng các cụm công nghiệp hiện có, đồng thời hỗ trợ phát triển làng nghề truyền thống bằng cách cải tiến mẫu mã, nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường tiêu thụ. Mục tiêu tăng tỷ lệ lao động làm việc tại làng nghề lên ít nhất 10% trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Sở Công Thương, các doanh nghiệp địa phương.

  3. Tăng cường chính sách hỗ trợ xuất khẩu lao động: Xây dựng chương trình hỗ trợ đào tạo ngoại ngữ, kỹ năng nghề và tư vấn pháp lý cho người lao động. Tăng cường quản lý và giám sát các doanh nghiệp xuất khẩu lao động để bảo vệ quyền lợi người lao động, giảm thiểu rủi ro. Mục tiêu nâng tỷ lệ người đi xuất khẩu lao động lên 10% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Lao động, các doanh nghiệp xuất khẩu lao động.

  4. Cải tiến chính sách vay vốn ưu đãi: Đơn giản hóa thủ tục vay vốn, tăng cường tuyên truyền và hỗ trợ người dân tiếp cận nguồn vốn để đầu tư sản xuất kinh doanh, tạo việc làm mới. Mục tiêu tăng dư nợ cho vay giải quyết việc làm lên 250 tỷ đồng trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng Chính sách xã hội, UBND huyện.

  5. Tăng cường công tác hướng nghiệp và giới thiệu việc làm: Tổ chức các phiên giao dịch việc làm thường xuyên, cung cấp thông tin thị trường lao động và tư vấn nghề nghiệp cho người nông dân bị thu hồi đất. Chủ thể thực hiện: Phòng Lao động, các tổ chức đoàn thể địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và việc làm: Sở Lao động, Thương binh và Xã hội, UBND các huyện, thành phố có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng và hoàn thiện chính sách giải quyết việc làm cho người bị thu hồi đất.

  2. Các tổ chức đào tạo nghề và trung tâm dịch vụ việc làm: Tham khảo để điều chỉnh chương trình đào tạo, nâng cao chất lượng đào tạo nghề phù hợp với nhu cầu thực tế của người lao động và thị trường.

  3. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực công nghiệp, dịch vụ: Hiểu rõ về nguồn lao động địa phương, phối hợp với chính quyền trong việc tuyển dụng và đào tạo lao động, góp phần phát triển kinh tế bền vững.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, phát triển nông thôn: Tài liệu tham khảo quý giá về chính sách giải quyết việc làm, chuyển đổi nghề nghiệp và phát triển kinh tế địa phương trong bối cảnh công nghiệp hóa, đô thị hóa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc làm cho người nông dân bị thu hồi đất lại quan trọng?
    Việc làm giúp người nông dân ổn định thu nhập, cải thiện đời sống và góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp, ổn định xã hội. Thiếu việc làm có thể dẫn đến nghèo đói và các vấn đề xã hội khác.

  2. Chính sách đào tạo nghề hiện nay có hiệu quả không?
    Chính sách đã tạo điều kiện cho khoảng 25% lao động được đào tạo nghề, với tỷ lệ tìm được việc làm sau đào tạo khoảng 70%. Tuy nhiên, chất lượng đào tạo còn hạn chế do thiếu thực hành và chưa đa dạng ngành nghề.

  3. Làm thế nào để tăng tỷ lệ người nông dân làm việc tại làng nghề?
    Cần nâng cao chất lượng sản phẩm, đa dạng mẫu mã, mở rộng thị trường tiêu thụ và cải thiện thu nhập cho người lao động để thu hút họ gắn bó với làng nghề.

  4. Xuất khẩu lao động có phải là giải pháp hiệu quả?
    Xuất khẩu lao động mang lại thu nhập cao và kinh nghiệm làm việc quốc tế, nhưng hiện tỷ lệ người đi còn thấp do thiếu hỗ trợ và quản lý chưa chặt chẽ, cần cải thiện để phát huy hiệu quả.

  5. Người nông dân có thể tiếp cận nguồn vốn vay ưu đãi như thế nào?
    Thông qua các chương trình của Ngân hàng Chính sách xã hội và quỹ quốc gia giải quyết việc làm, người dân có thể vay vốn với thủ tục đơn giản hơn, tuy nhiên cần tăng cường tuyên truyền và hỗ trợ để người dân biết và sử dụng hiệu quả.

Kết luận

  • Việc làm cho người nông dân bị thu hồi đất tại huyện Đan Phượng đang được giải quyết với tỷ lệ khoảng 70%, nhưng vẫn còn gần 30% lao động chưa có việc làm ổn định.
  • Chính sách đào tạo nghề, phát triển khu công nghiệp và làng nghề, xuất khẩu lao động và vay vốn ưu đãi là các giải pháp chủ yếu đã được triển khai nhưng còn nhiều hạn chế về chất lượng và hiệu quả.
  • Cần hoàn thiện chính sách đào tạo nghề đa dạng, thực hành nhiều hơn, phát triển hạ tầng khu công nghiệp và làng nghề, tăng cường hỗ trợ xuất khẩu lao động và cải tiến thủ tục vay vốn.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả giải quyết việc làm cho người nông dân bị thu hồi đất đến năm 2020 và những năm tiếp theo.
  • Kêu gọi các cấp chính quyền, doanh nghiệp và tổ chức liên quan phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp, góp phần ổn định đời sống và phát triển kinh tế xã hội địa phương.

Hành động ngay hôm nay để xây dựng chính sách việc làm hiệu quả, đảm bảo cuộc sống bền vững cho người nông dân bị thu hồi đất tại huyện Đan Phượng!