Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam hiện có lực lượng lao động phi chính thức chiếm khoảng 60% tổng số lao động, với quy mô lên tới gần 40 triệu người nếu tính cả lao động trong khu vực nông nghiệp. Tỷ lệ này cao hơn nhiều so với các nước trong khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, phản ánh vai trò quan trọng của khu vực phi chính thức trong nền kinh tế quốc gia. Tuy nhiên, tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH) tự nguyện của nhóm lao động này còn rất hạn chế, chỉ chiếm khoảng 0,55% lực lượng lao động trong độ tuổi tính đến năm 2018. Chính sách bảo hiểm hưu trí tự nguyện dành cho lao động phi chính thức nhằm mục tiêu mở rộng độ bao phủ BHXH, đảm bảo an sinh xã hội và thu nhập ổn định khi về già cho nhóm lao động này.

Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng chính sách bảo hiểm hưu trí tự nguyện cho lao động phi chính thức tại Việt Nam trong giai đoạn 2014-2021 trên phạm vi toàn quốc. Mục tiêu chính là đánh giá hiệu quả thực thi chính sách, nhận diện các hạn chế, nguyên nhân và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm tăng cường độ bao phủ và tính bền vững của hệ thống bảo hiểm hưu trí tự nguyện. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh tốc độ già hóa dân số nhanh, góp phần giảm gánh nặng ngân sách nhà nước và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người lao động phi chính thức.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về khu vực phi chính thức, lao động phi chính thức và chính sách bảo hiểm xã hội, cụ thể:

  • Khái niệm khu vực phi chính thức (KVPCT): Theo ILO, KVPCT là các cơ sở sản xuất kinh doanh nhỏ, không có tư cách pháp nhân, hoạt động với quy mô nhỏ, không đăng ký kinh doanh hoặc không tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật. Lao động phi chính thức bao gồm những người lao động không được bảo vệ bởi hệ thống an sinh xã hội, dù làm việc trong khu vực chính thức hay phi chính thức.

  • Bảo hiểm xã hội (BHXH): Là hệ thống do Nhà nước tổ chức, sử dụng quỹ tiền tệ tập trung từ đóng góp của người lao động, người sử dụng lao động và Nhà nước nhằm bù đắp thu nhập khi người lao động gặp rủi ro như ốm đau, thất nghiệp, hết tuổi lao động.

  • Chính sách bảo hiểm hưu trí tự nguyện: Là loại hình BHXH mà người lao động tự nguyện tham gia, lựa chọn mức đóng và phương thức đóng phù hợp với thu nhập để hưởng chế độ hưu trí và tử tuất. Mục tiêu chính là đảm bảo thu nhập ổn định khi về già, góp phần phân phối lại thu nhập công bằng và giảm gánh nặng ngân sách nhà nước.

Các khái niệm chính bao gồm: lao động phi chính thức, BHXH tự nguyện, chính sách an sinh xã hội, độ bao phủ BHXH, và các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu tham gia BHXH tự nguyện như thu nhập, nhận thức, thái độ, truyền thông và hỗ trợ của Nhà nước.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và sâu sắc:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thứ cấp từ Tổng cục Thống kê, Bộ Lao động Thương binh và Xã hội, các báo cáo nghiên cứu trong nước và quốc tế, cùng các tài liệu pháp luật liên quan đến BHXH và chính sách an sinh xã hội.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 16.0 để xử lý số liệu, áp dụng phương pháp thống kê mô tả để trình bày thực trạng, phương pháp so sánh để đánh giá sự biến động qua các năm, và phân tích tổng hợp để nhận diện nguyên nhân và đề xuất giải pháp.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu được thu thập trên toàn lãnh thổ Việt Nam trong giai đoạn 2014-2021, tập trung vào nhóm lao động phi chính thức. Việc lựa chọn phương pháp phân tích dựa trên tính khả thi và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu nhằm đảm bảo kết quả có tính đại diện và ứng dụng thực tiễn cao.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2022, tổng hợp và phân tích dữ liệu từ giai đoạn 2014-2021, đồng thời tham khảo kinh nghiệm quốc tế để so sánh và rút ra bài học cho Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô và cơ cấu lao động phi chính thức: Từ năm 2014 đến 2016, số lượng lao động phi chính thức tăng từ 16,8 triệu lên hơn 18 triệu người, chiếm khoảng 57,2% tổng số lao động không tính khu vực nông nghiệp. Nếu tính cả lao động nông nghiệp, tỷ lệ này lên tới gần 75%. Lao động phi chính thức tập trung chủ yếu ở khu vực nông thôn (khoảng 60%) và các ngành như xây dựng (90,2%), dịch vụ lưu trú và ăn uống (80,7%), hoạt động làm thuê trong hộ gia đình (98,7%).

  2. Tỷ lệ tham gia BHXH tự nguyện còn thấp: Tính đến cuối năm 2018, chỉ có khoảng 270 nghìn người tham gia BHXH tự nguyện, chiếm khoảng 1,8% tổng số người tham gia BHXH và chỉ tương đương 0,55% lực lượng lao động trong độ tuổi. Tỷ lệ này thấp hơn nhiều so với lao động chính thức, trong đó BHXH bắt buộc chiếm phần lớn với độ bao phủ ngày càng tăng, đạt khoảng 26% lực lượng lao động năm 2016.

  3. Yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu tham gia BHXH tự nguyện: Thu nhập ổn định, nhận thức về an sinh xã hội, thái độ tích cực, mức độ truyền thông hiệu quả và sự hỗ trợ tài chính của Nhà nước là những nhân tố quan trọng thúc đẩy ý định tham gia BHXH tự nguyện. Ví dụ, người lao động có thu nhập cao hơn có xu hướng tham gia BHXH tự nguyện nhiều hơn. Mức độ hiểu biết về chính sách và công tác truyền thông còn hạn chế là nguyên nhân chính khiến tỷ lệ tham gia thấp.

  4. Hạn chế của chính sách hiện hành: Các quy định về mức đóng, thời gian đóng và điều kiện hưởng còn ngặt nghèo, thiếu sự liên thông giữa BHXH bắt buộc và tự nguyện, thủ tục hành chính phức tạp, cùng với việc thiếu hỗ trợ tài chính cho nhóm thu nhập thấp làm giảm tính hấp dẫn của BHXH tự nguyện đối với lao động phi chính thức.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy lao động phi chính thức tại Việt Nam chiếm tỷ trọng lớn trong lực lượng lao động nhưng lại là nhóm yếu thế trong tiếp cận các chính sách an sinh xã hội, đặc biệt là bảo hiểm hưu trí tự nguyện. Sự gia tăng số lượng lao động phi chính thức trong giai đoạn 2014-2016 với tốc độ trung bình 3,5%/năm phản ánh xu hướng chuyển dịch lao động từ khu vực nông nghiệp sang các ngành dịch vụ và xây dựng, tạo ra nhu cầu cấp thiết về chính sách bảo hiểm phù hợp.

So sánh với các quốc gia như Trung Quốc và Thái Lan, Việt Nam còn nhiều hạn chế trong việc mở rộng độ bao phủ BHXH tự nguyện. Trung Quốc đã áp dụng mô hình đồng đóng góp giữa cá nhân, tập thể và Nhà nước, đạt tỷ lệ bao phủ trên 70% dân số nông thôn, trong khi Thái Lan phát triển các quỹ tiết kiệm cộng đồng hỗ trợ lao động phi chính thức. Việt Nam cần học hỏi các mô hình này để thiết kế chính sách linh hoạt, phù hợp với đặc thù lao động phi chính thức.

Việc trình bày dữ liệu qua các bảng số liệu về tỷ lệ lao động phi chính thức theo ngành, tuổi, giới tính và khu vực địa lý giúp minh họa rõ nét thực trạng và phân bố lao động, từ đó xác định nhóm đối tượng ưu tiên trong chính sách. Biểu đồ so sánh tỷ lệ tham gia BHXH tự nguyện giữa các năm cũng cho thấy xu hướng tăng chậm, nhấn mạnh sự cần thiết của các giải pháp cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hỗ trợ tài chính cho lao động phi chính thức: Nhà nước cần thiết lập các cơ chế hỗ trợ đồng đóng góp hoặc trợ cấp phí BHXH tự nguyện cho nhóm lao động có thu nhập thấp và không ổn định nhằm giảm gánh nặng tài chính, tăng khả năng tham gia. Mục tiêu tăng tỷ lệ tham gia BHXH tự nguyện lên ít nhất 5% lực lượng lao động phi chính thức trong vòng 3 năm tới.

  2. Cải tiến công tác truyền thông và nâng cao nhận thức: Tổ chức các chiến dịch truyền thông đa dạng, sử dụng phương tiện truyền thông đại chúng và mạng xã hội để nâng cao hiểu biết về lợi ích và quyền lợi của BHXH tự nguyện. Đào tạo cán bộ tuyên truyền tại địa phương để tiếp cận nhóm lao động phi chính thức hiệu quả hơn. Thực hiện trong vòng 1-2 năm.

  3. Đơn giản hóa thủ tục hành chính và cải thiện dịch vụ: Rút ngắn quy trình đăng ký, đóng phí và hưởng chế độ BHXH tự nguyện, áp dụng công nghệ thông tin để tạo thuận lợi cho người tham gia, đặc biệt là lao động di cư và làm việc tại các vùng sâu, vùng xa. Chủ thể thực hiện là cơ quan BHXH và các đơn vị liên quan, hoàn thành trong 2 năm.

  4. Xây dựng chính sách linh hoạt và đa dạng sản phẩm BHXH tự nguyện: Thiết kế các sản phẩm bảo hiểm phù hợp với đặc điểm thu nhập và nghề nghiệp của lao động phi chính thức, cho phép lựa chọn mức đóng và thời gian đóng linh hoạt, đồng thời mở rộng các chế độ bảo hiểm bổ sung. Thực hiện phối hợp giữa Bộ Lao động Thương binh và Xã hội, Bộ Tài chính và các doanh nghiệp bảo hiểm trong 3 năm.

  5. Phát triển mô hình quản lý và phối hợp liên ngành: Thiết lập hệ thống quản lý thống nhất, phối hợp giữa các cấp chính quyền, cơ quan BHXH, tổ chức xã hội và cộng đồng để giám sát, hỗ trợ và thúc đẩy việc tham gia BHXH tự nguyện. Đào tạo cán bộ quản lý và tăng cường kiểm tra, giám sát. Thực hiện trong 3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Giúp hiểu rõ thực trạng, hạn chế và các giải pháp hoàn thiện chính sách bảo hiểm hưu trí tự nguyện cho lao động phi chính thức, từ đó xây dựng các chính sách phù hợp, hiệu quả hơn.

  2. Các tổ chức bảo hiểm và doanh nghiệp tài chính: Cung cấp cơ sở khoa học để phát triển các sản phẩm bảo hiểm hưu trí tự nguyện phù hợp với nhu cầu và đặc điểm của lao động phi chính thức, đồng thời nâng cao năng lực quản lý và tiếp thị.

  3. Các tổ chức nghiên cứu và học thuật: Là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nghiên cứu tiếp theo về an sinh xã hội, lao động phi chính thức và chính sách bảo hiểm xã hội tại Việt Nam và khu vực.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng lao động: Hỗ trợ trong việc vận động, tuyên truyền và hỗ trợ người lao động phi chính thức tiếp cận và tham gia bảo hiểm hưu trí tự nguyện, góp phần nâng cao nhận thức và quyền lợi của nhóm đối tượng này.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao lao động phi chính thức lại ít tham gia bảo hiểm hưu trí tự nguyện?
    Nguyên nhân chính là do thu nhập không ổn định, thiếu hiểu biết về chính sách, thủ tục phức tạp và thiếu sự hỗ trợ tài chính từ Nhà nước. Ví dụ, nhiều lao động có thu nhập thấp không đủ khả năng đóng phí định kỳ.

  2. Chính sách bảo hiểm hưu trí tự nguyện có những ưu điểm gì?
    Chính sách giúp người lao động tự do có thu nhập ổn định khi về già, giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước và góp phần công bằng xã hội. Đây là công cụ tiết kiệm dài hạn hiệu quả cho nhóm lao động không thuộc khu vực chính thức.

  3. Làm thế nào để Nhà nước hỗ trợ lao động phi chính thức tham gia BHXH tự nguyện?
    Nhà nước có thể hỗ trợ một phần phí đóng, đơn giản hóa thủ tục, tăng cường truyền thông và xây dựng các sản phẩm bảo hiểm linh hoạt phù hợp với thu nhập của người lao động.

  4. Có mô hình quốc tế nào thành công trong mở rộng BHXH cho lao động phi chính thức?
    Trung Quốc với chương trình bảo hiểm hưu trí nông thôn mới đã đạt tỷ lệ bao phủ trên 70% dân số nông thôn nhờ đồng đóng góp của cá nhân, tập thể và Nhà nước. Thái Lan cũng phát triển các quỹ tiết kiệm cộng đồng hỗ trợ nhóm lao động này.

  5. Lao động phi chính thức có thể tham gia BHXH tự nguyện như thế nào?
    Người lao động có thể đăng ký tham gia BHXH tự nguyện tại các cơ quan BHXH địa phương, lựa chọn mức đóng và phương thức đóng phù hợp với thu nhập, sau đó được hưởng chế độ hưu trí và tử tuất theo quy định.

Kết luận

  • Lao động phi chính thức chiếm tỷ trọng lớn trong lực lượng lao động Việt Nam nhưng tỷ lệ tham gia BHXH tự nguyện còn rất thấp, gây áp lực lớn cho an sinh xã hội.
  • Chính sách bảo hiểm hưu trí tự nguyện có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thu nhập ổn định khi về già cho nhóm lao động này, góp phần giảm gánh nặng ngân sách nhà nước.
  • Nghiên cứu đã chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu tham gia BHXH tự nguyện gồm thu nhập, nhận thức, thái độ, truyền thông và hỗ trợ tài chính.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực như tăng cường hỗ trợ tài chính, cải tiến truyền thông, đơn giản hóa thủ tục và phát triển sản phẩm linh hoạt nhằm mở rộng độ bao phủ BHXH tự nguyện.
  • Khuyến nghị các nhà hoạch định chính sách, cơ quan quản lý và các tổ chức liên quan phối hợp triển khai các giải pháp trong vòng 3 năm tới để nâng cao hiệu quả chính sách bảo hiểm hưu trí tự nguyện cho lao động phi chính thức.

Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng hệ thống an sinh xã hội bền vững, đảm bảo quyền lợi cho mọi người lao động, đặc biệt là nhóm lao động phi chính thức – nguồn lực quan trọng của nền kinh tế Việt Nam.