Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong ngành dược phẩm, đang đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức lớn. Tốc độ tăng trưởng GDP Việt Nam qua các năm liên tục duy trì ở mức khoảng 6-7%, trong khi tỷ lệ lạm phát giai đoạn 2013-2017 được kiểm soát ở mức dưới 4%, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế nói chung và ngành dược phẩm nói riêng. Công ty Cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương (HDPHARMA) là một trong những doanh nghiệp dược phẩm uy tín tại Việt Nam, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh thuốc chữa bệnh, thực phẩm chức năng, hóa chất, mỹ phẩm và vật tư y tế. Tuy nhiên, sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước cùng với yêu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng đòi hỏi công ty phải xây dựng chiến lược phát triển phù hợp để duy trì và nâng cao vị thế trên thị trường.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng chiến lược phát triển cho Công ty Cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương đến năm 2025, tầm nhìn đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại trụ sở công ty tại Hải Dương, dựa trên dữ liệu kinh doanh giai đoạn 2014-2017 và các phân tích môi trường kinh doanh trong nước và quốc tế. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp công ty tận dụng cơ hội, vượt qua thách thức, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong ngành dược phẩm đầy biến động.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược hiện đại nhằm phân tích và xây dựng chiến lược phát triển doanh nghiệp, bao gồm:
Lý thuyết chiến lược phát triển doanh nghiệp: Định nghĩa chiến lược theo Johnson & Scholes (1999) là định hướng và phạm vi dài hạn nhằm giành lợi thế cạnh tranh thông qua việc định dạng nguồn lực trong môi trường thay đổi, đáp ứng nhu cầu thị trường và các bên liên quan.
Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter: Phân tích áp lực cạnh tranh từ đối thủ hiện tại, đối thủ tiềm ẩn, nhà cung cấp, khách hàng và sản phẩm thay thế để đánh giá môi trường vi mô của doanh nghiệp.
Ma trận SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức để hình thành các chiến lược phát triển phù hợp.
Ma trận EFE (External Factor Evaluation) và IFE (Internal Factor Evaluation): Đánh giá các yếu tố bên ngoài và bên trong ảnh hưởng đến doanh nghiệp, từ đó xác định vị thế chiến lược.
Ma trận QSPM (Quantitative Strategic Planning Matrix): Công cụ định lượng giúp lựa chọn chiến lược tối ưu dựa trên các yếu tố môi trường và nội bộ.
Các khái niệm chính bao gồm: chiến lược phát triển, năng lực cạnh tranh, môi trường kinh doanh vĩ mô và vi mô, nguồn lực nội bộ, và quản trị chiến lược.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn sâu với lãnh đạo cấp cao của công ty và các chuyên gia trong ngành dược, quản trị kinh doanh, quản trị sản xuất. Dữ liệu thứ cấp bao gồm báo cáo tài chính, kết quả kinh doanh giai đoạn 2014-2017, các báo cáo ngành dược và tài liệu chuyên ngành.
Cỡ mẫu phỏng vấn gồm toàn bộ lãnh đạo công ty và từ 5 đến 10 chuyên gia có trình độ chuyên môn phù hợp. Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất, tập trung vào các đối tượng có kiến thức sâu về lĩnh vực nghiên cứu. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Excel và phân tích tổng hợp nhằm đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược phát triển của công ty.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2018, tại trụ sở Công ty Cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương, tỉnh Hải Dương.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phân tích môi trường bên ngoài: Qua ma trận EFE, tổng điểm quan trọng đạt khoảng 2,9 trên thang điểm 4, cho thấy công ty đang tận dụng khá tốt các cơ hội và hạn chế được các mối đe dọa từ môi trường bên ngoài. Cụ thể, tốc độ tăng trưởng GDP Việt Nam duy trì ổn định, chính sách pháp luật hỗ trợ ngành dược, và xu hướng tiêu dùng tăng cao là những cơ hội lớn. Tuy nhiên, sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước, cùng với yêu cầu khắt khe về chất lượng sản phẩm là những thách thức đáng kể.
Phân tích môi trường nội bộ: Ma trận IFE cho thấy tổng điểm khoảng 2,7, phản ánh năng lực cạnh tranh của công ty trên mức trung bình. Công ty có nguồn nhân lực quản lý và kỹ thuật tốt, hệ thống sản xuất hiện đại và mạng lưới phân phối rộng khắp. Tuy nhiên, còn tồn tại điểm yếu về nghiên cứu phát triển sản phẩm mới và hoạt động marketing chưa thực sự hiệu quả.
Ma trận SWOT: Công ty sở hữu điểm mạnh về uy tín thương hiệu và nguồn lực tài chính ổn định, đồng thời có cơ hội mở rộng thị trường trong nước và quốc tế. Điểm yếu gồm hạn chế về công nghệ nghiên cứu và phát triển, cùng với thách thức từ các quy định pháp lý ngày càng nghiêm ngặt và sự biến động của thị trường nguyên liệu.
Lựa chọn chiến lược phát triển: Qua ma trận QSPM, chiến lược tập trung phát triển sản phẩm mới, nâng cao chất lượng và mở rộng thị trường được đánh giá là phù hợp nhất với tổng điểm hấp dẫn cao nhất. Chiến lược này giúp công ty tận dụng điểm mạnh, khai thác cơ hội và giảm thiểu điểm yếu, thách thức.
Thảo luận kết quả
Kết quả phân tích cho thấy công ty đang ở vị thế thuận lợi để phát triển bền vững nếu biết tận dụng tốt các nguồn lực nội bộ và cơ hội bên ngoài. Việc tập trung vào nghiên cứu phát triển sản phẩm mới và nâng cao chất lượng là cần thiết để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường và khách hàng. So sánh với các nghiên cứu trong ngành dược phẩm, chiến lược này phù hợp với xu hướng toàn cầu về đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ ma trận SWOT và QSPM để minh họa rõ ràng các ưu tiên chiến lược. Bảng so sánh điểm số EFE và IFE cũng giúp đánh giá vị thế hiện tại của công ty so với các đối thủ cạnh tranh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư nghiên cứu và phát triển (R&D): Đẩy mạnh nguồn lực tài chính và nhân lực cho hoạt động R&D nhằm phát triển sản phẩm mới, nâng cao chất lượng và đáp ứng tiêu chuẩn GMP. Mục tiêu tăng tỷ lệ sản phẩm mới chiếm ít nhất 30% tổng doanh thu đến năm 2025. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với phòng R&D.
Mở rộng thị trường trong và ngoài nước: Triển khai các chiến dịch marketing chuyên sâu, xây dựng kênh phân phối mới tại các tỉnh thành và xuất khẩu sang thị trường khu vực Đông Nam Á. Mục tiêu tăng trưởng doanh thu thị trường mới ít nhất 20% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và Kinh doanh.
Nâng cao năng lực quản trị và đào tạo nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng quản lý, kỹ thuật và marketing cho cán bộ công nhân viên, đặc biệt là đội ngũ quản lý cấp trung và cao. Mục tiêu hoàn thành đào tạo cho 80% nhân sự chủ chốt trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và Ban lãnh đạo.
Cải tiến quy trình sản xuất và quản lý chất lượng: Áp dụng công nghệ hiện đại, tự động hóa trong sản xuất, đồng thời xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế. Mục tiêu giảm tỷ lệ sản phẩm lỗi xuống dưới 1% và tăng năng suất lao động 15% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Sản xuất và Quản lý chất lượng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp dược phẩm: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược phát triển, từ đó xây dựng kế hoạch phù hợp với điều kiện thực tế.
Chuyên gia tư vấn quản trị chiến lược: Sử dụng các mô hình phân tích và phương pháp nghiên cứu để tư vấn chiến lược phát triển cho doanh nghiệp trong ngành dược.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành quản trị kinh doanh, quản trị sản xuất: Tham khảo cách thức áp dụng lý thuyết vào thực tiễn, phương pháp nghiên cứu định tính và phân tích chiến lược doanh nghiệp.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Hiểu rõ hơn về môi trường kinh doanh ngành dược, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp nhằm thúc đẩy phát triển doanh nghiệp trong lĩnh vực này.
Câu hỏi thường gặp
Chiến lược phát triển doanh nghiệp là gì?
Chiến lược phát triển là kế hoạch dài hạn nhằm định hướng hoạt động, phân bổ nguồn lực để đạt được lợi thế cạnh tranh và mục tiêu phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh thay đổi.Tại sao phân tích môi trường bên ngoài và bên trong lại quan trọng?
Phân tích giúp doanh nghiệp nhận diện cơ hội, thách thức từ môi trường bên ngoài và điểm mạnh, điểm yếu nội bộ để xây dựng chiến lược phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động.Ma trận SWOT có vai trò gì trong xây dựng chiến lược?
SWOT giúp tổng hợp và đánh giá các yếu tố nội bộ và bên ngoài, từ đó hình thành các phương án chiến lược tận dụng điểm mạnh, cơ hội và khắc phục điểm yếu, thách thức.Phương pháp nghiên cứu định tính được áp dụng như thế nào trong luận văn?
Phương pháp định tính được sử dụng qua phỏng vấn sâu lãnh đạo và chuyên gia, thu thập ý kiến đánh giá, góp ý nhằm hiểu rõ hơn về thực trạng và đề xuất chiến lược phát triển.Làm thế nào để lựa chọn chiến lược phù hợp nhất?
Sử dụng ma trận QSPM để định lượng và so sánh các chiến lược thay thế dựa trên các yếu tố môi trường và nội bộ, từ đó chọn chiến lược có điểm hấp dẫn cao nhất để thực hiện.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về chiến lược phát triển doanh nghiệp trong ngành dược phẩm.
- Phân tích môi trường kinh doanh và nội bộ công ty Cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương cho thấy công ty có vị thế cạnh tranh trên mức trung bình.
- Đã xây dựng và lựa chọn chiến lược phát triển tập trung vào nghiên cứu phát triển sản phẩm mới, nâng cao chất lượng và mở rộng thị trường đến năm 2025.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể về đầu tư R&D, marketing, đào tạo nhân sự và cải tiến sản xuất nhằm thực hiện chiến lược hiệu quả.
- Khuyến nghị công ty tiếp tục theo dõi, đánh giá môi trường kinh doanh và điều chỉnh chiến lược phù hợp trong giai đoạn tiếp theo.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo công ty cần triển khai các giải pháp đề xuất, xây dựng kế hoạch chi tiết và phân công trách nhiệm cụ thể để đảm bảo thực hiện thành công chiến lược phát triển.