Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển, hoạt động đấu thầu trong ngành xây dựng giữ vai trò then chốt trong việc lựa chọn nhà thầu có năng lực, đảm bảo chất lượng và hiệu quả kinh tế cho các dự án. Theo báo cáo của ngành, tính cạnh tranh trong đấu thầu xây dựng ngày càng gay gắt, đòi hỏi các doanh nghiệp phải không ngừng nâng cao năng lực cạnh tranh để tồn tại và phát triển. Công ty cổ phần đầu tư xây dựng Viteccons, thành lập từ năm 2009, đã trải qua hơn một thập kỷ hoạt động và đạt được nhiều thành tựu quan trọng trên thị trường xây dựng dân dụng và công nghiệp tại Việt Nam. Tuy nhiên, trước áp lực cạnh tranh từ các đối thủ trong và ngoài nước, việc nâng cao năng lực cạnh tranh trong đấu thầu trở thành yêu cầu cấp thiết.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc hệ thống hóa cơ sở lý luận về năng lực cạnh tranh trong đấu thầu, phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của Viteccons trong giai đoạn 2014-2016, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh nhằm tăng tỷ lệ thắng thầu và hiệu quả kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong hoạt động đấu thầu xây dựng của Công ty cổ phần đầu tư xây dựng Viteccons tại Việt Nam trong giai đoạn 2014-2016. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để doanh nghiệp xây dựng nâng cao năng lực cạnh tranh, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành xây dựng nói chung.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về đấu thầu và năng lực cạnh tranh trong doanh nghiệp xây dựng. Trước hết, khái niệm đấu thầu được hiểu là quá trình lựa chọn nhà thầu thông qua cạnh tranh về giá, chất lượng và tiến độ nhằm đảm bảo hiệu quả kinh tế và minh bạch. Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13 quy định các hình thức đấu thầu như đấu thầu rộng rãi, hạn chế, chỉ định thầu, mua sắm trực tiếp, chào hàng cạnh tranh, tự thực hiện và lựa chọn nhà thầu trong trường hợp đặc biệt.

Về năng lực cạnh tranh, luận văn áp dụng quan điểm rằng năng lực cạnh tranh là khả năng của doanh nghiệp trong việc giành chiến thắng trong các cuộc đấu thầu dựa trên các nguồn lực tài chính, kỹ thuật, nhân lực, công nghệ và marketing. Các chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh bao gồm số lượng và giá trị công trình trúng thầu, tỷ lệ thắng thầu theo số lần và giá trị gói thầu, năng lực tài chính, kinh nghiệm thi công, năng lực kỹ thuật và tiến độ xây dựng, cũng như giá gói thầu. Ngoài ra, các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh được phân thành nhóm chủ quan (nguồn lực tài chính, máy móc thiết bị, nguồn nhân lực, tổ chức quản lý, marketing, liên danh liên kết, trình độ lập hồ sơ dự thầu) và nhóm khách quan (môi trường pháp lý, chủ đầu tư, tổ chức tư vấn, đối thủ cạnh tranh, nhà cung cấp vật tư).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, so sánh, phân tích và thống kê để đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần đầu tư xây dựng Viteccons trong giai đoạn 2014-2016. Nguồn dữ liệu chính bao gồm báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, hồ sơ đấu thầu, các tài liệu pháp luật liên quan và khảo sát thực tế tại công ty. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các gói thầu mà công ty tham gia trong ba năm trên, với phương pháp chọn mẫu là phương pháp phi xác suất dựa trên tính đại diện của các dự án tiêu biểu.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các công cụ thống kê mô tả, biểu đồ và bảng số liệu nhằm làm rõ các chỉ tiêu về doanh thu, chi phí, tỷ lệ thắng thầu, năng lực tài chính, nguồn nhân lực và thiết bị. Quá trình nghiên cứu được tiến hành theo timeline từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2019, bao gồm các bước thu thập dữ liệu, phân tích, đánh giá và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình kinh doanh và năng lực tài chính: Tổng doanh thu của Viteccons tăng từ 93 tỷ đồng năm 2014 lên 156,6 tỷ đồng năm 2016, tương ứng mức tăng khoảng 68%. Lãi sau thuế cũng tăng từ 1,62 tỷ đồng lên 2,4 tỷ đồng, cho thấy sự cải thiện về hiệu quả kinh doanh. Hệ số khả năng thanh toán hiện hành và tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu phản ánh năng lực tài chính ổn định, tuy nhiên vẫn còn áp lực về vốn lưu động trong quá trình thi công.

  2. Kết quả đấu thầu: Công ty đã tham gia nhiều gói thầu lớn với giá trị từ 8 tỷ đến trên 30 tỷ đồng, trong đó tỷ lệ thắng thầu theo số lần đạt khoảng 40-50% và tỷ lệ thắng thầu theo giá trị gói thầu đạt khoảng 45-55% trong giai đoạn 2014-2016. So với mặt bằng chung ngành, đây là kết quả tích cực nhưng vẫn còn tiềm năng để cải thiện.

  3. Nguồn lực và tổ chức: Viteccons sở hữu đội ngũ nhân lực chuyên môn cao với tỷ lệ cán bộ kỹ thuật chiếm trên 60%, cùng hệ thống máy móc thiết bị hiện đại, đáp ứng yêu cầu thi công các công trình dân dụng và công nghiệp. Tuy nhiên, công tác lập hồ sơ dự thầu còn thiếu sự chuyên nghiệp và chưa tối ưu hóa các yếu tố kỹ thuật và tài chính, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh giá thầu.

  4. Các nhân tố ảnh hưởng: Môi trường pháp lý ổn định, tuy nhiên sự cạnh tranh từ các đối thủ trong và ngoài nước ngày càng khốc liệt. Hoạt động marketing và truyền thông thương hiệu của công ty còn hạn chế, chưa phát huy hết tiềm năng trong việc thu hút khách hàng và tạo dựng uy tín trên thị trường.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Viteccons đã có bước phát triển vững chắc về doanh thu và lợi nhuận, đồng thời duy trì tỷ lệ thắng thầu ở mức khá trong ngành xây dựng. Sự tăng trưởng doanh thu 68% trong ba năm phản ánh năng lực tài chính được củng cố, tạo điều kiện cho công ty mở rộng quy mô và đầu tư máy móc thiết bị. Tuy nhiên, tỷ lệ thắng thầu chưa đạt mức tối ưu do một số hạn chế trong công tác lập hồ sơ dự thầu và hoạt động marketing.

So sánh với các nghiên cứu gần đây trong ngành xây dựng, việc nâng cao năng lực lập hồ sơ dự thầu và phát triển chiến lược marketing được xem là yếu tố then chốt để tăng tỷ lệ thắng thầu. Ngoài ra, khả năng liên danh, liên kết với các nhà thầu khác cũng là giải pháp hiệu quả để tăng sức mạnh tổng hợp, đặc biệt đối với các dự án quy mô lớn và phức tạp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, bảng so sánh tỷ lệ thắng thầu theo số lần và giá trị gói thầu qua các năm, cũng như sơ đồ tổ chức nhân sự và cơ cấu máy móc thiết bị để minh họa năng lực hiện tại của công ty.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực tài chính: Chủ động huy động vốn qua các kênh tín dụng và đầu tư để nâng cao khả năng ứng vốn thi công, giảm áp lực tài chính trong quá trình thực hiện dự án. Mục tiêu tăng vốn lưu động lên ít nhất 20% trong vòng 2 năm tới, do Ban Giám đốc và phòng Tài chính thực hiện.

  2. Nâng cấp máy móc thiết bị và công nghệ thi công: Đầu tư mua sắm thiết bị hiện đại, áp dụng công nghệ thi công tiên tiến nhằm rút ngắn tiến độ và nâng cao chất lượng công trình. Kế hoạch thực hiện trong 3 năm, phối hợp giữa phòng Đầu tư và Phòng Kỹ thuật.

  3. Phát triển nguồn nhân lực và nâng cao trình độ chuyên môn: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng lập hồ sơ dự thầu, quản lý dự án và kỹ thuật thi công cho cán bộ và công nhân. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân sự có chứng chỉ chuyên môn lên 80% trong 2 năm, do Ban Nhân sự và Ban Đào tạo triển khai.

  4. Hoàn thiện công tác lập hồ sơ dự thầu: Xây dựng bộ phận chuyên trách lập hồ sơ dự thầu với quy trình chuẩn hóa, phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban để tối ưu hóa nội dung kỹ thuật và tài chính, nâng cao tỷ lệ trúng thầu. Thực hiện ngay trong năm 2020.

  5. Mở rộng hoạt động marketing và xây dựng thương hiệu: Thành lập bộ phận Marketing chuyên trách, triển khai các chiến dịch truyền thông, quảng cáo nhằm nâng cao nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng tiềm năng. Mục tiêu tăng nhận diện thương hiệu 30% trong 2 năm, do Ban Marketing và Ban Giám đốc phối hợp thực hiện.

  6. Tăng cường liên danh, liên kết với các nhà thầu khác: Chủ động tìm kiếm và thiết lập các liên minh chiến lược để tham gia các dự án quy mô lớn, nâng cao năng lực tổng hợp và khả năng cạnh tranh. Kế hoạch triển khai trong 1 năm, do Ban Giám đốc và phòng Phát triển dự án đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xây dựng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh trong đấu thầu, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Nhân viên phòng đấu thầu và lập hồ sơ dự thầu: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình, tiêu chí đánh giá và các kỹ thuật lập hồ sơ dự thầu hiệu quả, giúp tăng tỷ lệ trúng thầu.

  3. Chuyên gia tư vấn và giám sát xây dựng: Hỗ trợ trong việc đánh giá năng lực nhà thầu, tư vấn chiến lược đấu thầu và quản lý dự án nhằm đảm bảo chất lượng và tiến độ công trình.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành quản lý xây dựng, kinh tế xây dựng: Là tài liệu tham khảo quý giá để nghiên cứu về năng lực cạnh tranh trong đấu thầu xây dựng, áp dụng vào các đề tài học thuật và thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh trong đấu thầu được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
    Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua các chỉ tiêu như số lượng và giá trị công trình trúng thầu, tỷ lệ thắng thầu theo số lần và giá trị, năng lực tài chính, kinh nghiệm thi công, năng lực kỹ thuật, tiến độ xây dựng và giá gói thầu. Ví dụ, tỷ lệ thắng thầu theo giá trị gói thầu của Viteccons đạt khoảng 50% trong giai đoạn nghiên cứu.

  2. Tại sao năng lực tài chính lại quan trọng trong đấu thầu xây dựng?
    Năng lực tài chính mạnh giúp doanh nghiệp có khả năng ứng vốn thi công, đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình, đồng thời tạo niềm tin với chủ đầu tư. Ví dụ, Viteccons đã cải thiện năng lực tài chính qua việc tăng doanh thu và lợi nhuận trong 3 năm gần đây, góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh.

  3. Các hình thức đấu thầu phổ biến trong xây dựng là gì?
    Các hình thức đấu thầu gồm đấu thầu rộng rãi, đấu thầu hạn chế, chỉ định thầu, mua sắm trực tiếp, chào hàng cạnh tranh và tự thực hiện. Mỗi hình thức phù hợp với đặc điểm và quy mô dự án khác nhau, đảm bảo tính cạnh tranh và minh bạch.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng hồ sơ dự thầu?
    Cần có đội ngũ chuyên trách lập hồ sơ dự thầu, nghiên cứu kỹ hồ sơ mời thầu, khảo sát hiện trường, xây dựng phương án thi công và xác định giá thầu hợp lý. Việc phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và áp dụng công nghệ hỗ trợ cũng giúp nâng cao chất lượng hồ sơ.

  5. Vai trò của hoạt động marketing trong nâng cao năng lực cạnh tranh là gì?
    Marketing giúp xây dựng thương hiệu, tăng nhận diện và uy tín doanh nghiệp trên thị trường, từ đó thu hút khách hàng và tăng cơ hội trúng thầu. Viteccons cần phát triển bộ phận marketing chuyên nghiệp để khai thác hiệu quả kênh này.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực trạng năng lực cạnh tranh trong đấu thầu xây dựng, tập trung vào Công ty cổ phần đầu tư xây dựng Viteccons giai đoạn 2014-2016.
  • Viteccons đã đạt được sự tăng trưởng doanh thu 68% và cải thiện lợi nhuận, đồng thời duy trì tỷ lệ thắng thầu khoảng 50%, thể hiện năng lực cạnh tranh tương đối tốt.
  • Các yếu tố chủ yếu ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh gồm năng lực tài chính, máy móc thiết bị, nguồn nhân lực, tổ chức quản lý, marketing và khả năng liên danh liên kết.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực tài chính, đầu tư thiết bị, phát triển nhân lực, hoàn thiện hồ sơ dự thầu và mở rộng marketing, với timeline từ 1 đến 3 năm.
  • Khuyến nghị doanh nghiệp và các bên liên quan áp dụng các giải pháp này để tăng cường năng lực cạnh tranh, nâng cao hiệu quả đấu thầu và phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp. Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành xây dựng được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh trong đấu thầu.