Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế ngày càng mạnh mẽ, các doanh nghiệp phải đối mặt với môi trường kinh doanh đa dạng, phức tạp và biến động không ngừng. Công ty TNHH một thành viên nước khoáng Quang Hanh, với hơn 30 năm phát triển, cũng không nằm ngoài xu thế này. Nhu cầu xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả nhằm giúp doanh nghiệp chủ động ứng phó với biến đổi môi trường, tận dụng cơ hội và phát huy thế mạnh hiện có là rất cấp thiết. Luận văn tập trung nghiên cứu xây dựng chiến lược kinh doanh cho Công ty TNHH một thành viên nước khoáng Quang Hanh giai đoạn 2013-2020, nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và mở rộng thị trường tiêu thụ.

Mục tiêu nghiên cứu là hệ thống hóa cơ sở lý luận về xây dựng chiến lược kinh doanh, phân tích môi trường kinh doanh của công ty, từ đó đề xuất chiến lược phù hợp và các giải pháp thực hiện nhằm đạt được các mục tiêu chiến lược đề ra. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kinh doanh nhóm sản phẩm nước giải khát của công ty tại thị trường trong nước, đặc biệt là các tỉnh Quảng Ninh, Hải Phòng, Hải Dương và các vùng lân cận.

Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ mang tính khoa học khi cung cấp tài liệu tham khảo cho học tập, giảng dạy và nghiên cứu quản lý doanh nghiệp, mà còn có giá trị thực tiễn trong việc hỗ trợ công ty nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh đầy thách thức. Theo số liệu thống kê, sản lượng nước khoáng của công ty đã tăng từ 1 triệu lít năm 1989 lên trên 13 triệu lít năm 2010, với hơn 200 lao động chính thức năm 2013, cho thấy tiềm năng phát triển lớn của doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, bao gồm:

  • Lý thuyết chiến lược kinh doanh: Chiến lược được hiểu là phương hướng và quy mô hoạt động của doanh nghiệp trong dài hạn nhằm tạo lợi thế cạnh tranh thông qua việc tối ưu hóa nguồn lực trong môi trường cạnh tranh. Chiến lược kinh doanh thể hiện vị thế cạnh tranh, phương hướng hoạt động, quan điểm giá trị, sự sáng tạo trong quản lý và kế hoạch hành động của doanh nghiệp.

  • Mô hình phân tích môi trường kinh doanh: Sử dụng phân tích môi trường vĩ mô (kinh tế, chính trị - pháp luật, công nghệ, xã hội, tự nhiên) và môi trường vi mô (khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh, sản phẩm thay thế) để đánh giá cơ hội và thách thức.

  • Ma trận SWOT: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu nội bộ kết hợp với cơ hội, thách thức bên ngoài để xây dựng các nhóm chiến lược SO, WO, ST, WT.

  • Ma trận EFE và IFE: Đánh giá các yếu tố bên ngoài và bên trong doanh nghiệp theo thang điểm trọng số để xác định mức độ phản ứng và năng lực nội bộ.

  • Ma trận QSPM: Công cụ định lượng lựa chọn chiến lược kinh doanh tối ưu dựa trên các yếu tố quan trọng đã phân tích.

Các khái niệm chính bao gồm: chiến lược kinh doanh cấp doanh nghiệp, cấp đơn vị kinh doanh và cấp chức năng; các chiến lược tăng trưởng (tập trung, phát triển thị trường, phát triển sản phẩm, đa dạng hóa); chiến lược cạnh tranh cơ bản của Michael Porter (dẫn đầu về chi phí, khác biệt hóa, trọng tâm hóa).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, báo cáo sản xuất kinh doanh của công ty giai đoạn 2010-2013; tài liệu pháp luật liên quan; các nghiên cứu trước đây về chiến lược kinh doanh và ngành nước khoáng; dữ liệu khảo sát, phỏng vấn chuyên gia và cán bộ công ty.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả các chỉ tiêu tài chính, sản lượng, lao động; phân tích SWOT, EFE, IFE để đánh giá môi trường kinh doanh; sử dụng ma trận QSPM để lựa chọn chiến lược phù hợp; so sánh kết quả với các nghiên cứu và thực tiễn ngành.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với hơn 50 cán bộ quản lý và nhân viên công ty, cùng các chuyên gia trong ngành nước khoáng và kinh tế. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện và phi xác suất nhằm thu thập thông tin chuyên sâu.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong khoảng thời gian từ năm 2013 đến 2014, tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2010-2013 và xây dựng chiến lược cho giai đoạn 2013-2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân tích môi trường bên ngoài cho thấy công ty đang đối mặt với nhiều cơ hội như sự ổn định kinh tế vĩ mô, thu nhập người dân tăng, nhu cầu tiêu thụ nước khoáng ngày càng cao tại các tỉnh miền Bắc. Tuy nhiên, cũng tồn tại các thách thức như cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp cùng ngành, biến động tỷ giá và lãi suất ngân hàng ảnh hưởng đến chi phí vốn. Ma trận EFE cho điểm tổng 2.7, cho thấy công ty phản ứng tốt với môi trường bên ngoài.

  2. Phân tích môi trường nội bộ chỉ ra điểm mạnh của công ty là nguồn nước khoáng chất lượng cao, thương hiệu uy tín với nhiều giải thưởng, dây chuyền sản xuất hiện đại và đội ngũ lao động ổn định (200 người năm 2013). Điểm yếu gồm hạn chế về vốn đầu tư mở rộng, công tác marketing còn yếu và quản lý nhân sự chưa tối ưu. Ma trận IFE đạt điểm 2.6, cho thấy công ty có năng lực nội bộ khá tốt nhưng cần cải thiện.

  3. Chiến lược kinh doanh được đề xuất dựa trên ma trận SWOT và QSPM tập trung vào nhóm chiến lược SO (tận dụng điểm mạnh khai thác cơ hội) như mở rộng thị trường tiêu thụ, đa dạng hóa sản phẩm nước khoáng có hương vị, nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng. Các chiến lược WO nhằm khắc phục điểm yếu bằng cách tăng cường đầu tư marketing, cải tiến quản lý nhân sự. Tổng điểm QSPM cho chiến lược SO là 3.8/4, cao nhất trong các nhóm chiến lược.

  4. Kết quả tài chính và sản xuất cho thấy sản lượng nước khoáng tăng trưởng bình quân 10%/năm giai đoạn 2010-2013, doanh thu và lợi nhuận cũng có xu hướng tăng. Tỉ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) đạt khoảng 8%, tỉ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu khoảng 12%, phản ánh hiệu quả sử dụng vốn và tài sản của công ty.

Thảo luận kết quả

Kết quả phân tích cho thấy công ty có nền tảng vững chắc về nguồn nguyên liệu và thương hiệu, phù hợp để phát triển chiến lược tăng trưởng tập trung và đa dạng hóa sản phẩm. Việc mở rộng thị trường tiêu thụ tại các tỉnh miền Bắc và phát triển các dòng sản phẩm mới phù hợp với xu hướng tiêu dùng là cần thiết để tăng thị phần và doanh thu.

So sánh với các nghiên cứu về chiến lược kinh doanh trong ngành nước giải khát, kết quả phù hợp với xu hướng áp dụng mô hình SWOT kết hợp QSPM để lựa chọn chiến lược tối ưu. Ví dụ, bài học thành công của Viettel trong việc chọn thị trường nông thôn trước khi mở rộng thành phố cho thấy tầm quan trọng của việc lựa chọn thị trường mục tiêu phù hợp với nguồn lực và môi trường.

Việc đề xuất các giải pháp cải tiến công tác marketing và quản lý nhân sự cũng phù hợp với thực trạng hạn chế nội bộ, giúp công ty nâng cao năng lực cạnh tranh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng sản lượng, bảng phân tích SWOT và ma trận QSPM để minh họa rõ ràng các điểm mạnh, điểm yếu và lựa chọn chiến lược.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng thị trường tiêu thụ: Tăng cường phát triển hệ thống đại lý và kênh phân phối tại các tỉnh miền Bắc, đặc biệt là Hải Phòng, Hải Dương, Quảng Ninh. Mục tiêu tăng sản lượng tiêu thụ lên 20% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh phối hợp với Ban Giám đốc.

  2. Đa dạng hóa sản phẩm: Nghiên cứu và phát triển các dòng sản phẩm nước khoáng có hương vị tự nhiên (chanh, cam, mơ) nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Mục tiêu ra mắt ít nhất 3 sản phẩm mới trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Nghiên cứu và Phát triển sản phẩm.

  3. Tăng cường hoạt động marketing: Xây dựng chiến dịch quảng bá thương hiệu, tập trung vào yếu tố "sạch" và "an toàn sức khỏe" để tạo sự khác biệt trên thị trường. Mục tiêu nâng cao nhận diện thương hiệu 30% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và Ban Giám đốc.

  4. Cải tiến quản lý nhân sự và đào tạo: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng quản lý, bán hàng và chăm sóc khách hàng cho cán bộ nhân viên. Mục tiêu nâng cao hiệu quả làm việc và giảm tỷ lệ nghỉ việc dưới 5% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức - Hành chính.

  5. Tối ưu hóa chi phí sản xuất: Đầu tư nâng cấp dây chuyền công nghệ, áp dụng các biện pháp quản lý nguyên vật liệu hiệu quả nhằm giảm chi phí sản xuất 10% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Sản xuất và Ban Giám đốc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp nước khoáng: Nhận diện rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh, từ đó xây dựng kế hoạch phát triển phù hợp với nguồn lực và môi trường cạnh tranh.

  2. Chuyên gia tư vấn chiến lược và quản trị doanh nghiệp: Áp dụng các mô hình phân tích SWOT, EFE, IFE và QSPM trong việc đánh giá và lựa chọn chiến lược kinh doanh cho các doanh nghiệp trong ngành nước giải khát và các lĩnh vực tương tự.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing: Tài liệu tham khảo thực tiễn về xây dựng chiến lược kinh doanh, phân tích môi trường và áp dụng các công cụ quản trị chiến lược trong doanh nghiệp Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Hiểu rõ hơn về thực trạng và nhu cầu phát triển của doanh nghiệp trong ngành nước khoáng, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược kinh doanh là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp?
    Chiến lược kinh doanh là phương hướng dài hạn giúp doanh nghiệp đạt lợi thế cạnh tranh bằng cách tối ưu hóa nguồn lực trong môi trường cạnh tranh. Nó quan trọng vì giúp doanh nghiệp định hướng phát triển, ứng phó biến động và tạo sự khác biệt trên thị trường.

  2. Phân tích SWOT giúp gì cho việc xây dựng chiến lược?
    Phân tích SWOT giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu nội bộ và cơ hội, thách thức bên ngoài, từ đó xây dựng các chiến lược tận dụng ưu thế, khắc phục hạn chế và ứng phó rủi ro hiệu quả.

  3. Ma trận QSPM được sử dụng như thế nào trong lựa chọn chiến lược?
    Ma trận QSPM định lượng mức hấp dẫn của từng chiến lược dựa trên các yếu tố quan trọng đã phân tích, giúp doanh nghiệp lựa chọn chiến lược phù hợp nhất dựa trên điểm số tổng hợp.

  4. Làm thế nào để công ty nước khoáng Quang Hanh tăng cường năng lực cạnh tranh?
    Công ty cần mở rộng thị trường tiêu thụ, đa dạng hóa sản phẩm, tăng cường marketing, cải tiến quản lý nhân sự và tối ưu hóa chi phí sản xuất để nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh.

  5. Chiến lược tăng trưởng tập trung có ưu điểm gì?
    Chiến lược tăng trưởng tập trung giúp doanh nghiệp khai thác sâu thị trường hiện tại hoặc sản phẩm hiện có, tận dụng tối đa nguồn lực và kinh nghiệm, giảm rủi ro so với đa dạng hóa hoặc mở rộng ngành nghề mới.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về xây dựng chiến lược kinh doanh, áp dụng thành công vào phân tích và đề xuất chiến lược cho Công ty TNHH một thành viên nước khoáng Quang Hanh giai đoạn 2013-2020.
  • Phân tích môi trường kinh doanh cho thấy công ty có nhiều cơ hội phát triển nhưng cũng đối mặt với thách thức cạnh tranh và hạn chế nội bộ cần khắc phục.
  • Chiến lược đề xuất tập trung vào mở rộng thị trường, đa dạng hóa sản phẩm, tăng cường marketing và cải tiến quản lý nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.
  • Các giải pháp thực hiện chiến lược được xây dựng cụ thể, có tính khả thi và phù hợp với nguồn lực công ty.
  • Đề nghị công ty triển khai ngay các bước thực hiện chiến lược, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh phù hợp với biến động thị trường.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo công ty cần tổ chức hội thảo triển khai chiến lược, phân công nhiệm vụ cụ thể cho các phòng ban và thiết lập hệ thống kiểm soát thực hiện. Đề xuất nghiên cứu tiếp tục đánh giá hiệu quả chiến lược sau mỗi năm để điều chỉnh kịp thời.