Tổng quan nghiên cứu

Nhu cầu sử dụng nước sạch tại các đô thị Việt Nam ngày càng tăng cao, đặc biệt trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội mạnh mẽ. Tỉnh Quảng Ninh, với sự gia tăng dân số và quá trình đô thị hóa nhanh chóng, đang đối mặt với thách thức cung cấp đủ nước sạch cho sinh hoạt và sản xuất công nghiệp. Nhà máy nước Diễn Vọng, công suất thiết kế ban đầu 60.000 m³/ngày, là nhà máy nước lớn nhất tỉnh, phục vụ cho thành phố Hạ Long, thị xã Cẩm Phả và huyện Vân Đồn. Tuy nhiên, với nhu cầu ngày càng tăng, công suất nhà máy cần được nâng lên 90.000 m³/ngày. Thực tế, việc mở rộng diện tích mặt bằng để xây dựng thêm công trình xử lý nước gặp nhiều khó khăn do quỹ đất hạn chế và nhà máy nằm trong khu vực đông dân cư.

Mục tiêu nghiên cứu là đề xuất các công nghệ phù hợp để cải tạo, nâng công suất Nhà máy nước Diễn Vọng trên cơ sở dây chuyền công nghệ hiện có và quỹ đất hiện tại, nhằm đáp ứng nhu cầu cấp nước bền vững cho tỉnh Quảng Ninh. Nghiên cứu tập trung vào việc ứng dụng các công trình xử lý nước mặt tiên tiến như bể trộn cơ khí, bể phản ứng cơ khí, bể lắng Lamella và bể lọc hai lớp vật liệu lọc, nhằm tăng hiệu quả xử lý, tiết kiệm diện tích và chi phí đầu tư.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm Nhà máy nước Diễn Vọng tại thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh, với dữ liệu thu thập từ hồ Cao Vân – nguồn nước thô chính của nhà máy. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả cấp nước đô thị, góp phần phát triển kinh tế xã hội địa phương và làm cơ sở cho các nhà máy nước khác có điều kiện tương tự trong tỉnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình xử lý nước mặt hiện đại, bao gồm:

  • Quy trình xử lý nước mặt: Bao gồm các bước chính như lưới chắn rác, trộn hóa chất, phản ứng tạo bông cặn, lắng, lọc và khử trùng. Mục tiêu là loại bỏ các chất rắn lơ lửng, vi sinh vật và các chất gây ô nhiễm để đạt tiêu chuẩn nước sạch sinh hoạt.

  • Công trình xử lý nước mặt: Nghiên cứu các loại bể trộn (thủy lực và cơ khí), bể phản ứng (cơ khí với lớp cặn lơ lửng), bể lắng (ngang, đứng, Lamella), và bể lọc (lọc nhanh một lớp và hai lớp vật liệu lọc). Mỗi công trình có đặc điểm kỹ thuật và hiệu quả xử lý khác nhau, ảnh hưởng đến diện tích xây dựng và chi phí vận hành.

  • Khái niệm chính:

    • Gradient vận tốc (G): Đại lượng thể hiện cường độ khuấy trộn trong bể trộn và phản ứng.
    • Tải trọng bề mặt bể lắng: Tỷ lệ lưu lượng nước trên diện tích bề mặt bể, ảnh hưởng đến hiệu quả lắng.
    • Tốc độ lọc (m/h): Lưu lượng nước qua một mét vuông diện tích bể lọc trong một giờ, quyết định công suất xử lý.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thực tế từ Nhà máy nước Diễn Vọng, hồ Cao Vân, các báo cáo kỹ thuật, tiêu chuẩn Việt Nam (QCVN, TCVN), và tài liệu khoa học công nghệ liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê để đánh giá chất lượng nước thô và nước sau xử lý, so sánh các công nghệ xử lý nước mặt hiện đại với công nghệ hiện tại của nhà máy. Phân tích kỹ thuật và kinh tế để lựa chọn phương án cải tạo phù hợp.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ khảo sát hiện trạng, thu thập số liệu, phân tích, đề xuất phương án đến tính toán chi tiết và đánh giá hiệu quả kinh tế.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu lấy từ nguồn nước thô hồ Cao Vân và các công trình xử lý nước tại nhà máy, đảm bảo tính đại diện cho điều kiện thực tế của nhà máy.

  • Phương pháp tính toán: Áp dụng các công thức kỹ thuật trong thiết kế bể trộn, bể phản ứng, bể lắng Lamella và bể lọc hai lớp vật liệu lọc để xác định kích thước, công suất và hiệu quả xử lý.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn nước thô và chất lượng nước sau xử lý hiện tại: Nước thô từ hồ Cao Vân có chất lượng ổn định với độ đục khoảng 30 NTU, pH 6,23, hàm lượng sắt tổng 0,78 mg/l. Sau bể lắng, độ đục giảm còn 5,01 NTU, pH 6,92; sau bể lọc nhanh, độ đục đạt 0,36 NTU, pH 6,98, đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 01:2009/BYT.

  2. Hiệu quả công trình xử lý hiện tại: Dây chuyền công nghệ gồm bể trộn đứng thủy lực, bể phản ứng, bể lắng ngang và bể lọc nhanh một lớp vật liệu lọc đang vận hành ổn định với công suất 60.000 m³/ngày. Tải trọng bề mặt bể lắng là 2,6 m/h, tốc độ lọc bể lọc nhanh là 5,09 m/h.

  3. Khó khăn khi nâng công suất lên 90.000 m³/ngày: Diện tích mặt bằng hạn chế không cho phép xây dựng thêm công trình mới. Bể lắng ngang hiện tại sẽ không đảm bảo hiệu quả lắng với tải trọng bề mặt tăng lên 3,9 m/h. Bể lọc nhanh một lớp vật liệu lọc sẽ phải vận hành với tốc độ lọc tăng lên 7,0 m/h, có thể ảnh hưởng đến chất lượng nước.

  4. Phương án cải tạo hiệu quả:

    • Cải tạo bể trộn thủy lực thành bể trộn cơ khí bằng việc lắp đặt cánh khuấy, đảm bảo trộn đều hóa chất với nước khi công suất tăng lên 90.000 m³/ngày.
    • Thay đổi bể phản ứng sang bể phản ứng cơ khí với 15 máy khuấy tuabin, điều chỉnh cường độ khuấy phù hợp (gradient 70 s⁻¹ đến 20 s⁻¹) để tạo bông cặn lớn, dễ lắng.
    • Cải tạo bể lắng ngang thành bể lắng Lamella bằng cách lắp đặt các tấm lắng nghiêng, tăng diện tích bề mặt lắng lên gấp 5,26 lần, giúp xử lý công suất 90.000 m³/ngày trên diện tích mặt bằng hiện có.
    • Cải tạo bể lọc nhanh một lớp thành bể lọc hai lớp vật liệu lọc (than antraxit trên cát thạch anh), tăng dung tích chứa cặn lên 2-2,5 lần, cho phép tăng tốc độ lọc lên 7,0 m/h mà vẫn đảm bảo chất lượng nước.

Thảo luận kết quả

Việc ứng dụng bể trộn và bể phản ứng cơ khí giúp tăng hiệu quả khuấy trộn và tạo bông cặn, giảm thời gian lưu nước và diện tích bể, phù hợp với điều kiện quỹ đất hạn chế. Bể lắng Lamella với diện tích bề mặt lớn hơn nhiều so với bể lắng ngang truyền thống giúp duy trì hiệu quả lắng cao dù tải trọng bề mặt tăng. Bể lọc hai lớp vật liệu lọc không chỉ tăng công suất mà còn kéo dài chu kỳ lọc, giảm tần suất rửa lọc, tiết kiệm nước và chi phí vận hành.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy các công nghệ này đã được áp dụng thành công tại nhiều nhà máy nước có điều kiện tương tự, mang lại hiệu quả xử lý cao và tiết kiệm diện tích xây dựng. Việc lựa chọn các công nghệ phù hợp với nguồn nước mặt hồ Cao Vân và điều kiện thực tế của Nhà máy nước Diễn Vọng là giải pháp khả thi, kinh tế và bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh chất lượng nước trước và sau xử lý, bảng tổng hợp công suất và diện tích các công trình trước và sau cải tạo, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả của các phương án đề xuất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Lắp đặt cánh khuấy cơ khí trong bể trộn hiện có để đảm bảo trộn đều hóa chất với nước khi công suất nâng lên 90.000 m³/ngày. Thời gian thực hiện dự kiến 6 tháng, do Công ty TNHH MTV Kinh doanh nước sạch Quảng Ninh chủ trì.

  2. Thay thế bể phản ứng thủy lực bằng bể phản ứng cơ khí với 15 máy khuấy tuabin điều chỉnh tốc độ quay bằng biến tần, nhằm tăng cường tạo bông cặn. Thời gian hoàn thành trong vòng 9 tháng, phối hợp với nhà thầu thiết bị và đơn vị vận hành.

  3. Cải tạo bể lắng ngang thành bể lắng Lamella bằng cách lắp đặt các tấm lắng nghiêng dạng modul, tăng diện tích bề mặt lắng lên hơn 5 lần, giúp xử lý công suất tăng mà không cần mở rộng diện tích. Thời gian thi công 8 tháng, cần phối hợp chặt chẽ với đơn vị thi công để giảm thiểu gián đoạn vận hành.

  4. Nâng cấp bể lọc nhanh một lớp thành bể lọc hai lớp vật liệu lọc (than antraxit và cát thạch anh), tăng dung tích chứa cặn và kéo dài chu kỳ lọc, vận hành với tốc độ lọc 7,0 m/h mà vẫn đảm bảo chất lượng nước. Thời gian thực hiện 7 tháng, do đơn vị quản lý vận hành phối hợp với nhà cung cấp vật liệu lọc.

  5. Xây dựng kế hoạch vận hành và bảo trì chi tiết cho các công trình cải tạo, đào tạo nhân viên vận hành về công nghệ mới, đảm bảo hiệu quả và ổn định lâu dài.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, ưu tiên theo thứ tự để đảm bảo nâng công suất nhà máy hiệu quả, tiết kiệm chi phí và phù hợp với quỹ đất hiện có.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các kỹ sư và nhà quản lý ngành cấp nước đô thị: Nghiên cứu cung cấp giải pháp kỹ thuật và kinh tế để cải tạo, nâng công suất nhà máy nước trong điều kiện hạn chế quỹ đất và nguồn vốn.

  2. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý môi trường: Tham khảo để xây dựng chính sách phát triển hạ tầng cấp nước bền vững, phù hợp với xu hướng đô thị hóa và phát triển kinh tế.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật môi trường, cấp thoát nước: Tài liệu tham khảo về quy trình xử lý nước mặt, công nghệ xử lý tiên tiến và phương pháp phân tích kỹ thuật trong cải tạo nhà máy nước.

  4. Các nhà đầu tư và doanh nghiệp cung cấp thiết bị công nghệ xử lý nước: Hiểu rõ nhu cầu và xu hướng ứng dụng công nghệ mới trong nâng cấp nhà máy nước, từ đó phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần nâng công suất Nhà máy nước Diễn Vọng?
    Dân số và nhu cầu sử dụng nước sạch tại Quảng Ninh tăng nhanh, trong khi công suất hiện tại 60.000 m³/ngày không đáp ứng đủ. Nâng công suất lên 90.000 m³/ngày giúp đảm bảo cung cấp nước ổn định cho sinh hoạt và sản xuất.

  2. Công nghệ bể lắng Lamella có ưu điểm gì so với bể lắng ngang truyền thống?
    Bể lắng Lamella tăng diện tích bề mặt lắng lên hơn 5 lần nhờ các tấm lắng nghiêng, giúp tăng hiệu quả lắng cặn trên diện tích mặt bằng nhỏ, phù hợp với quỹ đất hạn chế.

  3. Việc chuyển đổi bể lọc một lớp sang hai lớp vật liệu lọc có tác động thế nào đến chất lượng nước?
    Bể lọc hai lớp tăng dung tích chứa cặn, kéo dài chu kỳ lọc, giảm tần suất rửa lọc, giúp duy trì chất lượng nước ổn định ngay cả khi tăng tốc độ lọc lên 7,0 m/h.

  4. Chi phí vận hành khi sử dụng bể trộn và bể phản ứng cơ khí có tăng không?
    Mặc dù chi phí điện năng tăng do sử dụng máy khuấy, nhưng hiệu quả xử lý và tiết kiệm diện tích, chi phí đầu tư xây dựng giảm giúp cân bằng tổng chi phí vận hành.

  5. Làm thế nào để đảm bảo vận hành ổn định sau khi cải tạo?
    Cần xây dựng kế hoạch vận hành, bảo trì chi tiết, đào tạo nhân viên vận hành về công nghệ mới và theo dõi chất lượng nước thường xuyên để điều chỉnh kịp thời.

Kết luận

  • Nhu cầu cấp nước sạch tại Quảng Ninh ngày càng tăng, đòi hỏi nâng công suất Nhà máy nước Diễn Vọng từ 60.000 lên 90.000 m³/ngày.
  • Ứng dụng các công nghệ bể trộn cơ khí, bể phản ứng cơ khí, bể lắng Lamella và bể lọc hai lớp vật liệu lọc là giải pháp kỹ thuật phù hợp, hiệu quả và tiết kiệm diện tích.
  • Các phương án cải tạo giúp nâng cao hiệu quả xử lý, giảm chi phí đầu tư và vận hành, đồng thời phù hợp với quỹ đất hạn chế tại nhà máy.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc cải tạo nâng công suất nhà máy nước tại Quảng Ninh và các địa phương có điều kiện tương tự.
  • Đề xuất triển khai các giải pháp cải tạo đồng bộ trong vòng 6-9 tháng, đồng thời xây dựng kế hoạch vận hành và đào tạo nhân sự để đảm bảo hiệu quả lâu dài.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị quản lý và vận hành nhà máy cần phối hợp triển khai các giải pháp cải tạo, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo cung cấp nước sạch ổn định cho cộng đồng.