Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển, công tác quản lý tài chính doanh nghiệp giữ vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công ty cổ phần Nước sạch Thái Nguyên (THAWACO) là một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực cung cấp nước sạch, có quy mô lớn với sự tăng trưởng bình quân đạt khoảng 10% mỗi năm trong giai đoạn 2015-2017. Thu nhập bình quân của cán bộ, nhân viên đạt khoảng 6 triệu đồng/người/tháng, đồng thời công ty đóng góp ngân sách Nhà nước trên 10 tỷ đồng/năm. Tuy nhiên, công tác quản lý tài chính tại THAWACO vẫn còn tồn tại những khó khăn, bất cập cần được nghiên cứu và cải thiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của công ty.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng công tác quản lý tài chính tại THAWACO trong giai đoạn 2015-2017, từ đó đề xuất các giải pháp khả thi nhằm tăng cường hiệu quả quản lý tài chính trong giai đoạn 2018-2023. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động quản lý tài chính nội bộ của công ty, bao gồm phân tích tài sản, nguồn vốn, công tác hoạch định tài chính, quản lý vốn kinh doanh và kiểm tra tài chính. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện hệ thống quản lý tài chính tại các doanh nghiệp tương tự, đồng thời góp phần nâng cao năng lực quản trị tài chính trong bối cảnh thị trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết cơ bản về tài chính doanh nghiệp và quản lý tài chính doanh nghiệp, trong đó bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý tài chính doanh nghiệp: Nhấn mạnh vai trò của quản lý tài chính trong việc đảm bảo nguồn vốn, sử dụng vốn hiệu quả và kiểm soát các hoạt động tài chính nhằm tối đa hóa lợi ích cho chủ sở hữu.
  • Lý thuyết phân tích tài chính: Sử dụng các phương pháp phân tích báo cáo tài chính, phân tích tỷ số tài chính để đánh giá tình hình tài chính, khả năng thanh toán, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
  • Mô hình hoạch định tài chính: Quá trình lập kế hoạch tài chính bao gồm dự báo, xác định mục tiêu tài chính, xây dựng và lựa chọn phương án kế hoạch tối ưu, đồng thời theo dõi và điều chỉnh kế hoạch phù hợp với biến động thị trường.
  • Khái niệm quản lý vốn kinh doanh: Quản lý tài sản lưu động, tài sản cố định và quỹ khấu hao nhằm đảm bảo sử dụng vốn hiệu quả, tránh lãng phí và thất thoát.
  • Nguyên tắc quản lý tài chính doanh nghiệp: Tôn trọng luật pháp, nguyên tắc hạch toán kinh doanh, nguyên tắc an toàn và hiệu quả, giữ chữ tín trong hoạt động tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng các phương pháp chính sau:

  • Phương pháp phân tích thống kê: Thu thập và xử lý số liệu tài chính của THAWACO trong giai đoạn 2015-2017, bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh và các tỷ số tài chính.
  • Phương pháp so sánh: So sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm để nhận diện xu hướng biến động, so sánh với các tiêu chuẩn ngành nhằm đánh giá vị thế tài chính của công ty.
  • Phương pháp chuyên gia: Thu thập ý kiến từ các cán bộ quản lý tài chính và chuyên gia trong lĩnh vực để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp.
  • Nguồn dữ liệu: Số liệu được thu thập từ phòng Tài chính Kế toán của THAWACO, các báo cáo tài chính nội bộ và các tài liệu liên quan.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2015-2017, đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2018-2023.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu tài chính của công ty trong ba năm liên tiếp, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao. Phương pháp phân tích tỷ số tài chính được lựa chọn nhằm đánh giá toàn diện các khía cạnh tài chính của doanh nghiệp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng tài sản và nguồn vốn: Tổng tài sản của THAWACO tăng mạnh trong giai đoạn 2015-2017, với mức tăng 22,4% năm 2016 và 41,8% năm 2017. Tài sản ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn và tăng dần, trong đó các khoản phải thu ngắn hạn tăng nhanh, đặc biệt khoản phải thu nội bộ tăng từ 16,6% năm 2016 lên 55,4% năm 2017. Điều này cho thấy công ty đang bị chiếm dụng vốn ngày càng gia tăng.

  2. Cơ cấu tài sản: Tài sản cố định có xu hướng giảm nhẹ trong khi tổng tài sản tăng, cho thấy công ty chưa đầu tư đáng kể vào tài sản cố định trong giai đoạn nghiên cứu. Hàng tồn kho chủ yếu là chi phí sản xuất kinh doanh dở dang, chiếm tỷ trọng lớn do đặc thù ngành xây lắp với các công trình có vốn lớn và thời gian thi công kéo dài.

  3. Cơ cấu nguồn vốn và nợ phải trả: Nợ phải trả chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu nguồn vốn, với nợ ngắn hạn chiếm phần lớn. Công ty có các khoản vay và nợ ngắn hạn đáng kể, cùng với các khoản phải trả người bán và người mua trả tiền trước. Vốn chủ sở hữu chiếm tỷ trọng thấp hơn, phản ánh mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính cao.

  4. Hiệu quả quản lý tài chính: Qua phân tích các tỷ số tài chính, công ty có khả năng thanh toán hiện thời và khả năng thanh toán nhanh ở mức chấp nhận được, tuy nhiên tỷ lệ nợ trên tổng tài sản cao cho thấy rủi ro tài chính tiềm ẩn. Việc quản lý các khoản phải thu và hàng tồn kho chưa thực sự hiệu quả, dẫn đến chiếm dụng vốn lưu động lớn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trong quản lý tài chính tại THAWACO bao gồm:

  • Cơ cấu vốn chưa hợp lý: Việc sử dụng nhiều nợ ngắn hạn làm tăng áp lực thanh khoản và rủi ro tài chính, đồng thời làm giảm tính linh hoạt trong quản lý vốn.
  • Quản lý khoản phải thu và hàng tồn kho chưa hiệu quả: Tăng nhanh các khoản phải thu nội bộ và tồn kho dở dang làm giảm khả năng sử dụng vốn lưu động, ảnh hưởng đến dòng tiền và hiệu quả hoạt động.
  • Đầu tư tài sản cố định hạn chế: Thiếu đầu tư vào tài sản cố định có thể ảnh hưởng đến năng lực sản xuất và chất lượng dịch vụ trong dài hạn.
  • Ảnh hưởng của các nhân tố khách quan và chủ quan: Các yếu tố như chính sách nhà nước, thị trường tài chính, trình độ quản lý và nhân lực cũng tác động đến hiệu quả quản lý tài chính.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành nước sạch và các doanh nghiệp xây lắp cho thấy các vấn đề về quản lý vốn lưu động và cơ cấu vốn là phổ biến, đòi hỏi các giải pháp đồng bộ và phù hợp với đặc thù doanh nghiệp. Việc trình bày dữ liệu qua các biểu đồ xu hướng tài sản, cơ cấu nguồn vốn và tỷ số tài chính sẽ giúp minh họa rõ nét hơn các biến động và điểm nghẽn trong quản lý tài chính của công ty.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác phân tích và hoạch định tài chính

    • Thực hiện phân tích tài chính định kỳ để đánh giá chính xác tình hình tài chính và dự báo xu hướng.
    • Xây dựng kế hoạch tài chính chi tiết, linh hoạt theo từng giai đoạn nhằm ứng phó kịp thời với biến động thị trường.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính Kế toán, Ban Giám đốc.
    • Thời gian: Triển khai ngay từ năm 2018 và duy trì liên tục.
  2. Cải thiện quản lý các khoản phải thu và hàng tồn kho

    • Thiết lập chính sách tín dụng chặt chẽ, đánh giá khả năng thanh toán của khách hàng để giảm thiểu rủi ro nợ xấu.
    • Tối ưu hóa tồn kho, đặc biệt là chi phí sản xuất kinh doanh dở dang, tránh ứ đọng vốn.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh, Phòng Tài chính Kế toán.
    • Thời gian: Triển khai trong năm 2018-2019.
  3. Xây dựng cơ cấu vốn hợp lý và quản lý nguồn vốn hiệu quả

    • Giảm tỷ trọng nợ ngắn hạn, tăng vốn chủ sở hữu hoặc vay dài hạn để giảm áp lực thanh khoản.
    • Tăng cường kiểm soát chi phí tài chính và sử dụng vốn hiệu quả.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, Hội đồng Quản trị.
    • Thời gian: Lập kế hoạch và thực hiện từ năm 2018-2020.
  4. Nâng cao năng lực quản lý và trình độ nhân sự tài chính

    • Đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho đội ngũ cán bộ tài chính kế toán.
    • Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính để nâng cao độ chính xác và kịp thời của thông tin.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức Hành chính, Phòng Tài chính Kế toán.
    • Thời gian: Triển khai từ năm 2018 và duy trì thường xuyên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý tài chính các doanh nghiệp ngành nước sạch và xây lắp

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp quản lý tài chính phù hợp với đặc thù ngành.
    • Use case: Áp dụng các phương pháp phân tích tài chính và hoạch định vốn hiệu quả.
  2. Chuyên gia tư vấn tài chính doanh nghiệp

    • Lợi ích: Có cơ sở lý luận và thực tiễn để tư vấn các doanh nghiệp trong lĩnh vực tương tự.
    • Use case: Đề xuất giải pháp cải thiện quản lý tài chính dựa trên phân tích số liệu thực tế.
  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Kinh tế, Quản trị kinh doanh

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức lý thuyết kết hợp với nghiên cứu thực tiễn về quản lý tài chính doanh nghiệp.
    • Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu hoặc luận văn tốt nghiệp.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp

    • Lợi ích: Hiểu rõ các khó khăn, thách thức trong quản lý tài chính doanh nghiệp nhà nước và cổ phần.
    • Use case: Xây dựng chính sách hỗ trợ, hướng dẫn doanh nghiệp nâng cao năng lực quản lý tài chính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý tài chính doanh nghiệp có vai trò gì trong sự phát triển bền vững?
    Quản lý tài chính giúp doanh nghiệp đảm bảo nguồn vốn hoạt động, sử dụng vốn hiệu quả và kiểm soát rủi ro tài chính, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

  2. Các chỉ tiêu tài chính nào quan trọng để đánh giá hiệu quả quản lý tài chính?
    Các chỉ tiêu như khả năng thanh toán hiện thời, tỷ số nợ trên tổng tài sản, vòng quay tồn kho và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là những chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả quản lý tài chính.

  3. Tại sao việc quản lý các khoản phải thu lại quan trọng?
    Quản lý tốt các khoản phải thu giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro mất vốn, cải thiện dòng tiền và tăng khả năng thanh toán các khoản nợ, góp phần nâng cao hiệu quả tài chính.

  4. Làm thế nào để xây dựng cơ cấu vốn hợp lý cho doanh nghiệp?
    Cơ cấu vốn hợp lý là sự cân đối giữa vốn chủ sở hữu và nợ vay, đảm bảo chi phí vốn thấp, khả năng thanh toán tốt và linh hoạt trong huy động vốn, phù hợp với đặc thù ngành và chiến lược phát triển.

  5. Phương pháp phân tích tài chính nào được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu này?
    Phương pháp phân tích tỷ số tài chính và phương pháp so sánh được sử dụng để đánh giá tình hình tài chính qua các năm và so sánh với tiêu chuẩn ngành, giúp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và xu hướng biến động.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích chi tiết thực trạng công tác quản lý tài chính tại Công ty cổ phần Nước sạch Thái Nguyên trong giai đoạn 2015-2017, chỉ ra các tồn tại về cơ cấu vốn, quản lý vốn lưu động và đầu tư tài sản cố định.
  • Đã áp dụng các lý thuyết quản lý tài chính doanh nghiệp, phân tích tài chính và hoạch định tài chính để làm cơ sở khoa học cho nghiên cứu.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường công tác quản lý tài chính, bao gồm cải thiện hoạch định tài chính, quản lý khoản phải thu và hàng tồn kho, xây dựng cơ cấu vốn hợp lý và nâng cao năng lực quản lý.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng đối với THAWACO và các doanh nghiệp cùng ngành, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo cho các nhà quản lý và chuyên gia tài chính.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp trong giai đoạn 2018-2023 để đảm bảo sự phát triển bền vững của công ty.

Call-to-action: Các nhà quản lý tài chính và lãnh đạo doanh nghiệp nên áp dụng các giải pháp nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật các phương pháp quản lý hiện đại nhằm thích ứng với môi trường kinh doanh ngày càng biến động.