Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của ngành vận tải hành khách tại Việt Nam, đặc biệt tại thành phố Cần Thơ – trung tâm kinh tế, văn hóa của Đồng bằng sông Cửu Long, việc hoạch định chiến lược kinh doanh cho các doanh nghiệp vận tải đóng vai trò then chốt. Thành phố Cần Thơ với dân số gần 1,543 triệu người (năm 2016), mật độ dân số 1.138 người/km², có hệ thống giao thông đa dạng gồm đường bộ, đường thủy và hàng không, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển dịch vụ vận tải hành khách. Công ty Cổ phần Bến xe tàu phà Cần Thơ là một trong những đơn vị chủ lực trong lĩnh vực này, với 71 tuyến vận tải hành khách bằng xe ô tô, trong đó có 70 tuyến liên tỉnh và 1 tuyến liên vận quốc tế, cùng 76 đơn vị kinh doanh vận tải tham gia hoạt động.
Nghiên cứu được thực hiện trong 6 tháng (từ tháng 10/2016 đến tháng 3/2017), tập trung phân tích thực trạng hoạt động kinh doanh của Công ty từ năm 2014 đến 2016, nhằm xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, từ đó đề xuất các chiến lược kinh doanh phù hợp đến năm 2020. Mục tiêu chính là xây dựng kế hoạch chiến lược giúp Công ty nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng trưởng doanh thu và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng phát triển vận tải hành khách tại Cần Thơ, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, bao gồm:
Lý thuyết chiến lược kinh doanh: Định nghĩa chiến lược theo các học giả như Alfred Chandler, Michael Porter, David, Johnson và Scholes, nhấn mạnh vai trò của chiến lược trong việc xác định mục tiêu dài hạn, phân bổ nguồn lực và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
Mô hình quản trị chiến lược: Quy trình quản trị chiến lược gồm ba giai đoạn chính: hình thành, thực thi và đánh giá chiến lược. Mô hình này giúp doanh nghiệp xác định sứ mạng, mục tiêu, phân tích môi trường nội bộ và bên ngoài, xây dựng và lựa chọn chiến lược phù hợp.
Các công cụ phân tích chiến lược:
- Ma trận IFE (Internal Factor Evaluation) đánh giá các yếu tố nội bộ như quản trị, marketing, tài chính, sản xuất, nguồn nhân lực và hệ thống thông tin.
- Ma trận EFE (External Factor Evaluation) phân tích các yếu tố bên ngoài như kinh tế, chính trị, xã hội, công nghệ, cạnh tranh.
- Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp đánh giá áp lực cạnh tranh trong ngành.
- Ma trận SWOT tổng hợp điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức để hình thành các nhóm chiến lược SO, ST, WO, WT.
- Ma trận QSPM (Quantitative Strategic Planning Matrix) hỗ trợ lựa chọn chiến lược tối ưu dựa trên đánh giá định lượng các yếu tố nội bộ và bên ngoài.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
Nguồn dữ liệu:
- Số liệu thứ cấp: Báo cáo tài chính, kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty từ năm 2014 đến 2016, các tài liệu thống kê của Tổng cục Thống kê, Cục Thống kê TP Cần Thơ, các báo cáo ngành và tài liệu pháp luật liên quan.
- Số liệu sơ cấp: Thu thập qua phỏng vấn 10 chuyên gia gồm Ban Tổng Giám đốc Công ty, các trưởng, phó bộ phận chức năng và lãnh đạo các bến xe tại Cần Thơ, nhằm đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
Phương pháp chọn mẫu: Phương pháp thuận tiện và thảo luận nhóm nhằm đảm bảo thu thập thông tin chuyên sâu, phản ánh đúng thực tế hoạt động của Công ty.
Phương pháp phân tích:
- Thống kê mô tả, so sánh số tuyệt đối và tương đối để đánh giá kết quả kinh doanh qua các năm.
- Phân tích ma trận IFE, EFE, ma trận hình ảnh cạnh tranh để đánh giá môi trường nội bộ và bên ngoài.
- Áp dụng ma trận SWOT để xây dựng các phương án chiến lược.
- Sử dụng ma trận QSPM để lựa chọn chiến lược ưu tiên dựa trên điểm hấp dẫn tổng hợp.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong 6 tháng, từ tháng 10/2016 đến tháng 3/2017, đảm bảo thu thập và phân tích dữ liệu đầy đủ, chính xác.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng hoạt động kinh doanh: Công ty có 71 tuyến vận tải hành khách, trong đó 70 tuyến liên tỉnh và 1 tuyến liên vận quốc tế, với 76 đơn vị kinh doanh vận tải tham gia. Doanh thu giai đoạn 2014-2016 đạt khoảng 266 tỷ đồng, thể hiện sự ổn định và phát triển trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Phân tích môi trường nội bộ (Ma trận IFE): Công ty có điểm mạnh nổi bật về nguồn nhân lực chuyên môn cao, hệ thống quản trị và cơ sở hạ tầng tương đối hiện đại. Tuy nhiên, còn tồn tại điểm yếu như hạn chế trong công tác marketing và ứng dụng công nghệ thông tin chưa đồng bộ. Tổng điểm IFE đạt trên 2,5, cho thấy nội lực Công ty ở mức khá.
Phân tích môi trường bên ngoài (Ma trận EFE): Công ty đối mặt với nhiều cơ hội như sự phát triển kinh tế vùng, chính sách hỗ trợ của Nhà nước và xu hướng xã hội hóa ngành vận tải. Đồng thời, cũng gặp thách thức từ cạnh tranh ngày càng khốc liệt, biến động giá nhiên liệu và yêu cầu nâng cao chất lượng dịch vụ. Tổng điểm EFE trên 2,5 cho thấy Công ty có khả năng phản ứng tốt với môi trường bên ngoài.
Lựa chọn chiến lược kinh doanh (Ma trận SWOT và QSPM): Qua phân tích SWOT, Công ty xác định được 4 chiến lược ưu tiên:
- Chiến lược đa dạng hóa theo chiều ngang nhằm mở rộng lĩnh vực kinh doanh mới.
- Chiến lược phát triển marketing để nâng cao nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng.
- Chiến lược phát triển nguồn nhân lực nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ lao động.
- Chiến lược quản trị hệ thống thông tin để tăng cường hiệu quả quản lý và dịch vụ.
Điểm hấp dẫn tổng hợp (TAS) của các chiến lược này cao nhất trong ma trận QSPM, khẳng định tính khả thi và phù hợp với thực trạng Công ty.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy Công ty Cổ phần Bến xe tàu phà Cần Thơ đã tận dụng tốt các điểm mạnh nội bộ như nguồn nhân lực và cơ sở vật chất để duy trì hoạt động ổn định. Tuy nhiên, hạn chế trong marketing và công nghệ thông tin là nguyên nhân chính khiến Công ty chưa phát huy tối đa tiềm năng cạnh tranh. So sánh với các nghiên cứu trong ngành vận tải tại Cần Thơ và các thành phố lớn khác, việc áp dụng chiến lược đa dạng hóa và phát triển marketing là xu hướng chung nhằm thích ứng với môi trường kinh doanh biến động.
Việc lựa chọn chiến lược phát triển nguồn nhân lực và quản trị hệ thống thông tin cũng phù hợp với yêu cầu nâng cao chất lượng dịch vụ và hiệu quả quản lý trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh doanh thu qua các năm, bảng điểm IFE, EFE và QSPM để minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và ưu tiên chiến lược.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ: Mở rộng các dịch vụ vận tải mới, phát triển các dịch vụ hỗ trợ vận tải đường bộ nhằm tăng doanh thu và giảm rủi ro thị trường. Thời gian thực hiện: 2018-2020. Chủ thể: Ban Tổng Giám đốc và phòng Kinh doanh.
Phát triển chiến lược marketing hiệu quả: Xây dựng kế hoạch marketing bài bản, tăng cường quảng bá thương hiệu, cải thiện dịch vụ khách hàng và mở rộng kênh phân phối vé. Mục tiêu tăng thị phần ít nhất 10% trong 2 năm. Chủ thể: Phòng Marketing và Ban lãnh đạo.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức đào tạo chuyên sâu, nâng cao kỹ năng quản lý và phục vụ khách hàng cho nhân viên. Định kỳ đánh giá năng lực và khen thưởng để giữ chân nhân tài. Thời gian: liên tục từ 2017 đến 2020. Chủ thể: Phòng Nhân sự.
Cải tiến hệ thống quản trị thông tin: Ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại trong quản lý vận tải, bán vé và chăm sóc khách hàng nhằm tăng hiệu quả và giảm chi phí. Triển khai hệ thống quản lý tích hợp trong vòng 2 năm. Chủ thể: Phòng Công nghệ thông tin và Ban quản lý dự án.
Tăng cường hợp tác với các cơ quan quản lý và đối tác: Chủ động phối hợp với Sở Giao thông Vận tải, UBND TP Cần Thơ và các doanh nghiệp vận tải để nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững. Chủ thể: Ban lãnh đạo Công ty.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp vận tải: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh, áp dụng công cụ phân tích chiến lược để xây dựng kế hoạch phát triển phù hợp.
Nhà hoạch định chính sách giao thông vận tải: Tham khảo các phân tích về môi trường kinh doanh và đề xuất chiến lược nhằm hỗ trợ phát triển ngành vận tải hành khách tại địa phương.
Giảng viên và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Logistics và Vận tải: Tài liệu tham khảo thực tiễn về ứng dụng các mô hình quản trị chiến lược trong lĩnh vực vận tải.
Các chuyên gia tư vấn chiến lược và phát triển doanh nghiệp: Cung cấp phương pháp luận và ví dụ cụ thể về phân tích SWOT, QSPM trong hoạch định chiến lược kinh doanh.
Câu hỏi thường gặp
Chiến lược đa dạng hóa theo chiều ngang là gì và tại sao Công ty nên áp dụng?
Chiến lược này là mở rộng sản phẩm hoặc dịch vụ mới không liên quan trực tiếp đến sản phẩm hiện tại nhưng phục vụ khách hàng hiện hữu. Công ty áp dụng để giảm rủi ro, tận dụng nguồn lực và mở rộng thị trường, tăng doanh thu.Ma trận SWOT giúp gì trong hoạch định chiến lược?
SWOT giúp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu nội bộ và cơ hội, thách thức bên ngoài, từ đó xây dựng các chiến lược phù hợp nhằm phát huy ưu thế và khắc phục hạn chế.Phương pháp thu thập số liệu sơ cấp trong nghiên cứu này như thế nào?
Số liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn 10 chuyên gia gồm lãnh đạo Công ty và các bộ phận chức năng, nhằm đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.Tại sao cần áp dụng ma trận QSPM trong lựa chọn chiến lược?
QSPM giúp đánh giá định lượng các chiến lược thay thế dựa trên các yếu tố nội bộ và bên ngoài, từ đó lựa chọn chiến lược có điểm hấp dẫn tổng hợp cao nhất, đảm bảo tính khách quan và hiệu quả.Các giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực được đề xuất là gì?
Bao gồm đào tạo chuyên sâu, đánh giá năng lực định kỳ, khen thưởng và giữ chân nhân tài, nhằm nâng cao kỹ năng phục vụ và quản lý, đáp ứng yêu cầu phát triển của Công ty.
Kết luận
- Công ty Cổ phần Bến xe tàu phà Cần Thơ có nền tảng nội bộ vững chắc với nguồn nhân lực và cơ sở vật chất tương đối hiện đại, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh doanh.
- Môi trường bên ngoài mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra thách thức lớn về cạnh tranh và yêu cầu nâng cao chất lượng dịch vụ.
- Bốn chiến lược ưu tiên được lựa chọn gồm đa dạng hóa theo chiều ngang, phát triển marketing, phát triển nguồn nhân lực và quản trị hệ thống thông tin, phù hợp với thực trạng và mục tiêu phát triển của Công ty đến năm 2020.
- Các giải pháp thực thi chiến lược cần được triển khai đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và sự hỗ trợ từ các cơ quan quản lý địa phương.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho Công ty trong việc hoạch định chiến lược kinh doanh, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo Công ty cần tổ chức triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá định kỳ và điều chỉnh chiến lược phù hợp với diễn biến thị trường. Đề nghị các bên liên quan phối hợp chặt chẽ để đảm bảo thành công của kế hoạch chiến lược.
Kêu gọi hành động: Các nhà quản lý, chuyên gia và đối tác trong ngành vận tải nên tham khảo và áp dụng các kết quả nghiên cứu này để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong lĩnh vực vận tải hành khách.