Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh trở thành ngôn ngữ phổ biến và thiết yếu trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong giáo dục và y tế. Tại Việt Nam, việc học tiếng Anh chuyên ngành (ESP - English for Specific Purposes) ngày càng được chú trọng nhằm đáp ứng nhu cầu nghề nghiệp và phát triển chuyên môn. Quang Tri Medical College là một trong những trường cao đẳng y tế chất lượng, đào tạo chủ yếu ngành điều dưỡng và dược. Tuy nhiên, sinh viên ngành điều dưỡng tại đây gặp nhiều khó khăn trong việc học từ vựng ESP, đặc biệt là các thuật ngữ y khoa phức tạp, gây ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp và tiếp thu kiến thức chuyên ngành.

Nghiên cứu này nhằm mục tiêu xác định các chiến lược học từ vựng ESP thường được sinh viên điều dưỡng năm hai tại Quang Tri Medical College sử dụng, đồng thời khảo sát những thách thức trong quá trình học tập từ vựng ESP. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi sinh viên năm hai ngành điều dưỡng, độ tuổi từ 20 đến 26, đang theo học khóa ESP 75 giờ ở trình độ trung cấp. Việc hiểu rõ các chiến lược học tập và khó khăn sẽ giúp cải thiện hiệu quả giảng dạy và học tập từ vựng ESP, góp phần nâng cao năng lực tiếng Anh chuyên ngành của sinh viên, từ đó hỗ trợ tốt hơn cho công việc chuyên môn trong tương lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về chiến lược học từ vựng (Vocabulary Learning Strategies - VLS) của Schmitt (1997), phân loại thành hai nhóm chính: chiến lược khám phá (discovery strategies) và chiến lược củng cố (consolidation strategies). Trong đó, discovery strategies gồm các chiến lược xác định nghĩa của từ mới như đoán nghĩa từ ngữ cảnh, sử dụng từ điển song ngữ hoặc đơn ngữ, hỏi thầy cô và bạn bè. Consolidation strategies bao gồm các chiến lược giúp ghi nhớ và sử dụng từ đã học như lặp lại, ghi chép, sử dụng trong câu, học nhóm, và tự kiểm tra.

Ngoài ra, nghiên cứu cũng tham khảo các khái niệm về từ vựng ESP, tầm quan trọng của việc học từ vựng chuyên ngành, các khó khăn phổ biến trong học từ vựng ESP như phát âm, ngữ pháp, và ý nghĩa từ, cũng như các phương pháp giảng dạy từ vựng hiệu quả như sử dụng hình ảnh, trò chơi ngôn ngữ, bản đồ ngữ nghĩa.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng câu hỏi gồm 33 mục, đánh giá tần suất sử dụng các chiến lược học từ vựng ESP của 86 sinh viên điều dưỡng năm hai tại Quang Tri Medical College. Bảng câu hỏi được thiết kế dựa trên phân loại của Schmitt, với thang điểm Likert 5 mức độ từ "không bao giờ" đến "luôn luôn".

Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn nhóm bán cấu trúc với 10 sinh viên, nhằm khai thác sâu hơn về quan điểm, trải nghiệm và khó khăn trong học từ vựng ESP. Ngoài ra, 10 sinh viên được yêu cầu thực hiện bài tập đọc và suy luận nghĩa từ mới, ghi lại các chiến lược sử dụng.

Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra trong các lớp học ESP, với sự cho phép của ban giám hiệu và các bộ phận liên quan. Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS để phân tích thống kê mô tả và kiểm định t-test. Dữ liệu định tính được mã hóa và phân loại theo chủ đề để phân tích nội dung.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ sử dụng chiến lược học từ vựng ESP: Sinh viên thuộc nhóm sử dụng chiến lược ở mức trung bình (mean = 2.88 trên thang 5). Họ sử dụng chiến lược củng cố (mean = 2.61) nhiều hơn chiến lược khám phá (mean = 2.51).

  2. Tần suất sử dụng các nhóm chiến lược: Chiến lược nhận thức (cognitive strategies) được sử dụng nhiều nhất (mean = 3.7), tiếp theo là chiến lược siêu nhận thức (metacognitive), xã hội (social), bộ nhớ (memory), và thấp nhất là chiến lược xác định (determination).

  3. Chiến lược khám phá được sử dụng nhiều nhất: Sử dụng từ điển song ngữ để tra cứu nghĩa từ (mean = 3.88), hỏi thầy cô và bạn bè để dịch sang tiếng Việt, đoán nghĩa từ ngữ cảnh, và làm việc nhóm để tìm hiểu từ mới.

  4. Chiến lược củng cố được sử dụng nhiều nhất: Viết lại từ nhiều lần để ghi nhớ (mean = 4.88), lập danh sách từ kèm nghĩa tiếng Việt, đọc to từ, dán từ ở nơi dễ nhìn, và viết từ lên thẻ học.

  5. Khó khăn trong học từ vựng ESP: Phát âm từ là thách thức lớn nhất (54.7% sinh viên gặp khó), tiếp theo là lựa chọn nghĩa phù hợp và các dạng ngữ pháp khác nhau của từ. Sinh viên cũng gặp khó khăn do từ vựng ESP phức tạp, dài, dễ nhầm lẫn và ít có cơ hội thực hành với người bản ngữ.

  6. Ảnh hưởng của các yếu tố khác: Kiến thức về từ vựng ESP, thiếu chiến lược học tập rõ ràng và giáo trình ESP chưa hoàn toàn phù hợp cũng là những yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả học tập.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sinh viên ưu tiên sử dụng các chiến lược nhận thức và củng cố, đặc biệt là các hoạt động ghi chép, lặp lại và sử dụng từ điển song ngữ. Điều này phù hợp với đặc điểm học tập của sinh viên không chuyên tiếng Anh, cần các phương pháp đơn giản, dễ áp dụng. Việc phát âm là khó khăn lớn nhất phản ánh sự khác biệt ngôn ngữ giữa tiếng Anh và tiếng Việt, cũng như thiếu môi trường thực hành.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Tram (2016) về việc ưu tiên chiến lược củng cố và cognitive strategies. Tuy nhiên, khác với một số nghiên cứu cho thấy chiến lược xác định được sử dụng nhiều, sinh viên Quang Tri Medical College ít sử dụng các chiến lược phân tích từ như phân tích gốc từ, từ loại hay từ điển đơn ngữ, có thể do chưa quen với phương pháp học tự chủ.

Dữ liệu định tính từ phỏng vấn và bài tập đọc cũng củng cố kết quả định lượng, cho thấy sinh viên thường dựa vào từ điển song ngữ và sự hỗ trợ từ thầy cô, bạn bè để hiểu từ mới. Việc thiếu thời gian học tập do áp lực học chuyên ngành và thực hành tại bệnh viện cũng là nguyên nhân hạn chế việc học từ vựng hiệu quả.

Các biểu đồ và bảng số liệu minh họa rõ ràng tần suất sử dụng từng chiến lược, mức độ khó khăn và các yếu tố ảnh hưởng, giúp hình dung tổng quan về thực trạng học từ vựng ESP của sinh viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hướng dẫn sử dụng chiến lược học từ vựng: Giáo viên cần tổ chức các buổi đào tạo, hướng dẫn sinh viên cách sử dụng hiệu quả các chiến lược học từ vựng, đặc biệt là chiến lược xác định như phân tích gốc từ, từ loại và sử dụng từ điển đơn ngữ. Mục tiêu nâng cao tỉ lệ sử dụng chiến lược này lên ít nhất 50% trong vòng 1 năm học.

  2. Phát triển tài liệu giảng dạy phù hợp: Cập nhật và biên soạn giáo trình ESP với nội dung từ vựng được trình bày rõ ràng, có minh họa phát âm, ví dụ thực tế và bài tập vận dụng. Thời gian thực hiện trong 2 học kỳ, do bộ môn tiếng Anh phối hợp với khoa điều dưỡng thực hiện.

  3. Tổ chức các hoạt động thực hành phát âm và giao tiếp: Thiết kế các câu lạc bộ tiếng Anh chuyên ngành, các buổi luyện phát âm, thảo luận nhóm để sinh viên có cơ hội thực hành từ vựng ESP với bạn bè và giảng viên. Mục tiêu tăng cường kỹ năng phát âm và sử dụng từ vựng trong 6 tháng tới.

  4. Khuyến khích tự học và sử dụng công nghệ: Hướng dẫn sinh viên tận dụng các thiết bị kết nối Internet, ứng dụng học từ vựng, video, bài hát tiếng Anh chuyên ngành để học tập linh hoạt, tăng thời gian tiếp xúc với từ vựng ESP. Nhà trường nên hỗ trợ cung cấp tài nguyên học tập trực tuyến trong vòng 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh chuyên ngành: Nghiên cứu cung cấp thông tin chi tiết về các chiến lược học từ vựng ESP và khó khăn của sinh viên, giúp giảng viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, nâng cao hiệu quả đào tạo.

  2. Sinh viên ngành điều dưỡng và y tế: Giúp sinh viên nhận thức rõ hơn về các chiến lược học từ vựng hiệu quả, từ đó tự điều chỉnh phương pháp học tập, cải thiện kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành.

  3. Nhà quản lý giáo dục và bộ môn ngoại ngữ: Cung cấp cơ sở dữ liệu để xây dựng chính sách đào tạo, phát triển chương trình ESP phù hợp với đặc thù sinh viên và yêu cầu nghề nghiệp.

  4. Nghiên cứu sinh và học giả trong lĩnh vực ngôn ngữ học ứng dụng: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về chiến lược học từ vựng ESP, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục y tế tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược học từ vựng ESP nào được sinh viên sử dụng nhiều nhất?
    Sinh viên ưu tiên sử dụng các chiến lược nhận thức như viết lại từ nhiều lần, lập danh sách từ kèm nghĩa, và sử dụng từ điển song ngữ để tra cứu nghĩa từ mới.

  2. Khó khăn lớn nhất khi học từ vựng ESP là gì?
    Phát âm từ vựng là thách thức lớn nhất do sự khác biệt về âm vị giữa tiếng Anh và tiếng Việt, cũng như thiếu môi trường thực hành.

  3. Tại sao sinh viên ít sử dụng từ điển đơn ngữ và phân tích gốc từ?
    Do chưa quen với phương pháp học tự chủ và thiếu hướng dẫn cụ thể, sinh viên thường dựa vào từ điển song ngữ và sự hỗ trợ từ thầy cô, bạn bè.

  4. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng học từ vựng ESP?
    Sinh viên nên được hướng dẫn sử dụng đa dạng chiến lược học tập, kết hợp luyện phát âm, thực hành giao tiếp và tận dụng công nghệ hỗ trợ học tập.

  5. Vai trò của giáo trình ESP trong việc học từ vựng?
    Giáo trình phù hợp, có minh họa phát âm và bài tập vận dụng sẽ giúp sinh viên tiếp cận từ vựng hiệu quả hơn, giảm bớt khó khăn trong học tập.

Kết luận

  • Sinh viên điều dưỡng tại Quang Tri Medical College sử dụng chiến lược học từ vựng ESP ở mức trung bình, ưu tiên các chiến lược củng cố và nhận thức.
  • Phát âm từ vựng là thách thức lớn nhất, ảnh hưởng đến khả năng ghi nhớ và sử dụng từ.
  • Việc sử dụng từ điển song ngữ và sự hỗ trợ từ thầy cô, bạn bè là phổ biến, trong khi các chiến lược phân tích từ và từ điển đơn ngữ ít được áp dụng.
  • Áp lực thời gian học tập và giáo trình chưa hoàn toàn phù hợp là những yếu tố hạn chế hiệu quả học tập.
  • Cần có các giải pháp đồng bộ từ hướng dẫn chiến lược học tập, cải tiến giáo trình, tổ chức hoạt động thực hành và khuyến khích tự học để nâng cao năng lực từ vựng ESP.

Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo chiến lược học từ vựng, cập nhật giáo trình, tổ chức câu lạc bộ tiếng Anh chuyên ngành trong năm học tới.

Call to action: Giảng viên và nhà quản lý giáo dục cần phối hợp để áp dụng các khuyến nghị nhằm nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh chuyên ngành cho sinh viên y tế.