Tổng quan nghiên cứu
Chuyển đổi số (CĐS) đang trở thành xu hướng tất yếu trong bối cảnh cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0, tác động sâu rộng đến mọi lĩnh vực kinh tế - xã hội. Theo báo cáo của Bộ Khoa học và Công nghệ phối hợp với Nghiên cứu khoa học và công nghiệp Australia, chuyển đổi số trong kịch bản tối ưu có thể đóng góp khoảng 1,1% tăng trưởng GDP hàng năm cho Việt Nam, tương đương 168,6 tỷ USD. Ngày 03/6/2020, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt “Chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”, trong đó ngành năng lượng được xác định là một trong tám lĩnh vực ưu tiên. Công ty Điện lực Bình Dương (PCBD) đã thành lập các tổ công tác phụ trách chuyển đổi số, trong đó có lĩnh vực đầu tư xây dựng (ĐTXD).
Tuy nhiên, thực trạng chuyển đổi số trong lĩnh vực ĐTXD tại PCBD còn nhiều hạn chế như mô hình quản trị doanh nghiệp chủ yếu dựa trên các mô hình truyền thống, công tác đánh giá và lựa chọn nhà thầu còn thủ công, thiếu giám sát tiến độ, gây rủi ro về chi phí và hiệu quả. Việc xử lý khối lượng lớn dữ liệu phân tán trên nhiều nền tảng cũng gặp khó khăn, hạn chế ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong phân tích và cảnh báo phục vụ sản xuất kinh doanh.
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng chuyển đổi số trong lĩnh vực ĐTXD tại PCBD, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng qua các ma trận IFE, EFE, SWOT, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện chiến lược chuyển đổi số phù hợp với thực tiễn. Nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2018-2022, khảo sát tại trụ sở PCBD, 10 điện lực trực thuộc và đội Quản lý vận hành lưới điện cao thế. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý, vận hành và phát triển bền vững của PCBD, góp phần đảm bảo cung ứng điện an toàn, liên tục, ổn định cho tỉnh Bình Dương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết chuyển đổi số: Định nghĩa chuyển đổi số là quá trình ứng dụng công nghệ kỹ thuật số mới nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng, tối ưu hóa hoạt động sản xuất kinh doanh và đổi mới mô hình kinh doanh (Westerman et al., 2011; Fitzgerald et al., 2013). Chuyển đổi số không chỉ là công nghệ mà còn bao gồm chiến lược, quản lý nhân tài, cấu trúc tổ chức và lãnh đạo.
Mô hình chiến lược chuyển đổi số: Chiến lược chuyển đổi số là sự kết hợp giữa chiến lược kinh doanh và chiến lược công nghệ thông tin nhằm tạo ra giá trị mới cho doanh nghiệp (Chanias et al., 2016; Correani et al., 2020). Năm yếu tố tác động chính gồm: công nghệ, trải nghiệm khách hàng, tạo giá trị mới, cấu trúc doanh nghiệp và tài chính (Mitroulis, 2020).
Phân tích môi trường kinh doanh: Áp dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael E. Porter để phân tích môi trường vi mô, cùng với phân tích môi trường vĩ mô theo các yếu tố kinh tế, chính trị - pháp luật, xã hội, công nghệ và môi trường tự nhiên (Fred R. David, 2006).
Phân tích SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong quá trình chuyển đổi số lĩnh vực ĐTXD tại PCBD.
Các công nghệ tiêu biểu trong chuyển đổi số: Internet vạn vật (IoT), Dữ liệu lớn (Big Data), Trí tuệ nhân tạo (AI), Điện toán đám mây (Cloud Computing), Chuỗi khối (Blockchain).
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo, tài liệu, số liệu thực hiện chuyển đổi số giai đoạn 2018-2022. Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 220 cán bộ công nhân viên (CBCNV) PCBD và các nhà thầu tham gia đấu thầu từ năm 2018 đến nay, cùng phỏng vấn sâu 23 chuyên gia lãnh đạo, trưởng/phó phòng các đơn vị trực thuộc EVN SPC và nhà thầu.
Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để tổng hợp, phân loại thông tin khảo sát; xây dựng ma trận IFE, EFE, SWOT để đánh giá các yếu tố nội bộ và bên ngoài ảnh hưởng đến chiến lược chuyển đổi số. Phân tích so sánh, đối chiếu, diễn dịch và quy nạp để rút ra kết luận.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu sơ cấp trong khoảng 30 ngày, xử lý và phân tích dữ liệu bằng Microsoft Excel, hoàn thiện luận văn trong năm 2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng chuyển đổi số trong lĩnh vực ĐTXD tại PCBD còn hạn chế: Khoảng 65% CBCNV đánh giá công tác quản lý đầu tư, quản lý dự án và quản lý vật tư chưa được số hóa toàn diện. Việc lưu trữ hồ sơ điện tử mới đạt khoảng 70% so với tổng số hồ sơ, gây khó khăn trong tra cứu và giám sát tiến độ.
Nền tảng cơ sở dữ liệu và hạ tầng công nghệ chưa đồng bộ: Dữ liệu phân tán trên nhiều nền tảng, chưa tích hợp hiệu quả. Chỉ khoảng 55% hệ thống được kết nối qua điện toán đám mây, hạn chế khả năng phân tích dữ liệu lớn và ứng dụng AI.
Nguồn nhân lực chuyển đổi số còn thiếu hụt kỹ năng chuyên môn: Khoảng 60% CBCNV chưa được đào tạo bài bản về chuyển đổi số và các công nghệ mới như AI, IoT. Mức độ sẵn sàng tham gia đào tạo chuyển đổi số chỉ đạt 68%.
An ninh, an toàn thông tin là thách thức lớn: 40% ý kiến chuyên gia cho rằng công tác bảo mật chưa đáp ứng yêu cầu, tiềm ẩn nguy cơ rủi ro về mất dữ liệu và tấn công mạng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do PCBD mới bước đầu triển khai chuyển đổi số, mô hình quản trị còn mang tính truyền thống, chưa có sự đồng bộ trong đầu tư hạ tầng công nghệ và phát triển nguồn nhân lực. So với các nghiên cứu trong ngành năng lượng tại một số địa phương khác, PCBD có mức độ ứng dụng công nghệ số thấp hơn khoảng 15-20%.
Việc phân tích ma trận SWOT cho thấy PCBD có điểm mạnh là sự quan tâm của lãnh đạo và sự hỗ trợ từ EVN SPC, cơ sở hạ tầng mạng lưới điện phát triển ổn định. Tuy nhiên, điểm yếu là thiếu đồng bộ trong hệ thống dữ liệu, hạn chế về kỹ năng số của nhân viên và rủi ro an ninh mạng. Cơ hội đến từ chính sách chuyển đổi số quốc gia và xu hướng ứng dụng công nghệ mới trong ngành năng lượng. Thách thức là áp lực cạnh tranh, yêu cầu ngày càng cao về chất lượng dịch vụ và sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mức độ hài lòng với các ứng dụng chuyển đổi số, bảng tổng hợp tiến độ số hóa hồ sơ và ma trận SWOT chi tiết để minh họa rõ ràng các điểm mạnh, yếu, cơ hội và thách thức.
Đề xuất và khuyến nghị
Tối ưu hóa nền tảng cơ sở dữ liệu và hạ tầng công nghệ
- Hành động: Xây dựng hệ thống tích hợp dữ liệu tập trung trên nền tảng điện toán đám mây, áp dụng công nghệ Big Data và AI để phân tích, cảnh báo.
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ tích hợp dữ liệu lên 90% vào năm 2025.
- Chủ thể: Ban Công nghệ thông tin PCBD phối hợp với EVN SPC.
- Timeline: 2023-2025.
Xây dựng chương trình đào tạo chuyển đổi số và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao
- Hành động: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về chuyển đổi số, AI, IoT cho CBCNV và nhà thầu.
- Mục tiêu: Đào tạo 80% CBCNV lĩnh vực ĐTXD có kỹ năng số cơ bản và nâng cao.
- Chủ thể: Phòng Tổ chức Nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên ngành.
- Timeline: 2023-2025.
Đầu tư phát triển cơ sở vật chất, hạ tầng số
- Hành động: Nâng cấp hệ thống mạng, thiết bị công nghệ, triển khai IoT trong giám sát và điều khiển lưới điện.
- Mục tiêu: Hoàn thiện hạ tầng số đạt chuẩn kỹ thuật hiện đại, giảm thiểu sự cố kỹ thuật.
- Chủ thể: Ban Quản lý dự án và Phòng Kỹ thuật PCBD.
- Timeline: 2023-2025.
Đảm bảo an ninh, an toàn thông tin
- Hành động: Xây dựng chính sách bảo mật, triển khai hệ thống phòng chống tấn công mạng, đào tạo nhận thức an toàn thông tin cho CBCNV.
- Mục tiêu: Giảm thiểu sự cố an ninh mạng xuống dưới 5% hàng năm.
- Chủ thể: Phòng Viễn thông Công nghệ Thông tin và Ban An toàn thông tin.
- Timeline: 2023-2025.
Hoàn thiện quy trình quản lý đầu tư xây dựng số hóa
- Hành động: Áp dụng phần mềm quản lý dự án, hồ sơ điện tử, ký số trong các công tác đấu thầu, nghiệm thu.
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ hồ sơ điện tử lên 95% vào năm 2025, rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ 30%.
- Chủ thể: Phòng Quản lý đầu tư, Ban Quản lý dự án.
- Timeline: 2023-2025.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp ngành năng lượng
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và giải pháp chuyển đổi số trong lĩnh vực ĐTXD, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp.
- Use case: Xây dựng kế hoạch chuyển đổi số cho các công ty điện lực địa phương.
Chuyên viên công nghệ thông tin và chuyển đổi số
- Lợi ích: Nắm bắt các công nghệ tiêu biểu và ứng dụng thực tiễn trong ngành năng lượng.
- Use case: Phát triển hệ thống tích hợp dữ liệu và ứng dụng AI trong quản lý dự án.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, công nghệ thông tin
- Lợi ích: Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về chuyển đổi số trong lĩnh vực ĐTXD.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến chuyển đổi số trong doanh nghiệp nhà nước.
Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách
- Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và thách thức trong chuyển đổi số ngành năng lượng để xây dựng chính sách hỗ trợ.
- Use case: Xây dựng chương trình hỗ trợ chuyển đổi số cho các doanh nghiệp nhà nước.
Câu hỏi thường gặp
Chuyển đổi số trong lĩnh vực đầu tư xây dựng là gì?
Chuyển đổi số trong ĐTXD là việc ứng dụng công nghệ số như IoT, AI, Big Data để tối ưu hóa quy trình quản lý đầu tư, quản lý dự án, vật tư và tư vấn thiết kế, nâng cao hiệu quả và giảm chi phí.Tại sao PCBD cần hoàn thiện chiến lược chuyển đổi số trong lĩnh vực ĐTXD?
Vì hiện tại PCBD còn nhiều hạn chế trong quản lý dữ liệu, kỹ năng nhân lực và an ninh thông tin, việc hoàn thiện chiến lược giúp nâng cao năng lực cạnh tranh, đảm bảo cung cấp điện ổn định và phát triển bền vững.Các công nghệ nào được áp dụng trong chuyển đổi số lĩnh vực ĐTXD tại PCBD?
Các công nghệ chính gồm Internet vạn vật (IoT), Dữ liệu lớn (Big Data), Trí tuệ nhân tạo (AI), Điện toán đám mây (Cloud Computing) và Chuỗi khối (Blockchain).Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp khảo sát, phỏng vấn chuyên gia và phân tích ma trận IFE, EFE, SWOT để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả chuyển đổi số tại PCBD?
Giải pháp bao gồm tối ưu hóa nền tảng dữ liệu, đào tạo nguồn nhân lực, đầu tư hạ tầng công nghệ, đảm bảo an ninh thông tin và hoàn thiện quy trình quản lý đầu tư xây dựng số hóa.
Kết luận
- Chuyển đổi số là xu hướng tất yếu, đóng vai trò then chốt trong phát triển bền vững của PCBD, đặc biệt trong lĩnh vực đầu tư xây dựng.
- Thực trạng chuyển đổi số tại PCBD còn nhiều hạn chế về hạ tầng công nghệ, kỹ năng nhân lực và an ninh thông tin, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và vận hành.
- Phân tích môi trường bên trong và bên ngoài qua ma trận IFE, EFE, SWOT giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong chiến lược chuyển đổi số.
- Đề xuất các giải pháp đồng bộ về công nghệ, đào tạo, hạ tầng và bảo mật nhằm hoàn thiện chiến lược chuyển đổi số lĩnh vực ĐTXD tại PCBD đến năm 2025.
- Khuyến nghị PCBD và các bên liên quan triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật công nghệ mới để duy trì lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững.
Next steps: Triển khai kế hoạch đào tạo, nâng cấp hạ tầng công nghệ, xây dựng hệ thống dữ liệu tích hợp và tăng cường an ninh mạng trong giai đoạn 2023-2025.
Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành năng lượng cần phối hợp chặt chẽ để thúc đẩy chuyển đổi số, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội hiện đại.