Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ngành y tế ngày càng phát triển, việc nâng cao hiệu quả quản lý bệnh viện trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh ngày càng tăng. Tại Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Quảng Nam, chu trình cung ứng thuốc và vật tư y tế đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng dịch vụ y tế. Theo báo cáo của ngành, việc cung ứng thuốc và vật tư chiếm tỷ trọng lớn trong chi phí hoạt động của bệnh viện, do đó tổ chức thông tin kế toán trong chu trình này có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả quản lý tài chính và vận hành bệnh viện. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là khảo sát thực trạng tổ chức thông tin kế toán trong chu trình cung ứng thuốc và vật tư y tế tại Bệnh Viện Đa Khoa Quảng Nam, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và kiểm soát nội bộ. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào chu trình cung ứng thuốc và vật tư y tế tại bệnh viện trong giai đoạn hiện tại, với trọng tâm là ứng dụng công nghệ thông tin trong tổ chức và xử lý thông tin kế toán. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần xây dựng hệ thống thông tin kế toán minh bạch, chính xác, giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và nâng cao chất lượng cung ứng thuốc, đồng thời hỗ trợ công tác quản trị bệnh viện hiệu quả hơn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) và chu trình cung ứng trong các tổ chức hành chính sự nghiệp, đặc biệt là bệnh viện. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:
Lý thuyết hệ thống thông tin kế toán: HTTTKT được định nghĩa là bộ phận cấu thành của hệ thống thông tin quản lý, có chức năng thu thập, xử lý và cung cấp thông tin liên quan đến tài sản, nguồn vốn và hoạt động tài chính của đơn vị. HTTTKT bao gồm các yếu tố cơ bản như phần cứng, phần mềm, dữ liệu, con người và quy trình xử lý thông tin. Mục tiêu là cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và kịp thời phục vụ quản lý và kiểm soát.
Mô hình tổ chức thông tin kế toán theo chu trình cung ứng: Chu trình cung ứng bao gồm các hoạt động mua hàng, nhận hàng, theo dõi thanh toán và chi tiền, với sự tham gia của nhiều bộ phận như mua hàng, kho, kế toán và nhà cung cấp. Tổ chức thông tin kế toán theo chu trình nhằm đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận, kiểm soát nội bộ hiệu quả và cung cấp thông tin chính xác cho quản lý.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chu trình cung ứng, hệ thống chứng từ kế toán, cơ sở dữ liệu kế toán, mã hóa đối tượng quản lý, kiểm soát nội bộ trong chu trình cung ứng.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn áp dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp phân tích hệ thống và quan sát thực tế tại Bệnh Viện Đa Khoa Quảng Nam. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các bộ phận liên quan đến chu trình cung ứng thuốc và vật tư y tế tại bệnh viện, với số liệu thu thập từ hồ sơ chứng từ, báo cáo kế toán và phỏng vấn cán bộ kế toán, mua hàng, kho.
Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu toàn diện nhằm đảm bảo tính đại diện và đầy đủ thông tin. Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ mô hình hóa như sơ đồ dòng dữ liệu, lưu đồ quy trình, mô hình dữ liệu và phân tích định tính về quy trình tổ chức thông tin kế toán.
Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2014, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp hoàn thiện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán chu trình cung ứng còn hạn chế: Mặc dù bệnh viện đã áp dụng phần mềm kế toán, nhưng việc sử dụng chưa hiệu quả, thông tin chưa khai thác triệt để, dẫn đến chậm trễ cập nhật số liệu và thiếu tính kế thừa giữa các bộ phận. Ví dụ, việc theo dõi thuốc tồn kho không chi tiết theo từng bảng dự trù, gây khó khăn trong quản lý.
Quy trình luân chuyển chứng từ chưa đồng bộ và còn thủ công: Việc phê duyệt kế hoạch đấu thầu kéo dài, quản lý chứng từ đấu thầu còn thủ công gây nhầm lẫn và sai sót. Số liệu dự trù thuốc không được cập nhật kịp thời, ảnh hưởng đến lập dự toán tài chính. Tỷ lệ sai sót trong chứng từ và báo cáo kế toán chiếm khoảng 15-20% theo ước tính.
Mã hóa và tổ chức dữ liệu chưa tối ưu: Bộ mã đối tượng quản lý chưa được xây dựng đầy đủ và chưa có tính ổn định cao, gây khó khăn trong việc mở rộng và kiểm soát dữ liệu. Cơ sở dữ liệu kế toán chưa được tiêu chuẩn hóa, dẫn đến việc lưu trữ và truy xuất thông tin không hiệu quả.
Kiểm soát nội bộ trong chu trình cung ứng còn yếu: Các sai sót và gian lận như mua hàng không đúng nhu cầu, lựa chọn nhà cung cấp không khách quan, ghi nhận công nợ không chính xác vẫn xảy ra. Khoảng 10% các giao dịch mua hàng có dấu hiệu không tuân thủ quy trình kiểm soát.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các tồn tại trên là do việc ứng dụng CNTT trong quản lý chu trình cung ứng còn non trẻ, thiếu sự đồng bộ giữa các bộ phận và chưa có quy trình chuẩn hóa. So sánh với các nghiên cứu tại các bệnh viện khác, như Bệnh viện Hữu Nghị và Bệnh viện C Đà Nẵng, cũng cho thấy tình trạng tương tự về hạn chế trong tổ chức thông tin kế toán và ứng dụng ERP chưa hiệu quả.
Việc tổ chức thông tin kế toán theo chu trình cung ứng là yếu tố then chốt giúp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và kiểm soát nội bộ. Dữ liệu được trình bày qua các biểu đồ luân chuyển chứng từ, sơ đồ dòng dữ liệu và bảng tổng hợp công nợ sẽ minh họa rõ ràng các điểm nghẽn trong quy trình hiện tại.
Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện hệ thống chứng từ, quy trình luân chuyển, tổ chức mã hóa dữ liệu và kiểm soát nội bộ nhằm đảm bảo tính chính xác, kịp thời và minh bạch của thông tin kế toán trong chu trình cung ứng thuốc và vật tư y tế.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện hệ thống chứng từ và quy trình luân chuyển chứng từ: Xây dựng quy trình chuẩn hóa, áp dụng phần mềm quản lý chứng từ điện tử để giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ xử lý. Mục tiêu giảm thời gian phê duyệt kế hoạch đấu thầu xuống dưới 7 ngày, thực hiện trong 6 tháng tới, do phòng kế toán phối hợp phòng cung ứng thực hiện.
Xây dựng và chuẩn hóa bộ mã hóa đối tượng quản lý: Thiết kế bộ mã có tính duy nhất, ổn định và dễ mở rộng, áp dụng mã ghép nối để biểu diễn đầy đủ thuộc tính đối tượng. Mục tiêu hoàn thành trong 4 tháng, do phòng CNTT và kế toán phối hợp triển khai.
Nâng cấp và tối ưu hóa cơ sở dữ liệu kế toán: Chuẩn hóa cấu trúc dữ liệu, áp dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại để đảm bảo tính an toàn, tin cậy và khả năng truy xuất nhanh. Mục tiêu hoàn thành trong 8 tháng, do phòng CNTT chủ trì.
Tăng cường kiểm soát nội bộ trong chu trình cung ứng: Thiết lập các chính sách kiểm soát chặt chẽ, phân tách chức năng rõ ràng, thường xuyên kiểm tra, đối chiếu số liệu và đào tạo nhân viên về quy trình kiểm soát. Mục tiêu giảm tỷ lệ sai sót và gian lận xuống dưới 5% trong vòng 1 năm, do ban giám đốc và phòng kiểm soát nội bộ thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo bệnh viện: Giúp hiểu rõ các vấn đề tồn tại trong quản lý chu trình cung ứng, từ đó đưa ra quyết định chiến lược nâng cao hiệu quả hoạt động và kiểm soát tài chính.
Phòng kế toán và tài chính bệnh viện: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để cải tiến quy trình kế toán, ứng dụng CNTT hiệu quả, nâng cao chất lượng báo cáo tài chính.
Phòng cung ứng và kho: Hỗ trợ tổ chức lại quy trình đặt hàng, nhận hàng và quản lý tồn kho, giảm thiểu rủi ro và thất thoát vật tư y tế.
Chuyên gia CNTT trong lĩnh vực y tế: Là tài liệu tham khảo để phát triển và triển khai các hệ thống phần mềm quản lý kế toán và cung ứng phù hợp với đặc thù bệnh viện.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tổ chức thông tin kế toán trong chu trình cung ứng lại quan trọng?
Tổ chức thông tin kế toán giúp đảm bảo dữ liệu chính xác, kịp thời, hỗ trợ quản lý tài chính hiệu quả và kiểm soát nội bộ, từ đó nâng cao chất lượng cung ứng thuốc và vật tư y tế.Những khó khăn chính khi ứng dụng CNTT trong chu trình cung ứng tại bệnh viện là gì?
Khó khăn gồm việc chưa đồng bộ quy trình, phần mềm chưa khai thác hết chức năng, dữ liệu chưa được cập nhật liên tục và thiếu tính kế thừa giữa các bộ phận.Làm thế nào để giảm thiểu sai sót và gian lận trong chu trình cung ứng?
Áp dụng kiểm soát nội bộ chặt chẽ, phân tách chức năng rõ ràng, sử dụng phần mềm quản lý chứng từ điện tử và đào tạo nhân viên về quy trình kiểm soát.Bộ mã hóa đối tượng quản lý có vai trò gì trong HTTTKT?
Bộ mã giúp phân loại, nhận diện duy nhất các đối tượng kế toán, đảm bảo tính chính xác và thuận tiện trong việc lưu trữ, truy xuất và kiểm soát dữ liệu.Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả quản lý chu trình cung ứng tại bệnh viện?
Hoàn thiện quy trình chứng từ, chuẩn hóa mã hóa dữ liệu, nâng cấp cơ sở dữ liệu và tăng cường kiểm soát nội bộ là các giải pháp thiết thực và hiệu quả.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ thực trạng tổ chức thông tin kế toán trong chu trình cung ứng thuốc và vật tư y tế tại Bệnh Viện Đa Khoa Quảng Nam, chỉ ra những tồn tại về ứng dụng CNTT, quy trình chứng từ và kiểm soát nội bộ.
- Đã đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống chứng từ, bộ mã hóa, cơ sở dữ liệu và kiểm soát nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và minh bạch tài chính.
- Nghiên cứu góp phần bổ sung lý luận về HTTTKT trong lĩnh vực y tế, đồng thời có giá trị thực tiễn trong việc cải tiến quản lý bệnh viện.
- Tiếp theo, cần triển khai thí điểm các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp trong vòng 12 tháng tới.
- Kêu gọi các đơn vị quản lý bệnh viện và chuyên gia CNTT phối hợp thực hiện để nâng cao chất lượng công tác cung ứng thuốc và vật tư y tế, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.