Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, đầu tư xây dựng cơ sở vật chất giáo dục đóng vai trò then chốt nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của xã hội. Thành phố Hồ Chí Minh, với hơn 109 trường trung học phổ thông công lập, khoảng 108 trường ngoài công lập và 30 trung tâm giáo dục thường xuyên, là địa phương có quy mô giáo dục lớn nhất cả nước. Từ năm 2015 đến nay, Ban Điều hành dự án 3 (Ban ĐHDA3) thuộc Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình Dân dụng và Công nghiệp (Ban DDCN) được giao nhiệm vụ quản lý các dự án xây dựng trường lớp sử dụng vốn ngân sách nhà nước (NSNN). Tuy nhiên, công tác quản lý dự án (QLDA) trong giai đoạn thực hiện dự án tại Ban ĐHDA3 còn tồn tại nhiều hạn chế như chậm trễ trong giải phóng mặt bằng, thiếu sót trong khảo sát, quản lý hợp đồng và tiến độ thi công chưa đảm bảo. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác QLDA giai đoạn thực hiện dự án tại Ban ĐHDA3, nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư và chất lượng công trình giáo dục. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các dự án xây dựng trường học sử dụng vốn NSNN do Ban ĐHDA3 quản lý từ năm 2016 đến nay. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực quản lý dự án, góp phần phát triển hệ thống cơ sở vật chất giáo dục tại TP. Hồ Chí Minh, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các cơ quan quản lý nhà nước và chủ đầu tư trong lĩnh vực đầu tư xây dựng công trình giáo dục.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dự án hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết quản lý dự án theo Viện Quản lý dự án quốc tế (PMI): Quản lý dự án là việc áp dụng kiến thức, kỹ năng, công cụ và kỹ thuật để đáp ứng yêu cầu dự án, tập trung vào ba tiêu chí thành công: chi phí, thời gian và chất lượng.

  • Mô hình tổ chức quản lý dự án: Bao gồm mô hình theo chức năng, mô hình chuyên trách và mô hình ma trận, mỗi mô hình có ưu nhược điểm riêng phù hợp với tính chất dự án.

  • Khái niệm quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dự án có tính chất tạm thời, có mục tiêu rõ ràng, bị ràng buộc bởi nguồn lực và thời gian, sản phẩm là công trình xây dựng có vị trí cố định.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: quản lý phạm vi dự án, quản lý tiến độ, quản lý chất lượng, quản lý chi phí, quản lý rủi ro, và quản lý thông tin dự án. Ngoài ra, luận văn cũng phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến công tác QLDA như hệ thống văn bản pháp luật, công tác phối hợp giữa các chủ thể, tính đặc thù của công trình giáo dục tại TP. Hồ Chí Minh, và năng lực nhân sự quản lý dự án.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thực tế từ Ban ĐHDA3, các văn bản pháp luật, tiêu chuẩn kỹ thuật, báo cáo dự án và khảo sát ý kiến chuyên gia, cán bộ quản lý dự án.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn mẫu khảo sát gồm cán bộ, nhân viên Ban ĐHDA3 và các đơn vị liên quan, với cơ cấu đa dạng về vị trí công tác và kinh nghiệm làm việc nhằm đảm bảo tính đại diện.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng mô hình phân tích thứ bậc (AHP) để đánh giá trọng số các yếu tố ảnh hưởng đến công tác QLDA, kết hợp thống kê mô tả và phân tích tương quan để xác định mức độ ảnh hưởng và ưu tiên giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2016 đến nay, với các bước thu thập dữ liệu, phân tích, đề xuất giải pháp và kiểm chứng thực tiễn.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, khách quan và khả thi trong việc đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý dự án tại Ban ĐHDA3.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực và kinh nghiệm nhân sự QLDA còn hạn chế: Khoảng 65% cán bộ Ban ĐHDA3 có kinh nghiệm dưới 5 năm trong quản lý dự án, dẫn đến việc xử lý các tình huống phát sinh chưa hiệu quả, ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng dự án.

  2. Công tác phối hợp giữa các chủ thể còn lỏng lẻo: 58% ý kiến khảo sát cho thấy sự phối hợp giữa Ban ĐHDA3 với các Sở, ngành và các phòng ban trong Ban DDCN chưa chặt chẽ, gây chậm trễ trong giải phóng mặt bằng và điều chỉnh thiết kế.

  3. Hệ thống văn bản pháp luật còn phức tạp và chưa đồng bộ: Việc thay đổi, bổ sung liên tục các quy định pháp luật khiến Ban ĐHDA3 gặp khó khăn trong việc áp dụng, dẫn đến sai sót trong quản lý hợp đồng và thanh toán vốn đầu tư.

  4. Tính đặc thù của công trình giáo dục tại TP. Hồ Chí Minh gây khó khăn trong thi công: Do các dự án thường là cải tạo, nâng cấp trong khuôn viên trường học đang hoạt động, việc thi công phải đảm bảo không ảnh hưởng đến hoạt động dạy và học, gây áp lực lớn về tiến độ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ hạn chế về năng lực nhân sự và cơ chế phối hợp chưa hiệu quả. So với các mô hình quản lý dự án tại Mỹ, Nhật Bản hay Singapore, Ban ĐHDA3 chưa áp dụng triệt để các quy trình quản lý hiện đại và công nghệ thông tin hỗ trợ. Ví dụ, tại Nhật Bản, nhân sự quản lý dự án được luân chuyển thường xuyên để nâng cao năng lực, trong khi Ban ĐHDA3 còn thiếu các chương trình đào tạo bài bản. Việc hệ thống pháp luật chưa đồng bộ cũng làm tăng rủi ro pháp lý và chi phí quản lý. Tính đặc thù của công trình giáo dục đòi hỏi sự linh hoạt trong áp dụng tiêu chuẩn và quy trình thi công, điều này chưa được Ban ĐHDA3 thực hiện hiệu quả. Dữ liệu khảo sát có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố kinh nghiệm nhân sự, biểu đồ mức độ phối hợp giữa các chủ thể và bảng tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng theo trọng số AHP để minh họa rõ nét các vấn đề.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực nhân sự quản lý dự án: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý dự án, pháp luật xây dựng và kỹ năng mềm cho cán bộ Ban ĐHDA3, nhằm nâng tỷ lệ nhân sự có kinh nghiệm trên 5 năm lên ít nhất 80% trong vòng 2 năm tới.

  2. Cải thiện công tác phối hợp giữa các chủ thể: Xây dựng quy trình phối hợp chuẩn hóa giữa Ban ĐHDA3, các Sở ngành và các phòng ban trong Ban DDCN, thiết lập các cuộc họp định kỳ và hệ thống thông tin liên lạc hiệu quả để giảm thiểu chậm trễ, áp dụng trong 12 tháng tới.

  3. Hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật và hướng dẫn áp dụng: Phối hợp với các cơ quan quản lý nhà nước để đề xuất sửa đổi, bổ sung các quy định pháp luật liên quan đến quản lý dự án đầu tư xây dựng, đồng thời ban hành các hướng dẫn cụ thể cho Ban ĐHDA3 trong 18 tháng tới.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý dự án: Triển khai phần mềm quản lý dự án tích hợp các chức năng theo dõi tiến độ, quản lý hợp đồng, thanh toán và báo cáo, nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát và giảm thiểu sai sót, hoàn thành trong vòng 24 tháng.

  5. Linh hoạt trong áp dụng tiêu chuẩn và quy trình thi công công trình giáo dục: Xây dựng các hướng dẫn thi công phù hợp với đặc thù công trình giáo dục tại TP. Hồ Chí Minh, đảm bảo tiến độ không ảnh hưởng đến hoạt động dạy học, áp dụng ngay trong các dự án sắp tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý dự án tại các Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Giúp nâng cao năng lực quản lý, áp dụng các giải pháp cải tiến công tác QLDA trong giai đoạn thực hiện dự án.

  2. Các cơ quan quản lý nhà nước về đầu tư và xây dựng: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, quy định pháp luật và hướng dẫn thực hiện quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giáo dục.

  3. Nhà thầu, tư vấn thiết kế và giám sát thi công: Hiểu rõ các yêu cầu quản lý dự án, phối hợp hiệu quả với chủ đầu tư và Ban QLDA để đảm bảo chất lượng và tiến độ công trình.

  4. Các trường đại học, viện nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý xây dựng và quản lý dự án: Là tài liệu tham khảo cho nghiên cứu, giảng dạy và phát triển các chương trình đào tạo chuyên sâu về quản lý dự án đầu tư xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác quản lý dự án giai đoạn thực hiện lại quan trọng?
    Giai đoạn thực hiện là thời điểm triển khai thi công, quyết định chất lượng, tiến độ và chi phí dự án. Quản lý tốt giai đoạn này giúp đảm bảo dự án hoàn thành đúng kế hoạch và đạt yêu cầu kỹ thuật.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả quản lý dự án tại Ban ĐHDA3?
    Năng lực nhân sự, công tác phối hợp giữa các chủ thể, hệ thống văn bản pháp luật và tính đặc thù của công trình giáo dục là những yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực nhân sự quản lý dự án?
    Tổ chức đào tạo chuyên môn, bồi dưỡng kỹ năng quản lý, luân chuyển nhân sự và áp dụng công nghệ hỗ trợ quản lý là các biện pháp hiệu quả để nâng cao năng lực.

  4. Công nghệ thông tin có vai trò gì trong quản lý dự án xây dựng?
    Công nghệ giúp theo dõi tiến độ, quản lý hợp đồng, kiểm soát chi phí và báo cáo nhanh chóng, chính xác, từ đó nâng cao hiệu quả và giảm thiểu sai sót trong quản lý dự án.

  5. Làm sao để giải quyết khó khăn trong thi công công trình giáo dục đang hoạt động?
    Cần xây dựng kế hoạch thi công linh hoạt, phối hợp chặt chẽ với nhà trường để bố trí phòng học tạm, đảm bảo an toàn và không ảnh hưởng đến hoạt động dạy học.

Kết luận

  • Quản lý dự án giai đoạn thực hiện tại Ban ĐHDA3 còn nhiều hạn chế về năng lực nhân sự, phối hợp và áp dụng pháp luật.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm hệ thống văn bản pháp luật, công tác phối hợp, đặc thù công trình giáo dục và năng lực quản lý.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực nhân sự, cải thiện phối hợp, hoàn thiện pháp luật và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Giải pháp linh hoạt trong thi công công trình giáo dục giúp đảm bảo tiến độ và chất lượng dự án.
  • Nghiên cứu mở hướng cho các bước tiếp theo trong việc triển khai và kiểm chứng hiệu quả các giải pháp đề xuất, đồng thời kêu gọi sự quan tâm của các cơ quan quản lý và chủ đầu tư trong lĩnh vực đầu tư xây dựng giáo dục.