Hoàn Thiện Công Tác Tạo Động Lực Cho Người Lao Động Tại Trung Tâm Lưu Ký Chứng Khoán Việt Nam

Chuyên ngành

Quản trị kinh doanh

Người đăng

Ẩn danh

2018

133
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG I: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CÔNG TÁC TẠO ĐỘNG LỰC CHO NGƯỜI LAO ĐỘNG TRONG TỔ CHỨC

1.1. Các khái niệm cơ bản và vai trò của tạo động lực

1.1.1. Các khái niệm cơ bản

1.1.2. Khái niệm về quản trị nguồn nhân lực

1.1.3. Khái niệm về động lực

1.1.4. Khái niệm về tạo động lực

1.1.5. Vai trò của tạo động lực cho người lao động

1.1.5.1. Vai trò của tạo động lực đối với tổ chức
1.1.5.2. Vai trò của tạo động lực đối với người lao động
1.1.5.3. Vai trò của tạo động lực đối với nền kinh tế - xã hội nói chung

1.2. Các học thuyết về tạo động lực

1.2.1. Học thuyết các cấp bậc nhu cầu của Abraham Maslow

1.2.2. Học thuyết tăng cường tích cực của B.

1.2.3. Học thuyết kỳ vọng của Victor Vroom

1.2.4. Học thuyết công bằng của J.

1.2.5. Học thuyết hệ thống hai yếu tố của F.

1.2.6. Học thuyết đặt mục tiêu của Edwin Locke

1.3. Nội dung của hoạt động tạo động lực cho người lao động trong tổ chức

1.4. Các chỉ tiêu đánh giá công tác tạo động lực cho người lao động

1.5. Các nhân tố ảnh hưởng đến công tác tạo động lực làm việc cho người lao động

1.5.1. Nhóm các yếu tố thuộc về người lao động

1.5.2. Nhóm các yếu tố thuộc về tổ chức

1.5.3. Nhóm các yếu tố bên ngoài

1.6. Sự cần thiết phải hoàn thiện công tác tạo động lực trong tổ chức

1.7. Kinh nghiệm tạo động lực tại một số tổ chức tại Việt Nam

1.7.1. Kinh nghiệm về tạo động lực tại Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam

1.7.2. Kinh nghiệm về tạo động lực tại Công ty TNHH Một Thành viên Chứng khoán Maybank KimEng

1.7.3. Rút ra bài học kinh nghiệm

1.8. Kết luận chương I

2. CHƯƠNG II: THỰC TRẠNG CÔNG TÁC TẠO ĐỘNG LỰC CHO NGƯỜI LAO ĐỘNG TẠI TRUNG TÂM LƯU KÝ CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM

2.1. Tổng quan về Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam

2.1.1. Giới thiệu về Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam

2.1.2. Quá trình hình thành và phát triển của VSD

2.1.3. Chức năng, nhiệm vụ của Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam

2.2. Kết quả hoạt động của VSD trong giai đoạn 2013-2017

2.3. Cơ sở vật chất, kỹ thuật

2.4. Đặc điểm hoạt động của VSD ảnh hưởng đến công tác tạo động lực cho người lao động

2.5. Phân tích thực trạng hoạt động công tác tạo động lực và các biện pháp VSD đã và đang triển khai

2.5.1. Tạo động lực thông qua hệ thống tiền lương

2.5.2. Tạo động lực thông qua công tác khen thưởng và phúc lợi

2.5.3. Tạo động lực qua công tác đánh giá thực hiện công việc

2.5.4. Tạo động lực thông qua đào tạo và phát triển nguồn nhân lực

2.5.5. Tạo động lực thông qua môi trường làm việc và cơ hội thăng tiến

2.6. Đánh giá thực trạng công tác tạo động lực làm việc cho người lao động tại VSD

2.7. Các nhân tố ảnh hưởng tới tạo động lực làm việc của người lao động tại VSD

2.7.1. Các nhân tố thuộc bản thân người lao động

2.7.2. Các nhân tố thuộc về môi trường bên trong tổ chức

2.7.3. Các nhân tố vĩ mô bên ngoài tổ chức

2.8. Nhận xét, đánh giá, ưu điểm, hạn chế

2.8.1. Nhận xét, đánh giá chung

2.9. Kết luận chương II

3. CHƯƠNG III: GIẢI PHÁP VỀ HOÀN THIỆN CÔNG TÁC TẠO ĐỘNG LỰC CHO NGƯỜI LAO ĐỘNG TẠI TRUNG TÂM LƯU KÝ CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM

3.1. Chiến lược phát triển VSD đến năm 2020

3.1.1. Định hướng phát triển

3.1.2. Mục tiêu hoàn thành

3.2. Các giải pháp thực hiện chiến lược phát triển VSD

3.2.1. Các quan điểm, phương hướng tạo động lực của VSD

3.2.1.1. Quan điểm 1: Tạo động lực cho người lao động là biện pháp lâu dài và quan trọng nhất để duy trì và phát triển nguồn nhân lực của VSD
3.2.1.2. Quan điểm 2: Tạo động lực cho người lao động là kết quả từ sự tác động một cách có hệ thống, đồng bộ các công cụ và các giải pháp nhằm thỏa mãn nhu cầu và duy trì sự công bằng trong đối xử
3.2.1.3. Quan điểm 3: Tạo động lực là trách nhiệm từ Ban Lãnh đạo của VSD cho đến người lao động do đó cần phải sự hợp tác từ hai phía vì mục tiêu phát triển của VSD

3.2.2. Giải pháp tạo động lực cho người lao động tại VSD

3.2.2.1. Phân tích công việc thường xuyên và hiệu quả
3.2.2.2. Hoàn thiện công tác đánh giá thực hiện công việc nhằm phản ánh chính xác kết quả thực hiện công việc của người lao động
3.2.2.3. Thiết kế hệ thống trả công lao động công bằng, gắn với giá trị công việc, hiệu quả làm việc của người lao động
3.2.2.4. Xây dựng hệ thống khen thưởng và phúc lợi hấp dẫn
3.2.2.5. Tạo điều kiện học tập và cơ hội thăng tiến

3.2.3. Đề xuất, kiến nghị với các bộ ngành và Lãnh đạo VSD trong việc tạo động lực đối với cán bộ viên chức

3.2.3.1. Đề xuất, kiến nghị đối với các bộ, ngành
3.2.3.2. Đề xuất, kiến nghị đối với Lãnh đạo VSD

3.3. Kết luận chương III

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Động Lực Làm Việc Tại VSD Khái Niệm Vai Trò

Động lực làm việc là yếu tố then chốt thúc đẩy hiệu suất làm việc của nhân viên VSD. Quản trị nguồn nhân lực, theo Nguyễn Ngọc Quân (2012), đòi hỏi vận dụng kiến thức khoa học phù hợp với từng cá nhân. Trong bối cảnh hiện nay, nguồn nhân lực cần được coi là một chiến lược quan trọng để tổ chức có thể thành công và phát triển bền vững. Động lực được hiểu là những yếu tố bên trong thúc đẩy con người nỗ lực làm việc, tạo ra năng suất cao. Sự sẵn sàng nỗ lực, say mê làm việc để đạt được mục tiêu của tổ chức và cá nhân là biểu hiện của động lực lao động. Nhà quản lý có vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự gắng sức tự nguyện này. Tạo động lực là một hệ thống các biện pháp tác động vào quá trình làm việc, nâng cao năng suất và hiệu quả, và đây là trách nhiệm của nhà quản trị.

1.1. Quản Trị Nguồn Nhân Lực Nền Tảng Của Động Lực Làm Việc

Quản trị nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì động lực làm việc cho nhân viên VSD. Nó bao gồm các hoạt động như tuyển dụng, đào tạo, đánh giá và khen thưởng, nhằm tạo ra một môi trường làm việc tích cực và hỗ trợ. Một hệ thống quản trị nguồn nhân lực hiệu quả sẽ giúp nhân viên VSD cảm thấy được trân trọng, có cơ hội phát triển và gắn bó lâu dài với tổ chức. Việc này góp phần vào việc nâng cao hiệu suất làm việc và đạt được các mục tiêu chiến lược của VSD.

1.2. Định Nghĩa Động Lực Làm Việc Yếu Tố Cốt Lõi Tại VSD

Động lực làm việc được định nghĩa là những yếu tố bên trong thúc đẩy cá nhân nỗ lực và cống hiến để đạt được mục tiêu chung của tổ chức. Tại Trung Tâm Lưu Ký Chứng Khoán Việt Nam (VSD), động lực làm việc là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu suất làm việc cao và duy trì đội ngũ nhân viên VSD chất lượng. Các yếu tố này có thể bao gồm sự công nhận, cơ hội phát triển, môi trường làm việc tích cực và chính sách đãi ngộ hấp dẫn.

1.3. Tầm Quan Trọng Của Động Lực Ảnh Hưởng Đến Hiệu Quả VSD

Động lực làm việc có vai trò then chốt trong việc thúc đẩy hiệu suất làm việc và sự thành công của Trung Tâm Lưu Ký Chứng Khoán Việt Nam (VSD). Khi nhân viên VSDđộng lực làm việc cao, họ sẽ làm việc năng suất hơn, sáng tạo hơn và gắn bó hơn với tổ chức. Điều này không chỉ giúp VSD đạt được các mục tiêu kinh doanh mà còn xây dựng được một môi trường làm việc tích cực và chuyên nghiệp. Việc thiếu động lực làm việc có thể dẫn đến giảm hiệu suất làm việc, tăng tỷ lệ nghỉ việc và ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của VSD.

II. Thách Thức Nâng Cao Động Lực Nhân Viên Tại Trung Tâm VSD

Việc nâng cao động lực làm việc cho nhân viên VSD đối diện với nhiều thách thức. VSD, một doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước, gặp hạn chế trong việc áp dụng các cơ chế, chính sách linh hoạt để thu hút và giữ chân nhân tài. Cơ chế, chính sách về lương thưởng chưa thực sự là công cụ tạo động lực hiệu quả. Môi trường làm việc, văn hóa doanh nghiệp và cơ hội phát triển cũng là những yếu tố cần được cải thiện để tăng cường sự gắn bó của nhân viên VSD. Theo Bùi Anh Tuấn và Phạm Thúy Hương (2009), người quản lý cần quan tâm đến công tác nhân sự, thu hút người lao động cùng tham gia xây dựng chính sách quản lý, đảm bảo tính khoa học, công bằng và kích thích.

2.1. Hạn Chế Về Cơ Chế Chính Sách Ảnh Hưởng Động Lực Nhân Viên

Cơ chế và chính sách nhân sự VSD hiện tại, do đặc thù là doanh nghiệp nhà nước, còn nhiều hạn chế trong việc tạo động lực cho nhân viên VSD. Tính linh hoạt trong việc điều chỉnh lương thưởng và các phúc lợi còn thấp, gây khó khăn trong việc thu hút và giữ chân nhân tài. Cần có sự đổi mới trong cơ chế quản lý để tạo điều kiện cho nhân viên VSD phát huy tối đa năng lực và cống hiến.

2.2. Môi Trường Làm Việc và Văn Hóa Doanh Nghiệp VSD Yếu Tố Quan Trọng

Môi trường làm việc và văn hóa doanh nghiệp có ảnh hưởng lớn đến động lực làm việc của nhân viên VSD. Môi trường làm việc cần được xây dựng theo hướng chuyên nghiệp, thân thiện và hỗ trợ. Văn hóa doanh nghiệp cần khuyến khích sự sáng tạo, hợp tác và tinh thần trách nhiệm. Việc tạo ra một môi trường làm việc tích cực sẽ giúp nhân viên VSD cảm thấy thoải mái, được tôn trọng và có động lực để cống hiến.

2.3. Thiếu Cơ Hội Phát Triển Giảm Sự Gắn Kết Nhân Viên Tại VSD

Cơ hội phát triển nghề nghiệp là một yếu tố quan trọng để duy trì động lực làm việc của nhân viên VSD. Việc thiếu cơ hội đào tạo và phát triển, thăng tiến có thể làm giảm sự gắn kết nhân viên và dẫn đến tình trạng chảy máu chất xám. VSD cần đầu tư vào việc phát triển đội ngũ nhân viên VSD, tạo điều kiện cho họ nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng, đồng thời xây dựng lộ trình thăng tiến rõ ràng để khuyến khích họ gắn bó lâu dài với tổ chức.

III. Phương Pháp Cải Thiện Hệ Thống Lương Thưởng Tạo Động Lực VSD

Hệ thống lương thưởng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo động lực cho nhân viên VSD. Cần thiết kế hệ thống trả công công bằng, gắn với giá trị công việc và hiệu suất làm việc. Hệ thống khen thưởng cần đa dạng, kịp thời và phù hợp với từng cá nhân, tập thể. Phúc lợi cần được cải thiện để đáp ứng nhu cầu của nhân viên VSD. Các yếu tố này cần được xem xét đồng bộ để tạo ra một hệ thống lương thưởng hiệu quả, thúc đẩy tinh thần làm việcsự gắn kết nhân viên.

3.1. Thiết Kế Hệ Thống Trả Công Công Bằng và Gắn Kết Hiệu Suất

Để hệ thống lương thưởng tạo động lực, cần đảm bảo tính công bằng và minh bạch. Mức lương cần tương xứng với giá trị công việc, trình độ chuyên môn và kinh nghiệm của nhân viên VSD. Đồng thời, cần liên kết chặt chẽ giữa lương thưởnghiệu suất làm việc để khuyến khích nhân viên VSD nỗ lực và đạt thành tích cao. Cần có các tiêu chí đánh giá hiệu suất làm việc rõ ràng và khách quan để đảm bảo tính công bằng trong việc chi trả lương thưởng.

3.2. Đa Dạng Hóa Hình Thức Khen Thưởng Ghi Nhận Sự Đóng Góp

Hệ thống khen thưởng cần được đa dạng hóa để phù hợp với các thành tích và sự đóng góp khác nhau của nhân viên VSD. Bên cạnh các hình thức khen thưởng bằng tiền mặt, cần có các hình thức khen thưởng phi tài chính như bằng khen, giấy khen, cơ hội đào tạo và thăng tiến. Việc ghi nhận và tôn vinh những đóng góp của nhân viên VSD sẽ giúp tăng cường động lực làm việctinh thần đồng đội.

3.3. Nâng Cao Phúc Lợi Đáp Ứng Nhu Cầu Đa Dạng Của Nhân Viên VSD

Các phúc lợi đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống của nhân viên VSD và tăng cường sự gắn kết nhân viên với tổ chức. Cần rà soát và nâng cao các phúc lợi hiện có, đồng thời bổ sung các phúc lợi mới phù hợp với nhu cầu của nhân viên VSD, như bảo hiểm sức khỏe, hỗ trợ chi phí đi lại, nhà ở, chăm sóc con cái, và các hoạt động vui chơi giải trí. Việc này sẽ giúp nhân viên VSD cảm thấy được quan tâm và có động lực để cống hiến.

IV. Xây Dựng Môi Trường và Văn Hóa Doanh Nghiệp Tích Cực Tại VSD

Môi trường làm việc và văn hóa doanh nghiệp có ảnh hưởng lớn đến động lực làm việc của nhân viên VSD. Cần xây dựng môi trường làm việc cởi mở, thân thiện, khuyến khích sự hợp tác và sáng tạo. Văn hóa doanh nghiệp cần đề cao tinh thần trách nhiệm, trung thực và tôn trọng lẫn nhau. Giao tiếp nội bộ cần được cải thiện để đảm bảo thông tin được truyền đạt hiệu quả. Việc tạo ra một môi trường làm việc tích cực sẽ giúp nhân viên VSD cảm thấy thoải mái, được tôn trọng và có động lực để cống hiến.

4.1. Tạo Không Gian Làm Việc Cởi Mở Hợp Tác và Sáng Tạo

Môi trường làm việc tại VSD cần được thiết kế để khuyến khích sự hợp tác và sáng tạo giữa các nhân viên VSD. Điều này có thể bao gồm việc tạo ra không gian làm việc chung, khuyến khích các buổi họp nhóm và trao đổi ý tưởng, cũng như tạo điều kiện cho nhân viên VSD tham gia vào các dự án đa chức năng. Một môi trường làm việc mở sẽ giúp nhân viên VSD cảm thấy được khuyến khích để đóng góp ý kiến và phát triển bản thân.

4.2. Phát Triển Văn Hóa Doanh Nghiệp Tôn Trọng và Trung Thực

Văn hóa doanh nghiệp có vai trò quan trọng trong việc định hình động lực làm việc của nhân viên VSD. Cần xây dựng một văn hóa doanh nghiệp dựa trên các giá trị cốt lõi như sự tôn trọng, trung thực và tinh thần trách nhiệm. Điều này có thể đạt được thông qua việc thiết lập các quy tắc ứng xử, tổ chức các hoạt động xây dựng đội ngũ và truyền thông các giá trị cốt lõi của tổ chức.

4.3. Tăng Cường Giao Tiếp Nội Bộ Hiệu Quả và Minh Bạch

Giao tiếp nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nhân viên VSD luôn được cập nhật thông tin và cảm thấy được kết nối với tổ chức. Cần thiết lập các kênh giao tiếp hiệu quả, như email, bản tin nội bộ, các buổi họp toàn thể và các nền tảng giao tiếp trực tuyến. Điều quan trọng là đảm bảo thông tin được truyền đạt một cách minh bạch và kịp thời để nhân viên VSD cảm thấy tin tưởng và được tôn trọng.

V. Đào Tạo và Phát Triển Đầu Tư vào Nguồn Nhân Lực VSD

Đào tạo và phát triển là một yếu tố quan trọng để nâng cao động lực làm việchiệu suất làm việc của nhân viên VSD. Cần xây dựng chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu và mục tiêu phát triển của từng cá nhân, tập thể. Cần tạo cơ hội cho nhân viên VSD tham gia các khóa đào tạo chuyên môn, kỹ năng mềm và đào tạo về quản lý. Việc đầu tư vào đào tạo và phát triển sẽ giúp nhân viên VSD nâng cao năng lực, tự tin hơn trong công việc và có động lực để cống hiến.

5.1. Xây Dựng Chương Trình Đào Tạo Phù Hợp với Nhu Cầu

Chương trình đào tạo cần được xây dựng dựa trên nhu cầu thực tế của nhân viên VSD và mục tiêu phát triển của tổ chức. Cần tiến hành khảo sát và đánh giá nhu cầu đào tạo để xác định các lĩnh vực cần được ưu tiên. Chương trình đào tạo cần bao gồm cả kiến thức chuyên môn, kỹ năng mềm và kỹ năng quản lý để đáp ứng yêu cầu công việc ngày càng cao.

5.2. Tạo Cơ Hội Tham Gia Các Khóa Đào Tạo và Phát Triển

VSD cần tạo điều kiện cho nhân viên VSD tham gia các khóa đào tạo chuyên môn, kỹ năng mềm và đào tạo về quản lý. Có thể tổ chức các khóa đào tạo nội bộ hoặc cử nhân viên VSD tham gia các khóa đào tạo bên ngoài. Việc tạo cơ hội cho nhân viên VSD nâng cao trình độ chuyên môn sẽ giúp họ tự tin hơn trong công việc và có động lực để cống hiến.

5.3. Cơ Hội Thăng Tiến Động Lực Để Cống Hiến Lâu Dài Tại VSD

Cơ hội thăng tiến là một yếu tố quan trọng để duy trì động lực làm việcsự gắn kết nhân viên với VSD. Cần xây dựng lộ trình thăng tiến rõ ràng và minh bạch để nhân viên VSD có thể nhìn thấy cơ hội phát triển trong tương lai. Việc tạo cơ hội cho nhân viên VSD thăng tiến sẽ giúp họ cảm thấy được trân trọng và có động lực để cống hiến lâu dài cho tổ chức.

VI. Kết Luận Tầm Quan Trọng Của Động Lực Cho VSD Phát Triển

Động lực làm việc là yếu tố then chốt để VSD phát triển bền vững. Việc cải thiện động lực làm việc cho nhân viên VSD đòi hỏi sự nỗ lực đồng bộ từ nhiều phía, bao gồm việc hoàn thiện hệ thống lương thưởng, xây dựng môi trường làm việc tích cực, đầu tư vào đào tạo và phát triển và tạo cơ hội thăng tiến. Khi nhân viên VSDđộng lực làm việc cao, họ sẽ cống hiến hết mình cho tổ chức, góp phần vào sự thành công của VSD và sự phát triển của thị trường chứng khoán Việt Nam. Cần tiếp tục nghiên cứu động lực làm việc, khảo sát nhân viên VSD, đánh giá hiệu quả công việc và có chương trình khen thưởng kịp thời.

6.1. Giải Pháp Cải Thiện Động Lực Chìa Khóa Thành Công Của VSD

Việc áp dụng đồng bộ các giải pháp cải thiện động lực là chìa khóa để VSD đạt được thành công trong tương lai. Cần tiếp tục hoàn thiện các chính sách, cơ chế hiện có và áp dụng các phương pháp quản lý tiên tiến để tạo ra một môi trường làm việc tích cực và hỗ trợ. Đồng thời, cần lắng nghe ý kiến của nhân viên VSD và điều chỉnh các giải pháp cải thiện động lực cho phù hợp với thực tế.

6.2. Tiếp Tục Nghiên Cứu Động Lực Làm Việc Cơ Sở Cho Quyết Định

Việc tiếp tục nghiên cứu động lực làm việc là rất quan trọng để VSD có thể đưa ra các quyết định chính xác và hiệu quả trong việc quản lý nguồn nhân lực. Cần tiến hành các cuộc khảo sát nhân viên VSD định kỳ để đánh giá mức độ hài lòng và động lực làm việc. Kết quả nghiên cứu động lực làm việc sẽ là cơ sở để xây dựng và điều chỉnh các chính sách, chương trình phù hợp.

6.3. Ứng Dụng Nghiên Cứu Xây Dựng Chính Sách Động Viên Nhân Viên

Việc ứng dụng nghiên cứu về động lực làm việc vào thực tiễn là rất quan trọng để xây dựng các chính sách động viên nhân viên hiệu quả. Cần phân tích kết quả nghiên cứu để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên VSD và xây dựng các chính sách, chương trình phù hợp để thúc đẩy tinh thần làm việcsự gắn kết nhân viên.

23/05/2025
Hoàn thiện ông tác tạo động lực cho người lao động tại trung tâm lưu ký chứng khoán việt nam

Bạn đang xem trước tài liệu:

Hoàn thiện ông tác tạo động lực cho người lao động tại trung tâm lưu ký chứng khoán việt nam

Tài liệu "Cải Thiện Động Lực Làm Việc Tại Trung Tâm Lưu Ký Chứng Khoán Việt Nam" tập trung vào việc nâng cao động lực làm việc cho nhân viên trong môi trường tài chính. Tài liệu này phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc và đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên. Độc giả sẽ tìm thấy những lợi ích thiết thực từ việc áp dụng các phương pháp này, không chỉ giúp tăng cường sự hài lòng của nhân viên mà còn nâng cao hiệu quả công việc tại trung tâm.

Để mở rộng thêm kiến thức về chủ đề này, bạn có thể tham khảo tài liệu Khóa luận tốt nghiệp giải pháp tạo động lực làm việc cho cán bộ công chức cấp xã của huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La, nơi cung cấp cái nhìn sâu sắc về động lực làm việc trong khu vực công. Ngoài ra, tài liệu Tạo động lực lao cho công nhân sản xuất tại công ty trách nhiệm hữu hạn Thạch Bàn cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tạo động lực cho công nhân trong ngành sản xuất. Cuối cùng, tài liệu Các yếu tố ảnh hưởng đến việc duy trì nhân viên tại tổng công ty truyền thông đa phương tiện VTC sẽ cung cấp thêm thông tin về các yếu tố cần thiết để giữ chân nhân viên trong một tổ chức. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về động lực làm việc và cách thức duy trì nhân viên hiệu quả.