Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số (DTTS), công tác đào tạo nghề đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, góp phần giảm nghèo và phát triển bền vững. Tại huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình, với dân số khoảng 55 nghìn người, trong đó đồng bào DTTS chiếm đa số, công tác đào tạo nghề cho lao động DTTS được xem là nhiệm vụ trọng tâm nhằm nâng cao năng lực lao động, đáp ứng yêu cầu chuyển dịch cơ cấu kinh tế và phát triển địa phương. Tuy nhiên, tỷ lệ lao động DTTS qua đào tạo nghề còn thấp, chưa đạt mục tiêu đề ra (trên 50% đến năm 2022), trong khi lao động chưa qua đào tạo chiếm tỷ lệ lớn, đặc biệt tại các xã vùng sâu, vùng xa.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng công tác đào tạo nghề cho đồng bào DTTS tại huyện Mai Châu trong giai đoạn 2020-2022, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo nghề. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình, với đối tượng là lao động DTTS, cán bộ quản lý dạy nghề, doanh nghiệp và các cơ quan liên quan. Thời gian nghiên cứu từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2023.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách đào tạo nghề phù hợp với đặc thù vùng DTTS, góp phần nâng cao tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương, đồng thời hỗ trợ thực hiện các mục tiêu quốc gia về phát triển nguồn nhân lực vùng DTTS.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết phát triển nguồn nhân lực: Nhấn mạnh vai trò của đào tạo nghề trong việc nâng cao chất lượng lao động, tăng năng suất và khả năng thích ứng với thị trường lao động hiện đại.
  • Mô hình đào tạo nghề theo nhu cầu thị trường: Tập trung vào việc xác định nhu cầu đào tạo dựa trên yêu cầu của người lao động và doanh nghiệp, đảm bảo sự phù hợp giữa kỹ năng đào tạo và cơ hội việc làm.
  • Khái niệm đồng bào dân tộc thiểu số: Định nghĩa nhóm người có đặc điểm văn hóa, ngôn ngữ, điều kiện kinh tế xã hội khác biệt so với đa số, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố lịch sử và xã hội.
  • Khái niệm đào tạo nghề cho lao động nông thôn: Đào tạo nhằm trang bị kiến thức, kỹ năng và thái độ lao động cho người lao động tại khu vực nông thôn, đặc biệt là vùng DTTS, để nâng cao năng lực sản xuất và thu nhập.
  • Mô hình tổ chức đào tạo nghề đa dạng: Bao gồm đào tạo tại cơ sở, đào tạo lưu động, đào tạo theo đơn đặt hàng doanh nghiệp, phù hợp với đặc điểm vùng miền và đối tượng học viên.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ các báo cáo chính thức của UBND huyện Mai Châu, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tỉnh Hòa Bình, Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Mai Châu, cùng khảo sát thực địa với hơn 500 học viên DTTS, cán bộ quản lý và doanh nghiệp trên địa bàn.
  • Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng, đảm bảo đại diện cho các xã vùng sâu, vùng xa và các nhóm dân tộc chính như Thái, Mường, Mông, Dao.
  • Phương pháp phân tích: Kết hợp phân tích định lượng (thống kê mô tả, phân tích tỷ lệ, so sánh tăng trưởng) và phân tích định tính (phỏng vấn sâu, nhóm tập trung) để đánh giá thực trạng, các yếu tố ảnh hưởng và hiệu quả đào tạo nghề.
  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2023, gồm các giai đoạn: thu thập số liệu (tháng 2-4), phân tích dữ liệu (tháng 5-6), viết báo cáo và đề xuất giải pháp (tháng 7-8).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ lao động DTTS qua đào tạo nghề đạt khoảng 48% giai đoạn 2020-2022, thấp hơn mục tiêu đề ra (trên 50%). Trong đó, tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề ngắn hạn chiếm 65%, dài hạn chiếm 35%.
  2. Cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy nghề còn hạn chế, với hơn 70% học viên đánh giá cơ sở vật chất chưa đáp ứng tốt nhu cầu học tập và thực hành.
  3. Đội ngũ giáo viên dạy nghề thiếu về số lượng và chất lượng, chỉ khoảng 60% giáo viên có trình độ chuyên môn đạt chuẩn, nhiều người thiếu kinh nghiệm thực tiễn và kỹ năng sư phạm nghề nghiệp.
  4. Nhu cầu đào tạo nghề của lao động DTTS tập trung vào các ngành nông nghiệp, chăn nuôi, sửa chữa máy móc và du lịch cộng đồng, chiếm trên 75% tổng nhu cầu.
  5. Các yếu tố ảnh hưởng đến công tác đào tạo nghề gồm: chính sách hỗ trợ chưa đồng bộ, nhận thức của người dân về học nghề còn hạn chế, điều kiện kinh tế xã hội khó khăn, đặc biệt tại các xã vùng sâu, vùng xa.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công tác đào tạo nghề cho đồng bào DTTS tại Mai Châu đã có những bước tiến tích cực nhưng vẫn chưa đạt kỳ vọng. Tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề thấp hơn mục tiêu do nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan. Cơ sở vật chất lạc hậu và đội ngũ giáo viên chưa đáp ứng yêu cầu là những hạn chế lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng đào tạo. Nhu cầu nghề nghiệp chủ yếu tập trung vào các ngành truyền thống và dịch vụ du lịch, phù hợp với đặc điểm kinh tế địa phương.

So sánh với các nghiên cứu tại huyện Yên Sơn (Tuyên Quang) và Mù Cang Chải (Yên Bái), Mai Châu có điểm tương đồng về khó khăn trong tiếp cận đào tạo nghề và nhu cầu nghề nghiệp, nhưng chưa phát huy hiệu quả mô hình đào tạo lưu động và liên kết doanh nghiệp như các địa phương trên. Việc tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức và cải thiện chính sách hỗ trợ là cần thiết để thúc đẩy người dân tham gia học nghề.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ lao động DTTS qua đào tạo nghề theo năm, bảng đánh giá chất lượng cơ sở vật chất và đội ngũ giáo viên, cũng như biểu đồ phân bổ nhu cầu nghề nghiệp theo ngành nghề.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy nghề: Đầu tư nâng cấp phòng học, nhà xưởng thực hành, trang thiết bị hiện đại phù hợp với các ngành nghề trọng điểm. Mục tiêu nâng tỷ lệ cơ sở vật chất đạt chuẩn lên trên 80% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, UBND huyện Mai Châu.

  2. Phát triển đội ngũ giáo viên dạy nghề chất lượng cao: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng sư phạm nghề nghiệp cho giáo viên, thu hút nhân lực có kinh nghiệm thực tiễn. Mục tiêu đạt 90% giáo viên đạt chuẩn trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện, các trường đào tạo nghề.

  3. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, vận động và tư vấn học nghề: Phối hợp với các tổ chức chính trị - xã hội, truyền thông địa phương để nâng cao nhận thức người dân về lợi ích học nghề, đặc biệt tại các xã vùng sâu, vùng xa. Mục tiêu tăng tỷ lệ người dân đăng ký học nghề lên 60% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện, các đoàn thể địa phương.

  4. Xây dựng và triển khai các mô hình đào tạo nghề linh hoạt, phù hợp đặc thù vùng DTTS: Áp dụng mô hình đào tạo lưu động, đào tạo tại chỗ, đào tạo theo đơn đặt hàng doanh nghiệp, gắn kết chặt chẽ giữa cơ sở đào tạo và thị trường lao động. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ học viên có việc làm sau đào tạo lên 70% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp, doanh nghiệp địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về lao động và đào tạo nghề: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo nghề phù hợp với đặc thù vùng DTTS, nâng cao hiệu quả quản lý và triển khai chương trình đào tạo.

  2. Các cơ sở đào tạo nghề và giáo viên dạy nghề: Tham khảo để cải tiến chương trình, phương pháp đào tạo, nâng cao chất lượng giảng dạy, đáp ứng nhu cầu thực tế của người học và thị trường lao động.

  3. Doanh nghiệp và hợp tác xã tại địa phương: Hiểu rõ nhu cầu nguồn nhân lực có kỹ năng, phối hợp với các cơ sở đào tạo để đặt hàng đào tạo, tạo việc làm ổn định cho lao động DTTS.

  4. Các tổ chức chính trị - xã hội và cộng đồng dân tộc thiểu số: Sử dụng kết quả nghiên cứu để tổ chức tuyên truyền, vận động người dân tham gia học nghề, nâng cao nhận thức và phát triển kỹ năng nghề nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ lao động DTTS qua đào tạo nghề tại Mai Châu còn thấp?
    Nguyên nhân chính là do điều kiện kinh tế khó khăn, cơ sở vật chất đào tạo chưa đáp ứng, đội ngũ giáo viên thiếu và nhận thức của người dân về học nghề còn hạn chế. Ví dụ, nhiều xã vùng sâu, vùng xa có tỷ lệ hộ nghèo cao, khó khăn trong việc chi trả học phí.

  2. Các ngành nghề nào được ưu tiên đào tạo cho đồng bào DTTS?
    Các ngành nghề chủ yếu là nông nghiệp, chăn nuôi, sửa chữa máy móc nông nghiệp và du lịch cộng đồng, phù hợp với điều kiện tự nhiên và nhu cầu phát triển kinh tế địa phương.

  3. Làm thế nào để nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên dạy nghề?
    Cần tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn và kỹ năng sư phạm, đồng thời tạo điều kiện thu hút nhân lực có kinh nghiệm thực tiễn tham gia giảng dạy, ví dụ như hợp tác với doanh nghiệp để giáo viên thực hành thực tế.

  4. Mô hình đào tạo nghề nào phù hợp với vùng DTTS?
    Mô hình đào tạo lưu động, đào tạo tại chỗ và đào tạo theo đơn đặt hàng doanh nghiệp được đánh giá cao vì phù hợp với đặc điểm địa bàn, giúp người học dễ dàng tiếp cận và áp dụng kiến thức vào thực tế.

  5. Chính sách hỗ trợ nào cần được cải thiện để thúc đẩy đào tạo nghề?
    Cần có chính sách hỗ trợ tài chính cho học viên DTTS, ưu đãi về học phí, hỗ trợ chi phí đi lại, đồng thời tăng cường đầu tư ngân sách cho cơ sở vật chất và trang thiết bị đào tạo nghề.

Kết luận

  • Công tác đào tạo nghề cho đồng bào dân tộc thiểu số tại huyện Mai Châu đã đạt được những kết quả tích cực nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về tỷ lệ lao động qua đào tạo, chất lượng cơ sở vật chất và đội ngũ giáo viên.
  • Nhu cầu đào tạo nghề tập trung vào các ngành nông nghiệp, chăn nuôi, sửa chữa máy móc và du lịch cộng đồng, phù hợp với đặc điểm kinh tế xã hội địa phương.
  • Các yếu tố ảnh hưởng gồm chính sách hỗ trợ, nhận thức người dân, điều kiện kinh tế xã hội và năng lực tổ chức đào tạo.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm nâng cấp cơ sở vật chất, phát triển đội ngũ giáo viên, đẩy mạnh tuyên truyền và áp dụng mô hình đào tạo linh hoạt.
  • Tiếp tục nghiên cứu, theo dõi và đánh giá hiệu quả các giải pháp trong giai đoạn 2023-2025 để điều chỉnh phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo nghề cho đồng bào DTTS, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại huyện Mai Châu.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, cơ sở đào tạo và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để triển khai hiệu quả các giải pháp, đồng thời tăng cường giám sát, đánh giá nhằm đảm bảo mục tiêu phát triển nguồn nhân lực vùng đồng bào dân tộc thiểu số được thực hiện thành công.